1. Từ nice có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, nice /naɪs/ (adj) có nghĩa là xinh đẹp, lịch sự.
Trong tiếng Anh, nice được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh từng trường hợp:
- Tốt, tốt đẹp, dễ thương: She has a nice smile (Cô ấy có nụ cười đẹp).
- Hài lòng, thoả mãn: I had a nice meal at the restaurant (Tôi đã có bữa ăn ngon tại nhà hàng).
- Lịch sự, tốt bụng: He is a very nice person (Anh ấy là người rất lịch sự và tốt bụng).
- Tuyệt vời, tốt đỉnh: The weather is so nice today (Thời tiết hôm nay thật là tuyệt vời).
- Ngon, hấp dẫn (đối với thức ăn): This cake tastes really nice (Bánh này thật sự ngon).
- Thú vị, hấp dẫn (đối với trải nghiệm): We had a nice time at the concert (Chúng tôi đã có một khoảnh khắc thú vị tại buổi hòa nhạc).
- Mỉa mai, ý nghĩa tiêu cực: He has got me into a nice mess (Anh đã đẩy tôi vào một tình huống rắc rối và không hay ho).
- Chính xác, sát thực tế: That measurement is nice and precise (Sự đo lường đó chính xác và sát với thực tế).
2. Ý nghĩa của Nice to meet you
Nice to meet you trong tiếng Anh có nghĩa là rất hân hạnh được gặp bạn. Đây là một lời chào thường được dùng khi gặp người lần đầu, thể hiện sự tôn trọng và hân hoan trong sự gặp gỡ.
3. Nice to meet you too nghĩa là gì?
Too có nghĩa là cũng. Vì thế, nice to meet you too mang ý nghĩa là tôi cũng rất vui khi gặp bạn. Câu nói này được dùng để thể hiện sự tôn trọng và hân hoan khi gặp gỡ người khác, sau khi họ đã nói Nice to meet you hoặc một cách chào hỏi tương tự khác.
4. Nghĩa của câu Have a nice day là gì?
Have a nice day trong tiếng Anh có nghĩa là chúc bạn có một ngày tốt lành hoặc chúc bạn có một ngày vui vẻ và thú vị. Đây là lời chúc thường dùng khi chia tay, kết thúc cuộc trò chuyện, gặp gỡ hoặc giao tiếp với người khác vào ban ngày.
5. Nghĩa của Very nice là gì?
Very nice có nghĩa là rất tốt hoặc rất đẹp. Đây là cách để thể hiện sự hài lòng, ngạc nhiên hoặc thích thú về điều gì đó. Ví dụ, khi ai đó biểu diễn một tài năng đặc biệt hoặc bạn phát hiện một điều gì đó rất hấp dẫn, bạn có thể nói Very nice! để thể hiện cảm xúc của mình.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, very nice cũng có thể có nghĩa là rất tốt hoặc rất tử tế.
6. Ý nghĩa của Nice work là gì?
Nice work có nghĩa là công việc tốt. Đây là cụm từ dùng để khen ngợi ai đó về công việc, thành tích hoặc nỗ lực họ đã làm. Thường người ta sử dụng Nice work để đánh giá và khích lệ người khác khi họ đã hoàn thành một công việc tốt hoặc đạt được thành công trong một tình huống cụ thể.
7. Điều gì ngụ ý khi dùng nice trong tiếng Anh
7.1. Nice được dùng để chỉ tính tử tế, tốt bụng của một người
Khi nhắc đến con người, từ nice thường được dùng để mô tả tính cách của họ là tử tế, tốt bụng, chu đáo và quan tâm đến người khác.
E.g.:
- She’s such a nice friend; she always listens to my problems and offers support. (Cô ấy thực sự là một người bạn rất tử tế; cô ấy luôn lắng nghe những vấn đề của tôi và đưa ra sự hỗ trợ.)
- They are such nice colleagues; they frequently collaborate and share knowledge with their team members. (Họ thực sự là những đồng nghiệp rất tử tế; họ thường xuyên hợp tác và chia sẻ kiến thức với các thành viên trong nhóm của họ.)
- My grandmother was such a nice woman; she used to bake delicious cookies for us when we visited her. (Bà của tôi thực sự là một người phụ nữ rất tử tế; bà thường làm bánh quy ngon cho chúng tôi khi chúng tôi đến thăm bà.)
7.2. Nice dùng để diễn đạt sự thích thú
Khi muốn diễn đạt sự hứng thú và niềm vui, từ nice thường kết hợp với các danh từ để thể hiện niềm vui hoặc sự thú vị.
E.g.:
- The movie was so nice; I had a wonderful time watching it. (Bộ phim thật sự hay; tôi đã có một thời gian tuyệt vời khi xem nó.)
- The food at the restaurant was really nice; the flavors were exquisite. (Đồ ăn tại nhà hàng thật sự ngon; các hương vị rất tinh tế.)
