1. Những quan điểm nào về thơ Hồ Xuân Hương là không chính xác?
A. Hồ Xuân Hương có khả năng viết thơ bằng chữ Nôm.
B. Tài năng thơ Nôm của Hồ Xuân Hương: thơ Đường luật bằng tiếng Việt, với từ ngữ và hình ảnh giản dị, nhưng đầy cảm xúc, vừa mạnh mẽ lại tinh tế.
C. Thơ của Hồ Xuân Hương diễn tả tâm tư và sức mạnh của người phụ nữ, thể hiện một phong cách sống độc đáo và mạnh mẽ.
D. Hồ Xuân Hương chỉ viết thơ bằng chữ Nôm, và vì thế, bà được gọi là “Nữ Hoàng thơ Nôm”.
Giải thích chi tiết:
Đáp án chính xác là: D. Hồ Xuân Hương chỉ viết thơ bằng chữ Nôm, và do đó, bà được vinh danh là “Nữ Hoàng thơ Nôm”.
Tác phẩm của Hồ Xuân Hương bao gồm cả chữ Nôm và chữ Hán.
2. Bài tập áp dụng liên quan
Câu 1: Phát biểu nào dưới đây không chính xác về tiểu sử của Hồ Xuân Hương?
A. Là một nữ sĩ xuất sắc và là một hiện tượng nổi bật trong văn học trung đại Việt Nam.
B. Xuất thân từ một gia đình nhà Nho nghèo và là con của một bà vợ lẽ.
C. Cuộc đời của bà là một chuỗi những khó khăn và thử thách.
D. Bà có một cuộc sống gia đình viên mãn và đầy đủ
Đáp án: D
Câu 2: Điều gì làm nên sự đặc sắc trong các tác phẩm của Hồ Xuân Hương?
A. Kết hợp giữa trào phúng và trữ tình, mang đậm ảnh hưởng của văn học dân gian từ chủ đề, cảm hứng đến ngôn ngữ và hình ảnh.
B. Mang đậm phong cách trữ tình, với chủ đề tình yêu là nguồn cảm hứng chính cho thơ của bà.
C. Khai thác sâu sắc các khía cạnh của tình yêu để làm chủ đề chính trong thơ của bà.
D. Chứa đựng nhiều triết lý về nhân sinh, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những số phận khó khăn.
Đáp án: A
Câu 3: Phát biểu nào dưới đây chính xác về tác phẩm Lưu hương kí?
A. Tác phẩm gồm 50 bài thơ viết bằng chữ Hán.
B. Bao gồm 50 bài thơ viết bằng chữ Nôm
C. Gồm 24 bài thơ bằng chữ Hán và 26 bài thơ bằng chữ Nôm
D. Bao gồm 26 bài thơ bằng chữ Nôm và 24 bài thơ bằng chữ Hán
Đáp án: C
Giải thích: Tác phẩm Lưu hương kí chứa 24 bài thơ bằng chữ Hán và 26 bài thơ bằng chữ Nôm.
Câu 4: Nhân vật nào thường xuyên xuất hiện nhất trong thơ của Hồ Xuân Hương?
A. Những thầy tu đồi bại
B. Những người phụ nữ bất hạnh
C. Các học trò kém cỏi
D. Người nông dân
Đáp án: B
Giải thích: Trong tác phẩm của Hồ Xuân Hương, nổi bật là tiếng nói cảm thương dành cho những người phụ nữ bất hạnh.
Câu 5: Giá trị nhân văn và nhân đạo cao cả trong sáng tác của Hồ Xuân Hương thể hiện ở điểm nào dưới đây?
