1. Những thay đổi chủ yếu trong ngoại thương về quy mô xuất khẩu là gì?
Câu hỏi: Những thay đổi chính trong ngoại thương về mặt quy mô xuất khẩu là gì?
A. Kim ngạch xuất nhập khẩu tổng hợp tăng liên tục.
B. Xuất khẩu có nhiều mặt hàng chủ yếu.
C. Thị trường xuất khẩu ngày càng được mở rộng.
D. Đối tác xuất khẩu ngày càng đa dạng như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc.
Đáp án:
Bài viết này yêu cầu xác định các chuyển biến chính của ngoại thương liên quan đến quy mô xuất khẩu. Quy mô xuất khẩu thường được đánh giá qua tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu.
Vì vậy, chuyển biến chính của ngoại thương về quy mô xuất khẩu là sự gia tăng không ngừng của tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.
Do đó, đáp án chính xác là: A
2. Lý thuyết về phát triển thương mại và du lịch trong Địa lý 12
2.1. Thương mại
* Vai trò của thương mại:
- Thương mại là cầu nối thiết yếu giữa sản xuất và tiêu dùng.
- Đối với các nhà sản xuất, thương mại cung cấp nguyên liệu, thiết bị, đồng thời là kênh tiêu thụ sản phẩm.
- Đối với người tiêu dùng, thương mại góp phần quan trọng vào việc tái sản xuất và phát triển xã hội.
- Thương mại cũng điều chỉnh quá trình sản xuất một cách hiệu quả.
- Nó còn hướng dẫn thói quen tiêu dùng và hình thành các tập quán mới.
- Thương mại thúc đẩy sự phân công lao động theo các khu vực địa lý.
- Ngoài ra, thương mại còn góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của quá trình toàn cầu hóa.
a. Thương mại nội địa:
* Đặc điểm của nó:
- Kể từ khi bắt đầu quá trình Đổi mới, thị trường nội địa đã trở nên đa dạng và phong phú hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
- Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ được phân chia theo các khu vực kinh tế như sau:
+ Tỷ lệ của khu vực thuộc quản lý của Nhà nước đang giảm dần.
+ Tỷ lệ của khu vực ngoài sự quản lý của Nhà nước đang gia tăng.
+ Phần của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài cũng đang tăng lên.
- Sự phát triển đáng kể chủ yếu tập trung ở các khu vực kinh tế chính như Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long.
b. Ngoại thương:
* Tình hình phát triển:
- Sau giai đoạn Đổi mới, thị trường quốc tế ngày càng trở nên phong phú và mở rộng.
- Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và thiết lập quan hệ thương mại với hầu hết các quốc gia và khu vực toàn cầu.
- Giá trị kim ngạch xuất nhập khẩu đã tăng mạnh, phản ánh sự phục hồi và tăng trưởng trong sản xuất, tiêu dùng và xuất khẩu.
- Từ năm 1993 đến nay, Việt Nam liên tục nhập khẩu nhiều hơn so với xuất khẩu.
* Cơ cấu hàng xuất khẩu và nhập khẩu:
- Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu bao gồm sản phẩm công nghiệp nặng, khoáng sản, hàng công nghiệp nhẹ, đồ thủ công mỹ nghệ, nông sản, lâm sản và hải sản.
- Hàng nhập khẩu chủ yếu là nguyên liệu và vật liệu sản xuất, với một phần nhỏ là hàng tiêu dùng.
* Thị trường:
- Các thị trường xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam hiện nay bao gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản và Trung Quốc.
- Các khu vực chính mà Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ là châu Á - Thái Bình Dương và châu Âu.
2.2. Du lịch
a. Tài nguyên du lịch
- Định nghĩa: Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố như cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử, di tích cách mạng, giá trị nhân văn và các công trình sáng tạo của con người, có khả năng đáp ứng nhu cầu du lịch và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các điểm đến du lịch.
- Phân loại tài nguyên du lịch:
+ Tài nguyên tự nhiên: Gồm các yếu tố như địa hình, khí hậu, nguồn nước, và hệ động thực vật.
+ Tài nguyên văn hóa: Bao gồm các di tích lịch sử, lễ hội truyền thống, và các giá trị văn hóa khác.
b. Tình hình phát triển và các trung tâm du lịch chính
- Tình hình phát triển:
- Các trung tâm du lịch bắt đầu được hình thành từ những năm 1960.
- Tăng trưởng nhanh chóng từ đầu những năm 1990 đến hiện tại nhờ chính sách Đổi mới của Nhà nước.