- The vacation was incredibly nice; we enjoyed every moment on the beach. (Kỳ nghỉ thật sự tuyệt vời; chúng tôi đã thưởng thức mỗi khoảnh khắc trên bãi biển.)
7.3. Nice dùng để miêu tả vẻ đẹp của một địa điểm nào đó
Khi nói đến các vật và địa điểm, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, chúng ta thường sử dụng từ nice để diễn đạt sự hứng thú đối với một vật hoặc địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, nên sử dụng các tính từ khác có ý nghĩa chính xác hơn để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác hơn.
E.g.:
- The view from the mountaintop is nice; you can see for miles. (Tầm nhìn từ đỉnh núi rất đẹp; bạn có thể nhìn thấy rất xa.)
- The restaurant has a nice ambiance with dim lighting and soft music. (Nhà hàng có không gian rất đẹp với ánh sáng yếu và nhạc nhẹ.)
- The garden in spring is always so nice, with all the flowers in bloom. (Khu vườn vào mùa xuân luôn thật đẹp, với tất cả các loài hoa đua nhau nở hoa.)
8. Sự khác biệt giữa nice và kind trong tiếng Anh
Nice và kind đều được sử dụng để mô tả tính cách của một người. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất giữa hai từ này là nice thường ám chỉ hành vi lịch sự, văn hóa trong khi kind hướng đến bản chất tốt bụng sâu bên trong. Cụ thể như sau:
Nice dùng để mô tả sự lịch lãm, lễ phép và tôn trọng trong giao tiếp và hành vi của một người.
- Người nice thường thể hiện sự thân thiện và tốt bụng, nhưng có thể không nhất thiết phải quan tâm sâu sắc đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.
- Từ nice có thể chỉ đơn giản về cách người đó xử lý các tình huống xã hội mà không cần phải có sự kết nối tinh thần sâu sắc.
- Eg: He’s a nice colleague; he always greets everyone with a smile and holds the door open for others. (Anh ấy là một đồng nghiệp thân thiện; anh ấy luôn chào hỏi mọi người với một nụ cười và giữ cửa mở cho người khác.)
Kind dùng để chỉ lòng tốt của một người đối với người khác.
- Người kind thường thể hiện sự tôn trọng và quan tâm sâu sắc đến cảm xúc, nhu cầu và trạng thái của người khác.
- Từ kind thường ám chỉ một mức độ cao hơn về lòng nhân ái và quan tâm đến người khác.
- Eg: She’s such a kind person; when I was sick, she brought me homemade soup and checked on me every day. (Cô ấy là một người rất tử tế; khi tôi bị bệnh, cô ấy mang đến cho tôi món súp tự làm và kiểm tra tôi hàng ngày.)
A person can be considered nice if they are always polite and courteous in their communication with others, whereas a person is seen as kind if they show genuine concern and care for the feelings and needs of others in a sincere and dedicated manner.
9. Words and phrases related to nice
9.1. Synonyms
Pleasant: Comfortable
- Eg: The weather was so pleasant that we decided to have a picnic in the park. (Thời tiết rất dễ chịu nên chúng tôi quyết định tổ chức một bữa picnic ở công viên.)
Agreeable: Comfortable, likable
- Eg: She had an agreeable personality that made her a joy to be around. (Cô ấy có một tính cách đáng mến khiến cô ấy trở thành người rất vui vẻ.)
Amiable: Friendly
- Eg: The amiable shopkeeper greeted every customer with a warm smile. (Người chủ cửa hàng thân thiện chào đón mỗi khách hàng bằng nụ cười ấm áp.)
Charming: Lovely, attractive
Delightful: Lovely, interesting
- Eg: The concert was a delightful experience, with beautiful music and a stunning performance. (Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm đáng mến, với âm nhạc tuyệt đẹp và một màn biểu diễn tuyệt vời.)
Friendly: Sociable
- Eg: The friendly dog wagged its tail and approached everyone in the park. (Con chó thân thiện vẫy đuôi và tiếp cận mọi người trong công viên.)
Gracious: Elegant, considerate
- Eg: The hostess was gracious in her hospitality, making sure everyone felt welcome. (Chủ nhà rất lịch lãm trong việc tiếp đãi, đảm bảo mọi người đều cảm thấy được chào đón.)
Polite: Courteous
- Eg: It’s important to be polite and say ‘please’ and ‘thank you’ when interacting with others. (Việc lễ phép và nói ‘xin vui lòng’ và ‘cảm ơn’ khi tương tác với người khác là quan trọng.)
Kind-hearted: Generous
- Eg: His kind-hearted nature led him to volunteer at the local charity organization. (Tính tốt bụng của anh ấy đã dẫn anh ấy tham gia làm tình nguyện viên tại tổ chức từ thiện địa phương.)
Attractive: Appealing
- Eg: Her attractive smile and confident demeanor made her stand out in the crowd. (Nụ cười hấp dẫn và thái độ tự tin của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật trong đám đông.)
