1. Tổng quan về cuộc chiến chống phát xít
1.1. Con đường dẫn đến chiến tranh
- Vào đầu những năm 1930, các quốc gia Đức, Italia và Nhật Bản đã liên kết thành một liên minh phát xít (phe Trục) với mục tiêu thực hiện chính sách mở rộng xâm lược và chiếm lĩnh thế giới.
- Tình hình thiếu sự phối hợp giữa các cường quốc đã bị các nước phát xít lợi dụng để gây ra chiến tranh.
- Liên Xô kiên quyết chống lại chủ nghĩa phát xít để bảo vệ hòa bình và dân chủ toàn nhân loại, đồng thời hỗ trợ Ethiopia, Tây Ban Nha và Trung Quốc trong cuộc chiến chống xâm lược.
- Mỹ, Anh, Pháp: Không có sự liên kết chặt chẽ với Liên Xô và thường nhượng bộ phát xít để tránh xung đột trực tiếp với Liên Xô, mặc dù đều lo ngại chủ nghĩa phát xít nhưng cũng căm ghét chủ nghĩa cộng sản. Mỹ ban hành các đạo luật trung lập để không can thiệp vào các sự kiện ngoài châu Mỹ.
1.2. Hội nghị Munich
- Sau khi Áo sáp nhập vào Đức, Hitler đã thực hiện cuộc xâm lược Sudeten để mở rộng lãnh thổ.
- Hội nghị Munich được tổ chức vào ngày 29/9/1938 với mục tiêu đổi lấy cam kết của Đức không tấn công châu Âu; Anh và Pháp đã ký hiệp định trao vùng Sudeten cho Đức. Đây là đỉnh điểm của chính sách nhượng bộ phát xít, nhằm thực hiện âm mưu tiêu diệt Liên Xô và thống nhất các cường quốc đế quốc (Anh, Mỹ, Pháp với Đức, Italia, Nhật) trong chiến lược chống Liên Xô.
- Đức đã triển khai quân đội xâm lược Tiệp Khắc. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ khi Đức tấn công Ba Lan. Chỉ sau hơn một năm thôn tính Ba Lan, Đức đã kiểm soát toàn bộ châu Âu tư bản chủ nghĩa. Hầu hết các quốc gia châu Âu đã nhanh chóng đầu hàng và trở thành tay sai của Đức, chỉ còn Anh vẫn kiên cường chống lại các cuộc tấn công từ không quân của Hitler.
- Vào ngày 23/8/1939, Đức đã ký với Liên Xô “Hiệp ước Xô-Đức không xâm lược nhau”. Điều này cho thấy Đức đã phản bội hiệp định Munich, quyết tâm thôn tính châu Âu trước khi chuyển hướng tấn công Liên Xô. Đức đơn phương hủy bỏ hiệp ước với Liên Xô và triển khai các kế hoạch xâm lược mà không lường trước sự kháng cự mãnh liệt từ quân đội và nhân dân Liên Xô.
1.3. Cuộc chiến bùng nổ và lan rộng
1.3.1. Từ tháng 9/1939 đến tháng 11/1942:
a) Mặt trận phía Tây
- Vào ngày 1/9/1939, Đức đã tấn công Ba Lan, dẫn đến việc Anh và Pháp tuyên chiến với Đức, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Vào tháng 4/1940, Đức mở cuộc tấn công hướng Tây và chiếm đóng Đan Mạch, Na-uy, Bỉ, Lúc-xăm-bua cùng Pháp.
- Tháng 7/1940, Đức tiến hành cuộc tấn công vào nước Anh nhưng không đạt được mục tiêu đã đề ra.
b) Mặt trận Xô-Đức:
- Ngày 22/6/1941, Pháp ký hiệp ước đầu hàng với Đức, chấp nhận bị tước vũ khí và mất 3/4 lãnh thổ. Đức sau đó tấn công Liên Xô bằng chiến lược 'Chiến tranh chớp nhoáng', nhờ lợi thế về vũ khí và kinh nghiệm chiến đấu.
- Vào tháng 12/1941, quân đội Liên Xô đã phản công và đẩy lùi quân Đức ra khỏi khu vực Matxcơva. Cuối năm 1942, Đức thực hiện cuộc tấn công vào Xta-lin-grát nhưng không thành công.
c) Mặt trận Bắc Phi
- Phe phát xít mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á bắt đầu từ tháng 9/1940. Hiệp ước Tam cường Đức - Ý - Italia được ký kết tại Berlin, cam kết hỗ trợ lẫn nhau và phân chia thế giới, trong khi Italia tấn công Ai Cập và rơi vào tình trạng bế tắc.
