Danh sách các từ khó phát âm trong tiếng Anh
Colonel (/ˈkɜrnəl/): Đại tá
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người thường phát âm "Colonel" thành "Cơ-lơ-nel" do khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác âm "r" và "l". Âm "o" trong "Colonel" cũng có âm sắc khác với âm "o" trong tiếng Việt. Người học thường có xu hướng phát âm âm "o" trong "Colonel" giống như âm "o" trong từ "con" của tiếng Việt, dẫn đến phát âm không chính xác.
February (/ˈfeb.ruː.er.i/ hoặc /ˈfeb.juːˌeri/): Tháng Hai
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người Việt phát âm thành “Fép-ru-a-ri”, với âm “u” quá ngắn và mở. Thực ra, âm “u” phải dài và khép hơn. Để phát âm đúng, hãy kéo dài âm “u” và giữ môi tròn.
Wednesday (/ˈwenz.deɪ/): Thứ Tư
Nguyên nhân gây khó khăn: Sự khác biệt giữa cách viết và cách phát âm của "Wednesday" là một trong những điểm khiến nhiều người bối rối. Nhiều người phát âm thành “Wed-nes-day” với 3 âm tiết và rõ âm “d”. Thực ra, “Wednesday” chỉ có 2 âm tiết là “Wenz” và “day”, âm “d” nhẹ và không rõ ràng.
Squirrel (/ˈskwɜːrəl/ hoặc /ˈskwɪr.əl/): Con sóc
Nguyên nhân gây khó khăn: Tổ hợp âm “skw” trong từ này khó phát âm, nhiều người đọc thành “Sờ qui-rəl”. Để phát âm đúng, hãy tập trung tạo âm “skw” bằng cách đặt lưỡi đúng vị trí và thổi mạnh, chú ý kết hợp âm “r” và “l”.
Mischievous (/ˈmɪs.tʃɪ.vəs/): Nghịch ngợm
Nguyên nhân gây khó khăn: Từ "mischievous" gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi sự khác biệt giữa cách viết và cách phát âm, nhiều người thường phát âm sai âm /ɪ/ giữa từ và bỏ qua âm /ə/ cuối cùng vàthường bị phát âm thành "mis-chi-vuss". Tuy nhiên, cách phát âm chính xác là "mis-chi-vəs" với âm /ɪ/ ngắn và rõ, âm /ə/ nhẹ.
Rural (/ˈrʊr.əl/): Nông thôn
Nguyên nhân gây khó khăn: Người học thường gặp khó khăn với âm /r/ lặp lại và âm /ə/ cuối từ. Người Việt không quen với sự linh hoạt của lưỡi khi phát âm âm “r” và “l”. Để phát âm đúng, hãy chú ý lặp lại âm /r/ và phát âm nhẹ nhàng âm /ə/ cuối từ. Tránh nhấn mạnh quá vào âm /əl/ cuối từ.
Sixth (/sɪksθ/): Thứ sáu
Nguyên nhân gây khó khăn: Sự kết hợp của âm “x” và “th” tạo ra âm “ksθ” không tồn tại trong tiếng Việt, khiến người học dễ gặp khó khăn. Nhiều người thường phát âm thành "siks". Để phát âm chính xác, hãy đặt lưỡi ở vị trí phía sau răng để tạo ra âm /θ/.
Penguin (/ˈpɛŋ.ɡwɪn/): Chim cánh cụt
Nguyên nhân gây khó khăn: Tổ hợp âm "ŋɡw" trong từ "penguin" là một thách thức đối với người Việt. Từ “penguin” thường bị phát âm thành “pen-gwin”. Phát âm đúng là “peng-gwin”. Âm /ŋɡ/ được tạo ra bằng cách chạm lưỡi vào vòm miệng và mở miệng nhẹ.
Phenomenon (/fəˈnɒm.ɪ.nən/): Hiện tượng
Nguyên nhân gây khó khăn: Từ “phenomenon” thường bị phát âm sai trọng âm. Phát âm đúng là “fə-nɒm-ɪ-nən” với trọng âm ở âm tiết thứ hai. Âm /ɒ/ gần giống âm /o/ trong từ “hot” nhưng mở miệng hơn một chút.
Cinnamon (/ˈsɪn.ə.mən/): Quế
Nguyên nhân gây khó khăn: Âm /ɪ/ ngắn và âm /ə/ thường bị phát âm sai hoặc bỏ qua. Từ “cinnamon” thường bị phát âm thành “sin-ə-mon”. Phát âm đúng là “ˈsɪn.ə.mən”. Lưu ý âm /ɪ/ ngắn và rõ ràng, âm /ə/ cuối từ rất nhẹ.
Chaos (/ˈkeɪ.ɒs/): Hỗn loạn
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người nhầm lẫn giữa cách viết và cách phát âm, đặc biệt là âm “ch”. Từ “chaos” thường bị phát âm thành “chao-s”. Phát âm đúng là /ˈkeɪ.ɒs/, với âm “ch” phát âm thành /k/ và nhiều người phát âm nguyên âm /ɒ/ trong "chaos" không chính xác, thường nhầm lẫn với âm /ɑː/ hoặc /ɔː/.
Epitome (/ɪˈpɪt.ə.mi/): Hình mẫu
Nguyên nhân gây khó khăn: Từ “epitome” thường bị phát âm sai trọng âm và âm /ɪ/. Nhiều người phát âm thành “epi-tom”. Phát âm đúng là “ɪˈpɪt.ə.mi” với trọng âm ở âm tiết thứ hai và âm /ɪ/ ngắn ở cuối từ được phát âm rõ ràng.
