
NichKhun | |
---|---|
Sinh | Nichkhun Buck Horvejkul 24 tháng 6, 1988 (36 tuổi) Rancho Cucamonga, California, Hoa Kỳ |
Quốc tịch |
|
Nghề nghiệp |
|
Cha mẹ |
|
Người thân | Nichan Horvejkul (anh trai)
Nichthima Horvejkul (em gái) Nachjaree Horvejkul (em gái) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Nhạc cụ |
|
Năm hoạt động | 2008–nay |
Hãng đĩa | JYP |
Hợp tác với | 2PM |
Nichkhun Buck Horvejkul (tiếng Thái: นิชคุณ หรเวชกุล, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1988) là một ca sĩ và diễn viên người Thái Lan gốc Hoa, hiện là thành viên của nhóm nhạc Hàn Quốc 2PM thuộc JYP Entertainment. Trong nhóm, anh đảm nhận vai trò rap phụ, hát phụ và visual. Nichkhun được biết đến với biệt danh 'Hoàng tử Thái' và là idol người Thái đầu tiên tham gia Kpop, mở đường cho các idol Thái Lan khác như BamBam (GOT7), Lisa (Blackpink), Sorn (CLC), Minnie ((G)I-DLE), Ten (NCT U).
Tiểu sử
Nichkhun được sinh ra tại Rancho Cucamonga, California trong một gia đình gốc Hoa và Thái. Anh có một anh trai tên Nichchan và hai em gái là Nichthima (Yanin) và Nachjaree (Chereen). Cha của Nichkhun là người Thái Lan, còn mẹ anh là bà Yenchit Horvejkul, người có nguồn gốc từ Hải Nam và là giám đốc điều hành của Union Medical, một công ty dược phẩm hàng đầu tại Thái Lan.
Khi lên 5 tuổi, gia đình Nichkhun chuyển về Thái Lan. Tại đây, anh học tại Trường Dhepkanjana và Tangpiroondham. Ở tuổi 12, Nichkhun theo học tại Trường tư Wanganui Collegiate ở New Zealand trong một năm. Sau đó, anh quay lại Mỹ và hoàn thành việc học tại Trung học Los Osos ở Rancho Cucamonga, California.
Sau đó, anh trở thành huấn luyện viên đội cầu lông tại Trường Trung học Rosemead. Tại đây, anh đã được giám đốc kiêm nhà sản xuất Park Jin-young của JYP Entertainment phát hiện khi tham gia Liên hoan Âm nhạc Hàn Quốc Los Angeles.
Vào tháng 8 năm 2007, anh được đưa vào danh sách thực tập sinh của JYP để tham gia dự án nhóm nhạc nam 'One day' với 11 thành viên. Sau đó, 'One day' được chia thành 2 nhóm nhỏ là 2AM (4 thành viên) và 2PM (7 thành viên), và anh được chọn vào nhóm 2PM. Ngày 4 tháng 9 năm 2008, Nichkhun chính thức ra mắt cùng 2PM với ca khúc '10 Points Out Of 10 Points' trên các sân khấu âm nhạc.
Hoạt động cá nhân
Nichkhun đã tham gia nhiều chương trình truyền hình cùng 2PM như 'Idol Show' mùa ba của đài MBC, 'Wild Bunny' của đài MNet và Running Man.
Nichkhun và Wooyoung từng là khách mời thường xuyên trên chương trình truyền hình thực tế 'Star King' của kênh SBS từ giữa tháng 4 đến tháng 10 năm 2009.
Nichkhun cũng được đánh giá cao về khả năng diễn xuất. Anh đã xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như 'More Charming By The Day', 'Dream High' và sitcom 'All My Love' với vai trò khách mời.
Năm 2011, anh xuất hiện trong MV 'Touch' của ca sĩ Đài Loan Wilber Pan.
Từ khi ra mắt đến nay, với vẻ ngoài nổi bật, Nichkhun đã trở thành người mẫu quảng cáo cho nhiều thương hiệu, cả trong nước lẫn quốc tế, đặc biệt là tại Thái Lan - quê hương của 'Hoàng tử Thái'.