- Vào tháng 10/1942, Hitler chiếm các quốc gia Đông và Nam Âu. Liên quân Anh-Mỹ giành chiến thắng trong trận El Alamein và bắt đầu phản công trên toàn mặt trận.
- Vào hè năm 1941, Đức đã kiểm soát phần lớn châu Âu.
d) Mặt trận Thái Bình Dương:
- Vào tháng 9/1940, Nhật Bản bắt đầu xâm nhập vào Đông Dương.
- Vào ngày 07/12/1941, Nhật Bản thực hiện cuộc tấn công bất ngờ vào Trân Châu Cảng, căn cứ quân sự quan trọng của Mỹ ở Thái Bình Dương. Mỹ gánh chịu thiệt hại nặng nề và chiến tranh lan rộng trên toàn cầu.
- Nhật Bản mở các cuộc tấn công vào Đông Nam Á và khu vực Thái Bình Dương.
- Để đối phó với sự xâm lược của phe phát xít và tham vọng bá quyền của Đức, cùng với sự tham chiến của Liên Xô, khối Đồng minh chống phát xít đã được hình thành. Các quốc gia đã liên minh với Liên Xô để chống lại phe phát xít.
- Vào ngày 01/01/1942, khối đồng minh chống phát xít chính thức được thành lập với 26 quốc gia tham gia, đứng đầu là Liên Xô, Mỹ và Anh.
=> Sự liên minh này đã làm thay đổi bản chất của cuộc chiến từ một cuộc chiến tranh đế quốc không chính nghĩa thành cuộc chiến chống phát xít nhằm bảo vệ hòa bình toàn cầu.
1.3.2. Từ tháng 11/1942 đến tháng 8/1945
a) Mặt trận Xô-Đức:
- Từ tháng 11/1942 đến tháng 2/1943, quân đội Liên Xô thực hiện cuộc phản công mạnh mẽ trong trận Xta-lin-grát.
=> Bước ngoặt của Chiến tranh thế giới lần thứ hai diễn ra khi Đức chuyển sang chiến lược phòng ngự, trong khi quân Đồng minh bắt đầu phản công trên tất cả các mặt trận.
- Sau khi thực hiện chiến lược phản công, Hồng quân Liên Xô đã giải phóng đất nước mình và tiếp tục giải phóng Nam Tư, Albania, Ba Lan, Romania, Hungary, và Tiệp Khắc. Trong khi Hồng quân Liên Xô dồn dập tấn công quân Đức ở mặt trận phía Đông, Anh và Mỹ đã mở mặt trận ở Tây Âu, giải phóng Pháp, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, và Italy với sự hỗ trợ lớn từ lực lượng Anh và Mỹ. Vào cuối tháng 08/1943, Hồng quân đã đánh bại cuộc phản công của quân Đức tại vòng cung Cuốc-xcơ.
- Đến tháng 6/1944, hầu hết lãnh thổ Liên Xô đã được giải phóng.
b) Mặt trận Bắc Phi- Italia
Từ tháng 3 đến tháng 5/1943, Liên quân Mỹ và Anh đã phản công và hoàn toàn đẩy quân Đức-Italia ra khỏi Châu Phi.
=> Chiến sự ở Bắc Phi đã kết thúc.
- Tại Italia, từ tháng 7/1943, liên quân Mỹ-Anh chiếm đóng Sicilia và truy đuổi quân phát xít, dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền phát xít Italia.
c) Mặt trận phía Tây
- Vào mùa hè năm 1944, Mỹ và Anh đã mở mặt trận thứ hai ở Tây Âu.
- Vào tháng 2/1945, các nước Liên Xô, Anh và Mỹ đã triệu tập hội nghị Ianta để thảo luận về việc tái tổ chức thế giới sau chiến tranh. Quân Đồng Minh bắt đầu tấn công Đức ở mặt trận phía Tây, và vào tháng 4/1945, Hồng quân Liên Xô đã tấn công Berlin và tiêu diệt hoàn toàn phát xít Đức.
- Vào tháng 5/1945, Đức đã đầu hàng vô điều kiện.
