Cuộc sống không có ai là không gặp phải sóng gió, những nỗi đau mà Đức Phật đã phải chịu đựng còn khó khăn gấp bội so với những khó khăn mà chúng ta đang đối mặt hàng ngày.
Chúng ta thường coi Phật như một bậc thánh nhân cao siêu, nhưng thực tế Ngài cũng là một con người, với một cuộc đời đầy gian nan. Phật từng ví mình như con voi lớn đứng giữa trận, phải chịu đựng mọi sự tấn công và phỉ báng.
Như voi giữa chiến trường,
Hứng chịu mọi tên mũi,
Chịu đựng mọi lời chỉ trích,
Xã hội này có vô số kẻ ác.
(Pháp cú 320)
Có câu nói rằng: ‘‘Phật còn phải trải qua tám nỗi khổ, huống hồ là người, làm sao tránh khỏi ba tai ương?”. Nghĩa là, Phật đã phải gánh chịu tám nỗi khổ, còn con người chỉ có ba nỗi khổ phải vượt qua. Hãy cùng Mytour khám phá những thử thách mà Đức Phật đã vượt qua:
Chướng ngại thứ nhất
Có một người Bà-la-môn tên Akkosina, tên của ông mang nghĩa là ‘‘không tức giận’’. Nhưng thực tế, ông lại luôn sống trong cơn giận dữ. Khi nghe người ta nói rằng Phật không bao giờ nổi giận với ai, ông quyết định gặp Phật để thử thách. Ông đến và xỉ vả Phật, dùng những lời lẽ thô tục và tồi tệ nhất để mắng mỏ Ngài.
Sau khi ông ta chửi rủa xong, Phật mới hỏi rằng ông ta có gia đình, bạn bè, và liệu họ có hay đến thăm ông không. Ông đáp “Có”. Phật hỏi tiếp liệu ông có hay tặng quà như bánh trái hay thức ăn cho họ mang về không? Ông trả lời “Có”.
Sau khi ông ta chửi rủa xong, Phật mới hỏi rằng ông ta có gia đình, bạn bè, và liệu họ có hay đến thăm ông không. Ông đáp “Có”. Phật hỏi tiếp liệu ông có hay tặng quà như bánh trái hay thức ăn cho họ mang về không? Ông trả lời “Có”.
- Này Bà-la-môn, nếu họ không nhận quà của ông, thì ai sẽ nhận?
- Nếu họ không nhận, tôi sẽ nhận lại thôi, ông Cồ-đàm.
- Cũng giống vậy, này Bà-la-môn, ông mắng nhiếc chúng tôi, những người không mắng nhiếc lại ông; ông tức giận với chúng tôi, những người không tức giận ông; ông tranh cãi với chúng tôi, những người không tranh cãi gì với ông. Tất cả những gì ông đã nói đều là của ông, này Bà-la-môn, ông hãy tự nhận lấy; mọi thứ này thuộc về ông.
Với sự kiên nhẫn, trí tuệ và lòng từ bi, Đức Phật đã dạy chúng ta cách nhìn nhận những ‘‘món quà’’ bất lịch sự và những sự khiêu khích mà chúng ta gặp phải, thay vì phản ứng lại ngay lập tức bằng sự tức giận và thù hận, một phản xạ theo thói quen đầy tính ‘‘chiến đấu’’ của con người.
Chướng ngại thứ hai
Một lần nữa, trên hành trình truyền bá giáo lý, khi Đức Phật đang đi khất thực một mình, ông gặp một người Bà-la-môn khác. Người này tiếp tục mắng chửi Phật, nhưng Đức Phật vẫn im lặng, không phản ứng gì.
Khi Phật ngồi xuống nghỉ, ông ta lại gần và hỏi:
- Sa-môn Cù-đàm, liệu tôi đã thắng được ngài chưa?
Đức Phật trả lời:
Kẻ thua càng thêm thù hận,
Người thua luôn trằn trọc không yên,
Khi hơn thua, lòng phải buông bỏ,
Thì mới có thể ngủ an lành.
Vậy nguyên nhân khiến chúng ta mất ăn mất ngủ là gì? Chính là do sự tranh đua, so đo được mất! Khi có được thì không thể yên lòng, khi mất đi lại càng lo lắng. Những người khi thắng thì còn nhớ mãi những lời nói hay, hành động giỏi của mình, còn khi thua thì tức giận, không thể ngủ yên được.

Chướng ngại thứ ba
Lần này, Đức Phật cùng với ngài A-nan đang trên đường hành hóa. Khi vừa đến một vùng đất, bỗng dưng một nhóm người, cả nam lẫn nữ, lao ra chửi mắng ầm ĩ. Đức Phật vẫn thản nhiên như không có chuyện gì, nhưng ngài A-nan không chịu nổi, liền lên tiếng:
- Bạch Thế Tôn, chúng ta nên đi chỗ khác thôi.
