(Mytour.com) Khám phá danh sách tên Tiếng Anh thú vị dành cho Ma Kết cùng Lịch Ngày Tốt!
1. Tính cách độc đáo của cung Ma Kết

Cung Ma Kết - tên Tiếng Anh Capricorn, được biết đến với tính nghiêm túc và trung thực. Họ không đùa giỡn, luôn chuẩn bị kỹ lưỡng và không bao giờ dối trá.
Ma Kết là người chân thành, kiên định, không tư lợi, và luôn chuẩn bị mọi thứ cẩn thận để tránh bất ngờ.
Với tấm lòng lương thiện và khả năng cảm thông, Ma Kết tạo nên sự ấm áp và đáng tin cậy. Họ là người đồng hành đáng tin cậy, luôn lắng nghe và chia sẻ.
Với sự nghiêm túc và thật thà, Ma Kết thường trở nên lạnh lùng trong giao tiếp, nhưng thực sự họ chỉ không giỏi bày tỏ cảm xúc như người khác!
Tổng hợp tính cách cung Ma Kết: nghiêm túc, trách nhiệm, thật thà, chân thành, không tư lợi, lòng lương thiện và khả năng cảm thông. Nhược điểm: trầm mặc, ít biểu lộ cảm xúc cá nhân.
Để đặt tên cho 12 cung hoàng đạo bằng Tiếng Anh, đặc biệt là cung Ma Kết, lựa chọn tên nào ý nghĩa nhất?
2. Tên Tiếng Anh phản ánh tính cách của cung Ma Kết

2.1. Tên Tiếng Anh cho phụ nữ Ma Kết
Để đặt tên cho con gái, chọn tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Ma Kết nữ qua một số gợi ý dưới đây:
Amelia: Chăm chỉ, năng động, tận tâm với sự tiến bộ, lập kế hoạch cẩn thận với mục tiêu rõ ràng.
Antonia: Tự tin tỏa sáng, xứng đáng nhận được sự khen ngợi.
Branwen: Linh quạ linh thiêng, quyến rũ với vẻ đẹp hấp dẫn, để lại ấn tượng tích cực.
Briana: Đáng kính trọng, đóng góp đặc biệt cho cộng đồng, đạt được thành công sớm trong sự nghiệp.
Chantal: Quý tộc như viên đá quý, là ca sỹ tài năng, tự hào của gia đình.
Ciara: Mang ý nghĩa của màn đêm, bí ẩn và quyến rũ.
Constance: Kiên trì, quyết đoán, luôn duyên dụ, giữ tinh thần bình tĩnh trước mọi biến cố cuộc sống.
Cybele: Nữ thần của đất đai, sở hữu quyền lực và vị thế vững chắc.
Fabrianne: Linhhồn sáng tạo, sự nhạy bén và nhanh nhẹn giúp ứng phó mạnh mẽ với mọi thách thức, sống độc lập và không phụ thuộc.
Galiana: Thiên thần quý phái, mang đến vẻ thánh thiện và trong sạch.
Irma: Cao quý, xinh đẹp, toát lên vẻ quyến rũ đặc biệt.
Kiera/ Isra: Bí ẩn như màn đêm, màu đen, lạnh lùng và cuốn hút.
Leila: Vẻ đẹp thần bí và quyến rũ.
Lilith: Bí ẩn như người phụ nữ huyền bí.
Priscilla: Mạnh mẽ, sống lâu, thịnh vượng đầy ắp.
Terra: Đại ngàn rộng lớn, sáng tạo và tài năng.
Valeria: Mạnh mẽ, can đảm, kiên trì trong quyết định.
2.1. Tên Tiếng Anh cho nam Ma Kết

Đặt tên Tiếng Anh phản ánh đúng tính cách của cung Ma Kết nam, dưới đây là một số gợi ý:
Aldous: Người có kinh nghiệm, tận dụng cơ hội để đạt được thành công lớn.
Algernon: Người đàn ông quyền lực, kiên định vị thế xã hội, tạo ảnh hưởng và lan tỏa cảm xúc.
Bran: Phong cách, tự tin, tỏa sáng, tự hào là nguồn cảm hứng cho gia đình.
Clive: Mạnh mẽ, vững vàng, luôn vượt qua khó khăn như con thuyền giữa bão tố.
Colby: Phong cách nam tính, mạnh mẽ và thu hút.
Corbet: Mang đẳng cấp, sự lịch lãm và quyền lực.
Donelly: Chiến binh của đêm, huyền bí và quyến rũ, luôn khiến người khác tò mò và muốn hiểu rõ.
Emil: Chăm chỉ, siêng năng
Ethan: Kiên trì, quyết định.
Flint: Mạnh mẽ, cứng cáp.
Giles: Sáng sủa, thân thiện, dễ gần, thu hút lòng tin từ người khác.
Gordon: Đầy tham vọng, có ý chí mạnh mẽ để phấn đấu vì tương lai tốt đẹp.
Harel: Ban phước từ Chúa, cuộc sống tràn đầy may mắn và hạnh phúc.
Jethro: Xuất sắc, giàu có, phú quý, hạnh phúc tròn đầy.
Kean: Châu báu được trân trọng, được che chở.
Montel: Dũng cảm, mạnh mẽ, có quan điểm lập trường rõ ràng.
Parnel: Quyết đoán, kiên trì, với mục tiêu rõ ràng, luôn cố gắng hết mình vì tương lai phía trước.
Chúc rằng thông qua bài viết này, mỗi chàng trai/cô gái Ma Kết sẽ tìm thấy một cái tên Tiếng Anh phản ánh đúng tính cách của mình hoặc của những thiên thần nhỏ thuộc cung hoàng đạo này.
Minh Huy
Với những cung hoàng đạo khác, nên chọn tên tiếng Anh nào phù hợp nhất: