1. Các xu hướng chủ yếu trong sự phát triển của ngành bưu chính trong thời gian tới là gì?
Câu hỏi: Các xu hướng chính trong sự phát triển của ngành bưu chính trong thời gian tới là gì?
A. Tăng cường các hoạt động công ích phục vụ cộng đồng.
B. Khai thác các lĩnh vực kinh doanh mới.
C. Đẩy mạnh cơ giới hóa, tự động hóa và ứng dụng công nghệ thông tin.
D. Tăng cường xây dựng các cơ sở văn hóa ở khu vực nông thôn.
Giải đáp:
Hướng phát triển chính của ngành bưu chính trong tương lai gần và xa là tiếp tục đầu tư vào cơ giới hóa, tự động hóa, và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao năng lực và đạt tiêu chuẩn hiện đại như các quốc gia tiên tiến trong khu vực.
Đáp án đúng là: C
2. Các lý thuyết về sự phát triển ngành giao thông vận tải và thông tin liên lạc
2.1. Giao thông vận tải
a. Hệ thống đường ô tô:
Mạng lưới đường bộ ngày càng được nâng cấp hiện đại và bao phủ rộng khắp các vùng trong cả nước, với tổng chiều dài đạt 181,421 km và mật độ khoảng 0,55 km/km.
Các tuyến đường chính bao gồm:
- Quốc lộ 1A, dài 2300 km, nối từ cửa khẩu Hữu Nghị ở Lạng Sơn đến Năm Căn ở Cà Mau, đóng vai trò như xương sống của mạng lưới đường bộ quốc gia.
- Quốc lộ 14, với chiều dài 890 km, kết nối từ Quảng Trị đến Bình Phước.
- Các tuyến quốc lộ hướng Đông - Tây như 2, 3, 4, 5, 6, 20, 22, ...
Đặc biệt, tuyến đường Hồ Chí Minh, dài hơn 3000 km, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực phía Tây đất nước.
b. Hệ thống đường sắt:
- Thông tin về mạng lưới đường sắt:
+ Tổng chiều dài của mạng lưới đường sắt đạt 3143,7 km, bao gồm 2630 km là đường chính, được chia thành 6 tuyến.
+ Tuyến đường sắt Thống Nhất, nối Hà Nội với Thành phố Hồ Chí Minh, dài 1726 km.
+ Các tuyến đường sắt khác gồm: Hà Nội - Hải Phòng (102 km), Hà Nội - Lào Cai (293 km), Hà Nội - Thái Nguyên (75 km), ...
- Phát triển hệ thống đường sắt:
Các tuyến đường sắt xuyên Á trên lãnh thổ Việt Nam đang được đầu tư xây dựng, nâng cấp và hiện đại hóa để đạt tiêu chuẩn đường sắt của ASEAN.
c. Hệ thống đường sông:
- Tình hình và các tuyến đường chính trong mạng lưới giao thông đường sông:
+ Mạng lưới sông ngòi tại Việt Nam rất phong phú với nhiều con sông lớn.
+ Tuy nhiên, sự phát triển gặp phải khó khăn như thiên tai thường xuyên và biến động mực nước theo mùa.
- Hệ thống đường bộ:
Việt Nam có tổng cộng 11000 km đường bộ phục vụ giao thông, tập trung chủ yếu vào các hệ thống sông lớn như sông Hồng - sông Thái Bình, sông Mêkông - sông Đồng Nai, và một số sông lớn khác ở miền Trung.
- Hệ thống đường biển:
+ Với chiều dài 3260 km, đường bờ biển của Việt Nam có nhiều vũng, vịnh rộng lớn và vùng biển kín gió.
+ Nằm trên tuyến hàng hải quốc tế, hệ thống đường biển của Việt Nam giữ vai trò thiết yếu trong mạng lưới giao thông toàn cầu.
- Các tuyến đường biển chính:
Tuyến đường biển từ Hải Phòng đến TP Hồ Chí Minh dài 1500 km.
- Các cảng biển và cụm cảng quan trọng:
Bao gồm Hải Phòng, Cái Lân, Đà Nẵng, Dung Quất, Sài Gòn, và nhiều cảng khác trên toàn quốc.
d. Hệ thống hàng không:
- Tình hình phát triển:
+ Ngành hàng không của Việt Nam mặc dù còn mới nhưng đang phát triển rất nhanh nhờ vào các chiến lược đầy tham vọng và việc nâng cấp cơ sở hạ tầng kịp thời.
+ Đến năm 2022, cả nước có tổng cộng 22 sân bay, trong đó có 5 sân bay quốc tế.
- Các tuyến bay:
+ Mạng lưới các tuyến bay chủ yếu tập trung vào ba trung tâm lớn là Hà Nội, TP HCM, và Đà Nẵng, đồng thời mở rộng nhiều đường bay mới tới các quốc gia trong khu vực và toàn cầu.
e. Hệ thống đường ống:
- Ngành vận chuyển dầu khí đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
- Tuyến đường ống B12 (từ Bãi Cháy đến Hạ Long) đã được mở rộng để phục vụ các tỉnh ở đồng bằng sông Hồng.
