Trong giao tiếp hàng ngày, người nói có thể diễn đạt ý của mình thông qua nhiều cách như thể hiện biểu cảm trên gương mặt, sử dụng ngữ điệu hay sử dụng những cử chỉ, hành động khác nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, người viết chỉ có thể diễn đạt ý của mình thông qua từ ngữ, chính vì vậy việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ rất quan trọng. Bài viết tập trung làm rõ những lỗi dùng từ thường gặp trong văn viết Tiếng Anh và đưa ra những ví dụ cụ thể giúp người học dễ hình dung và áp dụng vào thực tế.
Những sai lầm khi sử dụng từ phổ biến trong văn viết Tiếng Anh
Sai lầm khi sử dụng từ ngữ mơ hồ, không rõ ràng (vague)
Khi viết Tiếng Anh, người viết cần tránh sử dụng những từ ngữ trừu tượng, quá chung chung vì chúng không thể hiện rõ nét ý định mà người viết muốn truyền tải, từ đó dẫn đến việc người đọc hiểu không đầy đủ hoặc không hiểu được ý nghĩa của câu văn.
Một số từ ngữ trừu tượng và không rõ ràng trong Tiếng Anh là:
A lot (nhiều) | Good (tốt) | Sad (Buồn) |
Amazing (tuyệt vời) | Great (tuyệt) | Small (nhỏ, bé) |
Awesome (tuyệt vời) | Happy (vui) | Sweet (ngọt ngào) |
Bad (tệ) | Huge (to, lớn) | Terrible (tệ) |
Beautiful (đẹp) | Nice (tốt) | Thing (cái này, điều này) |
Big (to, lớn) | Okay (bình thường) | Very (rất) |
Cute (dễ thương) | Old (già) | Whatever (bất cứ điều gì) |
Dumb (ngu ngốc) | Pretty (xinh đẹp) | Young (trẻ) |
Khi người viết nhìn thấy một trong những từ ngữ trừu tượng trên hoặc các từ ngữ tương tự trong bài viết của mình, cần thay thế nó bằng một từ cụ thể hơn. Từ cụ thể là từ diễn tả vật/ hành động/ cảm xúc mà có thể nhìn thấy/ nghe thấy/ cảm nhận được.
| Ví dụ | Giải thích |
Trừu tượng, không rõ ràng | Not using chemicals to grow things is good. (Không dùng chất hoá học để trồng các thứ là điều tốt.) | Câu này về mặt ngữ pháp không sai, nhưng trong câu sử dụng những từ ngữ trừu tượng như “things” và “good”, làm cho câu mang ý chung chung: thứ gì? tốt ở điểm gì? tốt như thế nào? |
Cụ thể |
Not using chemicals to grow plants is environmentally friendly. (Không dùng chất hoá học để trồng cây là một điều thân thiện với môi trường.) | Những từ ngữ trừu tượng đã được thay thế bằng những từ ngữ cụ thể hơn: “things” được thay bằng “plants” và “good” được thay bằng “environmentally friendly” |
Sử dụng tiếng ngôn ngữ phổ thông (common language)
Tiếng lóng là những từ, cụm từ, hay những cách diễn đạt không trang trọng trong văn nói. Tiếng lóng mang tính khẩu ngữ, chỉ dùng với mục đích vui chơi, giải trí giữa những người đã vốn quen biết, thân thiết với nhau,. Vì vậy nên tránh sử dụng khi viết để đảm bảo tính chuẩn mực của ngôn ngữ. Thay vào đó, người viết nên sử dụng những ngôn từ phù hợp với mục đích của bài viết cũng như đối tượng người đọc mà bài viết hướng đến.
