
Trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, việc bắt gặp các từ đa nghĩa là hiện tượng thường xuyên vì các từ đa nghĩa chiếm số lượng rất lớn. Đặc biệt ở trong văn viết, việc có thể sử dụng các nghĩa khác nhau của một từ là một trong các kỹ năng phức tạp, đòi hỏi nhiều kiến thức về ngôn ngữ. Bài viết sau sẽ giới thiệu cho người đọc từ đa nghĩa chủ đề Work và vai trò của chúng trong IELTS Writing Task 2.
Giới thiệu về từ đồng nghĩa
Khái niệm cơ bản
Từ đa nghĩa (polysemy) có đặc trưng là hiện tượng mà một từ duy nhất đi với hai hoặc một số nghĩa liên quan đến nhau. Nó được phân biệt với từ đơn nghĩa (monosemy), trong đó một từ đi với một nghĩa duy nhất và từ đồng âm (homonymy), trong đó một từ đơn đi với hai hoặc một số nghĩa không liên quan đến nhau (Agustín and Ingrid, 2017). Nói đơn giản hơn, người đọc có thể hiểu Polysemy là từ hoặc cụm từ có nhiều hơn một nghĩa và những ý nghĩa này có liên quan đến nhau trên một góc độ nào đó.
Bài viết sau đây sẽ chỉ tập trung vào từ đa nghĩa trong tiếng Anh (polysemy). Người đọc có thể tham khảo bài viết: “Giới thiệu từ đa nghĩa trong tiếng Anh – Một số từ đa nghĩa phổ biến” để hiểu rõ hơn về các khái niệm của các từ đa nghĩa còn lại trong tiếng Anh.
Ví dụ từ đa nghĩa:
Leave
Mang nghĩa không chạm vào hay thay đổi một vật gì đó
Leave that chair where it is. (Để cái ghế ở nguyên đó)
Mang nghĩa để ai đó quyết định, lựa chọn cái gì đó
I left the decision (up) to her. (Tôi để quyết định đó cho cô ta)
Ở ví dụ trên, có thể thấy cả 2 nghĩa của từ “Leave” đều có nghĩa là để nguyên, giữ nguyên. Tuy nhiên, khi đặt vào các ngữ cảnh khác nhau (người và vật) thì nghĩa của từ này cũng theo đó mà thay đổi. Về các dạng khác nhau và cách ứng dụng Polysemy trong việc nhớ và hiểu từ vựng tiếng Anh, người đọc có thể tham khảo bài viết: Nghĩa chuyển (Polysemy) và ứng dụng trong việc học từ vựng hiệu quả (Mytour.vn).
Vai trò của việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonym) trong IELTS Writing Task 2
Bài viết sau đây sẽ đề cập đến tiêu chí Lexical Resource (Từ vựng) trong IELTS Band Descriptors để hiểu hơn về sự quan trọng của việc sử dụng từ đa nghĩa trong IELTS Writing.
Band 7
• uses a sufficient range of vocabulary to allow some flexibility and precision (Sử dụng được vốn từ linh hoạt và chính xác.)
• uses less common lexical items with some awareness of style and collocation (Sử dụng các từ ít phổ biến hơn với nhận thức về ngữ cảnh và sự kết hợp từ)
• may produce occasional errors in word choice, spelling and/or word formation (Có thể có vài lỗi sai trong cách lựa chọn từ, chính tả hoặc dạng từ.)
Qua phân tích tiêu chí Lexical Resource (từ vựng), ngoài việc cố gắng hạn chế lỗi sử dụng từ, có 2 tiêu chí quan trọng mà người viết cần phải lưu ý nếu như muốn đạt được band 7 trở lên ở IELTS Writing Task 2:
Flexbility and Precision (Linh hoạt và chính xác)
Tiêu chí này đánh giá sự linh hoạt và chính xác trong cách chọn và sử dụng từ vựng của thí sinh. Ngoài việc có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để diễn đạt một thông tin, việc thí sinh có khả năng sử dụng cùng một từ nhưng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau cũng thể hiện khả năng linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.
Ví dụ: The fact that governments usually leave the problems until the last minute has encouraged people to take their own action. (Thực tế là các chính phủ thường để lại các vấn đề cho đến phút cuối cùng đã khuyến khích mọi người tự hành động).
Trong ví dụ này, người viết đã sử dụng từ “leave” (nghĩa thông thường: rời đi, để nguyên) để sử dụng với nghĩa: “đợi trước khi làm một việc gì đó”. Việc sử dụng từ “leave” ở trường hợp này cho thấy người viết có khả năng sử dụng cùng một từ cho các ngữ cảnh khác nhau, từ đó giúp tăng điểm ở yếu tố linh hoạt và chính xác trong việc sử dụng từ.
