Key takeaways |
---|
Từ vựng bắt đầu bằng chữ l có:
|
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 3 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
lie | (v) | /laɪ/ | nói dối | Don’t lie to me (Đừng nói dối tôi) |
let | (v) | /let/ | cho ai đó làm gì | My parents won’t let me go (Bố mẹ tôi không cho tôi đi) |
lit | (adj) | /lɪt/ | rất vui, thú vị | That party is lit (Bữa tiệc đó rất vui) |
log | (n) | /loɡ/ | khúc củi | He saws that log in half (Anh ấy cưa đôi khúc củi đó) |
leo | (n) | /ˈliː.əʊ/ | cung sư tử | He is a Leo (Anh ấy là người thuộc cung Sử tử) |
lip | (n) | /lɪp/ | môi | She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi) |
leg | (n) | /leɡ/ | chân | That boy broke his legs while cycling (Cậu bé đó làm gãy chân khi đang đạp xe) |
low | (adj) | /ləʊ/ | thấp | I don’t want a low score on the exam (Tôi không muốn bị điểm thấp trong bài kiểm tra) |
led | (v) | /led/ | thì quá khứ của “lead” - dẫn tới cái gì | That action led to serious results (Hành động đó dẫn đến những hậu quả ghê gớm) |
lab | (n) | /læb/ | phòng thí nghiệm | My school has a science lab (Trường tôi có một phòng thí nghiệm khoa học) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 4 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
lift | (v) | /lɪft/ | nâng lên | Could you help me lift this table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên không?) |
leaf | (n) | /liːf/ | lá cây | The leaves start to turn orange (Những cái lá cây đang bắt đầu chuyển sang màu cam) |
land | (v) | /lænd/ | mặt đất | This land is good for growing trees (Đất này tốt cho việc trồng cây) |
loan | (n) | /ləʊn/ | khoản vay | He has a bank loan of 10 million (Anh ấy có khaorn vay ngân hàng 10 triệu) |
lead | (v) | /liːd/ | dẫn đến, lãnh đạo | He leads the group to the success (Anh ấy dẫn dắt cả đội đến thành công) |
love | (v) | /lʌv/ | yêu | Do you love me? (Bạn có yêu tôi không?) |
like | (v) | /laik/ | thích | I like to be your friend (Tôi thích làm bạn của bạn) |
long | (adj) | /lɒŋ/ | dài | This is the longest table I have ever seen (Đây là cái bàn dài nhất tôi từng thấy) |
live | (v) | /lɪv/ | sống | I hope you live happily (Tôi mong bạn sống hạnh phúc) |
list | (n/v) | /lɪst/ | danh sách | This is the list of what I want (Đây là danh sách những thứ tôi muốn) |
last | (v/adj) | /lɑːst/ | kéo dài/ trước | Your sadness won’t last long (Nỗi buồn của bạn sẽ không kéo dài lâu đâu) |
lung | (n) | /lʌŋ/ | phổi | Smoking is harmful to your lung (Hút thuốc có hại cho phổi của bạn) |
less | (adv) | /les/ | ít hơn | He is less patient than her (Anh ấy ít kiên nhẫn hơn cô ấy) |
look | (v) | /lʊk/ | nhìn | Look! The train is coming (Nhìn kìa! Đoàn tàu đang đến) |
lock | (v) | /lɒk/ | khóa | Have you locked the door? (Bạn đã khóa cửa chưa?) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 5 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
laugh | (v) | /lɑːf/ | cười thành tiếng | He always makes me laugh (Anh ấy luôn làm tôi cười) |
libra | (n) | /ˈliː.brə/ | cung thiên bình | She’s a Libra (cô ấy thuộc cung Thiên bình) |
local | (n/adj) | /ˈləʊ.kəl/ | địa phương/ người địa phương | You must the local dishes (Bạn phải thử các món ăn đia phương) |
light | (v/n) | /laɪt/ | ánh sáng/ thắp lên | Let’s put the light on before it gets dark! (Hãy bật đèn lên trước khi trời tối!) |
lemon | (n) | /laɪt/ | chanh | I can’t stand the sourness of lemon (Tôi không thể chịu được vị chua của chanh) |
large | (adj) | /lɑːdʒ/ | to | His house is large (Nhà anh ấy to) |
lotus | (n) | /ˈləʊ.təs/ | hoa sen | Lotus has a speacial meaning (Hoa sen có một ý nghĩa đặc biệt) |
label | (n/v) | /ˈleɪ.bəl/ | nhãn hiệu/ dán nhãn | Washing instructions are on the label (Hướng dẫn giặt có ở trên cái nhãn) |
labor | (n) | /ˈleɪ.bər/ | lao động | Labor is a precious asset of a company (Lao động là một tài sản quý giá của công ty) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 6 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
