1. Dị ứng Là Gì?
Dị ứng xảy ra khi có chất lạ vô hại tác động đến cơ thể và hệ miễn dịch tạo ra phản ứng. Các chất lạ này được xem như nguyên nhân gây dị ứng (dị nguyên) và bao gồm nhiều loại như thực phẩm, phấn hoa và lông động vật,…
Ảnh về các biểu hiện của dị ứng trên cơ thể bệnh nhân
Hệ miễn dịch trong cơ thể sản xuất kháng thể khi tiếp xúc với dị nguyên, gây ra các phản ứng như mề đay, viêm mũi dị ứng,...
Dị ứng có thể được phân loại thành dị ứng cấp tính (xảy ra trong khoảng 1 ngày hoặc dưới 6 tuần) và dị ứng mãn tính (xảy ra trên 6 tuần).
2. Các Tác Nhân Gây Dị ứng
Các tác nhân chủ yếu gây ra dị ứng bao gồm:
- Phấn hoa, lông và vảy da của động vật là nguồn gây dị ứng phổ biến.
Ong bắp cày đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các vấn đề về sức khỏe do dị ứng.
- Sử dụng thuốc, đặc biệt là nhóm thuốc kháng sinh như penicillin và các nhóm thuốc tương tự, có thể gây ra dị ứng da.
Các giai đoạn phát triển của dị nguyên có ảnh hưởng lớn đến các triệu chứng và cách xử lý của dị ứng.
Dị nguyên xâm nhập vào cơ thể thông qua 4 con đường chính: hô hấp, tiêu hóa, da và tiêm truyền. Quá trình dị ứng có 3 giai đoạn phát triển quan trọng.
Giai đoạn mẫn cảm là khi cơ thể tiếp xúc lần đầu tiên với dị nguyên, kích thích tế bào miễn dịch lympho bào TH2 và lympho bào B sản xuất kháng thể.
Kháng thể IgE được sản sinh và kết nối với thụ thể IgE đặc hiệu, tham gia vào các phản ứng viêm cấp tính.
Giai đoạn sinh hóa tiếp theo trong quá trình dị ứng là khi các phản ứng sinh học và viêm cấp tính diễn ra mạnh mẽ.
Trong giai đoạn này, các tế bào miễn dịch hoạt động mạnh mẽ, tạo ra các phản ứng biểu hiện rõ nét của dị ứng.
Khi cơ thể tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng, các chất này sẽ kích hoạt kháng thể IgE trên tế bào basophils hoặc mast. Sự tương tác này dẫn đến việc kích thích tế bào mast và basophils qua liên kết chéo giữa thụ thể IgE và Fc khi có từ 1 phân tử IgE trở lên tương tác với dị nguyên.
Các giai đoạn phát triển của dị nguyên được nhấn mạnh trong thông điệp này.
Kích thích này gây ra quá trình degranulation và giải phóng histamine cùng các chất hóa học khác, gây viêm trung gian xung quanh các mô.
Giai đoạn sinh lý của dị nguyên đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và diễn biến của dị ứng.
Khi các chất trung gian được giải phóng, chúng tạo ra các tác động như tiết nhầy, mở rộng mạch máu, hoặc co cơ trơn,... Điều này dẫn đến các triệu chứng như ngứa mũi, sổ mũi, khó thở và thậm chí có thể gây ra sốc phản vệ, gây tổn thương cho cơ quan và chức năng của chúng. Các biểu hiện cụ thể của tổn thương bao gồm mề đay, hen suyễn, ban xuất huyết,...
Biểu hiện của dị ứng phụ thuộc vào dị nguyên và các khu vực bị ảnh hưởng như mũi, da, hệ tiêu hóa, xoang,... Người bệnh có thể có các phản ứng từ nhẹ đến nặng, và trong một số trường hợp có thể gây ra sốc phản vệ. Các biểu hiện thông thường bao gồm:
Dị ứng mũi có các biểu hiện như nhảy mũi, ngứa mũi, mắt, vòm mũi, nghẹt và chảy nước mũi, cùng với chảy nước mắt, đỏ và sưng mắt.
Các triệu chứng của viêm mũi dị ứng bao gồm nhảy mũi, ngứa mũi, mắt, vòm mũi, nghẹt và chảy nước mũi, cùng với chảy nước mắt, đỏ và sưng mắt.
