Khi nhắc đến cấu tạo câu (hay chính xác hơn là mệnh đề) trong tiếng Anh, nhiều người học đã quen thuộc với công thức chủ ngữ - động từ - tân ngữ (S-V-O). Công thức này tuy đơn giản và dễ nhớ, nhưng lại khó để người học áp dụng trong việc đặt câu vì sự không nhất quán giữa chức năng của tên gọi. Cụ thể hơn, động từ (verb) là tên của một loại từ, giúp phân biệt giữa các nhóm từ vựng (vd: danh từ, tính từ, trạng từ,…), có chức năng chỉ hành động, trạng thái của sự vật, sự việc. Người học có thể xác định rõ từ vựng nào thuộc loại động từ. Mặt khác, tên gọi chủ ngữ (subject) hay tân ngữ (object) không thể hiện chức năng phân chia loại từ. Chúng chỉ cho biết mối quan hệ của từ vựng với động từ: chủ ngữ là tác nhân/chủ thể của hành động, tân ngữ là nạn nhân của hành động đó. Như vậy, khá khó để người học nhận biết từ vựng nào có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, và làm sao để diễn đạt chúng trong câu. Để đồng nhất công thức cấu tạo câu dựa trên chức năng của từ, người học có thể tiếp cận vấn đề ở góc độ của cú pháp học (Syntax). Theo đó, một câu hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh trong tiếng Anh sẽ bao gồm hai cụm từ chính yếu là cụm danh từ (Noun Phrase hoặc NP) và cụm động từ (Verb Phrase hoặc VP). Như vậy, theo cách tiếp cận này, người học có thể hiểu rằng cả chủ ngữ và tân ngữ của một câu đều được tạo nên bởi các cụm danh từ. Bài viết này sẽ phân tích cụ thể cụm danh từ, cấu trúc của cụm tính từ, cụm trạng từ, cụm giới từ, từ đó giúp người học áp dụng để làm rõ và phong phú ý của mình.
Key takeaways:
Cụm danh từ (Noun phrase) là một thành phần chính cấu tạo nên câu, mệnh đề trong tiếng Anh.
Cụm danh từ gồm Danh từ (Head Noun) và các yếu tố đi kèm như Từ hạn định (Determiner), Cụm Tính từ (Adjective Phrase), Cụm giới từ (Prepositional Phrase).
Khi đã biết những yếu tố có thể kết hợp với danh từ để tạo cụm danh từ, người học có thể áp dụng để làm rõ và phong phú ý của mình.
Cụm trạng từ, Cụm tính từ, Cụm giới từ là những cụm từ kết hợp với hai thành phần chính cụm danh từ và cụm động từ để mở rộng câu.
Cụm trạng từ gồm 1 trạng từ chính, và yếu tố bổ sung (nếu có) là những cụm trạng từ khác.
Cụm giới từ gồm 1 giới từ chính theo sau bởi 1 cụm danh từ chính, và những yếu tố bổ sung (nếu có) là cụm trạng từ.
Cụm tính từ gồm 1 tính từ chính, và những yếu tố bổ sung (nếu có) là cụm trạng từ và cụm giới từ.
Khi đã biết những yếu tố có thể kết hợp trong cụm trạng từ, cụm tính từ, cụm giới từ, người học có thể áp dụng để làm rõ nghĩa của những cụm từ dài và tự mở rộng ý của mình.
Cấu tạo của cụm danh từ
Bên cạnh đó, các yếu tố phụ có thể kết hợp với danh từ để mở rộng cụm danh từ là Từ hạn định (Determiner), Cụm tính từ (Adjective Phrase), Cụm giới từ (Prepositional Phrase). Vị trí của chúng trong NP được sắp xếp như bảng ở dưới.
Từ hạn định | Cụm tính từ | Danh từ chính | Cụm giới từ |
Từ hạn định – Determiner
Từ hạn định gồm:
Mạo từ: a, an, the
Tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its, Mary’s,…
Chỉ từ: this, that, these, those
Lượng từ: all, every, most, many, much, some, few, little, any, no,…
Khi chỉ sử dụng một danh từ mà không có yếu tố phụ đi kèm, người nghe sẽ hiểu danh từ đó với nghĩa chung khái quát. Để thu hẹp nghĩa, danh từ sẽ kết hợp với từ hạn định. Từ hạn định có chức năng giới hạn danh từ chung thành một cá thể hay một tập hợp mà người nghe có thể xác định và nhận diện trong hoàn cảnh nhất định.
Ở ví dụ bên dưới, (a) là một cụm danh từ khái quát, còn (b) là một cụm danh từ được giới hạn. Khi thêm từ hạn định “my” trước danh từ chính “cat”, người nghe sẽ tự động thu hẹp phạm vi từ “mèo” thành “con mèo của tôi”.
(a) cat (b) my cat
Cụm tính từ - Adjective Phrase
Để mở rộng cụm danh từ, người học cũng có thể thêm tính từ hoặc cụm tính từ ở trước danh từ chính. Chức năng chính của cụm tính từ là miêu tả cụ thể thêm tính chất của danh từ. Lưu ý, trong một cụm danh từ có thể có nhiều cụm tính từ. Và khi có từ 2 cụm tính từ, thứ tự sắp xếp từ trái sang phải sẽ theo quy luật: CHỦ QUAN trước KHÁCH QUAN sau.