liable | (adj) | /ˈlaɪ.ə.bəl/ | chịu trách nhiệm cho cái gì | He’s liable for these damages (anh ấy chịu trách nhiệm cho những tổn thất này) |
legend | (n) | /ˈledʒ.ənd/ | huyền thoại | In the music industry, she is a legend (Trong ngành âm nhạc, cô ấy là một huyền thoại) |
lender | (n) | /ˈlendə(r)/ | người cho vay | The bank is the largest lender (Ngân hàng là người cho vay lớn nhất) |
laptop | (n) | /ˈlæp.tɒp/ | máy tính xách tay | My laptop is so expensive (Cái máy tính xách tay của tôi thật đắt tiền) |
launch | (v) | /lɔːntʃ/ | phóng | The rocket was launched yesterday (Cái tên lửa được phóng ngày hôm qua) |
legacy | (n) | /ˈleɡ.ə.si/ | di sản | Traditions are the biggest legacy of a country (Các truyền thống là di sản lớn nhất của một đất nước) |
lesson | (n) | /ˈles.ən/ | bài học | This failure is a lesson for me (Thất bại này là một bài học cho tôi) |
lawyer | (n) | /ˈlɔɪ.ər/ | luật sư | I want to be a lawyer (Tôi muốn là một luật sư) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 7 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
little | (adj) | /ˈlɪt.əl/ | bé | That little girl is my daughter (Bé gái đó là con gái của tôi) |
length | (n) | /leŋθ/ | độ dài | The boat is ten metres in length (Cái thuyền dài 10 mét) |
linger | (v) | /ˈlɪŋ.ɡər/ | vương vấn | The smell still lingers in the air (Cái mùi vẫn vương vấn trong không khí) |
leisure | (n) | /ˈleʒ.ər/ | thời gian rảnh/ thảnh thơi | In my leisure time, I often read books (Trong thời gian rảnh, tôi đọc sách) |
lecture | (n) | /ˈlek.tʃər/ | tiết học | I have 4 lectures today (Tôi có 4 tiết học hôm nay) |
lottery | (n) | /ˈlɒt.ər.i/ | xổ sổ | I can’t believe I win the lottery! (Không thể tin được là tôi trúng số) |
ladybug | (n) | /ˈleɪdibʌɡ/ | con bọ cánh cam | A ladybug is a kind of insects (Con bộ cánh cam alf một loại côn trùng) |
leather | (adj) | /ˈleðə(r)/ | da | I don’t like your leather jacket (Tôi không thích cái áo da của bạn) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 8 ký tự
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
language | (n) | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ | I’m into learning languages (Tôi thích học ngoại ngữ) |
lightning | (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | chớp | The lightning flashes before a storm (Tia chớp nháy lên trước cơn bão) |
life-long | (adj) | /ˌlɒŋ ˈlaɪf/ | suốt đời/cả đời | Be a life-long learner! (Hãy học suốt đời!) |
landlord | (n) | /ˈlændlɔːd/ | chủ thuê nhà | My landlord is mean (Chủ thuê nhà của tôi xấu tính) |
landmark | (n) | /ˈlændmɑːk/ | tòa nhà cao | Lotte is the highest landmark in Hanoi (Lotte là tòa nhà cao nhất ở Hà Nội) |
laziness | (n) | /ˈleɪzinəs/ | sự lười biếng | I’m not proud of my laziness (Tôi không tự hào về sự lười biếng của mình) |
lemonade | (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh | I can’t stand the sourness of lemon (Tôi không thể chịu được vị chua của nước chanh) |
laughter | (n) | /ˈlɑːftə(r)/ | tiếng cười | I hear laughter in the night (Tôi nghe thấy tiếng cười trong đêm) |
lavender | (n) | /ˈlævəndə(r)/ | hoa oải hương | Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 9 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
lecturer | (n) | /ˈlektʃərə(r)/ | giảng viên | I have a meeting with my lecturer this afternoon (Tôi có cuộc họp với giảng viên vào chiều nay) |
longevity | (n) | /lɒnˈdʒevəti/ | sự trường thọ | I wish you longevity (Tôi chúc bạn trường thọ) |
landscape | (n) | /ˈlændskeɪp/ | khung cảnh | I love the landscape in Ha Giang (Tôi yêu khung cảnh ở Hà Giang) |
liquidity | (n) | /lɪˈkwɪdəti/ | tính thanh khoản | At the moment, stocks have no liquidity (Hiện giờ, chứng khoán không có tính thanh khoản) |
lifesaver | (n) | /ˈlaɪfseɪvə(r)/ | người cứu mạng/ cứu hộ | He is my lifesaver for helping me all this time (Anh ấy là người cứu mạng tôi vì đã giúp đỡ tôi trong suốt thời gian qua) |
luxurious | (adj) | /lʌɡˈʒʊəriəs/ | xa hoa | She has a luxurious lifestyle (Cô ấy có một lối sống xa hoa) |