=> Lá cờ chiến thắng của Hồng quân Liên Xô đã tung bay trên tòa nhà quốc hội Đức. Vào ngày 9/5/1945 theo giờ Moscow, đại diện của Đức quốc xã đã ký kết biên bản đầu hàng vô điều kiện với quân đội Liên Xô và các lực lượng đồng minh. Chiến tranh ở Châu Âu đã kết thúc.
d) Mặt trận Thái Bình Dương:
- Sau chiến thắng trong trận Gua-đan-ca-nan, Mỹ đã phát động phản công và chiếm các đảo ở Thái Bình Dương.
- Từ năm 1944, Mỹ và Anh đã gia tăng các cuộc tấn công vào quân Nhật.
- Vào ngày 8/8/1945, Liên Xô đã tuyên chiến với phát xít Nhật, mở màn bằng chiến dịch tổng công kích vào đội quân Quan Đông tại Mông Cổ và Đông Bắc Trung Quốc, tiêu diệt một triệu quân Nhật và tạo đòn quyết định, mang lại chiến thắng cho phe Đồng minh. Cùng lúc, Mỹ đã ném hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki.
- Ngày 15/8/1945, Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện, chấm dứt Chiến tranh thế giới thứ hai.
1.4. Kết cục
- Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc với sự sụp đổ hoàn toàn của các cường quốc phát xít Đức, Italia và Nhật Bản. Chiến thắng vĩ đại thuộc về các dân tộc toàn cầu đã kiên cường chống lại chủ nghĩa phát xít.
- Chiến thắng trước phát xít đã đánh dấu một mốc quan trọng trong lịch sử thế giới, mở ra cơ hội xây dựng xã hội tiến bộ và thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân ở các châu lục trong những năm 40, 50 và 60 của thế kỷ XX.
- Liên Xô, Mỹ và Anh là ba lực lượng chủ chốt, đóng vai trò quyết định trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
Tính chất:
+ Giai đoạn 1939-1941: cuộc chiến tranh đế quốc với mục tiêu xâm lược phi nghĩa. Đức, với tham vọng làm chủ thế giới, đã mở rộng quyền lực ở châu Âu, vi phạm nghiêm trọng quyền độc lập và tự chủ của các dân tộc, đẩy hàng triệu người vào cảnh chết chóc.
+ Giai đoạn 1941-1945: cuộc chiến tranh chống lại chủ nghĩa phát xít, với Liên Xô, Mỹ và Anh dẫn đầu.
2. Một số câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Những quốc gia nào đóng vai trò chính trong cuộc chiến chống lại phát xít?
A. Liên Xô, Mỹ, Anh.
B. Liên Xô, Mỹ, Trung Quốc.
C. Anh, Pháp, Mỹ.
D. Anh, Pháp, Trung Quốc.
Đáp án: A
Giải thích: Ba cường quốc Liên Xô, Mỹ và Anh là những quốc gia dẫn đầu trong khối đồng minh chống lại liên minh phát xít trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Khi chiến tranh bước vào giai đoạn kết thúc, ba quốc gia này là những quốc gia được hưởng nhiều quyền lợi nhất.
Câu 2: Chính sách của Liên Xô đối với các nước tư bản sau khi Đức, Italia và Nhật Bản hình thành liên minh phát xít là gì?
A. Đối đầu với các nước tư bản như Anh và Pháp.
B. Tăng cường hợp tác chặt chẽ với các nước Anh, Mỹ và Pháp trên tất cả các lĩnh vực.
C. Liên kết với các nước tư bản Anh và Pháp để chống lại phát xít.
D. Không hợp tác với các nước tư bản vì họ dung dưỡng phe phát xít.
Đáp án: C
Giải thích: Trong bối cảnh liên minh phát xít được hình thành, Liên Xô xem chủ nghĩa phát xít là kẻ thù nguy hiểm nhất và đã chủ trương liên kết với các nước tư bản lớn như Anh và Pháp để chống lại phát xít. Tuy nhiên, kế hoạch này bị từ chối vì Anh, Pháp và Mỹ muốn duy trì trật tự thế giới có lợi cho họ.
Câu 3: Vào ngày 1/1/1942, khối Đồng minh chống phát xít được thành lập tại Washington, bao gồm các nước:
A. 26 quốc gia
B. 27 quốc gia
C. 28 quốc gia
D. 29 quốc gia
Đáp án: A
Giải thích: Vào ngày 01/01/1942, tại Washington, 26 quốc gia, đứng đầu là Liên Xô, Mỹ và Anh, đã công bố “Tuyên ngôn Liên hiệp quốc” để cam kết chung tay chống lại phát xít, dẫn đến việc thành lập khối Đồng minh chống phát xít.