Đức Phật hỏi:
- Đi đâu, A-nan?
- Bạch Thế Tôn, chúng ta nên đến nước Đề-xá.
- Nếu đến nơi đó mà người dân cũng đối xử như ở đây, ông sẽ nghĩ thế nào?
- Bạch Thế Tôn, chúng ta có thể đến thành Hoa Thị.
- Nếu tới đó mà dân cư cũng hành xử như vậy, ông sẽ nghĩ sao?
- Bạch Thế Tôn, chúng ta hãy đến nơi nào mà người dân không đối xử tệ như ở đây, như thành Tỳ-xá-ly hay thành Vương Xá chẳng hạn.
Đức Phật liền hỏi:
- Tại sao người dân ở thành Vương Xá và thành Tỳ-xá-ly lại đối xử tốt với chúng ta?
Ngài A-nan thưa:
- Bạch Thế Tôn, vì dân chúng ở đó đã từng nghe Thế Tôn giảng dạy, họ hiểu rõ chánh pháp và có trí tuệ để phân biệt hành động thiện và ác. Chính vì vậy họ rất kính trọng Đức Thế Tôn, chúng ta nên về đó.
Đức Phật tiếp tục hỏi:
- A-nan, giả sử có một thầy thuốc tài giỏi nhất, có thể treo bảng trước cửa rằng: ‘‘Chỉ trị những bệnh nhẹ và không bệnh, còn bệnh nặng xin mời đi nơi khác’’, ông nghĩ có hợp lý không?
- Bạch Thế Tôn, không hợp lý.
- Tại sao vậy?
- Vì một thầy thuốc chân chính phải trị những bệnh nặng. Nếu thầy thuốc có lương tâm mà lại từ chối chữa trị bệnh nặng, chỉ nhận những bệnh nhẹ và không bệnh, thì thật là vô lý.
- A-nan, vì sao dân chúng ở nơi này lại đối xử tệ với chúng ta như vậy?
- Bạch Thế Tôn, vì nơi đây họ chưa từng nghe Đức Phật giảng pháp, họ không biết phân biệt thiện ác, nên mới đối xử tệ bạc với chúng ta.
- A-nan, Như Lai ra đời là vì lợi ích của chúng sanh, để cứu độ khổ đau, giống như một thầy thuốc phải chữa trị cho những bệnh nhân nặng. Người dân ở đây giống như những người bệnh nặng, Như Lai cần phải đến để giáo hóa họ. Còn dân chúng ở thành Tỳ-xá-ly và Vương Xá giống như bệnh nhân nhẹ, không cần Như Lai phải đến, chỉ cần các đệ tử của Như Lai là đủ. Nếu Như Lai không đến đây, ai sẽ dám tới để giáo hóa họ?
Nghe vậy, ngài A-nan liền thưa:
- Bạch Thế Tôn, nơi đây đâu có ai mong nghe Đức Thế Tôn giảng pháp, họ đối xử quá tệ bạc, làm sao có thể giáo hóa họ được?
Đức Phật tiếp tục giải thích:
- Như người bệnh nặng, thân thể và tâm hồn họ chịu đựng đau đớn, vì vậy cách hành xử và lời nói của họ không được bình thường. Họ có thể nói những lời xúc phạm đến thầy thuốc, nhưng nếu thầy thuốc thật lòng thương xót bệnh nhân như con mình, thì phải bỏ qua tất cả để chữa trị cho họ. Dân chúng ở đây cũng vậy, họ là những người bệnh nặng, có những hành động và thái độ không bình thường. Chúng ta phải giáo hóa họ, không thể bỏ mặc họ được.
Nghe Phật nói như vậy, những người đang gây rối bỗng dưng tỉnh ngộ, họ đồng thanh thưa:
- Bạch Thế Tôn, chúng tôi thành thật xin lỗi Ngài, chúng tôi quả thật là những người bệnh nặng, xin Ngài ở lại đây để giáo hóa chúng tôi.
Đức Phật và ngài A-nan ở lại, chỉ sau một tuần lễ, rất đông người đã quy y, không thua kém gì thành Tỳ-xá-ly hay Vương Xá.