Sự nghiệp ca hát
Solo
Ca khúc bằng tiếng Thái
- 2008: 'We Become One' (cho Wall's Cornetto Thailand)
- 2009: 'Let's Take a Break' (cho Cơ quan Du lịch Thái Lan)
- 2009: 'Cute' (cho Suzuki Jelato)
Ca khúc bằng tiếng Nhật
- 2014: 'So Wonderful' (Album: Genesis of 2PM)
- 2015: 'Miss Wonderful' (Album: 2PM of 2PM)
- 2015: 'Maybe You Are' (Album: Higher)
Album phòng thu
Tên | Album | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
HQ |
NB | |||
Me |
|
14 |
9 |
|
Story Of... |
|
— | 19 |
— |
"—" biểu thị cho các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Album bằng tiếng Nhật
Tên | Album | Danh sách bài hát |
---|---|---|
Me |
|
Danh sách |
Story Of... |
|
Danh sách |
Album bằng tiếng Hàn
Tên | Album | Danh sách bài hát |
---|---|---|
ME |
|
Danh sách |
Sáng tác
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Album | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
19 tháng năm 2013 | "Let It Rain" | 2PM | 3rd Album Grown Grand Edition | Bài hát đầu tiên sáng tác |
15 tháng 12 năm 2014 | "Love Is True" | Nichkhun x Lee Jun-ho | Go Crazy! | Sáng tác cùng Junho |
27 tháng 4 năm 2016 | "GIRLFRIEND (彼女 / Kanojo)" | Nichkhun x Wooyoung | GALAXY OF 2PM Limited Edition / Type C | Album tiếng Nhật thứ 6 của 2PM |
Hợp tác
Năm | Nghệ sĩ | Tên bài | Album |
---|---|---|---|
2011 | Will Pan | "Touch (觸動)" | 808 |
2012 | 2PM và 2AM | "One Day" | "One Day" (Đĩa đơn tiếng Nhật) |
2014 | Junho (2PM) | "Love Is True" | Bản đính kèm của album Go Crazy! (Grand Edition) |
2016 | Wooyoung (2PM) | "Kanojo (Girlfriend)" | Ca khúc unit trong album Galaxy of 2PM |
Yugyeom, Mark, Jackson Wang(Got7); Hyelim, Yenny, Kim Yu-bin(Wonder Girls); Nayeon, Jeongyeon, Momo, Mina of Twice; Min(Miss A); và Lee Jun-ho(2PM) | "Encore" | JYP Nation concert 'Mix & Match' |
Nhạc phim
Năm | Tên | Album |
---|---|---|
2011 | "My Valentine" (với J.Y. Park & Taecyeon) | Dream High OST |
2012 | "Let It Rain" (Bản đính kèm của album Legend of 2PM) | One and a Half Summer OST |
2015 | "Wan Nun Wan Nee Wan Nhai (วันนั้น วันนี้ วันไหน)" (kết hợp với Taecyeon(2PM)) | Touch the Sky - Chalui OST |
2018 | "Fall in Love với You (勇往直前恋上你)" | Shall We Fall in Love (勇往直前爱上你) OST |
Chương trình truyền hình
Chương trình thực tế
Năm | Tên | Kênh | Notes |
---|---|---|---|
2008–2009 | Ya Shim Man Man | SBS | |
Hot Blood | Mnet | ||
Idol Army (Season 3) | MBC | ||
2009 | Wild Bunny | Mnet | |
2010 | Star Golden Bell | KBS2 | Ep.248 với 2PM |
Let’s a! Dream Team Season 2 | KBS2 | Ep. 33, Ep.57,59 (với 2PM) | |
Happy Together | KBS2 | Ep.147, Ep. 171 (với 2PM) | |
We Got Married (Season 2) | MBC | Khuntoria | |
Running Man | SBS | Ep.4,5,19 | |
Yoo Hee Yeol’s Sketchbook | KBS | Ep.40 với 2pm | |
Win win | KBS | với 2PM | |
Strong Heart | SBS | Ep 49,50 với Wooyoung | |
Sebakwi | với 2PM | ||
2011 | Happy Together | KBS2 | Ep. 208 (với 2PM) |
2PM Show! | SBS | ||
Entertainment Weekly Star Date | SBS | Với 2PM quảng bá “Hands up” | |
Running Man | SBS | Ep.40,50,51 | |
2PM Show | |||
Idol Star Swimming and Athletics Championships | MBC | với 2PM | |
Let’s a! Dream Team Season 2 | KBS2 | Ep.91 (với 2PM) | |
2012 | KOICA'S Dream in Tanzania | MBC | |
Running Man | SBS | Ep.104 | |
Radio Star | MBC | Ep. 241 (với Victoria) | |
