1. Tổng quan về nguồn lao động tại Việt Nam
Năm 2005, tổng số người lao động tại Việt Nam đạt 42,53 triệu, tương đương 51,2% dân số. Hiện tại, nước ta bổ sung thêm khoảng một triệu lao động mỗi năm.
Lao động Việt Nam nổi bật với sự chăm chỉ, sáng tạo và kinh nghiệm phong phú trong các lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, được tích lũy qua nhiều thế hệ.
Chất lượng lao động ngày càng được cải thiện nhờ sự phát triển trong văn hóa, giáo dục và y tế. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu lao động có trình độ cao, đặc biệt là cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật chuyên môn.
2. Tình hình lực lượng lao động tại Việt Nam
Việt Nam có dân số lớn và trẻ, hiện đang trong giai đoạn 'cơ cấu dân số vàng' với nguồn nhân lực phong phú. Tính đến cuối năm 2017, dân số đạt 96,02 triệu người, với nữ giới chiếm khoảng 48,94%. Sự gia tăng dân số đã kéo theo sự gia tăng lực lượng lao động, tạo lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Về cơ cấu lực lượng lao động theo giới tính, số lượng lao động nam nhiều hơn nữ, với hơn 50% là nam giới. Tuy nhiên, sự chênh lệch không lớn và cho thấy lao động nữ cũng chiếm tỷ lệ đáng kể. Tỷ lệ thất nghiệp của lao động nữ cao hơn nam do vấn đề sức khỏe, mâu thuẫn giữa sinh đẻ và công việc, và cơ hội tìm việc sau sinh hạn chế.
Hiện tại, lực lượng lao động tập trung chủ yếu ở đồng bằng sông Hồng (hơn 22%), sau đó là Bắc Trung Bộ, Duyên hải miền Trung và đồng bằng sông Cửu Long. Những khu vực này có diện tích rộng, nhiều thành phố lớn và khu công nghiệp, thuận lợi cho sản xuất nên thu hút nhiều lao động. Ngược lại, những khu vực có diện tích nhỏ hẹp và ít khu đô thị, công nghiệp thì không thu hút nhiều lao động.
Sự phân bổ lực lượng lao động giữa khu vực đô thị và nông thôn có sự khác biệt rõ rệt. Hiện tại, khoảng 70% lao động tập trung ở khu vực nông thôn, con số này dù giảm dần nhưng vẫn khá cao. Đặc biệt, có khoảng 17 triệu thanh niên nông thôn trong độ tuổi từ 15 - 30, chiếm 70% số thanh niên và 60% số lao động nông thôn, nhưng 80% trong số đó chưa được đào tạo chuyên môn. Điều này gây khó khăn lớn trong việc tìm việc làm. Đến năm 2017, dân số trong độ tuổi lao động đạt 72,04 triệu người (khoảng 75% tổng dân số), với tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đạt 54,4 triệu người (75,5%). So với năm 2010, cả tỷ lệ và số lượng lực lượng lao động đều tăng.
3. Những vấn đề nổi bật đối với lực lượng lao động tại Việt Nam
Mặc dù số lượng và trình độ chuyên môn của lực lượng lao động đã được cải thiện, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết. Cụ thể như sau:
- Lực lượng lao động hiện tại phân bổ không đều giữa các vùng: các vùng rộng lớn như Trung du và miền núi phía Bắc (13,8% lực lượng lao động) và Tây Nguyên (6,5%) có tỷ lệ lao động thấp. Phân bổ này không tạo điều kiện phát huy lợi thế đất đai, tạo việc làm và hỗ trợ sự di chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị. Năm 2017, lực lượng lao động chủ yếu tập trung ở các vùng Đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long, Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung.
- Chất lượng lao động hiện còn thấp, chủ yếu là lao động nông nghiệp và nông thôn, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển. Thiếu lao động kỹ thuật cao, các ngành dịch vụ như ngân hàng, tài chính, du lịch, thông tin viễn thông và công nghiệp mới. Tỷ lệ lao động được đào tạo nghề còn thấp, kỹ năng, tay nghề, thể lực và tác phong công nghiệp còn yếu. Thể lực của lao động Việt Nam trung bình kém, chưa đáp ứng yêu cầu về thiết bị máy móc chuẩn quốc tế. Kỷ luật lao động còn yếu, nhiều lao động xuất thân từ nông thôn vẫn mang thói quen sản xuất cũ, thiếu chuẩn mực về giờ giấc và hành vi. Họ cũng thiếu kiến thức về làm việc nhóm, khả năng hợp tác và quản lý rủi ro, và chưa tích cực chia sẻ kinh nghiệm và sáng kiến.
