Cục Điều tra Liên bang Mỹ, tổ chức thực thi pháp luật quốc gia, đã ra đời vào những năm đầu của thế kỷ 20.
Trước đó, vào cuối thế kỷ 19, tội phạm như cướp ngân hàng, tham nhũng và bạo lực đã chiếm ưu thế và cảnh sát địa phương không thể đối phó. Năm 1908, Tổng thống Theodore Roosevelt ủng hộ việc thành lập một cơ quan thực thi pháp luật quốc gia mới dưới sự lãnh đạo của Bộ trưởng Tư pháp Charles Bonaparte. Cho đến năm 1935, tổ chức này được biết đến là Cục Điều tra Liên bang; và trong suốt phần còn lại của thế kỷ 20, họ đã giải quyết nhiều vụ án tội phạm phức tạp nhất trên toàn quốc.
Vụ án giết người Osage
Vào đầu những năm 1920, việc phát hiện dầu mỏ ở vùng đất Osage, Oklahoma đã làm cho cư dân ở đây trở thành những người giàu có nhất thế giới. Nhưng rất nhiều người trong số họ bắt đầu bị giết - trong các vụ xả súng, đâm, nổ và bị đầu độc một cách bí ẩn.
FBI, khi còn được gọi là Cục Điều tra Hoa Kỳ, đã sử dụng các nguồn tin bí mật để định danh những người dân da trắng ở Oklahoma, họ đã cố gắng kết hôn và giết người địa phương để chiếm đoạt tài sản từ các mỏ dầu. Điều tra viên Tom White, người từng là Kiểm lâm Texas, đã dẫn đầu cuộc điều tra và kết án William Hale, một nhân vật nổi tiếng, cùng với những đồng phạm trong một kế hoạch giết người rộng lớn. Nhiều vụ án giết người Osage khác từ thời đó vẫn chưa được làm sáng tỏ.
Vụ bắt cóc của Lindbergh
Vào đêm 1/3/1932, một nhóm người bắt cóc đã tấn công và bắt cóc đứa con trai mới chỉ biết đi của phi công nổi tiếng Charles Lindbergh. Chúng để lại một tờ giấy đòi tiền chuộc trị giá 50.000 USD, một số dấu vết chân trên bùn đất và một cái thang bị hỏng. Hai tháng sau, thi thể của cậu bé được tìm thấy được chôn cất một phần gần dinh thự của Lindbergh.
Cuộc điều tra vụ án Lindbergh
Ngày tiếp theo, Tổng thống Herbert Hoover đã ra lệnh cho Cục điều tra Liên bang (FBI) phụ trách cuộc điều tra vụ giết người. Hơn một năm sau, một thợ mộc nhập cư người Đức tên là Bruno Hauptmann đã bị bắt giữ sau khi sử dụng một trong những tờ giấy tiền chuộc để mua xăng. Khi bị kết án, các nhân viên FBI đã chứng minh rằng chữ viết tay của Hauptmann trùng khớp với chữ viết trên tờ giấy đòi tiền chuộc. Anh ta bị kết án vào năm 1935 và hành quyết vào mùa xuân năm 1936.
Vụ án gián điệp của Rosenberg
Khi Chiến tranh Lạnh đang leo thang vào cuối những năm 1940, các nhà tình báo quân sự Mỹ đã có được một phát hiện đáng chú ý khi giải mã các tin nhắn 'ngoại giao' từ Liên Xô. Cuối cùng, họ đã thành công. Những tin nhắn tiết lộ một mạng lưới gián điệp sâu kín trong chương trình phát triển nguyên tử bí mật của Mỹ tại Los Alamos, New Mexico. Cảnh sát FBI Bob Lamphere, người đã giám sát nhiều cuộc điều tra gián điệp cấp cao trong Chiến tranh Lạnh, đã theo dấu từ những manh mối trong những tin nhắn đã giải mã này và tìm ra các liên kết từ nhà khoa học Klaus Fuchs của Los Alamos đến một kỹ sư không nổi tiếng tên là Julius Rosenberg ở New York.
Cuộc điều tra vụ án gián điệp của Rosenberg
Vụ ám sát John F. Kennedy
Gần như ngay sau khi các viên đạn chí mạng được bắn tại Dealey Plaza ở Dallas vào ngày 22/11/1963, FBI đã đóng vai trò chủ trì trong cuộc điều tra vụ ám sát Tổng thống John F. Kennedy. Các đặc vụ FBI đã đến hiện trường, tiến hành phỏng vấn các nhân chứng và bảo quản bất kỳ bằng chứng nào họ có thể tìm thấy. Cuối cùng, họ đã thực hiện khoảng 25.000 cuộc phỏng vấn và theo đuổi “hàng chục nghìn dấu vết điều tra” liên quan đến sát thủ Lee Harvey Oswald và những cá nhân khác.
Vụ sát hại Medgar Evers
Một số cuộc điều tra của FBI kết thúc nhanh chóng. Tuy nhiên, có những vụ án khác, như vụ sát hại nhà hoạt động dân quyền Medgar Evers, kéo dài suốt hàng thập kỷ. Một viên đạn đã bắn vào Evers trước cửa nhà ông ở Jackson, Mississippi vào tháng 6/1963, nhưng cho đến năm 1994, bằng chứng mà FBI thu thập được cuối cùng mới giúp kết án người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Byron De La Beckwith về tội ám sát.
Vụ ám sát của De La Beckwith
Cuối cùng, De La Beckwith đã bị kết án vào năm 1994 và qua đời trong tù vào năm 2001.