2013 | Radio Star | MBC | Ep.328 (với 2PM) |
2014 | Running Man | SBS | Ep.195 |
After School Club | Arirang TV | Ep.103 (với Wooyoung, Chansung) | |
2015 | Oven Radio | 1theK | |
Ok.Jang.Khun ReciPe | V-Live | ||
Running Man | SBS | Ep. 248, 256 | |
2016 | Running Man | SBS | Ep. 306 (với 2PM) |
I Can See Your Voice (Season 3) | Mnet | Ep.9 (với Wooyoung, Jun.K) | |
2017 | 2PM Wild Beat | K-Star | |
2018 | The Team Chef (Season 1) | JTBC và ONE31 | |
Galileo: Awakened Universe | tvN | ||
One Night Food Trip – International Edition 2 in the Philippines | tvN Asia | ||
Let's eat dinner together | JTBC | Ep. 94 | |
2019 | We K-Pop (Season 1) | KBS World | Host |
2020 | The Brothers: School of Gentlemen | LINE TV | |
IDOL on Quiz | KBS2 | Host Ep.7-20 | |
2021 | MMTG | Youtube | Ep. 194,195, 196 (Với 2PM) |
Knowing Brothers | JTBC | Ep. 287 (với 2PM) | |
2PM Comeback Show | Mnet (Youtube) | ||
Free Hug | Naver | Ep.11 với Chansung | |
Team Up 072 | SBS | Ep.8 | |
SE7EN's Golf | Youtube | Ep.1 |
Chương trình truyền hình Trung Quốc
Năm | Tên | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | Superstar China | Hubei TV | Host |
2014 | If You Love | Hubei TV | Với Hwang Chansung |
God & Goddess | Youku | ||
Happy Camp | Hunan TV | Với Jang Wooyoung | |
All Star Show | Youku | ||
Tonight 80's Show | Dragon TV | Với Ngụy Đại Huân | |
Brave Heart | BTV | ||
Dream Music Charity Event | CGV | ||
2015 | Youth Trainee | Chiết Giang TV | Với Wang Dongcheng, Shang Wenjie, và Li Quan |
Korea-China Dream Team | Shenzhen TV | Với Hwang Chansung | |
Let's Go Together | Hubei TV | ||
2016 | Grade One Freshman | Hunan TV | |
Beat the Champions | Chiết Giang TV | ||
Super Girl Group | Tencent Video | ||
2021 | Shine! Super Brothers 2 | Youku |
Phim ảnh
Phim truyền hình
Năm | Tựa | Vai | Ghi chú | Đài |
---|---|---|---|---|
2010 | Gia đình yêu thương | Ok Yub's human substitute | Khách mời (Tập 1) | MBC |
2011 | Dream High | Ri-ah's CF partner | Khách mời (Tập 8) | KBS2 |
Welcome to the Show | Chính mình | Vai chính | Fuji TV | |
2014 | Mùa hè năm ấy | Trương Hạo | Vai chính | BTV |
Kindaichi Shounen no Jikenbo | Mataichi | Tiếng Nhật TV movie | ||
2015 | Kiếm Tìm Ánh Sáng Bắc Cực | Vương Nghĩa Lâm | Vai chính | CTV |
Yes Sir My Boss | Piak | Khách mời (Tập 7-8) | ||
Hậu trường giải trí | Chính mình | Khách mời (Tập 3) | KBS2 | |
2017 | Magic School | Joon | Main Cast, JTBC Web drama | jTBC |
2018 | Dũng cảm tiến lên để yêu em | Khương Dật Nam | Vai chính, Tencent Web drama | Tencent |
2019 | Thầy lang trúng mánh | Hyung Suk | Khách mời (Tập 12,14) | CH3 |
Arthdal Chronicles | Rottip | Khách mời (Tập 10–12, 14) | tVN | |
2020 | Trà sữa thoát ế | Boss | Viu's Thai original series (post production) | OneHD |
2021 | Vincenzo | leads of UCN drama "The Age of Stray Dogs and Wild Dogs" | Khách mời (tập 12) | tvN |
Phim điện ảnh
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
2012 | Ouran High School Host Club | Lawrence |
Seven Something | He | |
Beyond the ONEDAY ~Story of 2PM & 2AM~ | Chính mình | |
2014 | Five Eagle Brothers | Policeman |
2015 | Touch the Sky - Chalui | Khách mời |
Forever Young | Khách mời | |
2018 | Ông anh "trời đánh" | Moji |
2020 | Cracked | (post production) |
Chú thích
Liên kết bên ngoài
2PM |
---|