Less common lexical items (Các từ vựng ít phổ biến hơn).
Nhiều thí sinh hiểu sai định nghĩa của “Less common lexical items”, cố gắng sử dụng tất cả các từ vựng ít gặp mà mình biết với hi vọng càng nhiều từ ít phổ biến thì band điểm càng cao. Tuy nhiên, việc này sẽ chỉ xảy ra nếu như thí sinh sử dụng chúng một cách chính xác, đúng ngữ cảnh. Ngoài ra, thí sinh cần lưu ý việc sử dụng các nghĩa ít phổ biến của một từ cũng được liệt kê vào “less common lexical items”. Như vậy, việc sử dụng các từ thông thường nhưng với ý nghĩa ít phổ biến, sử dụng trong ngữ cảnh chính xác, cũng là một trong các yếu tố được giám khảo đánh giá cao ở tiêu chỉ Lexical Resource.
So sánh 2 ví dụ sau:
The fact that governments usually solve the problems late has encouraged people to take their own action (Việc các chính phủ thường giải quyết vấn đề muộn đã khuyến khích mọi người tự hành động).
The fact that governments usually leave the problems until the last minute has encouraged people to take their own action (Việc các chính phủ thường để lại các vấn đề cho đến phút cuối cùng đã khuyến khích mọi người tự hành động).
Trong trường hợp này, ý nghĩa của 2 câu viết này là tương tự nhau, tuy nhiên có sự khác biệt giữa cách dùng từ giữa “solve the problems late” và “leave the problems until the last minute”
Solve (level B1): To find an answer to a problem (tìm câu trả lời cho một vấn đề)
Leave (C2): If you leave (doing) something, you wait before you do it (đợi trước khi làm một việc gì đó)
Các từ đồng nghĩa chủ đề Work thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2
Người đọc cần lưu ý đôi khi các từ đa nghĩa chủ đề Work có thể được dịch ra tiếng Việt giống nhau nhưng ngữ cảnh sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau. Do đó, người đọc cần xem định nghĩa và ví dụ một cách chi tiết để rút ra được cách sử dụng của từng ý nghĩa của từ.
Labour (v)
[nội động từ] để làm điều gì đó liên quan đến nỗ lực thể chất hoặc tinh thần, đặc biệt là một phần của công việc.
Ví dụ: Companies have to work closely with their clients to develop specific solutions (Các công ty phải làm việc chặt chẽ với khách hàng của họ để phát triển các giải pháp cụ thể.)
[Nội động từ] có một công việc / làm việc trong lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:

[Nội động từ] nỗ lực (không cần phải trong lĩnh vực làm việc có lương) để đạt được điều gì đó.
Ví dụ: It is proved that different age groups can work harmoniously together if there is a shared goal (Người ta chứng minh rằng các nhóm tuổi khác nhau có thể phối hợp hài hòa với nhau nếu có chung một mục tiêu).
[Nội động từ] hoạt động (của cái máy, thiết bị, hệ thống).
Ví dụ: The system only works if there is a collaboration between individuals and companies (Hệ thống chỉ hoạt động nếu có sự hợp tác giữa các cá nhân và công ty).
[Nội động từ] có kết quả hoặc ảnh hưởng được mong muốn.
Ví dụ: The old pension system seems to work well, however, the fact that the life expectancy has increased dramatically in recent years casts doubt on it. (Hệ thống lương hưu cũ dường như hoạt động tốt, tuy nhiên, thực tế là tuổi thọ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây khiến người ta nghi ngờ về nó).
[Ngoại động từ] work something điều khiển hoặc tổ chức gì đó để kiếm lợi từ nó.
Ví dụ: To be a skillful speaker, one needs to know how to work a crowd (Để trở thành một nhà diễn thuyết khéo léo, một người cần biết cách làm hào hứng đám đông).
Work (n)
[Không đếm được] một hoạt động, một công việc, mà một người sử dụng nỗ lực thể chất hoặc tinh thần để thực hiện, thường là vì tiền.
Ví dụ: Parent’s work usually involves a lot of travelling, therefore, it is hard to regularly bond with their children (Công việc của cha mẹ thường phải di chuyển nhiều, do đó, khó có thể thường xuyên gắn bó với con cái của họ).
[Không đếm được] vật liệu được sử dụng bởi một người nào đó tại nơi làm việc hoặc những gì họ sản xuất.
Ví dụ: The modern technology which we are enjoying currently is the work of diligent and intelligent software developers (Công nghệ hiện đại mà chúng ta đang tận hưởng hiện nay là sản phẩm của những nhà phát triển phần mềm cần cù và thông minh).
