1. Những yếu tố nào tác động đến chế độ nước của các con sông?
Câu hỏi trang 52 Địa lý lớp 10: Từ thông tin trong bài, hãy phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ nước của sông.
Cách giải:
- Xem xét thông tin ở mục 2 (Các yếu tố tác động đến chế độ nước của sông). - Phân tích các yếu tố sau:
+ Nguồn cung cấp nước cho sông.
+ Các yếu tố tự nhiên khác như địa hình, hệ thực vật, hồ và đầm.
Đáp án: Các yếu tố tác động đến chế độ nước của sông:
Nguồn cung cấp nước cho sông:
- Mùa lũ ở các con sông phụ thuộc vào nguồn cấp nước:
+ Sông có chỉ một nguồn cung cấp nước (như mưa) => chế độ nước đơn giản.
+ Sông nhận nước từ nhiều nguồn (mưa, băng, tuyết tan) => chế độ nước sẽ phức tạp hơn.
- Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chế độ nước của sông:
+ Khu vực với đá thấm nước (như granit, đá biến chất) có nguồn nước ngầm phong phú => sông sẽ có lượng nước dồi dào hơn.
+ Khu vực có đá không thấm nước (như đá phiến sét) sẽ trải qua mùa lũ nhanh chóng và mùa khô thì sông có thể cạn kiệt hoặc chỉ còn rất ít nước.
Các yếu tố tự nhiên khác:
- Địa hình: Sông chảy nhanh hơn ở các khu vực miền núi với địa hình dốc, trong khi ở đồng bằng, tốc độ dòng chảy sẽ chậm hơn.
- Thực vật: Khi mưa, cây cối giữ lại một lượng nước lớn, giúp thấm dần vào đất và tạo ra các mạch nước ngầm. Rừng ở thượng nguồn giúp điều hòa dòng chảy, giảm nguy cơ lũ lụt,...
- Hồ, đầm: Có vai trò điều chỉnh chế độ nước sông bằng cách lưu giữ một phần nước trong mùa lũ và cung cấp nước trong mùa cạn.
2. Ôn tập lý thuyết Địa lý lớp 10 Bài 12: Thủy quyển và nước trên lục địa
2.1. Khái niệm về thủy quyển
- Định nghĩa: Là lớp nước bao phủ Trái Đất, bao gồm nước trong các đại dương và biển, nước trên lục địa cùng với hơi nước trong khí quyển,...
- Đặc điểm:
+ Thủy quyển có thể tiếp cận đến lớp trên của tầng đối lưu trong khí quyển và tồn tại trong tầng nước ngầm của thạch quyển.
+ Thủy quyển phân bố không đồng đều, trong đó nước mặn chiếm khoảng 97,5%, còn nước ngọt rất hạn chế, chỉ khoảng 2,5% và chủ yếu tập trung trên lục địa.
2.2. Nước trên lục địa
Các yếu tố tác động đến chế độ nước của sông
Các nguồn cung cấp nước cho sông:
- Nếu sông chỉ nhận nước từ một nguồn duy nhất (như mưa), thì chế độ nước của nó sẽ tương đối đơn giản.
- Khi sông nhận nước từ nhiều nguồn khác nhau (như mưa, băng, tuyết tan), chế độ nước của nó sẽ trở nên khá phức tạp.
- Nước ngầm đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa chế độ nước của sông.
Các yếu tố tự nhiên khác
- Địa hình: Sông chảy nhanh hơn ở các khu vực miền núi so với đồng bằng.
- Thực vật
+ Khi mưa, cây cối giữ lại một phần lớn nước mưa.
+ Nước thấm vào đất, hình thành các mạch nước ngầm.
+ Rừng ở thượng nguồn các con sông giúp điều chỉnh dòng chảy và giảm thiểu lũ lụt,...
- Hồ, đầm + Kết nối với sông để điều chỉnh chế độ nước của sông.
+ Khi mức nước sông dâng cao, một phần nước sẽ chảy vào hồ và đầm.
+ Trong mùa cạn, hồ sẽ cung cấp nước cho sông.
Hồ
Định nghĩa: Hồ là các vùng trũng trên lục địa chứa nước, không kết nối với biển. Độ sâu của hồ có thể từ vài mét đến hàng trăm mét, và đôi khi lên đến hơn 1000 mét.
Phân loại theo nguồn gốc hình thành các hồ tự nhiên
- Hồ có nguồn gốc nội sinh
+ Hồ kiến tạo hình thành từ các đứt gãy lớn như hồ Bai-can, hồ Victoria,...
+ Hồ núi lửa xuất hiện trên miệng núi lửa đã ngừng hoạt động như Biển Hồ Plei-ku, hồ Crater,...
- Hồ có nguồn gốc ngoại sinh: hình thành từ băng hà như Ngũ Hồ (Canada, Hoa Kỳ) và hồ do sông bồi tụ như hồ Hoàn Kiếm (Việt Nam).
- Ngoài ra, còn có hồ nhân tạo được xây dựng để sản xuất thủy điện và cung cấp nước cho các nhu cầu sản xuất và sinh hoạt.
Nước từ băng và tuyết
- Phân bố: Nước băng tuyết hiện diện trên các đỉnh núi cao và vùng cực, chiếm khoảng 10% diện tích lục địa.
+ Nước băng tuyết phân bố không đồng đều ở các đỉnh núi cao, chiếm khoảng 3% diện tích.
+ Nước băng tuyết ở các vùng cực và cận cực bao phủ toàn bộ châu Nam Cực và phần lớn phía bắc của châu Âu, châu Á, Bắc Mỹ.
