1. Tác giả và tác phẩm
1.1. Về tác giả
Nguyễn Tuân (1910 - 28/7/1987) sinh ra trong một gia đình Nho giáo vào thời kỳ Hán học suy tàn. Ông quê ở làng Mộc, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nguyễn Tuân, sinh ra trong thời kỳ đất nước mất chủ quyền, sớm nhận thức rõ về lòng yêu nước và quê hương. Sau khi học hết bậc Thành chung ở Nam Định, ông bị đuổi học vì tham gia các cuộc bãi công phản đối giáo viên Pháp. Ông cũng từng bị tù vì vượt biên không có giấy phép. Khi ra tù, Nguyễn Tuân bắt đầu sự nghiệp viết báo và làm văn.
Sau thành công của Cách mạng tháng Tám năm 1945, Nguyễn Tuân tích cực tham gia các hoạt động cách mạng và trở thành một nhà văn tiêu biểu của nền văn học mới Việt Nam. Từ năm 1948 đến 1957, ông giữ chức Tổng thư ký Hội Văn nghệ Việt Nam và được trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 1966.
Một số tác phẩm nổi bật của Nguyễn Tuân bao gồm tập tùy bút 'Sông Đà', 'Vang bóng một thời', 'Một chuyến đi', 'Thiều quê hương', 'Đường vui', và 'Tình chiến dịch'.
Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân thay đổi qua các giai đoạn trước và sau Cách mạng tháng Tám, nhưng vẫn giữ những đặc điểm chung. Trước Cách mạng, ông chủ yếu khám phá vẻ đẹp của quá khứ, trong khi sau đó, ông tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống thường ngày, với giọng văn tươi mới và phong cách độc đáo của một nhà nghệ thuật.
1.2. Tác phẩm
Tùy bút 'Người lái đò sông Đà' được Nguyễn Tuân sáng tác vào năm 1960 và in trong tập tùy bút 'Sông Đà'. Tác phẩm phản ánh kết quả của chuyến thực tế ở vùng Tây Bắc để khám phá vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn của những người lao động, chiến đấu nơi núi rừng đặc sắc của Nguyễn Tuân.
Trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà', Nguyễn Tuân khắc họa một Tây Bắc đầy màu sắc và biến động, với sông Đà là điểm nhấn. Dòng sông thay đổi theo mùa, có màu sắc và hình dạng khác nhau, cùng nhiều thác ghềnh với những tảng đá như cánh cổng tượng trưng cho sinh và tử. Tác giả còn ca ngợi tài năng, bản lĩnh của người lao động trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, và tôn vinh vẻ đẹp của sông Đà, núi rừng Tây Bắc, cùng con người cần cù và dũng cảm.
2. Phân tích vẻ đẹp trữ tình của sông Đà
Nguyễn Tuân, nhà văn yêu thích thiên nhiên và cái đẹp, đã sáng tác nhiều tác phẩm với hình ảnh sinh động về con người và thiên nhiên. Trong số đó, tùy bút 'Người lái đò sông Đà' nổi bật với việc miêu tả con sông Đà vừa dữ dội vừa hiền hòa, phản ánh vẻ đẹp đặc trưng của dòng sông Tây Bắc.
Nguyễn Tuân quan sát sông Đà từ nhiều thời điểm và góc độ khác nhau, tạo ra nhiều cảm nhận phong phú về hình dáng của nó. Khi nhìn từ trên máy bay, ông thấy sông Đà như một sợi dây thừng uốn lượn trên đại dương núi đá, giúp người đọc hình dung sự rộng lớn và hoành tráng của dòng sông, trải dài gần như toàn bộ vùng Tây Bắc.
Nếu vẻ đẹp của sông Đà chỉ dừng lại ở sự dữ dội, thì không xứng đáng với tình yêu của tác giả. Dòng sông này còn chứa đựng một vẻ đẹp khác, thơ mộng và lãng mạn: “Sông Đà trải dài như một dải tóc trữ tình, ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc, hoa ban nở trắng tháng hai và cuồn cuộn khói núi Mèo đốt nương xuân”. Câu văn dài với chỉ một dấu ngắt và điệp từ 'tuôn dài' làm nổi bật vẻ đẹp trữ tình, thanh thoát của sông Đà, như một thiếu nữ Tây Bắc duyên dáng giữa núi rừng.