[Không đếm được] một nơi mà một người đi đến để làm công việc của họ (giống nghĩa với từ workplace).
Ví dụ: Because of a lack of lighting, thousands of people are seriously injured at work every year (Vì thiếu ánh sáng, hàng ngàn người bị thương nặng tại nơi làm việc mỗi năm).
[Đếm được] thứ gì đó được tạo ra do nỗ lực, đặc biệt là một bức tranh, cuốn sách hoặc bản nhạc.
Ví dụ:

(Để tạo ra các tác phẩm chất lượng cao, các nghệ sĩ phải có khả năng tập trung trong một thời gian rất dài).
Job (n)
[Đếm được] công việc nhận lương.
Ví dụ: Many women are in part-time jobs. (Nhiều phụ nữ đang làm công việc bán thời gian).
[Đếm được] một nhiệm vụ cụ thể hoặc một phần công việc mà ai đó phải làm.
Ví dụ: The job of taking care the elderly should be the responsibility of each family. (Công việc chăm sóc người cao tuổi cần là trách nhiệm của mỗi gia đình).
[Thường số ít] (rather informal) Một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ: It’s the job of parents to look after their children (Trách nhiệm của bố mẹ là chăm sóc con cái).
Employ (v)
Cung cấp cho ai đó công việc để kiếm tiền.
Ví dụ: A large percentage of the Vietnamese workforce is employed in agriculture (Một phần lớn lực lượng lao động Việt Nam làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp).
(Formal) để sử dụng một cái gì đó chẳng hạn như một kỹ năng, phương pháp, v.v. cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ: People have criticized the traditional methods employed by the country’s government (Mọi người đã chỉ trích các phương pháp truyền thống được sử dụng bởi chính phủ nước này).
Skill (n)
[Không đếm được] khả năng làm gì đó tốt
Ví dụ: The job requires skill in keeping an eye for detail (Công việc đòi hỏi kỹ năng để mắt đến từng chi tiết)
[Đếm được/không đếm được] một khả năng cụ thể
Ví dụ: People who have poor social skills often underperform in teamwork. (Những người có kỹ năng xã hội kém thường kém hiệu quả trong làm việc nhóm).
Experience (n)
[Không đếm được] kiến thức và kỹ năng mà bạn có được khi làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian, quá trình đạt được điều này.
Ví dụ: A doctor with experience in dealing with patients suffering from chronic diseases should receive higher income than sportspeople (Một bác sĩ có kinh nghiệm trong việc điều trị bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính nên nhận được thu nhập cao hơn những người hoạt động thể thao).
[Không đếm được] những điều đã xảy ra với bạn ảnh hưởng đến cách bạn suy nghĩ và hành xử.
Ví dụ: It is important to try and learn from experience (Điều quan trọng là cố gắng và học hỏi từ kinh nghiệm trước).
[Đếm được] một sự kiện hoặc hoạt động ảnh hưởng đến bạn theo một cách nào đó.
Ví dụ: Life experiences could significantly impact one’s behavior (Trải nghiệm cuộc sống có thể tác động đáng kể đến hành vi của một người).
[Đếm được] trải nghiệm của ai đó khi sử dụng một dịch vụ, hoạt động hay tham gia một sự kiện nào đó.
Ví dụ: Companies should always look for ways to improve the customer experience (Các công ty nên luôn tìm cách cải thiện trải nghiệm của khách hàng).
Design (n)
[Đếm được, không đếm được] sự sắp xếp chung của các bộ phận khác nhau của một cái gì đó, chẳng hạn như một tòa nhà, cuốn sách, máy móc, v.v.
Ví dụ: The design of buildings plays an important role in improving job satisfaction for employees. (Việc thiết kế các tòa nhà đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng trong công việc cho nhân viên).
[Không đếm được] nghệ thuật hoặc quy trình quyết định một thứ gì đó sẽ trông như thế nào, hoạt động như thế nào, v.v. bằng cách vẽ sơ đồ, tạo mô hình máy tính, v.v.
Ví dụ:

(Thiết kế web sẽ trở thành một trong những loại hình công việc phổ biến nhất trong tương lai gần).
[Đếm được] một bản vẽ hoặc kế hoạch mà từ đó có thể tạo ra một cái gì đó.
Ví dụ: The government should encourage architects to create different designs for the system (Chính phủ nên khuyến khích các kiến trúc sư tạo ra các bản vẽ khác nhau cho hệ thống).
Produce (v)
Produce something làm những thứ được bán, đặc biệt là với số lượng lớn.
Ví dụ: We pride ourselves on producing high-quality products (Chúng tôi tự hào về việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao).