- Hiện trạng: Biến đổi khí hậu đang khiến lượng nước băng tuyết giảm dần.
- Vai trò
+ Có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ của Trái Đất.
+ Cung cấp nước ngọt, chiếm gần 70% tổng lượng nước ngọt trên hành tinh.
+ Nước băng tuyết trên các đỉnh núi góp phần cung cấp nước cho các con sông.
Nước ngầm
- Phân bố
+ Nước ngầm hiện diện với khối lượng lớn trong lớp vỏ Trái Đất.
+ Nước ngầm thường xuyên có mặt trong các tầng chứa nước.
- Các yếu tố ảnh hưởng
+ Nguồn cung cấp nước bao gồm nước mưa và hơi nước trong không khí.
+ Nước từ các con sông thấm xuống, cùng với đặc điểm địa hình và cấu trúc của đất đá,...
+ Thực vật giúp tăng cường khả năng thấm nước và giảm sự bốc hơi của nước ngầm.
- Hiện trạng: Việc khai thác quá mức của con người đang dẫn đến sự suy giảm mực nước ngầm.
- Vai trò: Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, duy trì dòng chảy ổn định và ngăn ngừa sụt lún,...
2.3. Bảo vệ nguồn nước ngọt
Mặc dù thủy quyển bao phủ đến 76% bề mặt Trái Đất, chỉ có 2,5% lượng nước là nước ngọt, và khoảng 70% trong số đó tồn tại dưới dạng băng và tuyết. Hiện tại, nước ngọt đang ngày càng khan hiếm và ô nhiễm.
Có nhiều phương án để bảo vệ nguồn nước ngọt, bao gồm một số giải pháp quan trọng như sau:
- Phân phối lại nước ngọt toàn cầu: xây dựng hồ chứa nước, bảo trì và nâng cấp hệ thống ống dẫn nước, theo dõi và quản lý nguồn nước,...
- Sử dụng nước một cách hiệu quả: tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về bảo vệ tài nguyên nước; áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước;...
- Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước: các quốc gia cần thiết lập khung pháp lý, quy định, chính sách và luật bảo vệ môi trường và nguồn nước, thực hiện biện pháp xử lý nghiêm đối với hành vi ô nhiễm nước, giảm lượng phát thải để chống biến đổi khí hậu, và giám sát kỹ lưỡng việc xử lý nước thải từ các cơ sở sản xuất,...
3. Trắc nghiệm Địa Lí 10: Thủy quyển và nước trên lục địa kèm đáp án
Câu 1. Thủy quyển là lớp nước bao phủ Trái Đất, bao gồm nước ở
A. biển, đại dương; nước ngầm, băng tuyết; nước trong sông, suối, hồ.
B. sông, suối, hồ; nước ngầm; nước trong các biển và đại dương.
C. sông, suối, hồ; băng tuyết, nước trong các đại dương, hơi nước.
D. biển, đại dương; nước trên lục địa và hơi nước trong khí quyển.
Câu 2. Sông nào dưới đây thuộc khu vực ôn đới lạnh?
A. A-ma-dôn.
B. Nin.
C. I-ê-nit-xây.
D. Mê Công.
Câu 3. Trong các khu vực có đất và đá thấm nước tốt, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến việc điều chỉnh chế độ nước của sông?
A. Băng tuyết.
B. Thực vật.
C. Địa hình.
D. Nước ngầm.
Câu 4. Hồ nước mặn thường xuất hiện ở những điều kiện nào?
A. Khí hậu nóng, lượng mưa nhiều, bốc hơi cao.
B. Khí hậu khô hạn, ít mưa, bốc hơi lớn.
C. Nơi có nhiều sinh vật, lượng mưa cao, nhiều cát.
D. Gần biển, có nước ngầm, độ mặn rất cao.
Câu 5. Ở Việt Nam, hiện tượng mực nước lũ thường dâng nhanh và đột ngột nhất trên các sông thuộc khu vực nào?
A. Miền Trung.
B. Miền Bắc.
C. Vùng núi.
D. Miền Nam.
Câu 6. Hồ có nguồn gốc từ băng hà thường có đặc điểm gì dưới đây?
A. Chúng chỉ xuất hiện ở những vùng có vĩ độ cao hoặc khu vực núi cao.
B. Thường sâu, hình dạng đa dạng và chứa nhiều loại thủy sinh vật.
C. Mặt nước đóng băng quanh năm, nhiều hình thù, rất sâu.
D. Nguồn cung cấp nước đa dạng, chảy trực tiếp ra đại dương.
Câu 7. Tại sao nước sông chảy nhanh hơn ở miền núi so với đồng bằng?
A. Do có nhiều thung lũng.
B. Do địa hình phức tạp.
C. Do độ dốc của địa hình.
D. Do nhiều đỉnh núi cao.
Câu 8. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa chế độ nước của sông?
A. Địa hình đồi núi với độ dốc lớn.
B. Khu vực đất đồng bằng rộng lớn.
C. Các mạch nước ngầm nông.
D. Lượng nước mưa chảy trên bề mặt đất.
Câu 9. Các con sông ở khu vực xích đạo thường có lượng nước phong phú
A. quanh năm.
B. theo mùa.
C. vào mùa xuân.
D. vào mùa hè.
Câu 10. Con sông nào dưới đây có lưu vực rộng lớn nhất toàn cầu?
A. Nin.
B. I-ê-nit-xây.
C. A-ma-dôn.
D. Mê Công.