A. Là những tiếng cười châm biếm và chỉ trích các thói hư tật xấu của tầng lớp công tử giàu có.
B. Là khát vọng mạnh mẽ của người dân về một cuộc sống công bằng và thịnh vượng.
C. Là tiếng nói cảm thông sâu sắc với người phụ nữ, tôn vinh vẻ đẹp và khát vọng của họ
D. Là những chỉ trích mạnh mẽ về sự bất công và tàn nhẫn trong xã hội.
Đáp án: C
Giải thích: Tác phẩm của Hồ Xuân Hương nổi bật với tiếng nói cảm thông đối với người phụ nữ, khẳng định và tôn vinh vẻ đẹp cùng khát vọng của họ.
Câu 7: Nhận định nào sau đây không đúng về thơ của Hồ Xuân Hương?
A. Hồ Xuân Hương nổi bật với khả năng sáng tác thơ bằng chữ Nôm.
B. Thơ Nôm của Hồ Xuân Hương: thể loại Đường luật viết bằng tiếng Việt, sử dụng từ ngữ, hình ảnh đơn giản nhưng đầy biểu cảm, táo bạo và tinh tế.
C. Thơ của Hồ Xuân Hương thể hiện tâm tư của người phụ nữ với bản lĩnh sống mạnh mẽ và khác thường.
D. Hồ Xuân Hương chỉ sáng tác thơ bằng chữ Nôm, do đó bà được biết đến với danh hiệu “Bà Chúa thơ Nôm”.
Đáp án: D
Giải thích: Hồ Xuân Hương sáng tác bằng cả chữ Nôm và chữ Hán.
Câu 8: Thông tin sau đây về Hồ Xuân Hương là đúng hay sai? “Bà đã đi nhiều nơi và kết giao với nhiều danh sĩ, trong đó có Nguyễn Du. Cuộc đời Hồ Xuân Hương gặp nhiều khó khăn và thử thách”
A. Đúng
B. Sai
Đáp án: A
Giải thích:
- Đúng vì: Bà thường xuyên đi khắp nơi và kết giao với nhiều danh sĩ, trong đó có Nguyễn Du. Cuộc sống tình cảm của Hồ Xuân Hương đầy những đau khổ và éo le. Bà trải qua hai cuộc hôn nhân, nhưng cả hai đều không trọn vẹn.
Câu 9: Sự tương đồng trong tâm trạng của Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài “Tự tình I” và “Tự tình II” là:
A. Sự căm phẫn đối với chế độ phong kiến mục nát
B. Nỗi buồn, xót xa và sự uất ức trước số phận
C. Sự đối đầu với cuộc sống
D. Nỗi buồn và chán nản trước một cuộc đời tẻ nhạt, vô vị
Đáp án: B
Câu 10: Từ láy 'văng vẳng' trong câu thơ 'Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom' của bài Tự tình II gợi cảm giác về điều gì?
A. Âm thanh trống trải, xa vắng.
B. Thời gian ngày càng trở nên muộn màng hơn.
C. Một không gian rộng lớn và yên tĩnh.
D. Nhỏ bé, hạn chế.
Đáp án: C
Câu 11: Từ 'mảnh' trong câu thơ cuối của bài Tự tình (bài II) biểu lộ tình cảm mà Hồ Xuân Hương nhận được là:
A. Gần như không có gì.
B. Mỏng manh, dễ bị tổn thương.
C. Rời rạc, thoáng qua.
D. Nhỏ nhắn, ít ỏi.
Đáp án: D
Câu 12: Tiếng 'trống canh dồn' trong bài Tự tình (bài II) của Hồ Xuân Hương không báo hiệu điều gì?
A. Sự tĩnh lặng của không gian và sự trôi nhanh của thời gian.
B. Thời gian trôi qua nhanh chóng.
C. Sự thức khuya và lo lắng của con người.
D. Một điều không may sắp xảy ra.
Đáp án: A
Câu 13: Nhận xét nào chính xác về hai từ 'xuân' trong câu 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' từ bài Tự tình (bài II) của Hồ Xuân Hương?
