1. Những trung tâm dịch vụ lớn nhất trên thế giới là gì?
A. Los Angeles, Chicago, Washington, Paris, São Paulo.
B. Bangkok, Brussels, Zurich, Singapore.
C. New York, London, Tokyo.
D. London, Paris, Washington, Frankfurt.
Đáp án là C
Giải thích: Những thành phố lớn và là trung tâm dịch vụ quan trọng toàn cầu bao gồm New York (Bắc Mỹ), London (Tây Âu), và Tokyo (Đông Á).
2. Một số câu hỏi khác để tham khảo
Câu 1: Khái niệm 'Nhu cầu dịch vụ' trong địa lý được hiểu như thế nào?
A. Sự yêu cầu và nguyện vọng của người dân đối với các dịch vụ công cộng.
B. Sự mở rộng của ngành dịch vụ trong một khu vực.
C. Sự gia tăng dân số và nhu cầu về các loại sản phẩm.
D. Sự cần thiết và kỳ vọng về các dịch vụ cụ thể từ cộng đồng.
Đáp án: D
Giải thích: Nhu cầu dịch vụ trong địa lý liên quan đến sự cần thiết và kỳ vọng về các dịch vụ cụ thể mà cộng đồng mong muốn, bao gồm giao thông, giáo dục, y tế và các dịch vụ khác.
Câu 2: Yếu tố nào có tác động đến nhu cầu dịch vụ địa lý?
A. Khí hậu
B. Dân số
C. Độ cao so với mực nước biển
D. Hệ thống chính trị
Đáp án: B
Giải thích: Dân số là yếu tố chính ảnh hưởng đến nhu cầu dịch vụ địa lý, vì nhu cầu này thường tăng cùng với sự gia tăng của dân số.
Câu 3: Thành phố nào có nhu cầu cao nhất về dịch vụ giao thông?
A. Thành phố tọa lạc tại khu vực gần cảng.
B. Thành phố có dân cư đông đúc và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
C. Thành phố nằm ở vùng nông thôn.
D. Thành phố có khí hậu ấm áp quanh năm.
Đáp án: B
Giải thích: Các thành phố với dân số đông và nền kinh tế phát triển thường có nhu cầu cao về dịch vụ giao thông vì lượng di chuyển và giao thương lớn.
Câu 4: Yếu tố nào không góp phần làm gia tăng nhu cầu dịch vụ y tế trong một khu vực?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
C. Sự gia tăng các nguồn ô nhiễm môi trường.
D. Tăng trưởng kinh tế trong khu vực.
Đáp án: C
Giải thích: Sự gia tăng các nguồn ô nhiễm môi trường thường làm giảm nhu cầu về dịch vụ y tế vì nó làm tăng nguy cơ sức khỏe.
Câu 5: Nhu cầu về dịch vụ giáo dục thường gia tăng ở những khu vực nào?
A. Những khu vực có tỷ lệ dân số cao tuổi.
B. Các khu vực có mức sống thấp.
C. Các khu vực với nền kinh tế phát triển.
D. Các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
Đáp án: C
Giải thích: Các khu vực có nền kinh tế phát triển thường có nhu cầu cao về dịch vụ giáo dục, vì người dân muốn nâng cao trình độ học vấn để tham gia vào nền kinh tế cạnh tranh cao.
Câu 6: Các yếu tố nào thường ảnh hưởng đến nguồn cung và nhu cầu dịch vụ giao thông?
A. Địa hình và địa chất.
B. Tình hình kinh tế và công nghiệp.
C. Sự tiến bộ trong công nghệ giao thông.
D. Sự gia tăng dân số.
Đáp án: D
Giải thích: Nhu cầu và nguồn cung dịch vụ giao thông chủ yếu phụ thuộc vào sự gia tăng dân số, vì dân cư đông đúc đòi hỏi hệ thống di chuyển và giao thương phải đáp ứng được.
Câu 7: Vì sao các thành phố lớn thường có nhu cầu cao về các dịch vụ an sinh xã hội?
A. Do các thành phố lớn thường có mức sống cao hơn.
B. Do sự tập trung đông đúc của cư dân.
C. Do sự phong phú về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Do sự mở rộng của ngành công nghiệp dịch vụ.
Đáp án: B
Giải thích: Nhu cầu cao về các dịch vụ an sinh xã hội ở các thành phố lớn là do sự tập trung đông đúc của cư dân, điều này tạo ra nhu cầu mạnh mẽ về giáo dục, y tế, và các dịch vụ khác.
Câu 8: Vì sao các khu vực nông thôn lại có nhu cầu dịch vụ giao thông thấp hơn?
A. Vì dân số ở khu vực này thường thấp.
B. Vì nhu cầu di chuyển ít do các hoạt động chủ yếu tập trung vào nông nghiệp.
C. Vì khu vực nông thôn thiếu các tuyến đường chính.
D. Vì các phương tiện giao thông công cộng chưa được phát triển.
Đáp án: B
Giải thích: Tại các khu vực nông thôn, nhu cầu về dịch vụ giao thông thường ít do các hoạt động chủ yếu là nông nghiệp, và các dịch vụ này chủ yếu phục vụ cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Câu 9: Những yếu tố nào tác động đến nhu cầu về dịch vụ văn hóa và giải trí ở một khu vực?
