1. Những yếu tố chính khiến đa dạng sinh học suy giảm
Vấn đề: Các yếu tố chính gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học là gì?
A. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không kiểm soát.
C. Sử dụng thuốc nổ trong các hoạt động khai thác.
D. Diện tích rừng bị thu hẹp ngày càng nghiêm trọng.
Hướng dẫn cách giải quyết:
Tìm kiếm từ khóa “nguyên nhân chính” để xác định.
Câu trả lời:
Chọn đáp án B
Sự giảm sút đa dạng sinh học chủ yếu đến từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bừa bãi. Ví dụ, việc đốt và chặt phá rừng không kiểm soát đã dẫn đến sự thu hẹp diện tích rừng. Hành vi khai thác hải sản quá mức cũng góp phần làm giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ. Thêm vào đó, việc sử dụng thuốc nổ trong khai thác cũng gây hại và làm giảm đa dạng sinh học.
Do đó, đáp án chính xác là: B
Trong bối cảnh nhu cầu ngày càng tăng cao của con người, nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng đã nảy sinh. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức đang gây ra các hậu quả nghiêm trọng. Tài nguyên sinh vật, qua nhiều giai đoạn khai thác, đang bị tận dụng để phục vụ nhu cầu sống của con người. Các hoạt động như chặt phá rừng và khai thác tài nguyên quy mô lớn đang dẫn đến thu hẹp diện tích rừng và giảm sút đa dạng sinh học.
Các loài động vật và thực vật đang phải đối mặt với sự biến đổi và suy giảm về số lượng lẫn chất lượng do việc sử dụng quá nhiều hóa chất, thuốc trừ sâu và ô nhiễm nguồn nước. Những tác động này dẫn đến việc nhiều loài bị tiêu diệt, môi trường ngày càng ô nhiễm, và sự chuyển đổi từ môi trường tự nhiên sang đô thị và đất nông nghiệp làm giảm đa dạng sinh học.
Để đối phó với sự suy giảm đa dạng sinh học, các biện pháp phòng chống thường bao gồm việc thiết lập quy định pháp lý, hạn chế khai thác rừng và xây dựng các khu bảo tồn. Tuy nhiên, các biện pháp này thường chỉ mang tính chất tạm thời và không giải quyết được các nguyên nhân sâu xa liên quan đến kinh tế và xã hội.
Việc khai thác tài nguyên ngày càng gia tăng với sự đầu tư mạnh mẽ từ con người để tận dụng tối đa lợi ích từ thiên nhiên. Do lợi ích từ thiên nhiên thường được coi là miễn phí, việc khai thác diễn ra không kiểm soát để phục vụ lợi ích cá nhân. Quan điểm này dẫn đến hiện tượng chặt phá rừng và khai thác gỗ ngày càng gia tăng, phản ánh ý thức cá nhân và nhận thức về môi trường.
Hơn nữa, việc khai thác quá mức cũng được thể hiện qua nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm như gỗ, động vật hoang dã, sợi, nông sản, thủy sản và khoáng sản. Sự gia tăng dân số không đi kèm với phát triển kinh tế, làm tăng nhu cầu tài nguyên thiên nhiên và gây ra thách thức cho hệ sinh thái.
Các chính sách định cư và khuyến khích sản xuất hàng hóa để xuất khẩu làm tăng áp lực lên tài nguyên. Sự bất cân đối trong phân phối đất đai dẫn đến tình trạng người nông dân không được khuyến khích sử dụng tài nguyên sinh vật một cách bền vững. Thêm vào đó, chính sách năng lượng kém hiệu quả cũng ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Bên cạnh những vấn đề do khai thác quá mức, cuộc chiến giữa các loài bản địa và loài xâm lấn cũng góp phần vào sự giảm sút đa dạng sinh học. Sự hạn chế về môi trường khiến nhiều loài sinh vật không thể thích nghi, dẫn đến các vấn đề phức tạp và làm giảm đa dạng sinh học. Nguyên nhân mất đa dạng sinh học toàn cầu còn bao gồm việc gia tăng toàn cầu các giống vật nuôi và cây trồng, sự bùng phát dịch bệnh, và nguy cơ đe dọa các loài trên các lục địa và đảo.