A. Là hai từ có nghĩa giống nhau.
B. Là hai từ có nghĩa tương tự.
C. Là hai từ có nghĩa khác nhau.
D. Là hai từ có nghĩa trái ngược.
Đáp án: A
Câu 14: Khi đọc bài thơ “Tự tình II”, anh (chị) cảm nhận được khát vọng nào của nữ sĩ Hồ Xuân Hương?
A. Khát vọng về danh vọng và sự nghiệp.
B. Khát vọng về hạnh phúc lứa đôi.
C. Khát vọng về một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc.
D. Khát vọng được sống trọn vẹn, tình duyên viên mãn và hạnh phúc.
Đáp án: D
Câu 15: Hai câu thơ dưới đây sử dụng phương pháp nghệ thuật gì?
Ngán nỗi xuân đi, xuân lại lại
Mảnh tình chia sẻ chút ít.
A. Tăng tiến
B. Phóng đại
C. Hoán dụ
D. So sánh
Đáp án: A
Câu 16: Hai câu thơ nào dưới đây thể hiện nỗi buồn không thể thoát khỏi bi kịch?
A. Đêm khuya tiếng trống canh dồn dập
Trơ trọi nhan sắc với nước non
B. Rượu hương rót vào làm say rồi lại tỉnh
Vầng trăng buổi xế chiều vẫn chưa tròn đầy
C. Cắt ngang mặt đất, rêu phủ dày
Đâm thủng chân mây, đá vương vãi
D. Ngán ngẩm vì xuân qua, xuân lại
Mảnh tình chia sẻ chút ít thôi!
Đáp án: D
Câu 17: Ý nghĩa của hai câu thơ “Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn, Trơ cái hồng nhan với nước non” trong bài “Tự tình II” là gì?
A. Miêu tả cảnh đêm khuya và hình ảnh người đẹp cùng thiên nhiên.
B. Miêu tả hình ảnh người đẹp đơn độc giữa đêm khuya và sông núi.
C. Diễn tả nỗi buồn, cay đắng và cảm giác đơn độc của nhân vật “hồng nhan” trước sự lạnh lùng của thời gian.
D. Đề cập đến vòng luẩn quẩn của tình duyên như một trò đùa của số phận.
Đáp án: C
Câu 18: Những câu nào dưới đây phản ánh ý nghĩa nhân văn trong bài thơ “Tự tình II” của Hồ Xuân Hương?
A. Sự sống mãnh liệt trong tâm hồn người phụ nữ và nỗ lực vượt lên trên số phận, nhưng cuối cùng vẫn gặp bi kịch.
B. Bài ca buồn về số phận tình duyên dang dở của người phụ nữ.
C. Là tinh thần kiên cường của người phụ nữ đã trải qua nhiều gian truân
D. Là tiếng kêu đầy đau đớn về nỗi buồn tình duyên và khát vọng về hạnh phúc
Đáp án: A
Câu 19: Đặc điểm nổi bật nhất trong các tác phẩm của Hồ Xuân Hương là gì?
A. Khám phá sâu sắc chủ đề tình yêu đôi lứa.
B. Nỗi đau về cuộc đời bị áp bức dưới chế độ phong kiến.
C. Sự bất mãn sâu sắc với xã hội phong kiến, khiến thơ của bà thường mang sắc thái châm biếm.
D. Nhà thơ nữ viết về phụ nữ với giọng điệu trào phúng và trữ tình, đậm đà chất văn học dân gian từ chủ đề, cảm xúc đến ngôn ngữ và hình ảnh.
Đáp án: D
Câu 20: Nội dung chính xác về tác phẩm Lưu hương kí là gì?
A. Bao gồm 50 bài thơ viết bằng chữ Hán
B. Bao gồm 50 bài thơ viết bằng chữ Nôm
C. Bao gồm 24 bài thơ bằng chữ Hán và 26 bài thơ bằng chữ Nôm
D. Bao gồm 26 bài thơ bằng chữ Hán và 24 bài thơ bằng chữ Nôm
Đáp án: C