9.2. Antonyms
Nasty: Mean-spirited, unpleasant.
- Eg: Her nasty comments about her coworker’s work were completely uncalled for. (Những lời bình luận xấu tính của cô về công việc của đồng nghiệp là hoàn toàn không cần thiết.)
Mean: Cruel, malicious.
- Eg: His mean-spirited behavior towards his classmates resulted in their resentment. (Hành vi xấu tính của anh ấy đối với bạn học gây ra sự phản đối của họ.)
Rude: Impolite, discourteous.
- Eg: It’s considered rude to speak with your mouth full of food at the dinner table. (Được coi là thô lỗ khi nói chuyện với miệng đầy thức ăn ở bàn ăn.)
Hostile: Adversarial, antagonistic.
- Eg: The two rival gangs had a hostile confrontation in the street last night. (Hai băng đảng đối địch đã có một cuộc đối đầu thù địch trên đường phố vào đêm qua.)
Unpleasant: Not enjoyable, difficult to endure.
- Eg: The smell in the old abandoned building was extremely unpleasant and musty. (Mùi trong tòa nhà cũ bị bỏ hoang rất không dễ chịu và mốc mốc.)
Harsh: Severe, rigorous.
- Eg: The coach’s harsh criticism of the players’ performance didn’t motivate them; it discouraged them instead. (Lời chỉ trích khắc nghiệt của HLV về màn trình diễn của các cầu thủ không thúc đẩy họ; thay vào đó, nó làm họ mất tinh thần.)
Cruel: Ruthless, merciless.
- Eg: The treatment of prisoners of war should never be cruel or inhumane. (Xử lý tù binh chiến tranh không bao giờ nên tàn nhẫn hoặc không nhân đạo.)
Disagreeable: Not agreeable, unpleasant.
- Eg: The movie had many disagreeable scenes that made some viewers uncomfortable. (Bộ phim có nhiều cảnh không dễ chịu làm cho một số khán giả cảm thấy không thoải mái.)
Unfriendly: Không thân thiện.
- Eg: The staff at that restaurant was unfriendly, and the service was terrible. (Nhân viên tại nhà hàng đó không thân thiện, và dịch vụ rất tồi tệ.)
9.3. Các thành ngữ liên quan đến nice
Nice and easy: Đơn giản, không phức tạp.
- Eg: Let’s take it nice and easy while we’re on vacation and not rush through our itinerary. (Hãy thả lỏng và thực hiện nó nice and easy trong khi chúng ta đi nghỉ và không nên vội vàng với kế hoạch của mình.)
Nice and neat: Gọn gàng và sạch sẽ.
- Eg: She keeps her desk nice and neat, with everything organized in its place. (Cô ấy luôn giữ gọn gàng bàn làm việc, với mọi thứ được sắp xếp ngăn nắp tại vị trí của nó.)
Nice and warm: Ấm áp, dễ chịu.
- Eg: Sitting by the fireplace with a cup of hot chocolate makes the evening feel nice and warm. (Ngồi bên lò sưởi với một ly sô cô la nóng làm cho buổi tối trở nên ấm áp và dễ chịu.)
Kind man: Người đàn ông tử tế và thân thiện.
- Eg: He’s always willing to help others; he’s a really nice guy. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác; anh ấy thực sự là một người đàn ông rất tốt bụng.)
Nice job: Dùng mỉa mai để chỉ việc làm kém hoặc lỗi lầm của ai đó.
- Eg: Nice going! You just locked the keys in the car, and now we’re stranded. (Nice going! Bạn vừa đậy chìa khóa vào trong xe, và bây giờ chúng ta bị kẹt lại.)
Pleased to meet you: Lời chào gặp mặt khi lần đầu gặp ai đó.
- Eg: Hello, it’s nice to meet you. I’ve heard a lot about you. (Chào, rất vui được gặp bạn. Tôi đã nghe nhiều về bạn.)
Rainy weather: Dùng khi thời tiết mưa to.
- Eg: It’s raining heavily today nice weather for ducks, isn’t it? (Hôm nay trời đang mưa xối xả thời tiết tốt cho vịt, phải không?)
Sweet as pie: Tốt bụng và lễ phép.
- Eg: She can be as nice as pie when she wants to be, but don’t cross her when she’s upset. (Cô ấy có thể thể hiện sự tốt bụng và lễ phép khi cô ấy muốn, nhưng đừng làm phiền cô ấy khi cô ấy tức giận.)
Bright and early: Rất sớm, sớm hơn bình thường.
- Eg: I woke up nice and early to catch the sunrise at the beach. (Tôi thức dậy rất sớm để kịp xem bình minh tại bãi biển.)
- Eg: The neighborhood is nice and quiet at night, perfect for getting a good night’s sleep. (Khu vực xung quanh rất yên tĩnh vào ban đêm, hoàn hảo để có một giấc ngủ ngon đêm.)