
Cách chào hỏi trong tiếng Hàn
Việc học tiếng Hàn đã trở nên quen thuộc với người Việt, đặc biệt là giới trẻ và nhân viên văn phòng. Trong thời đại toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, Hàn Quốc là quốc gia đứng thứ hai về lượng vốn đầu tư tại Việt Nam, do đó, nhu cầu tuyển dụng nhân sự luôn tăng cao trong những năm gần đây. Số lượng người Hàn sống và làm việc tại Việt Nam cũng tăng nhanh chóng.
Nếu bạn học tại các trường ngoại ngữ có đào tạo tiếng Hàn, hoặc làm việc với các đồng nghiệp người Hàn trong các công ty Hàn Quốc thì bạn cần phải biết những câu giao tiếp thông dụng nhất để nói chuyện trôi chảy và rõ ràng hơn. Bạn có biết cách chào hỏi bằng tiếng Hàn trong cuộc sống hàng ngày không? Cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé.
1. Từ vựng tiếng Hàn
학생 : Học sinh
의사 : Bác sĩ
교과서 : Sách giáo khoa
안녕히 계세요 : Tạm biệt
안녕하세요 ? : Xin chào
안녕히 가세요 : Tạm biệt
식사하 셨어요? : Bạn đã ăn chưa ?
안녕히주무세요 : Chúc ngủ ngon
네, 식사했어요 : Mình đã ăn rồi
2. Đọc hiểu hội thoại tiếng Hàn
안녕하세요
안녕하십니까?
Su-yeon: xin chào
수 연: 안녕하십니까?
Tôi là I Su-yeon
이수연 입니다.
Lee Ming: rất hân hạnh được gặp bạn
리밍: rất vui được gặp bạn.
Tôi là Chen Lee Ming
저는 Chen Lee Ming입니다.
Sau khi đọc đoạn hội thoại trên, bạn có thể thấy nếu chúng ta bắt gặp một ai đó thì ta sẽ nói là 안녕하십니까?, nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “kính chào ông/bà”. Các bạn hãy xem tiếp cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sau

Kinh nghiệm các câu chào hỏi trong tiếng Hàn
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn
-
Cấu trúc 입나다
Sử dụng để giới thiệu tên của người hoặc vật mà chúng ta đề cập: tên + 입니다
Ví dụ:
Đây là quyển sách giáo khoa
Đây là sách giáo khoa입니다.
Tôi là một học sinh
Là một học sinh
Là một giáo viên
Anh ta là một bác sĩ
Là một bác sĩ
Để nói ngắn gọn, trong giao tiếp tiếng Hàn thông thường, đuôi động từ 입니다 thường được thay bằng đuôi 이에요 hoặc 예요
-
Những mẫu câu thông dụng
A: Tôi xin lỗi
Xin lỗi
B: Không có vấn đề gì
Không sao đâu
A: Xin chào cô Kim
안녕하세요? 김 선생님
B: Rất vui được gặp bạn
Chúng ta gặp nhau rất vui
A: Cảm ơn
Cảm ơn bạn rất nhiều
B: Không vấn đề gì
아니요.
Chào tạm biệt
안녕히 계세요.
안녕히 가세요.
Trong ví dụ trước đó, để nói lời tạm biệt với ai đó, bạn có thể nói là “안녕히 가십시요” hoặc “안녕히 계십시요”. Hai câu này tương đương với cách chào khi ai đó đi hay ở lại
Đây là những câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Hàn cho những người mới bắt đầu học. Trung tâm tiếng Hàn Mytour chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Hàn!
Thông tin được cung cấp bởi: Mytour