Subtle (/ˈsʌt.əl/): Tinh tế
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người thường phát âm âm /b/ , trong khi đó âm này không được phát âm. Do sự khác biệt giữa cách viết và cách phát âm, khiến người học dễ nhầm lẫn. Từ "subtle" thường bị phát âm thành "sub-təl". Phát âm đúng là “ˈsʌt.əl”, với âm /b/ bị nuốt và tập trung vào âm /l/ cuối từ.
Cupboard (/ˈkʌb.əd/): Tủ
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người thường nhấn nhầm âm tiết và phát âm sai âm /ə/. Từ "cupboard" thường bị phát âm thành "cup-bord". Phát âm đúng là “ˈkʌb.əd” với trọng âm ở âm tiết đầu và âm /ə/ gần giống âm /ơ/ trong từ “cơ”.
Choir (/ˈkwaɪər/): Dàn hợp xướng
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người thường phát âm sai nguyên âm và âm "ch". Từ "choir" thường bị phát âm thành "cho". Cách phát âm chính xác là /ˈkwaɪər/, âm "ch" kết hợp với âm "o" tạo thành âm /kw/. Nhiều người phát âm nguyên âm /aɪ/ trong không chính xác, thường phát âm thành âm /o/ đơn thuần.
Yacht (/jɒt/): Du thuyền
Nguyên nhân gây khó khăn: Sự khác biệt giữa cách viết và cách phát âm của từ "yacht" khiến nhiều người bối rối. Nhiều người thường phát âm thêm âm "ch" và thường bị phát âm thành "ya-ch-t". Cách phát âm chính xác là /jɒt/. Âm "ch" không xuất hiện trong từ này.
Debris (/ˈdeɪ.bri/ hoặc /dəˈbri/): Mảnh vỡ
Nguyên nhân gây khó khăn: Nhiều người thường phát âm âm /s/ cuối từ “debris” và thường bị phát âm thành "deb-ris". Cách phát âm chính xác là /ˈdeɪ.bri/ hoặc /dəˈbri/, âm /s/ cuối từ không được phát âm.
Comfortable (/ˈkʌmftəbl/): Thoải mái
Nguyên nhân gây khó khăn: Từ "comfortable" thường bị phát âm thành "com-for-ta-ble" và bị nhấn nhầm vào âm tiết thứ hai. Cách phát âm chính xác là /ˈkʌmftəbl/ với trọng âm đặt vào âm tiết thứ nhất.
Receipt (/rɪˈsiːt/): Biên lai
Nguyên nhân gây khó khăn: Cách viết và cách phát âm khác nhau dễ gây nên nhầm lẫn, nhiều người phát âm âm /p/ cuối từ. Từ “receipt” thường bị phát âm thành “re-ceipt”. Phát âm đúng là /rɪˈsiːt/, không có âm /p/ cuối từ.
Vegetable (/ˈvɛdʒ.tə.bəl/): Rau củ
Nguyên nhân gây khó khăn: Cách viết và cách phát âm khác nhau khiến người học dễ bị nhầm lẫn, từ "vegetable" thường bị phát âm thành "veg-e-ta-ble". Cách phát âm chính xác là /ˈvɛdʒ.tə.bəl/.
Nguyên nhân gây khó khăn trong phát âm và cách giải quyết chi tiết
Nguyên nhân gây ra khó khăn
Sau đây là các nguyên nhân chính tạo ra các từ khó phát âm trong tiếng Anh:
Khác biệt về âm vị: Sự khác biệt về hệ thống âm vị giữa tiếng Việt và tiếng Anh là một thách thức lớn với người học. Sự thiếu hụt nhiều âm trong tiếng Việt cùng với các quy tắc phát âm phức tạp của tiếng Anh yêu cầu người học phải nỗ lực nhiều để phát âm chính xác.
Khác biệt về ngữ điệu và trọng âm: Ngữ điệu và trọng âm khác nhau giữa hai ngôn ngữ gây khó khăn cho người học trong việc hiểu và áp dụng đúng quy tắc, dẫn đến phát âm không chuẩn. Trong tiếng Anh, trọng âm có thể thay đổi ý nghĩa của từ, điều này không phổ biến trong tiếng Việt.
Thiếu tiếp xúc thực tế: Thiếu cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trong môi trường tự nhiên, chẳng hạn như xem phim, nghe nhạc hoặc giao tiếp với người bản xứ, khiến người học khó làm quen với ngữ điệu, trọng âm và các đặc điểm khác, dẫn đến việc phát âm trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên.
Thói quen phát âm: Thói quen phát âm tiếng Việt đã ăn sâu vào tiềm thức của người học, làm cho việc chuyển đổi sang ngữ âm tiếng Anh trở nên rất khó khăn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự chính xác của phát âm mà còn cản trở khả năng giao tiếp hiệu quả.
Hướng dẫn khắc phục khi gặp những từ tiếng Anh khó phát âm
Tổng hợp
Tài liệu tham khảo
Kinnane, David. “4 English Pronunciation Challenges for Native Vietnamese Speakers.” Banter Speech & Language, 2023, https://www.banterspeech.com.au/accent-modification/common-english-pronunciation-challenges/4-english-pronunciation-challenges-for-native-vietnamese-speakers/.
“Vietnamese Pronunciation Problems in English.” TEFL Course, 2023, https://www.teflcourse.net/blog/vietnamese-pronunciation-problems-in-english/.