- Nhảy mũi, ngứa mũi, mắt, vòm mũi, nghẹt và chảy nước mũi là các biểu hiện thường gặp của viêm mũi dị ứng.
Dị ứng do thức ăn có các biểu hiện như ngứa trong miệng, sưng tấy ở môi, lưỡi, cổ họng, mề đay, và có thể dẫn đến sốc phản vệ.
- Biểu hiện của bệnh nhân mắc dị ứng thức ăn bao gồm ngứa bên trong miệng, sưng tấy ở môi, lưỡi, cổ họng, xuất hiện mề đay, và có thể gây ra sốc phản vệ.
Biểu hiện của bệnh nhân bị dị ứng thức ăn được nhấn mạnh trong thông điệp này.
Dị ứng côn trùng đốt là một trong những dạng dị ứng phổ biến khác có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.
- Các triệu chứng của dị ứng côn trùng đốt bao gồm vết đốt sưng to, ngứa và nổi mề đay khắp cơ thể, ho, tức ngực, khó thở, và có thể dẫn đến sốc phản vệ.
Dị ứng do thuốc có các biểu hiện như nổi mề đay, phát ban, ngứa ngáy ở da, sưng mặt, và có thể gây ra sốc phản vệ.
- Dị ứng viêm da thường có các biểu hiện như ngứa ngáy, nổi mụn nước, vảy hoặc tróc vảy, và có thể gây ra sốc phản vệ.
Biểu hiện của viêm da dị ứng bao gồm ngứa ngáy, nổi mụn nước, vảy hoặc tróc vảy, và có thể gây ra sốc phản vệ.
- Viêm da dị ứng thường xuất hiện các triệu chứng như ngứa ngáy, nổi mụn nước, vảy hoặc tróc vảy, và có thể gây ra sốc phản vệ.
5. Một số phương pháp chẩn đoán dị ứng
5.1. Test lẩy da
Test lẩy da là phương pháp chẩn đoán để quan sát phản ứng của bệnh nhân sau khi được lẩy da để tìm ra vết nhỏ trên da. Một cây kim nhỏ chứa dị nguyên được sử dụng để test cho bệnh nhân.
Test lẩy da là phương pháp chẩn đoán mức độ mẫn cảm của bệnh nhân với các dị nguyên. Phản ứng viêm và các nốt phù trên da sẽ được quan sát sau khi tiến hành test.
Nếu cơ thể phản ứng bằng vết đỏ, mề đay hoặc sốc phản vệ, bệnh nhân được coi là mẫn cảm với dị nguyên đã test. Xét nghiệm này cũng giúp xác định dị nguyên gây ra bệnh.
5.2. Kiểm tra Panel dị ứng
Với phương pháp kiểm tra này, có thể xác định đồng thời từ 60 - 107 dị nguyên thường gặp trên cùng một mẫu kiểm tra như: mạt bụi, bụi bẩn, lông thú cưng, vừng, phấn hoa, thực phẩm,…
Kiểm tra Panel có thể thực hiện dễ dàng mà không cần bệnh nhân nhịn ăn uống
Kiểm tra Panel được tiến hành chỉ với 1 lần lấy mẫu vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày và không cần phải nhịn ăn uống như các kiểm tra thông thường. Do đó, bệnh nhân có thể thoải mái đi kiểm tra vào bất kỳ thời điểm nào. Với kết quả mà kiểm tra Panel mang lại, bệnh nhân sẽ dễ dàng đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và đưa ra một số lời khuyên giúp bệnh nhân phòng ngừa được các dị nguyên gây bệnh.
5.3. Xét nghiệm huyết thanh
Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách sử dụng huyết thanh của bệnh nhân tiêm ngược vào da của họ. Test này giúp xác định được tình trạng bệnh mề đay tự phát. Xét nghiệm huyết thanh chỉ áp dụng cho bệnh nhân mắc mề đay hơn 6 tuần mà không thể xác định được nguyên nhân.
Trước khi thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc kháng histamin H1 ít nhất 3 ngày.
Dị ứng là một bệnh phổ biến không phân biệt tuổi tác hay giới tính. Bạn có thể ngăn ngừa bệnh bằng cách duy trì sinh hoạt khoa học và ăn uống lành mạnh. Bệnh này có thể gây tử vong, vì vậy hãy tự bảo vệ sức khỏe của mình một cách chủ động.