1. Dàn ý cho bài viết về các hoạt động sáng trước khi đi học
1.1. Mở đầu
- Em thường bắt đầu buổi sáng như thế nào khi thức dậy?
- Mỗi sáng, khi đồng hồ báo thức kêu vào lúc 6 giờ, em thường làm gì ngay lập tức?
- Các hoạt động hàng ngày của em trước khi đi học thường gồm những gì?
1.2. Các bước em thực hiện trước khi đến trường
- Đầu tiên, em thực hiện việc ...
- Tiếp theo, em chuẩn bị ...
- Cuối cùng, em hoàn thành ...
1.3. Cảm xúc và suy nghĩ của em
- Em cảm thấy sẵn sàng để bắt đầu ngày mới.
- Em cảm thấy hào hứng và tràn đầy năng lượng khi đến trường.
- Em vui vẻ khi bắt đầu tiết học đầu tiên.
2. Mẫu bài viết về những hoạt động của em trước khi đến trường - Ví dụ 1
Mỗi sáng, em luôn dậy sớm để bắt đầu ngày mới. Đầu tiên, em gấp gọn chăn màn và sau đó vào nhà vệ sinh để đánh răng, rửa mặt và chải tóc. Sau khi thay xong đồng phục đã được mẹ chuẩn bị từ tối hôm trước, em xuống ăn sáng. Mẹ đã chuẩn bị một bữa sáng đầy đủ dinh dưỡng. Sau khi ăn xong, em mang balo, xỏ giày, chào ông bà, bố mẹ rồi đi bộ đến trường.
3. Ví dụ về các hoạt động của em trước khi đến trường - Mẫu 2
Sáng nay, em thức dậy sớm và gấp chăn màn ngay sau khi chuông báo thức reo. Sau đó, em chạy ra sân tập thể dục với ông và tưới nước cho vườn hoa trước nhà. Em nhanh chóng trở lại để vệ sinh cá nhân và thay đồng phục. Em ăn sáng cùng gia đình rồi khoác cặp lên xe mẹ đưa đến trường. Hôm đó, em được chơi nhiều trò vui và cảm thấy ngày mới bắt đầu thật hứng khởi.
4. Ví dụ về các hoạt động của em trước khi đến trường - Mẫu 3
Sáng nay, em thức dậy lúc 6 giờ để chuẩn bị đến trường. Em gấp chăn gối thật gọn rồi làm vệ sinh cá nhân. Sau khi thay đồng phục và chuẩn bị cặp sách, em xuống ăn sáng với bố mẹ. Sau khi ăn xong, em chào bố và lên xe mẹ đưa đến trường. Em luôn giữ thói quen dậy sớm để khởi đầu ngày mới thật tốt và phấn chấn. Đó là cách em chuẩn bị cho một buổi sáng trước khi đi học.
5. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 4
Mỗi sáng, em luôn dậy sớm như thường lệ. Ngay khi chuông báo thức reo, em lập tức dậy và gấp chăn màn. Sau đó, em ra ngoài sân tập thể dục cùng ông và tưới cây. Em dành chút thời gian chơi với con mèo, rồi vào nhà vệ sinh để rửa tay chân. Sau khi vệ sinh cá nhân xong, em ăn sáng với bố mẹ. Sau bữa sáng, em quay lại phòng chuẩn bị sách vở, cho vào balo rồi khoác lên vai đi học. Em mất khoảng 10 phút đi bộ đến trường; nếu trời mưa, mẹ sẽ đưa em đi. Em vào lớp với tinh thần tươi vui và tràn đầy năng lượng.
6. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 5
Mỗi sáng trước khi đến trường, em có thói quen chuẩn bị thật kỹ. Khi chuông báo thức reo, em dậy ngay và gấp chăn màn gọn gàng. Sau đó, em vào nhà vệ sinh để làm vệ sinh cá nhân như đánh răng và rửa mặt. Sau khi hoàn tất, em ra sân trò chuyện với ông bà và tưới cây cho bố. Vì nhà em có nhiều cây xanh, em thường tưới cây và cho chim ăn vào những buổi sáng sớm. Sau đó, em ngồi vào bàn ăn sáng với gia đình. Khi bữa sáng xong, em chuẩn bị sách vở, thay đồng phục và mang balo rồi đi bộ đến trường.
7. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 6
Hôm nay là thứ hai và lớp em có nhiệm vụ chào cờ, nên phải đến trường sớm. Tối qua em đã đi ngủ sớm và chuẩn bị sách vở sẵn sàng để không phải bận tâm vào sáng hôm sau. Khi chuông báo thức reo, em dậy ngay và gấp chăn màn gọn gàng. Dù vội vã, em không quên công việc này. Sau đó, em thực hiện vệ sinh cá nhân như đánh răng, rửa mặt, và chải tóc. Em xuống nhà ăn sáng, mẹ đã chuẩn bị đồ ăn rất chu đáo. Sau bữa sáng, mẹ sẽ đưa em đến trường, cho em thêm thời gian nghỉ ngơi. Sau khi thay đồng phục và đeo khăn quàng, em xuống nhà để mẹ chở đi học và đến trường đúng 7 giờ.
8. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 7
Mỗi buổi sáng, công việc đầu tiên của em là gấp chăn màn gọn gàng. Sau đó, em xuống nhà tập thể dục cùng ông bà. Xong xuôi, em tưới cây cho bố, công việc này tốn khá nhiều thời gian vì bố trồng nhiều cây. Sau khi tưới cây, em cho chim ăn cùng ông nội. Tiếp theo, em làm vệ sinh cá nhân: đánh răng, rửa mặt, và chải đầu. Em xuống nhà giúp mẹ dọn cơm, bữa sáng đã được mẹ chuẩn bị từ sớm. Sau khi ăn sáng, em lên phòng chuẩn bị sách vở, thay đồng phục, và đi bộ đến trường cùng bạn bè.
9. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 8
Hôm nay là ngày thi cuối kỳ, nên em dậy sớm hơn thường lệ, vào lúc 6 giờ 15 phút. Em đánh răng, rửa mặt, rồi xuống nhà ăn sáng. Sau đó, em chuẩn bị sách vở và mặc đồng phục gọn gàng. Đến gần 7 giờ, mẹ đưa em đến trường vì hôm nay em có thi, và nhà em khá gần trường, chỉ mất khoảng 15 phút. Em chào mẹ rồi bước vào trường với hy vọng hoàn thành bài thi thật tốt.
10. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 9
Hôm nay là thứ 7, em có lớp học thêm, nên em dậy vào lúc 7 giờ, được phép ngủ thêm một chút. Em gấp chăn màn và thực hiện vệ sinh cá nhân như đánh răng và rửa mặt. Vì không cần mặc đồng phục, em không mất nhiều thời gian thay đồ. Sau đó, mẹ chở em đi ăn sáng và tiếp tục đưa em đến lớp học thêm. Em rất háo hức cho ngày học này.
11. Ví dụ về những việc em thường làm trước khi đi học - Mẫu 10
Hôm nay là thứ sáu, ngày cuối tuần của trường em, chỉ có học buổi sáng. Em dậy sớm, thực hiện vệ sinh cá nhân, rửa mặt và tập thể dục. Sau bữa sáng, em thay đồng phục và chuẩn bị sách vở. Trước khi đi học, em ghé vào phòng ông để thay kính và tưới nước cho các chậu hoa, vì mấy ngày qua ông về quê. Đúng 7 giờ, mẹ đưa em đến trường. Em cảm thấy rất hào hứng.