Tính từ chủ quan (opinion) là những tính từ mang sắc thái cá nhân, thể hiện quan điểm của người nói về danh từ. Vd: ugly car (người nói thấy chiếc xe xấu, nhưng người nghe có thể lại thấy đẹp). Đây là những tính từ sẽ đứng ở vị trí đầu tiên trong chuỗi cụm tính từ.
Sau tính từ chủ quan là tính từ khách quan, được chia thành hai nhóm chính: khách quan có thể quan sát (size, age, shape, colour) và khách quan khó quan sát (origin, material, purpose). Nhóm đầu sẽ đứng trước và nhóm thứ hai sẽ đứng sau.
Như vậy thứ tự tổng hợp là:
Opinion > size > age > shape > colour > origin > material > purpose
Vd: my big yellow cat
Cụm giới từ - Prepositional Phrase
Yếu tố tiếp theo để mở rộng cụm danh từ là cụm giới từ. Vd: in the house, on the table, about IELTS,…Cụm giới từ cũng có chức năng mô tả cụ thể thêm về tính chất, hoàn cảnh của danh từ chính trong cụm danh từ. Vị trí của cụm giới từ là đằng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Vd: the fat cat on the tree
Áp dụng cấu trúc cụm danh từ để phát triển ý
Hãy phát triển các danh từ sau để tạo thành cụm danh từ khớp với ý được cho:
Book (cuốn sách màu xanh ở trên bàn đó)
Pollution (ô nhiễm nghiêm trọng trong thành phố)
Bedroom (một phòng ngủ lớn, hiện đại, mang phong cách Châu Âu)
Đáp án gợi ý:
That blue book on the table
The heavy pollution in the city
A modern big European bedroom
Cấu tạo cụm trạng từ
Cụm trạng từ (+) | Trạng từ chính |
---|
*(+): có thể có nhiều hơn 1 cụm.
Ví dụ cụm trạng từ gồm trạng từ và cụm trạng từ: too quickly (quá nhanh). Có thể hình dung qua sơ đồ cây (2) như sau:
Áp dụng cấu trúc cụm trạng từ để phát triển ý
Hãy phát triển các trạng từ sau để tạo thành cụm trạng từ khớp với ý được cho:
Carefully (Một cách rất cẩn thận)
Slowly (Chậm một cách bất thường)
Quietly (Một cách gần như im lặng)
Đáp án gợi ý:
very carefully
unusually slowly
almost quietly
Cấu tạo cụm giới từ
Cụm trạng từ (+) | Giới từ chính | Cụm danh từ |
---|
Ví dụ: always in the house (luôn ở trong ngôi nhà). Thông qua sơ đồ cây (4), có thể thấy trạng từ (always) nằm ở tầng trên so với giới từ (in) và cụm danh từ (the house), điều này ám chỉ “always” không bổ nghĩa cho một mình giới từ “in”, mà thay vào đó là cả cụm từ “in the house”.
Áp dụng cấu trúc cụm giới từ để phân tích ý
Hãy xác định giới từ chính, cụm danh từ và cụm trạng từ (nếu có) trong các cụm giới từ sau:
in the left corner of the screen (trong góc trái màn hình)
on the day after tomorrow (vào ngày sau ngày mai)
only at the evening meeting (chỉ tại buổi họp tối)
Đáp án gợi ý:
Giới từ chính: in, cụm danh từ: the left corner of the screen
Giới từ chính: on, cụm danh từ: the day after tomorrow
Giới từ chính: at, cụm danh từ: the evening meeting, cụm trạng từ: only
Cấu tạo cụm tính từ
Cụm trạng từ (+) | Tính từ chính | Cụm giới từ (+) |
Ví dụ cụm tính từ gồm tính từ và cụm trạng từ: extremely scared (rất sợ). Có thể hình dung qua sơ đồ cây (6) như sau:
Áp dụng cấu trúc cụm tính từ để phân tích và phát triển ý
Hãy xác định tính từ chính của những cụm tính từ sau và mở rộng cụm theo nghĩa cho sẵn bằng cách thêm cụm trạng từ hoặc cụm giới từ:
very good (rất giỏi về chơi thể thao)
busy with the work (khá bận rộn với công việc)
disappointed (hoàn toàn thất vọng về kết quả)
Đáp án gợi ý:
very good at playing sport → tính từ chính: good
quite busy with the work → tính từ chính: busy
completely disappointed about the result → tính từ chính: disappointed
Bài tập áp dụng tổng hợp
“The cat is always on the tree every morning”.
Hãy cho biết trạng từ “always” trong câu trên bổ nghĩa cho từ/cụm từ nào?
“She is very worried about the problem with her parents”. Hãy xác định CỤM TÍNH TỪ trong câu. Phân tích các thành phần trong cụm tính từ đó dựa trên cấu tạo đã được học.
“I put the book on the table near the window”. Hãy xác định các CỤM GIỚI TỪ trong câu. Cụm giới từ nào bổ nghĩa cho danh từ “the book”?
Đáp án:
trạng từ “always” trong câu trên bổ nghĩa cho cụm giới từ “on the tree”
cụm tính từ: “very worried about the problem with her parents”. Trong đó: tính từ chính là “worried”, trạng từ bổ nghĩa là “very”, cụm giới từ bổ nghĩa là “about the problem with her parents”.
cụm giới từ (1) “on the table”, (2) “near the window”. Trong đó, (1) bổ nghĩa cho “the book”, (2) bổ nghĩa cho “the table” trong (1).