Thị trường chứng khoán là một môi trường phức tạp và không ngừng biến động. Để tham gia hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn. Ngoài ra, cũng có một số từ ngữ đặc biệt được sử dụng phổ biến trong cộng đồng đầu tư. Việc hiểu biết đầy đủ về những từ ngữ này giúp nhà đầu tư tương tác dễ dàng hơn với các thành viên khác trong ngành và tránh được những rủi ro không cần thiết.
Những thuật ngữ thường gặp khi đầu tư chứng khoán
Cá mập, tay to: Đây là những thuật ngữ đặc biệt dành cho những nhà đầu tư với quy mô khác nhau. Cá mập là những nhà đầu tư lớn, giàu kinh nghiệm và có vốn lớn. Tay to là những nhà đầu tư có vốn trung bình.
Cổ cánh: Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cổ phiếu, trái phiếu, hoặc chứng khoán nói chung, cũng như các hoạt động đầu tư trong cổ phiếu và chứng khoán.
F0: Thuật ngữ này ám chỉ những nhà đầu tư mới, không có nhiều kinh nghiệm và dễ bị lôi kéo.
Lùa gà, dụ gà: Thuật ngữ này ám chỉ việc thu hút và lôi kéo nhà đầu tư để mua cổ phiếu theo đúng ý muốn của người lùa gà.
Bò: Thuật ngữ này ám chỉ những nhà đầu cơ đặt cược vào việc giá cổ phiếu tăng lên.
Gấu: Thuật ngữ này ám chỉ những nhà đầu cơ đặt cược vào việc giá cổ phiếu giảm xuống.
Liều ăn nhiều: Thuật ngữ này ám chỉ việc nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao để đạt được lợi nhuận lớn.
Bơm vá: Thuật ngữ này ám chỉ việc thổi phồng giá cổ phiếu để bán ra và kiếm lời.
Phân phối: Thuật ngữ này ám chỉ việc bán ra cổ phiếu để thu lợi nhuận.
Tích lũy: Thuật ngữ này ám chỉ việc mua vào cổ phiếu để nắm giữ lâu dài.
Giải ngân: Thuật ngữ này ám chỉ việc bán ra cổ phiếu để thu hồi vốn.
Cắt lỗ: Thuật ngữ này ám chỉ việc bán ra cổ phiếu để giảm thiểu tổn thất.
Gia tăng vị thế: Thuật ngữ này ám chỉ việc mua thêm cổ phiếu để tăng tỷ trọng nắm giữ.
Giảm vị thế: Thuật ngữ này ám chỉ việc bán ra cổ phiếu để giảm tỷ trọng nắm giữ.
Lợi ích của việc hiểu rõ các từ lóng khi đầu tư chứng khoán
Giao tiếp dễ dàng hơn với những người khác trong ngành: Hiểu rõ các từ lóng giúp nhà đầu tư giao tiếp một cách hiệu quả với người khác trong ngành.
Tránh những rủi ro không đáng có: Có những thuật ngữ đặc biệt trong thị trường chứng khoán ám chỉ những rủi ro tiềm ẩn. Hiểu rõ những từ ngữ này giúp nhà đầu tư đề phòng hiệu quả những rủi ro không đáng có.
Kết luận
Thị trường chứng khoán luôn biến động và phức tạp. Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn và từ ngữ đặc biệt giúp nhà đầu tư tham gia thị trường một cách hiệu quả hơn.