1. Những quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu gạo trong khu vực Đông Nam Á
Câu hỏi: Những quốc gia hàng đầu về xuất khẩu gạo trong khu vực Đông Nam Á là gì?
A. Lào, In-đô-nê-xi-a.
B. Thái Lan và Việt Nam.
C. Phi-líp-pin và In-đô-nê-xi-a.
D. Thái Lan và Ma-lai-xi-a.
Giải đáp:
Hướng dẫn giải: Xem mục IV trong SGK Địa lý 11, trang 103.
Thái Lan và Việt Nam là hai quốc gia đứng đầu về xuất khẩu gạo ở Đông Nam Á.
Lựa chọn đúng là: B
2. Các yếu tố giúp Việt Nam vượt trội trong xuất khẩu gạo
(1) Có nhiều ưu thế về thị trường
Dữ liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cho thấy, trong 6 tháng đầu năm 2023, Việt Nam đã xuất khẩu trên 4,27 triệu tấn gạo, với giá trị đạt 2,3 tỷ USD, tăng 22,2% về khối lượng và 34,7% về giá trị so với cùng kỳ năm trước.
Trong nửa đầu năm 2023, xuất khẩu gạo của Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ với nhiều thị trường quốc tế so với cùng kỳ năm trước. Trong số đó, Philippines dẫn đầu với 1,53 triệu tấn gạo trị giá 772,4 triệu USD, tăng 20,7% về lượng và 31,1% về giá trị so với năm trước, chiếm 40,3% tổng thị phần xuất khẩu gạo của Việt Nam.
Trung Quốc đứng thứ hai với việc nhập khẩu gạo đạt 632.469 tấn (tăng 62,8%) và trị giá 364,17 triệu USD (tăng 79,2%), chiếm 19% thị phần xuất khẩu. Indonesia cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể với khối lượng xuất khẩu đạt 369.032 tấn, gấp 16 lần (1.498%) so với năm trước.
Xuất khẩu gạo của Việt Nam sang một số thị trường EU cũng có sự tăng trưởng ấn tượng, với Ba Lan tăng 117,4%, Bỉ tăng 164,9%, và Tây Ban Nha tăng 307,6%. Giá xuất khẩu gạo trung bình của Việt Nam đạt 539 USD/tấn, tăng 10,2% so với cùng kỳ năm trước.
Trong 6 tháng qua, giá gạo 5% tấm của Việt Nam đạt 503 USD/tấn, tăng 5 USD/tấn, ngang bằng với giá của gạo 5% tấm Thái Lan và cao hơn khoảng 15 USD/tấn so với gạo cùng loại của Ấn Độ. Gạo 25% tấm của Việt Nam cũng tăng 5 USD/tấn lên 478 USD/tấn, cao hơn 8 USD/tấn so với gạo Thái Lan và khoảng 25 USD/tấn so với gạo Ấn Độ.
Sự biến động trong giá xuất khẩu gạo phản ánh chất lượng và vị thế ngày càng cao của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế. Các đơn hàng xuất khẩu trong nước đều chứng kiến sự gia tăng về giá, có lúc tăng gần 20% so với năm trước. Giá gạo tăng chủ yếu do thiếu hụt nguồn cung lương thực toàn cầu và giảm diện tích trồng lương thực tại nhiều quốc gia do thời tiết bất lợi. Quyết định của Ấn Độ về việc xem xét lệnh cấm xuất khẩu gạo cũng mang lại lợi thế lớn cho Việt Nam, ảnh hưởng đến nguồn cung toàn cầu.
(2) Duy trì sự tăng trưởng bền vững
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ đã cảnh báo về nguy cơ hạn hán nghiêm trọng do hiện tượng El Nino, có thể ảnh hưởng đến nguồn cung lương thực toàn cầu. Tổ chức Khí tượng thế giới cũng cho biết hiện tượng thời tiết này có thể làm gia tăng nhiệt độ toàn cầu. Đối mặt với những tác động tiềm tàng, Ấn Độ, quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu, đang cân nhắc việc cấm xuất khẩu gạo để bảo đảm an ninh lương thực nội địa.
Tương tự, Chính phủ Thái Lan, nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, đã yêu cầu nông dân chỉ trồng một vụ mùa trong năm nay thay vì hai vụ như thường lệ, do El Nino có thể làm giảm lượng mưa và giảm sản lượng gạo. Sự giảm sút này có thể làm tăng áp lực lên giá lương thực, ảnh hưởng đến hơn một nửa dân số toàn cầu, khi gạo là lương thực chính và 90% nguồn cung toàn cầu đến từ châu Á.