Chướng ngại thứ tư
Có một lần, những kẻ thù của Đức Phật đã trả tiền cho một cô gái tên Cinca để đến làm nhục Ngài. Cinca giả vờ mang thai, giấu một bó đũa dưới áo và đến trước đám đông khi Phật đang thuyết giảng. Cô ta lớn tiếng chửi mắng Phật là kẻ giả dối, vu cáo Ngài đã làm cho cô ta có thai. Phật không nổi giận mà bình tĩnh đáp lại: 'Chỉ có chị và tôi biết rõ sự thật.' Cinca cảm thấy bối rối, và khi định bỏ đi, cô ta vấp phải chân, làm rơi đũa. Mọi người nhận ra mưu đồ của cô, và một số muốn trừng phạt cô. Nhưng Phật khuyên: 'Đừng xử phạt cô ấy, mà hãy giúp cô ta hiểu về Giáo pháp.' Sau khi được nghe Phật giảng, Cinca thay đổi hoàn toàn, trở nên hiền lành và đầy tình yêu thương.
Chướng ngại thứ 5

Trong lúc này, không có bằng chứng gì để chống lại Đức Phật, Ngài chỉ im lặng. Vị vua của nước Ma-kiệt-đà, nơi tọa lạc của tinh xá Trúc Lâm, rất kính trọng Phật và đã chỉ đạo điều tra kỹ lưỡng. Sau quá trình điều tra, sự thật được phơi bày: chính ông Bà-la-môn đã giết con gái mình và chôn cô trong khuôn viên tinh xá. Nhờ đó, Đức Phật được minh oan.
Sau khi sự thật được phơi bày, Đức Phật vẫn giữ im lặng trong suốt quá trình, chứng minh rằng thái độ kiên nhẫn và lòng từ bi của Ngài là cách đối phó với mọi chuyện. Vị vua Ma-kiệt-đà cũng rất kính trọng Phật, và cuối cùng sự thật đã được làm sáng tỏ, minh oan cho Ngài.
Chướng ngại thứ 6
Một lần, kẻ thù của Đức Phật sai một con voi dữ uống rượu để nó mất kiểm soát. Ông ta chờ đúng thời điểm Phật đi qua và thả con voi ra để tấn công Ngài. Mọi người hoảng loạn bỏ chạy và kêu Phật mau tránh xa con voi. Ngài Ananda lao đến muốn ngăn voi, nhưng Phật bảo ngài hãy lùi lại, vì ngay cả sức người cũng không thể ngăn được sức mạnh của một con voi điên.
Khi con voi điên lao tới gần, nó chồm lên, tai dựng đứng trong cơn say khùng. Đức Phật chỉ đứng yên, phát ra những năng lượng từ bi. Con voi đột nhiên dừng lại, Phật giơ hai tay về phía nó và truyền tâm từ bi. Lúc đó, con voi quỳ xuống dưới chân Phật, trở nên thuần thục như một con cừu. Sức mạnh của lòng từ bi đã chiến thắng sự hung bạo của nó.
Dù gặp phải bao nhiêu thử thách, Đức Phật không bao giờ sợ hãi mà xem đó là cơ hội để tiến nhanh trên con đường thành Chánh quả. Trong Kinh Pháp Hoa, Phật kể về Devadatta, người không chỉ một đời mà nhiều đời trước, nơi nào Phật hành Bồ-tát hạnh, ông ta đều tìm cách phá hoại. Phật nói rằng nhờ có Devadatta, Ngài mới chóng thành Phật, và Ngài còn thọ ký Devadatta sau này sẽ thành Phật.
Devadatta không phải là một người bình thường mà là một đại Bồ-tát, đang thực hành nghịch hạnh để giúp Phật và các Bồ-tát sớm thành đạo. Chỉ có con mắt Phật mới thấy được điều này. Nếu trong hành trình tu hành, chúng ta gặp phải người chỉ trích, đó có thể là đại Bồ-tát đang giúp chúng ta tiến bộ nhanh hơn, dù phải trải qua nhiều thử thách, thậm chí là địa ngục. Những đại Bồ-tát như vậy, chúng ta phải lễ bái chứ không chỉ cảm ơn.
Chúng ta cần hiểu rằng khi người khác nói lời ác ý với mình, đó lại là cơ hội để ta tích lũy công đức. Dù người ta có chê bai hay mắng mỏ, chúng ta vẫn có thể dùng đó để nuôi dưỡng công đức, chứ không phải là mất đi.

Chướng ngại thứ 7
Cuộc đời của Đức Phật còn cho thấy rằng, Tỳ kheo Thiện tinh, một người con của một thứ phi (không phải con của bà Da-du-đà-la), cũng đã theo Phật xuất gia. Dù rất thông minh và thuộc lòng mười hai bộ Kinh, tu chứng được Tứ thiền, nhưng ông lại chê bai Đức Phật và giáo lý của Ngài, cho rằng giáo lý của Phật không sâu sắc và không giúp con người đạt được cứu kính. Ông còn phủ nhận cả nhân quả và Niết-bàn. Dù Đức Phật nhiều lần khuyên bảo, ông vẫn giữ vững quan điểm của mình.