- Lượng khách du lịch quốc tế và nội địa đã tăng đáng kể.
- Doanh thu từ ngành du lịch đã có sự gia tăng mạnh mẽ.
- Phân vùng du lịch:
+ Khu vực du lịch Bắc Bộ.
+ Khu vực du lịch Bắc Trung Bộ.
+ Khu vực du lịch Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
- Các trung tâm du lịch lớn nhất của cả nước bao gồm: Hà Nội, TP.HCM, Huế - Đà Nẵng, cùng với các điểm đến nổi bật khác như: Hạ Long, Hải Phòng, Nha Trang, Đà Lạt, Cần Thơ…
3. Các bài tập ứng dụng liên quan
CÂU 1:
Câu nào dưới đây là không chính xác về các khu công nghiệp tại nước ta?
A. Đã hình thành từ rất lâu tại nước ta.
B. Hoàn toàn không có cư dân sinh sống.
C. Chủ yếu tập trung ở khu vực Đông Nam Bộ.
D. Phân bố không đồng đều trên toàn quốc.
CÂU 2:
Câu nào dưới đây là không chính xác về sự thay đổi cơ cấu lãnh thổ kinh tế của đất nước ta?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
B. Quy hoạch các vùng chuyên canh cho ngành công nghiệp.
C. Phát triển các ngành kinh tế chủ chốt.
D. Tạo ra các khu vực động lực để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
CÂU 3:
Hiện tại, sự phân bố hoạt động du lịch trên toàn quốc chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Mật độ dân cư.
B. Mô hình phân bổ các ngành sản xuất.
C. Mô hình phân bố tài nguyên du lịch.
D. Mô hình phân bổ các trung tâm thương mại và dịch vụ.
CÂU 4:
Dấu hiệu nào rõ ràng nhất cho thấy sự phát triển của ngành thương mại nội địa nước ta?
A. Mức độ phân bố các cửa hàng bán lẻ.
B. Số lượng các điểm bán hàng.
C. Tổng giá trị bán lẻ hàng hóa.
D. Số lượng lao động trong ngành.
CÂU 5:
Việc khai thác lợi thế của từng khu vực trong quá trình điều chỉnh cơ cấu lãnh thổ kinh tế của chúng ta nhằm mục tiêu:
A. Đưa đất nước nhanh chóng trở thành quốc gia công nghiệp tiên tiến.
B. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp và thiếu việc làm hiện tại.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao mức độ hội nhập toàn cầu.
D. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên tự nhiên của từng khu vực.
CÂU 6:
Trong cơ cấu giá trị sản xuất của khu vực I (nông-lâm-ngư), tỷ lệ của ngành thủy sản đang có xu hướng
A. giữ nguyên, không thay đổi.
B. gia tăng nhanh chóng.
C. giảm dần.
D. tăng, giảm không ổn định.
CÂU 7:
Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng phân theo các thành phần kinh tế trong ngành nội thương nước ta hiện đang chuyển biến theo hướng
A. giảm tỷ lệ của khu vực Nhà nước, tăng tỷ lệ của khu vực ngoài Nhà nước.
B. tăng tỷ lệ của khu vực Nhà nước, giảm tỷ lệ của khu vực ngoài Nhà nước.
C. gia tăng tỷ trọng khu vực ngoài Nhà nước, giảm tỷ trọng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
D. giảm tỷ trọng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài, tăng tỷ trọng khu vực Nhà nước.
CÂU 8:
Theo thông tin từ Atlas Địa lý Việt Nam trang 17, tỉnh nào dưới đây đã phát triển khu kinh tế trên biển và trên đảo?
A. Cà Mau.
B. Quảng Ninh.
C. Hà Tĩnh.
D. Kiên Giang.
CÂU 9:
Hiện tại, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các hoạt động du lịch ở nước ta?
A. sự phân bố dân số
B. sự phân bố các ngành công nghiệp
C. sự phân bố các điểm du lịch
D. sự phân bố các trung tâm thương mại và dịch vụ
CÂU 10:
Các tuyến bay nội địa chủ yếu được khai thác từ các trung tâm lớn như
A. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
B. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Vinh
C. TP. Hồ Chí Minh, Nha Trang, Hà Nội
D. TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Đà Nẵng
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour liên quan đến bài tập về sự thay đổi cơ bản của xuất khẩu trong lĩnh vực ngoại thương. Cảm ơn quý độc giả đã dành thời gian theo dõi bài viết!