Danh sách từ vựng về tình yêu
初恋 (はつこい): Mối tình đầu tiên trong đời.
恋敵 (こいがたき): Đối thủ trong tình yêu.
失恋 (しつれん): Cảm giác thất bại trong tình cảm.
恋する (こいする): Rơi vào lưới tình.
デートをする: Thực hiện buổi hẹn hò.
約束する (やくそくする): Thực hiện lời hứa hoặc hẹn hò.
約束を忘れる (やくそくをわすれる): Bỏ quên lời hứa.
約束を破る (やくそくをやぶる): Vi phạm lời hứa.
けんかする: Xảy ra mâu thuẫn.
仲直りする (なかなおりする): Hòa giải sau tranh cãi.
世話になる (せわになる): Nhận sự quan tâm và chăm sóc.
世話をする (せわをする): Đảm nhận việc chăm sóc.
プレゼントを渡す (プレゼントをわたす): Trao tặng món quà.
悲恋 (ひれん): Mối tình đầy bi thương.
恋文 (こいぶみ): Bức thư thể hiện tình yêu.
Chủ đề từ vựng tiếng Nhật
Những câu nói lãng mạn bằng tiếng Nhật
愛しています [Aishite imasu] : Anh yêu em rất nhiều.
私にはあなたが必要です。[Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu] : Em rất cần có anh bên cạnh.
ねえ、私のこと愛してる?[Nee watashi no koto aishiteru?] : Anh có thật sự yêu em không?
好き?嫌い?ちゃんと答えて![Suki? Kirai? Chanto kotaete!] : Em yêu hay ghét anh? Hãy nói rõ cảm xúc của em nhé!
ずっとあなたを好きでした。[Zutto anata wo suki deshita] : Từ trước đến giờ, em luôn yêu anh.
あなたは私にとってとても大事な人です。[Anata wa watashi ni totte totemo daiji na hito desu] : Anh là người rất quan trọng với em.
君は僕にとってとても大切な存在だよ。[Kimi wa boku ni totte totemo taisetsu na sonzai da yo] : Anh là người đặc biệt nhất trong cuộc đời em.
あなたのことを心から大切に思っています。[Anata no koto wo kokoro kara taisetsu ni omotte imasu] : Em luôn chân thành quan tâm đến anh.
Bài viết trên đã giúp các bạn làm quen với những từ vựng và mẫu câu cơ bản về tình yêu trong tiếng Nhật. Nếu bạn đang thầm thương trộm nhớ một người nào đó, hãy thử áp dụng những gì bạn học được để bày tỏ tình cảm của mình nhé! (Đây chắc chắn là một cách tỏ tình thật thú vị đó)
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Nếu có chủ đề nào khác về tiếng Nhật mà bạn muốn khám phá, đừng ngần ngại chia sẻ với chúng tôi. Trung tâm học tiếng Nhật Mytour luôn sẵn sàng mang đến cho bạn những bài học chất lượng nhất!