Tiếp theo là câu chuyện của Tỳ kheo Thiện túc, một người đã xuất gia theo Phật một thời gian. Một hôm, ông đến gặp Phạm chí Dà-bà và chỉ trích Đức Phật. Ông nói: 'Đại sư, tôi không thể theo Ngài Cù-đàm nữa, vì Ngài không nói những điều tôi mong muốn, cũng không hiện thần thông cho tôi thấy. Vì thế, tôi xin theo Đại sư.' Ông liệt kê tám lỗi của Phật cho ngoại đạo nghe. Nhưng một hôm, khi gặp Đức Phật, ông ngoại đạo đã thuật lại cho Phật nghe câu chuyện này. Đây là một minh chứng cho thấy có những người đệ tử Phật yêu cầu Phật phải thể hiện thần thông, nếu không sẽ bỏ Ngài mà theo ngoại đạo. Câu chuyện này được kể trong Kinh Trường A-hàm.
Còn một trường hợp nữa là Tỳ kheo Man đồng tử, sau khi xuất gia theo Phật một thời gian, ông yêu cầu Phật phải giải thích rõ ràng về thế giới này là thường hay vô thường, và khi nhập Niết-bàn rồi thì thế giới còn hay là hết. Ông yêu cầu Phật phải trả lời thấu đáo những vấn đề này, nếu không, ông sẽ hoàn tục và không tu theo Phật nữa. Đức Phật quở trách ông là kẻ ngu dốt và đưa ra một ví dụ về mũi tên bắn vào người, để nhắc nhở ông không nên quá bận tâm vào những vấn đề không thực sự quan trọng. Đây là trường hợp thứ tư.
Trường hợp thứ năm xảy ra khi hai nhóm Tỳ kheo ở nước Câu-xá-di xảy ra tranh cãi. Đức Phật đã dùng bài kệ khuyên nhủ họ:
Dùng tranh để dứt tranh,
Cuối cùng chẳng thể dứt được,
Chỉ có nhẫn nhục mới chấm dứt tranh chấp.
Pháp này thật sự đáng quý trọng.
Chướng ngại thứ 8
Bữa ăn cuối cùng của Đức Phật là một nồi canh nấm độc, được cúng dường trong một dịp đặc biệt. Tuy nhiên, Ngài không cho rằng đó là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của mình. Đức Phật đã có điềm báo trước về sự ra đi của Ngài và từng chia sẻ với các đệ tử rằng sau ba tháng nữa, vào ngày rằm tháng 2 âm lịch, Ngài sẽ hóa đạo.
Theo truyền thuyết, Thuần Đà là một thợ rèn sống gần rừng Sala. Khi nghe tin Đức Phật sắp đến để nhập Niết-bàn, ông, một người Phật tử thành tâm, đã đến đảnh lễ và xin được cúng dường Đức Phật cùng chư tăng. Thiện tâm của Thuần Đà được Đức Phật chứng giám và Ngài vui vẻ nhận lời.
Ngày hôm sau, Đức Phật và chư tăng đã đến nhà Thuần Đà theo lời hẹn để dùng bữa. Thuần Đà trước đó đã tự tay vào rừng hái nấm và nấu canh, sau đó dâng lên cúng dường Đức Phật.
Bát canh nấm có mùi thơm ngon đặc biệt, nhưng sau khi Đức Phật dùng xong, Ngài thông báo rằng trong canh có chứa nấm độc. Ngài lệnh cho tôn giả A Nan không cho ai ăn thêm và phải lập tức đem chôn đi.
Người thợ rèn chân chất, nghe Phật nói vậy, trong lòng vô cùng hoảng sợ và ân hận. Ông chỉ vì tấm lòng thành kính với Phật, muốn cúng dường để tạo phước cho đời sau, nhưng lại vô tình gây ra lỗi lầm lớn đối với Phật.
Mặc dù chỉ có Đức Phật mới ăn bát canh đó, Ngài không hề hoảng loạn mà vẫn bình tĩnh. Ngài gọi Thuần Đà đến và dạy rằng, người thợ rèn không nên buồn bã hay hối hận, vì đó không phải là điều gì sai trái.
Bát canh nấm độc đã khiến sức khỏe Đức Phật yếu đi nhanh chóng. Ngài không thể đi được nữa và phải nhờ chư tăng dìu đỡ để nhanh chóng đến rừng Sala, nơi Ngài đã định nhập diệt.
Minh Minh