I. Subject Verb Agreement là gì?
Đồng nhất chủ ngữ và động từ là cách động từ (V) biến đổi tùy thuộc vào chủ ngữ (S) ở dạng số nhiều, số ít hoặc không đếm được. Ví dụ:
-
- There is one main reason we must tackle global warming (Có một lý do chính khiến chúng ta phải giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu).
- There is a pen, some pencils and a rubber on the table (Có một cây bút, một số bút chì và cục gôm trên bàn).
II. 5 quy tắc cơ bản về đồng nhất chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh
1. Động từ sau THERE IS, THERE ARE
- Khi sử dụng “There is/ There are” hãy lưu ý rằng chúng ta sẽ không chia động từ “to be” dựa vào “There” mà sẽ chia dựa vào “danh từ theo sau” nó. Ví dụ: There are several reasons why we must tackle the problem of global warming (Có một số lý do tại sao chúng ta phải giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu) ➡ Ta có “several reasons” là danh từ số nhiều nên “to be” cũng chia theo ngôi số nhiều là “are”.
- Ngoài ra, ta cũng thường xuyên bị chia động từ sai khi có nhiều danh từ theo sau. Với trường hợp có nhiều danh từ theo sau như này, chúng ta sẽ chỉ dựa vào danh từ đầu tiên để chia “to be” mà thôi.
Bắt đầu học ngay: 360 ĐỘNG TỪ KHÔNG THEO QUY TẮC
2. Động từ đi với cả EITHER...OR và NEITHER…NOR
- Với cấu trúc song song như “either…or” hoặc “neither…nor” thì động từ chia theo danh từ đứng gần nó nhất.
- Ví dụ: Neither the child nor her parents are at the school (Cả đứa trẻ và bố mẹ cô ấy đều không ở trường). Ở đây mình có “her parents” là danh từ đứng gần nhất với động từ chính, nên ta sẽ chia to be tương ứng là “are”.
3. Động từ kết hợp với AS WELL AS, WITH, ALONG WITH, TOGETHER WITH, ACCOMPANIED BY
Mọi cụm giới từ có ý nghĩa liên kết - ai đó cùng làm gì đó với ai như thế này sẽ đều có động từ phụ thuộc vào CHỦ NGỮ THỨ NHẤT. Ví dụ:
-
- Hoa, as well as her sisters, is studying in Hanoi (Hoa, cũng như các chị gái của cô, đang học ở Hà Nội).
- She, along with me, is going to university this year (Cô ấy, cùng với tôi, sẽ vào đại học năm nay).
4. Động từ đi với ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH
Trong tiếng Anh, những đại từ không xác định sẽ luôn chia động từ ở dạng số ít. Đại từ bất định là những từ chỉ một danh sách như sau:
For example:
-
- Something needs to be done because of the increasing rate of crime (Cần phải làm gì đó vì tỷ lệ tội phạm ngày càng tăng).
- According to the news, nobody is directly responsible for the problems (Theo tin tức, không ai chịu trách nhiệm trực tiếp về các vấn đề).
5. Động từ sau TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
Một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong IELTS Writing là A number/ The number of + danh từ số nhiều. Tuy nhiên, hai cách sử dụng này lại có cách chia động từ khác nhau hoàn toàn.
- A number of + Danh từ số nhiều + V chia số nhiều. Ví dụ: A number of students are going to the zoo (Một số học sinh đang đi đến sở thú).
- The number of + Danh từ số nhiều + V chia số ít. Ví dụ: The number of days in January is thirty-one (Số ngày trong tháng Giêng là ba mươi mốt).
6. Động từ sau THE + ADJECTIVE
Chúng ta đã biết cấu trúc THE + ADJECTIVE để chỉ một tập thể/ nhóm người như the rich = những người giàu, the poor = những người nghèo. Khi chúng làm chủ ngữ thì ta cũng chia động từ theo hình thức số nhiều.
THE + ADJECTIVE + V chia số nhiều
Ví dụ:
-
- The young really like eating fast food (Giới trẻ rất thích ăn đồ ăn nhanh).
- Despite not having much money, the poor are still happy (Dù không có nhiều tiền nhưng người nghèo vẫn hạnh phúc).
III. Bài tập cụ thể về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Hãy làm ngay một số bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nhé:
1. There ______ too much oil and gas being used around the world.
-
- A. am
- B. is
- C. are
2. Neither my aunts nor my uncle ______ socializing.
-
- A. like
- B. likes
- C. liked
3. Everyone ______ perplexed by the new regulations.
-
- A. am
- B. is
- C. are
4. The underprivileged residing here ______ require assistance.
-
- A. need
- B. needs
- C. needed
5. A group of learners ______ opting for distance education.
-
- A. am
- B. is
- C. are
Đáp án:
- 1. B ➡ is (chia theo danh từ gần nhất là “oil”).
- 2. B ➡ likes/ enjoys (chia theo chủ ngữ gần nhất).
- 3. B ➡ is (Everybody là đại từ bất định ➡ động từ chia số ít).
- 4. A ➡ The poor chỉ nhóm người ➡động từ chia số nhiều.
- 5. C ➡ are (A number of + Danh từ số nhiều + V số nhiều).
We hope that the above discussion on subject-verb agreement in English helps you identify common errors in verb conjugation to avoid losing points in Grammar & Accuracy. Additionally, remember to practice exercises regularly to master this grammar point!