A. Độ tuổi của cư dân.
B. Văn hóa và các truyền thống địa phương.
C. Mức thu nhập và điều kiện sống.
D. Tất cả các yếu tố trên đều có ảnh hưởng.
Đáp án: D
Giải thích: Nhu cầu về dịch vụ văn hóa và giải trí trong một khu vực bị ảnh hưởng bởi tất cả các yếu tố như độ tuổi của cư dân, văn hóa và truyền thống địa phương, cũng như mức thu nhập và điều kiện sống.
Câu 10: Nhu cầu về dịch vụ nước sạch và vệ sinh thường gia tăng ở những khu vực nào?
A. Các đô thị lớn.
B. Các khu vực nông thôn.
C. Các khu vực có ô nhiễm nguồn nước.
D. Cả A và C đều đúng.
Đáp án: D
Giải thích: Nhu cầu về dịch vụ nước sạch và vệ sinh thường cao ở cả các thành phố lớn và những khu vực có ô nhiễm nguồn nước để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Câu 11: Nhu cầu về dịch vụ giáo dục thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì?
A. Mức thu nhập và điều kiện sống.
B. Độ tuổi của cư dân.
C. Văn hóa và các giá trị giáo dục truyền thống.
D. Tất cả các yếu tố nêu trên.
Đáp án: D
Giải thích: Nhu cầu về dịch vụ giáo dục phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức thu nhập, độ tuổi của cư dân, cũng như văn hóa và các giá trị giáo dục truyền thống trong khu vực.
Câu 12: Vì sao các thành phố thường có nhu cầu cao về dịch vụ y tế?
A. Do mật độ dân số cao.
B. Do tình trạng ô nhiễm môi trường.
C. Do nhu cầu về dịch vụ y tế thường gia tăng cùng với sự phát triển kinh tế.
D. Do sự thiếu hụt các nguồn lực tự nhiên.
Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu về dịch vụ y tế ở các thành phố thường cao vì sự phát triển kinh tế dẫn đến gia tăng dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Câu 13: Nhu cầu về dịch vụ mua sắm và giải trí thường gia tăng ở những khu vực nào?
A. Các khu vực nông thôn.
B. Các đô thị lớn.
C. Khu vực có dân số cao tuổi.
D. Khu vực có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn.
Đáp án: B
Giải thích: Ở các đô thị lớn, nhu cầu về dịch vụ mua sắm và giải trí thường cao hơn nhờ sự phát triển kinh tế và sự phong phú của các hoạt động giải trí.
Câu 14: Vì sao các khu vực nông thôn có thể có nhu cầu dịch vụ giao thông thấp?
A. Vì không có các tuyến đường giao thông nối kết.
B. Vì dân số ở khu vực này thường thấp.
C. Vì mức sống ở khu vực này không cao.
D. Vì thiếu các phương tiện giao thông công cộng.
Đáp án: B
Giải thích: Khu vực nông thôn thường có dân số thưa thớt và nhu cầu di chuyển thấp, dẫn đến nhu cầu dịch vụ giao thông không cao.
Câu 15: Nhu cầu về dịch vụ nước sạch và vệ sinh thường gia tăng ở những khu vực nào?
A. Các đô thị lớn.
B. Các khu vực nông thôn.
C. Các khu vực có ô nhiễm nguồn nước.
D. Khu vực có nguồn nước phong phú.
Đáp án: C
Giải thích: Nhu cầu về dịch vụ nước sạch và vệ sinh thường cao ở những khu vực có ô nhiễm nguồn nước để bảo đảm sức khỏe và an toàn cho cộng đồng.
Câu 16: Các yếu tố ảnh hưởng đến sức mua và nhu cầu dịch vụ là
A. Mức thu nhập và điều kiện sống thực tế
B. Văn hóa, truyền thống và phong tục tập quán
C. Quy mô và cấu trúc dân số
D. Phân bố dân cư và hệ thống quần cư
Đáp án: A
Giải thích: Mức sống và thu nhập thực tế của một khu vực là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức mua và nhu cầu dịch vụ. Khi thu nhập và mức sống tăng, sức mua cũng tăng theo, dẫn đến nhu cầu cao hơn về các dịch vụ.
Câu 17: Trong mô hình đô thị hóa Greenfield, 'Dải đỏ' và 'Dải xanh' liên quan đến khía cạnh gì?
A. Phân bố dân cư trong thành phố.
B. Quy hoạch đô thị.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Sản phẩm nông nghiệp và hiệu suất canh tác.
Đáp án đúng: B. Quy hoạch đô thị.
Giải thích:
- 'Dải đỏ' và 'Dải xanh' là các thuật ngữ trong mô hình đô thị hóa Greenfield, liên quan đến quy hoạch đô thị.
+ Dải đỏ (Redfield): Đây là khu vực đô thị đang mở rộng nhanh chóng, thường được phát triển từ các phần mở rộng của trung tâm thành phố hiện tại.
+ Dải xanh (Greenfield): Là các khu vực đô thị mới được quy hoạch từ các khu đất nông nghiệp hoặc đất chưa được khai thác trước đó.
Mô hình đô thị hóa Greenfield đề cập đến việc phát triển các khu vực hoàn toàn mới mà trước đây chưa từng được xây dựng hoặc đô thị hóa. Quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong việc sử dụng đất và tài nguyên.