Những vấn đề này không chỉ gây ảnh hưởng đến môi trường mà còn đe dọa sức khỏe và sự tồn tại của loài người. Việc bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học trở nên vô cùng quan trọng, yêu cầu mỗi cá nhân thay đổi nhận thức và hành động để bảo vệ môi trường chung của chúng ta.
2. Các biện pháp hạn chế sự suy giảm đa dạng sinh học
Những số liệu hiện tại chỉ ra sự giảm sút đa dạng sinh học trong môi trường, làm dấy lên nhận thức của con người về vấn đề này. Hậu quả của việc thiếu ý thức cá nhân về trách nhiệm đối với môi trường có thể rất nghiêm trọng. Khi hệ sinh thái bị suy thoái, an ninh lương thực có thể bị đe dọa, gây nguy cơ đói nghèo, giảm nguồn gen và biến đổi khí hậu, dẫn đến các thảm họa thiên nhiên ảnh hưởng đến cuộc sống.
Vấn đề hiện tại yêu cầu chúng ta phải khôi phục và bảo vệ các hệ sinh thái, tài nguyên rừng, đất đai màu mỡ và đa dạng sinh học. Cần thiết phải có các biện pháp hạn chế và ngăn chặn việc tàn phá, khai thác không kiểm soát của con người để ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng.
Con người cần nâng cao nhận thức về trách nhiệm cá nhân đối với môi trường. Việc ý thức rõ ràng về bảo vệ môi trường sống, hạn chế các hành động gây hại như khai thác quá mức, xả rác bừa bãi và sử dụng hóa chất độc hại là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Quản lý và chính sách của Đảng và Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết vấn đề môi trường. Nhà nước cần sử dụng quyền lực để áp dụng các biện pháp pháp lý nghiêm ngặt và lâu dài, bao gồm quản lý chặt chẽ việc khôi phục tài nguyên rừng sau khai thác và tăng cường giám sát, đào tạo đội ngũ kiểm lâm để ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi phạm pháp như trộm cắp gỗ.
Để đảm bảo an sinh xã hội, cần nâng cao ý thức và xử lý nước thải tại hộ gia đình, khu công nghiệp, xí nghiệp và nhà máy. Việc quản lý và xử lý các trường hợp ô nhiễm nước không được giải quyết đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển và các nguồn nước.
Các chuyên gia khuyến nghị cần xây dựng cơ chế chính sách hợp lý để khuyến khích bảo vệ rừng và tăng cường công tác tuyên truyền về tầm quan trọng của rừng ngập mặn. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm và quản lý chặt chẽ các chủ rừng, cán bộ thiếu trách nhiệm là các bước quan trọng để bảo vệ môi trường.
3. Bài tập tự luyện liên quan
Câu 1: Những hậu quả nào có thể xảy ra do sự giảm và thủng tầng ô-dôn?
A. Tăng cường hiện tượng mưa axit.
B. Sự tan chảy băng tại cả hai cực.
C. Tăng nhiệt độ toàn cầu.
D. Mất đi lớp bảo vệ của hành tinh.
Câu 2: Hiệu ứng nhà kính có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Sự tan băng ở cả hai cực của Trái Đất.
B. Sự gia tăng mực nước biển.
C. Tăng nhiệt độ toàn cầu.
D. Sự xâm nhập mặn vào các vùng đất liền.
Câu 3: Nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm và suy thoái môi trường toàn cầu là gì?
A. Áp lực do gia tăng dân số.
B. Sự mở rộng của ngành nông nghiệp.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp.
D. Sự gia tăng hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ.
Câu 4: Hiện tượng nào dưới đây có thể dẫn đến bệnh ung thư da?
A. Hiệu ứng nhà kính.
B. Sự suy giảm tầng ôdôn ở Nam Cực.
C. Ô nhiễm đại dương và biển do chất thải.
D. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức.
Trên đây là toàn bộ thông tin về vai trò quan trọng của ngành công nghiệp từ Mytour. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi và quan tâm!