logistics | (n) | /ləˈdʒɪstɪks/ | ngành hậu cần | I study logistics in university (Tôi học ngàn hậu cần ở trường đại học) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 10 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
leadership | (n) | /ˈliː.də.ʃɪp/ | lãnh đạo | He has no leadership skills (Anh ấy không có kĩ năng lãnh đạo) |
legitimate | (adj) | /ləˈdʒɪt.ə.mət/ | được luật cho phép | They claim that those are legitimate activities (Họ khẳng định rằng đó những là những hành động được pháp luật cho phép) |
liberation | (n) | /ˌlɪb.ərˈeɪ.ʃən/ | sự giải thoát | People said that having more money is a liberation (Mọi người nói rằng có nhiều tiền là một sự giải thoát) |
laboratory | (n) | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | phòng thí nghiệm | This school is famous for a physics laboratory (Trường này nổi tiếng với phòng thí nghiệm vật lý) |
linguistic | (n) | /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ | thuộc về ngôn ngữ | People start to have linguistic development when they are infants (Con người bắt đầu có sự phát triển ngôn ngữ từ khi còn là em bé) |
logistical | (adj) | /ləˈdʒɪs.tɪkəl/ | thuộc về hậu cần | Let’s hope we don’t have any logistical problems during the show (Mong rằng chúng ta sẽ không gặp phải vấn đề về hậu cần trong chương trình) |
limitation | (n) | /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ | giới hạn | Living in an apartment has its limitations (Sống trong căn hộ có những giới hạn riêng) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 11 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
luxuriously | (adv) | /lʌɡˈʒʊə.ri.əs.li/ | một cách xa hoa | They live luxuriously (Họ sống một cách xa hoa) |
level-headed | (adj) | /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ | bình tĩnh và dễ đối đầu với thử thách | My father is always level-headed in every situations (Bố tôi luôn bình tĩnh và dễ dàng đối đầu với thử thách trong mọi tình huống) |
legislation | (n) | /ˌledʒ·əsˈleɪ·ʃən/ | pháp luật, pháp chế | New legislation offers a tax reduction for companies (Bộ luật mới đưa ra cơ chế giảm thuế cho các công ty) |
lion-hearted | (adj) | /ˌlaɪ.ənˈhɑː.tɪd/ | dũng cảm | He is the most lion-hearted person (Anh ấy là người dũng cảm nhất) |
labor-saving | (adj) | tiết kiệm sức lực | Labor-saving devices are washing machines and dishwashers (Các thiết bị giúp tiết kiệm sức lực là máy giặt và máy rửa bát) | |
leading-edge | (v) | /ˌliː.dɪŋ ˈedʒ/ | ở vị trí cao cấp, cải tiến nhất | We have the leading-edge technology (Chúng ta có công nghệ cải tiến và tối tân nhất) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 12 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
life-changing | (adj) | /ˈlaɪfˌtʃeɪn.dʒɪŋ/ | có thể thay đổi cuộc sống | Going to that school is a life-changing decision of her (Đi học ở trường đó là một quyết định đổi đời của cô ấy) |
leading light | (n) | /ˌliː.dɪŋ ˈlaɪt/ | người dẫn đầu trong lĩnh vực gì | She is a leading light in the music industry (Cô ấy là người dẫn đầu trong thị trường âm nhạc) |
light-hearted | (n) | /ˌlaɪtˈhɑː.tɪd/ | vui vẻ và không nghiêm trọng | We had a light-hearted meeting (Chúng tôi có một cuộc họp mặt vui vẻ) |
life-and-death | (adj) | /ˌlaɪf.ənˈdeθ/ | nguy cơ đến mạng sống | The movie is about a life-and-death situation. (Bộ phim về một tình huống nguy cơ đến mạng sống) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có 13 chữ cái
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
laughingstock | (n) | /ˈlæf·ɪŋˌstɑk/ | trò cười | He has become a laughingstock for the class (Anh ấy đã trở thành trò cười cho cả lớp) |
listed-company | (n) | /ˌlɪs.tɪd ˈkʌm.pə.ni/ | công ty được niêm yết trên sàn chứng khoán | It’s not a wise choice to invest in listed-companies now (Đầu tư vào các công ty trên sàn chứng khoán không phải là một lựa chọn tốt) |
Bài viết có liên quan:
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k