| Ví dụ | Giải thích |
Tiếng lóng | I know we cannot be best buds, but we could shoot some hoops or something. (Tôi biết chúng ta không thể trở thành bạn thân, nhưng chúng ta có thể chơi bóng rổ hay làm gì khác cũng được.) | Câu này chỉ nên sử dụng trong văn nói vì nó chứa các từ lóng như “buds” (bạn thân) và “shoot some hoops” (chơi bóng rổ) |
Không sử dụng tiếng lóng | I know we cannot be best friends, but we could play basketball. | Trong văn viết, các từ lóng được thay thế bằng các từ chính thống như “friends” và “basketball”. Lúc này, nghĩa của câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. |
Lỗi sử dụng cách diễn đạt phức tạp (complex expression)
Một lỗi dùng từ khác mà người học Tiếng Anh thường mắc phải khi viết đó là sử dụng quá nhiều từ ngữ không cần thiết trong câu. Nhiều người học nghĩ rằng sử dụng càng nhiều từ thì ý nghĩa của câu càng thêm cụ thể, tuy nhiên điều này đôi khi lại phản tác dụng và khiến cách diễn đạt câu trở nên dài dòng và không rõ nghĩa.
Một số cách diễn đạt kéo dài thường xuyên xuất hiện trong văn viết là:
Dài dòng | Sửa thành |
As a result of (là kết quả của) | Because (vì) |
Due to the fact that (do thực tế rằng) | Because (vì) |
In spite of the fact that (mặc dù thực tế là) | Although (mặc dù) |
It is my opinion that (quan điểm của tôi là) | I think (tôi nghĩ), hoặc nêu luôn quan điểm của người viết mà không cần dẫn dắt |
In the event that (trong trường hợp đó) | If (nếu) |
The fact of the matter is that (thực tế của vấn đề là) | Nêu luôn quan điểm không cần dẫn dắt |
A great number of (một số lượng lớn) | Many (nhiều) |
At that time (tại thời điểm đó) | Then (bấy giờ) |
In this day and age (thời buổi bây giờ) | Now (bây giờ) |
At this point in time (tại thời điểm này) | Now (bây giờ) |
In this paper I will show that … (trong bài viết này tôi sẽ trình bày …) | Nêu luôn quan điểm không cần dẫn dắt |
| Ví dụ | Giải thích |
Dài dòng | It is a well-known fact that dieting is difficult for most people. (Một sự thật nhiều người biết đến đó là ăn kiêng khó khăn với hầu hết mọi người.) | Cách dẫn dắt dài dòng, phức tạp rồi mới đi vào ý chính. Cụm “It is a well-known fact that” là không cần thiết, bởi cụm này khiến câu dài dòng và không tập trung vào ý chính của câu |
Ngắn gọn | Dieting is difficult for most people. (Ăn kiêng là khó khăn với hầu hết mọi người.) | Câu đã được lược bỏ cụm từ thừa, cách diễn đạt ngắn gọn hơn, người đọc có thể hiểu nghĩa của câu dễ dàng hơn. |
Lỗi sử dụng từ ngữ phổ biến (common phrase)
Cliche hay còn được biết đến là sáo ngữ, là một lời nhận xét hoặc câu nói thường gặp, được sử dụng nhiều đến mức hầu hết mọi người đã quen thuộc và không còn thấy mới mẻ, hấp dẫn. Những thuật ngữ rập khuôn như vậy thường chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nên người học cần tránh sử dụng chúng trong văn viết.
Có thể đưa ra một số ví dụ về từ ngữ rập khuôn như:
As light as a feather | (nhẹ như lông hồng) |
Better late than never | (muộn còn hơn không) |
Crystal clear | (rất dễ hiểu) |
Easier said than done | (nói dễ hơn làm) |
Last but not least | (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng) |
Playing with fire | (đùa với lửa) |
Sweating blood/ bullets | (nỗ lực rất nhiều) |
Work like a dog | (làm việc chăm chỉ) |
| Ví dụ | Giải thích |
Rập khuôn | You have to persuade him to sweat blood and work like a dog to gain success. (Bạn phải thuyết phục anh ấy nỗ lực và làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.) | Hai cụm từ “sweat blood” và “work like a dog” là những từ ngữ rập khuôn, chỉ sử dụng trong văn nói. |
Không rập khuôn | You have to persuade him to make an effort and work hard to gain success. | Những từ ngữ rập khuôn được thay bằng các cụm từ “make an effort” và “work hard”, giúp nghĩa của câu dễ hiểu hơn. |