- Các tuyến đường ống dẫn khí từ thềm lục địa phía Nam vào đất liền cũng đang được xây dựng và mở rộng.
- Hiện tại, tổng chiều dài của các đường ống dẫn dầu thô và sản phẩm dầu mỏ đạt 400 km, cùng với 570 km đường ống dẫn khí.
2.2. Ngành thông tin liên lạc
a. Dịch vụ bưu chính:
* Tình hình phát triển hiện tại:
- Dịch vụ bưu chính nổi bật với sự phục vụ đa dạng và chất lượng cao.
- Hệ thống bưu cục hiện có hơn 300 điểm và 18,000 điểm bưu điện, trong đó bao gồm 8,000 điểm bưu điện văn hóa xã.
- Tuy nhiên, mạng lưới phân phối vẫn chưa được cải thiện đồng đều, công nghệ còn lạc hậu, quy trình công việc vẫn phụ thuộc nhiều vào lao động thủ công và thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ.
* Xu hướng phát triển trong tương lai:
- Ngành bưu chính sẽ tập trung vào cơ giới hóa, tự động hóa và ứng dụng công nghệ thông tin như là các hướng đi chính trong phát triển.
- Đồng thời, cần thúc đẩy các hoạt động kinh doanh để nâng cao hiệu quả của ngành.
b. Ngành viễn thông:
* Đặc điểm:
- Ngành viễn thông đã có bước phát triển mạnh mẽ, từ một giai đoạn lạc hậu và hạn chế, hiện nay đã tăng trưởng nhanh chóng đạt khoảng 30% mỗi năm. Hiện tại có 13,8 triệu thuê bao điện thoại, tương đương với 19 thuê bao trên mỗi 100 người dân.
- Đầu tư mạnh vào các công nghệ mới và tiên tiến.
* Mạng lưới viễn thông phong phú và đang liên tục mở rộng:
- Bao gồm các mạng điện thoại nội hạt, đường dài, cố định và di động.
- Cung cấp các dịch vụ như fax và báo điện tử.
- Sử dụng nhiều công nghệ truyền dẫn như cáp quang, sóng viba và các công nghệ khác.
3. Bài tập thực hành liên quan
CÂU 1:
Những khó khăn chính trong việc xây dựng và khai thác hệ thống giao thông đường bộ ở nước ta là
A. Khí hậu và thời tiết không ổn định
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
D. Thiếu vốn và chuyên gia kỹ thuật cao.
CÂU 2:
Loại hình nào dưới đây không thuộc lĩnh vực Viễn thông?
A. Điện thoại.
B. Thư và báo chí
C. Fax.
D. Internet
CÂU 3:
Ngành công nghiệp nào sau đây liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của vận chuyển đường ống nước ta?
A. Khai thác và chế biến dầu khí.
B. Khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Ngành công nghiệp điện.
D. Ngành chế biến lương thực thực phẩm.
CÂU 4:
Yếu tố thuận lợi chủ yếu cho sự phát triển của vận tải đường biển nước ta không phải là
A. Đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh rộng lớn và kín gió.
B. Các dòng biển chảy theo mùa trong vùng biển.
C. Nhiều đảo và quần đảo ven bờ.
D. Vùng biển nằm trên tuyến hàng hải quốc tế.
CÂU 5:
Khu vực nào dưới đây có điều kiện thuận lợi nhất cho vận tải đường sông và được khai thác với cường độ cao nhất ở nước ta?
A. Vùng Trung du miền núi Bắc Bộ.
B. Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Khu vực Bắc Trung Bộ.
D. Vùng Đông Nam Bộ.
CÂU 6:
Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đối với sự phát triển ngành giao thông vận tải?
A. Quyết định loại hình giao thông có mặt.
B. Ảnh hưởng đến thiết kế và khai thác công trình giao thông.
C. Gây trở ngại và khó khăn cho hoạt động giao thông vận tải.
D. Xác định mật độ, hướng và cường độ vận chuyển.
Câu 7:
Trục đường quốc lộ quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây đất nước là
A. Đường số 14.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Đường số 15.
D. Quốc lộ 1.
Câu 8:
Tuyến đường sắt dài nhất ở Việt Nam là
A. Hà Nội – Hải Phòng
B. Hà Nội – Lào Cai.
C. Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh.
D. Hà Nội – Thái Nguyên
CÂU 9:
Vấn đề lớn nhất của mạng lưới đường sông ở nước ta là
A. Sự thiếu hụt trang thiết bị và cơ sở hạ tầng tại các cảng sông.
B. Sự tiến bộ của các phương tiện vận tải.
C. Ảnh hưởng của thiên tai và biến động mực nước theo mùa.
D. Khả năng bốc xếp tại các cảng vẫn chưa đạt mức tối ưu.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về: Hướng phát triển chính của ngành bưu chính trong thời gian tới. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm và theo dõi bài viết của chúng tôi!