Sự biến mất của D.B. Cooper
Khi máy bay cất cánh, một người đàn ông trầm tính với bộ đồ công sở nói với tiếp viên hàng không rằng anh ta mang theo một quả bom trong cặp và muốn cướp máy bay. Yêu cầu của anh ta là 200.000 USD tiền giấy đã qua sử dụng và 4 chiếc ô.
Tại Seattle, người đàn ông này trao đổi với hành khách khác trên máy bay để lấy tiền chuộc và ra lệnh cho phi công cất cánh lần nữa, hướng đến Mexico City - và bay chậm. Sau đó, Cooper nhảy dù và rời máy bay gần Nevada, mang theo số tiền mặt. Từ đó, một vụ án nổi tiếng chưa được giải quyết của FBI bắt đầu.
“Cooper” không bao giờ được nhìn thấy nữa mặc dù có cuộc tìm kiếm rộng rãi. Vào năm 1980, một cậu bé phát hiện một gói tiền mục nát là một phần của số tiền bị lấy đi, nhưng cuộc điều tra của FBI vẫn chưa có kết quả dù đã điều tra khoảng 800 nghi can.
Vụ bắt cóc Patty Hearst năm 1974, FBI chơi vai trò quan trọng trong cuộc điều tra. Họ cũng giúp gia đình cô phân phát tiền chuộc: 2 triệu USD thực phẩm miễn phí nhưng kẻ bắt cóc yêu cầu. Nhưng cần nhiều công sức và lời khuyên trước khi họ biết được Hearst hợp tác với những kẻ bắt cóc, một nhóm khủng bố tự gọi là “Quân đội Giải phóng Symbionese”. Khi FBI tìm thấy Hearst, họ không giải cứu một nạn nhân bắt cóc. Thay vào đó, họ buộc tội cô cướp ngân hàng và tội danh khác. Cô bị kết án bảy năm, nhưng thụ án hai năm và cuối cùng được ân xá.
Một trong những vụ bắt cóc nổi tiếng của FBI năm 1974 là vụ bắt cóc Patty Hearst. FBI đã chơi vai trò quan trọng trong cuộc điều tra. Họ cũng giúp gia đình cô gửi tiền chuộc: 2 triệu USD thực phẩm miễn phí nhưng kẻ bắt cóc yêu cầu. Nhưng cần rất nhiều công sức và lời khuyên trước khi họ biết Hearst đã hợp tác với nhóm khủng bố tự gọi là “Quân đội Giải phóng Symbionese”. Khi FBI tìm thấy Hearst, họ không giải cứu một nạn nhân bắt cóc mà buộc tội cô cướp ngân hàng và tội danh khác. Cô bị kết án bảy năm, nhưng thụ án hai năm và cuối cùng được ân xá.
Cuộc tìm kiếm cho vụ án D.B Cooper biến mất vẫn tiếp tục, một trong những vụ án bí ẩn của FBI.
Các vụ đánh bom hàng loạt làm FBI bắt đầu điều tra từ năm 1980, khi một thiết bị tự chế nổ trong khoang hàng của chuyến bay American Airlines và một thiết bị khác gửi đến chủ tịch công ty.
FBI, cùng với thanh tra bưu điện, nhanh chóng nhận ra sự tương đồng về thiết kế giữa hai quả bom. Họ cũng phát hiện mối liên hệ với các vụ tấn công tương tự trong thập kỷ 1980 và 1990; 16 thiết bị gây cháy được đặt hoặc gửi từ năm 1978 đến năm 1995, nhiều thiết bị gây thương tích nặng và ba thiết bị gây tử vong. Do kẻ đánh bom sử dụng vật liệu phế liệu và để lại ít dấu vết pháp y, nên vào giữa những năm 1990, hồ sơ vẫn còn rất hạn chế.
Chỉ khi một tờ báo được Bộ Tư pháp cho phép xuất bản bài viết về vụ án, một nhân viên xã hội tên là David Kaczynski mới cảnh báo FBI về sự tương đồng giữa điều này và một kịch bản mà anh trai ông ta là Ted viết. FBI dẫn đầu nhóm bắt Ted tại một căn lều ở Montana, phát hiện ra một thiết bị sẵn sàng gửi thư dưới gầm giường của anh ta. Ted Kaczynski nhận tội và chết trong tù.
Vụ đánh bom thành phố Oklahoma xảy ra vào sáng ngày 19/4/1995, khi một chiếc xe tải phát nổ bên ngoài Tòa nhà Liên bang Alfred P. Murrah ở Thành phố Oklahoma. Sự kiện này gây ra thảm họa, khiến 168 người thiệt mạng (trong đó có 19 trẻ em) và hàng trăm người bị thương.
Đây là vụ khủng bố tồi tệ nhất trong lịch sử nước Mỹ, và FBI đã phải tiến hành một cuộc điều tra phức tạp để xác định và kết án kẻ đánh bom Timothy McVeigh và đồng phạm. Tổng cộng 28.000 cuộc phỏng vấn đã cung cấp thông tin chi tiết về động cơ và hành động của McVeigh; FBI cũng đã xem xét khoảng ba tấn bằng chứng. McVeigh bị kết án và tử hình năm 2000.
FBI bắt đầu điều tra hàng loạt vụ đánh bom bí ẩn từ năm 1980, sau khi một thiết bị tự chế phát nổ trong khoang chở hàng của chuyến bay American Airlines và một thiết bị khác được gửi tới chủ tịch công ty.
Cuộc tìm kiếm cho vụ đánh bom thành phố Oklahoma là một cuộc điều tra phức tạp của FBI sau khi một chiếc xe tải phát nổ bên ngoài Tòa nhà Liên bang Alfred P. Murrah. Sự kiện này làm 168 người thiệt mạng (trong đó có 19 trẻ em) và hàng trăm người bị thương.