Produce something phát triển hoặc tạo ra một cái gì đó như một phần của quá trình tự nhiên.
Ví dụ: The West region produces over 50 per cent of the country’s rice (Miền Tây sản xuất hơn 50% lượng gạo của cả nước).
Produce something tạo ra thứ gì đó, đặc biệt là khi cần kỹ năng
Ví dụ: Most workers who come home late cannot produce a healthy meal out of a few leftovers (Hầu hết những người lao động về nhà muộn không thể tạo ra một bữa ăn lành mạnh từ một số ít thức ăn thừa).
Produce something để gây ra một kết quả hoặc hiệu ứng cụ thể
Ví dụ: These reforms will produce little change (Những cải cách này sẽ tạo ra ít thay đổi).
Plan (n)
[Đếm được] điều gì đó dự định làm hoặc đạt được.
Ví dụ: Commuting between home and work will continue to be a problem as there are no plans to build a new metro system in this city (Đi lại giữa nhà và nơi làm việc sẽ tiếp tục là một vấn đề vì không có kế hoạch xây dựng một hệ thống tàu điện ngầm mới ở thành phố này).
[Đếm được] những việc cần làm để đạt được điều gì đó, đặc biệt là những việc đã được xem xét chi tiết trước.
Ví dụ: To have a clear objective, every company should develop a long-term strategic plan (Để có một mục tiêu rõ ràng, mỗi công ty nên xây dựng một kế hoạch chiến lược dài hạn).
Plan (v)
[Ngoại động từ, nội động từ] sắp xếp chi tiết cho việc bạn muốn làm trong tương lai.
Ví dụ: It’s never too early to start planning for the future (Không bao giờ là quá sớm để bắt đầu lập kế hoạch cho tương lai).
[Ngoại động từ, nội động từ] có ý định hoặc mong đợi làm điều gì đó.
Ví dụ: Many children plan to be a doctor only because of their parent’s wish. (Nhiều trẻ em dự định trở thành bác sĩ chỉ vì mong muốn của cha mẹ).
Busy (adj)
Có rất nhiều việc phải làm; có lẽ không rảnh để làm việc khác bởi vì bạn đang làm việc gì đó.
Ví dụ: Adults workers are often too busy to take care of small tasks around the house, such as laundering or cleaning (Người lớn đi làm thường quá bận rộn để đảm đương những công việc nhỏ nhặt xung quanh nhà, chẳng hạn như giặt giũ hoặc dọn dẹp).
Dành tất cả sự chú ý và nỗ lực của bạn cho một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: Average-income workers are busy with making ends meet so there is little time for relaxation (Người lao động có thu nhập trung bình bận rộn với công việc mưu sinh nên ít có thời gian nghỉ nghơi).
Đầy công việc và hoạt động (cho một khoảng thời gian).
Ví dụ: People who have a busy schedule are reported to feel more stressful (Những người có lịch trình bận rộn được báo cáo là cảm thấy căng thẳng hơn).
Đầy người, hoạt động, xe cộ, v.v. (của một nơi chốn).
Ví dụ: Crossing a bustling street in the late afternoon might be a nightmare for numerous individuals (Băng qua một con phố sầm uất vào buổi chiều muộn có thể là một cơn ác mộng đối với nhiều người).
Ứng dụng từ đa nghĩa chủ đề Work trong IELTS Writing task 2
It is undeniable that individuals work for monetary compensation. It is futile to engage in employment that does not furnish the means to repay the loans acquired since schooling. In order to meet the criteria for a specific role, some individuals acquire various skills by investing significant sums in educational institutions. Following this acquisition of expertise, being recruited into a position with meager remuneration would inevitably result in disappointment. Consequently, I opine that even amidst a hectic schedule or the requirement to generate and devise numerous products, the primary objective remains to earn a sufficient sum enabling the repayment of student loans.
(Không thể phủ nhận rằng con người làm việc vì phần thưởng tiền bạc. Điều này là vô ích nếu một công việc không cung cấp khả năng trả nợ mà bạn đã vay từ khi còn học. Để đáp ứng yêu cầu của một vị trí cụ thể, một số người học được các kỹ năng khác nhau bằng cách đầu tư một số tiền đáng kể vào các cơ sở giáo dục. Sau khi có được kiến thức chuyên môn này, việc được tuyển dụng vào một vị trí có mức lương thấp sẽ dẫn đến sự thất vọng. Do đó, tôi cho rằng ngay cả trong lịch trình bận rộn hoặc khi phải sản xuất và thiết kế nhiều sản phẩm, mục tiêu chính vẫn là kiếm được một số tiền đủ để trả nợ sinh viên).