- Vấn đề di chuyển lao động vẫn gặp nhiều khó khăn và hạn chế. Phần lớn lao động di cư chỉ đăng ký tạm trú và không có hộ khẩu, dẫn đến khó khăn trong việc tìm kiếm nhà ở, học tập, và chăm sóc y tế. Trình độ học vấn của lao động di cư thường thấp và đa số chưa được đào tạo nghề. Các khu công nghiệp và chế xuất, nơi sử dụng khoảng 30% lao động di cư, thiếu các dịch vụ cơ sở xã hội như ký túc xá, nhà trẻ, và nhà văn hóa. Điều này làm giảm cơ hội tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản, gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển của các khu công nghiệp và chế xuất.
- Xu hướng hội nhập và ứng dụng công nghệ ngày càng mạnh mẽ sẽ làm thay đổi thị trường lao động. Nhiều ngành nghề truyền thống và công việc thủ công sẽ biến mất, đồng nghĩa với việc lao động sẽ mất đi nhiều cơ hội việc làm hiện tại, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội cho các ngành nghề mới yêu cầu trình độ cao hơn và ít lao động hơn.
- Đối với Việt Nam, một quốc gia có nền tảng và trình độ phát triển còn hạn chế, thị trường lao động sẽ đối mặt với nhiều thách thức. Lao động dồi dào và giá rẻ không còn là yếu tố cạnh tranh chính trong thu hút đầu tư nước ngoài. Sẽ có áp lực lớn trong việc giải quyết việc làm, với nguy cơ thất nghiệp hoặc thiếu việc làm gia tăng. 46 triệu lao động chưa qua đào tạo có nguy cơ không tìm được việc làm tốt và có thể bị thay thế bởi công nghệ. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực như bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Chất lượng lao động còn thấp, không đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế và còn thiếu lao động kỹ thuật cao trong một số ngành công nghiệp mới.
- Tỷ lệ lao động được đào tạo nghề còn thấp, kỹ năng và tay nghề chưa đáp ứng yêu cầu, đồng thời thể lực và tác phong công nghiệp còn yếu. Điều này dẫn đến khả năng cạnh tranh thấp và sự mất cân đối cung - cầu lao động giữa các vùng và ngành nghề. Chuyển dịch cơ cấu lao động diễn ra chậm, với lao động chủ yếu tập trung trong khu vực công nghiệp, khu vực phi chính thức và có năng suất thấp.
4. Một số định hướng và giải pháp cho sự phát triển của thị trường lao động
Để khắc phục những vấn đề hiện tại, thị trường lao động Việt Nam cần phải tiếp tục đổi mới theo hướng hiện đại và linh hoạt hơn. Cần đồng bộ hóa hệ thống pháp luật, thể chế, và các chính sách liên quan đến thị trường lao động. Đồng thời, cần tập trung vào việc hỗ trợ lao động di cư từ nông thôn lên thành phố, các khu công nghiệp, và các vùng biên giới. Các chương trình tạo việc làm cần nhắm đến thanh niên, người khuyết tật, dân tộc thiểu số, và phụ nữ nghèo ở nông thôn, đồng thời thử nghiệm các hợp đồng với các trung tâm dịch vụ việc làm và các tổ chức liên quan như phòng Công nghiệp Thương mại, Trung ương Đoàn, Hội Liên hiệp Phụ nữ, và Hội Nông dân Việt Nam để hỗ trợ việc làm hiệu quả hơn.
Ngoài ra, cần cải thiện năng lực quản lý và tăng cường các hoạt động tuyên truyền, kiểm tra, và đánh giá dự án. Cần chú trọng đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng cho cán bộ quản lý nhà nước về việc làm, phối hợp với các đơn vị để xây dựng chương trình đào tạo cho đội ngũ tư vấn viên của các trung tâm dịch vụ việc làm, và mở rộng thông tin, tuyên truyền qua các phương tiện truyền thông về lao động, việc làm, đặc biệt là lao động nông thôn, lao động di cư và các đối tượng lao động đặc thù.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tình hình lao động tại Việt Nam. Dưới đây là một số câu hỏi để giúp bạn củng cố kiến thức đã học.
1. Thế mạnh nổi bật của lao động Việt Nam là gì?
A. Kinh nghiệm dồi dào trong sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp
B. Khả năng tiếp thu công nghệ và khoa học kỹ thuật tốt
C. Chất lượng lao động đang ngày càng được nâng cao
D. Tất cả các đáp án A, B, C đều chính xác
Đáp án: D
2. Hằng năm, số lượng lao động mới của Việt Nam tăng thêm bao nhiêu?
A. 3 triệu lao động
B. 1 triệu lao động
C. 200 nghìn lao động
D. 500 nghìn lao động
Đáp án: B
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết từ Mytour đã mang đến cho quý độc giả những thông tin giá trị. Xin chân thành cảm ơn!