Từ thượng nguồn đến hạ nguồn, sông Đà thay đổi từ sự hung bạo thành vẻ dịu dàng, đằm thắm. Ngoài vẻ quyến rũ tự nhiên của dòng sông, tác giả còn thêm vào sắc màu và đường nét cảnh vật xung quanh. Sắc xanh của sông nổi bật giữa hoa ban trắng tinh và hoa gạo đỏ rực, tất cả ẩn hiện trong sương khói núi Mèo, tạo nên vẻ đẹp huyền bí. Câu văn phá vỡ cấu trúc ngữ pháp để nhấn mạnh sự mênh mông, mềm mại của dòng sông, thể hiện sự đam mê của tác giả với vẻ đẹp đất nước, xứng đáng được coi là một trong những câu văn đẹp nhất trong văn học Việt Nam.
Nếu Hoàng Phủ Ngọc Tường nhận ra nước sông Hương thay đổi theo thời gian trong ngày, thì Nguyễn Tuân thấy nước sông Đà thay đổi theo mùa. Mùa xuân, sông Đà mang sắc xanh ngọc bích, phản ánh vẻ đẹp trong vắt và ánh sáng rực rỡ của dòng sông. Với kinh nghiệm của một người yêu thích phong cách du lịch, tác giả nhận ra sắc xanh đặc trưng của sông Đà vào mùa xuân, khác biệt với màu xanh của các sông khác như sông Lô, sông Gâm.
Vào mùa thu, sông Đà biến thành màu đỏ sẫm, không còn là sắc xanh mà chuyển sang “lừ lừ chín đỏ như da mặt người say rượu” và “lừ lừ cái màu đỏ của sự bực bội”. Câu văn gợi ra hình ảnh dòng sông chậm rãi, nặng trĩu phù sa, với sắc đỏ không chỉ ở bề mặt mà còn sâu trong tâm trạng. Nguyễn Tuân dùng so sánh táo bạo để mô tả sự thay đổi màu sắc, phản bác tên gọi sông Đen của thực dân Pháp, thể hiện tình yêu và niềm tự hào dân tộc của ông.
Mối quan hệ giữa Nguyễn Tuân và sông Đà không chỉ là sự miêu tả mà còn là tình bạn tri âm, tri kỷ. Tác giả gọi sông Đà là 'cố nhân', khác hẳn với hình ảnh thủy quái hung dữ. Ở thượng nguồn, sông Đà dịu dàng và đằm thắm như một người bạn chia sẻ niềm vui, nỗi buồn. Khi xa sông, nhà văn nhớ như nhớ một người bạn thân thiết, và niềm vui khi gặp lại con sông yêu thương tràn ra trong câu chữ.
Ánh nắng chiếu trên sông Đà mang một vẻ đẹp mê hồn. Nguyễn Tuân đã khéo léo kết hợp các yếu tố màu sắc, thời gian và thi ca với cụm từ độc đáo 'Nắng tháng ba Đường thi', đưa người đọc trở về với vẻ đẹp lãng mạn của thơ Đường. Cảm xúc được thể hiện qua hình ảnh so sánh độc đáo: 'vui như thấy nắng giòn tan sau mưa dầm, vui như nối lại chiêm bao đứt quãng', gợi cảm giác tươi mới và kỳ diệu. Cuối cùng, Nguyễn Tuân nhấn mạnh cảm giác gặp lại sông Đà bằng hình ảnh 'nó đằm đằm ấm ấm như gặp lại cố nhân', tạo nên một cảm giác ấm áp và đầy tình cảm.
Nhà văn khắc họa vẻ đẹp đa dạng và nên thơ của cảnh vật ven sông Đà với sự tĩnh lặng và thanh bình, như lưu giữ dấu tích lịch sử từ các thời kỳ. Các so sánh độc đáo như 'Bờ sông hoang dại như bờ tiền sử, bờ sông hồn nhiên như nỗi niềm cổ tích xưa' gợi lên vẻ đẹp nguyên sơ và thanh thoát. Cảnh vật sống động như 'nương ngô nhú mầm non, cỏ gianh ra nõn búp, con hươu cúi đầu' tạo nên một bức tranh trữ tình và bình yên. Biện pháp nghệ thuật tả động tả tĩnh, như đàn cá dầm xanh vọt lên mặt nước, khẳng định không gian yên tĩnh và sự tràn đầy sức sống nơi đây.
Nguyễn Tuân đã vẽ nên bức tranh sông Đà tuyệt đẹp bằng cảm nhận tinh tế và ngôn từ sáng tạo. Ông đã biến dòng sông thành biểu tượng của niềm tự hào về thiên nhiên và khát khao cái đẹp. Bài tùy bút 'Người lái đò sông Đà' không chỉ là hiện thực về thiên nhiên mà còn là nguồn cảm hứng sâu sắc của tác giả. Nghệ thuật phong phú và biện pháp tu từ đã làm cho sông Đà trở thành một địa danh nghệ thuật vĩnh cửu trong văn học.