Trong bối cảnh Ấn Độ, chiếm khoảng 40% hoạt động thương mại gạo toàn cầu, đang xem xét việc cấm xuất khẩu gạo, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam thấy đây là cơ hội lớn. Tuy nhiên, cần duy trì sự cân bằng giữa cung và cầu trong nước, chú trọng vào việc nâng cao chất lượng và phát triển chuỗi sản xuất lúa gạo để đảm bảo sự bền vững tại các thị trường quốc tế.
Dù ngành lúa gạo của Việt Nam đã có những thành công nhất định, vẫn cần phải thẳng thắn nhìn nhận các thách thức như khả năng cạnh tranh với các quốc gia lớn, thay đổi chính sách thương mại, xung đột và xu hướng bảo hộ gia tăng. Những rào cản kỹ thuật, biện pháp phòng vệ thương mại, lạm phát, chính sách tiền tệ nghiêm ngặt và xung đột địa chính trị đều đang ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu gạo.
Để duy trì sự tăng trưởng trong xuất khẩu gạo, vào ngày 3-7-2023, Thủ tướng Chính phủ đã ký Công điện số 610/CĐ-TTg nhằm thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu gạo. Các biện pháp bao gồm việc chủ trì và phối hợp các cơ quan liên quan để hoàn thiện chính sách, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân và doanh nghiệp, nghiên cứu phát triển giống lúa năng suất cao, đồng thời xây dựng thương hiệu và tiêu chuẩn sản xuất quốc tế. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cũng đang soạn thảo đề án 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao, nhằm đạt chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững đến năm 2050, đảm bảo nguồn cung gạo ổn định và chất lượng trong bối cảnh thách thức từ môi trường và thị trường quốc tế.
3. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1: Trong quá trình phát triển công nghiệp ở các quốc gia Đông Nam Á hiện nay, một trong những phương hướng quan trọng là
A. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu nội địa.
B. Tăng cường hợp tác và liên doanh với các đối tác quốc tế.
C. Phát triển các ngành công nghiệp yêu cầu đầu tư lớn và áp dụng công nghệ tiên tiến.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 2: Những loại cây trồng chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á bao gồm
A. Lúa gạo, cà phê, cao su, hồ tiêu, dừa.
B. Lúa mì, cà phê, củ cải đường, chà là.
C. Gạo, củ cải đường, hồ tiêu, mía.
D. Lúa mì, dừa, cà phê, cacao, mía.
Câu 3: Cơ cấu GDP theo các khu vực kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á trong những năm gần đây đang có sự chuyển đổi theo hướng
A. Giảm tỷ lệ khu vực I, tăng tỷ lệ khu vực II và III.
B. Giảm tỷ lệ khu vực I và II, tăng tỷ lệ khu vực III.
C. Tăng tỷ lệ khu vực I, giảm tỷ lệ khu vực II và III.
D. Tỉ lệ của các khu vực không thay đổi nhiều.
Câu 4: Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp phát triển nhanh và trở thành thế mạnh của nhiều quốc gia Đông Nam Á là
A. Ngành dệt may và da giày.
B. Ngành khai thác than và khoáng sản kim loại.
C. Ngành công nghiệp lắp ráp ô tô, xe máy và thiết bị điện tử.
D. Các ngành công nghiệp nhỏ chuyên cung cấp hàng hóa xuất khẩu.
Câu 5: Các loại cây như cà phê, cao su và hồ tiêu được trồng nhiều nhất ở khu vực Đông Nam Á vì
A. Khí hậu nóng ẩm và đất badan rất màu mỡ.
B. Truyền thống lâu đời trong việc trồng cây công nghiệp.
C. Đảm bảo ổn định khả năng tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.
D. Diện tích đất rộng lớn được sử dụng để phát triển các loại cây công nghiệp này.
Câu 6: Diện tích trồng lúa nước ở các quốc gia Đông Nam Á giảm chủ yếu do
A. Nhu cầu về lúa gạo đã được đáp ứng đầy đủ.
B. Năng suất lúa gia tăng nhanh chóng.
C. Sự thay đổi trong mục đích sử dụng đất và cơ cấu cây trồng.
D. Giảm nhu cầu tiêu thụ lúa gạo.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về: Những quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu lúa gạo trong khu vực Đông Nam Á là ai? Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi!