
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Phát âm | /ˌnɪkəˈtɪnəmaɪd/ |
Đồng nghĩa | 3-pyridinecarboxamide niacinamide nicotinic acid amide vitamin PP nicotinic amide vitamin B3 |
AHFS/Drugs.com | |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | đường miệng, tại chỗ |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC | |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.002.467 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C6H6N2O |
Khối lượng phân tử | 122,13 g·mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Tỉ trọng | 1,40 g/cm³ g/cm |
Điểm nóng chảy | 129,5 °C (265,1 °F) |
Điểm sôi | 334 °C (633 °F) |
SMILES | |
Định danh hóa học quốc tế |
Nicotinamid (NAM), hay còn gọi là niacinamide, là một dạng của vitamin B3 có trong thực phẩm và thường được sử dụng dưới dạng bổ sung dinh dưỡng hoặc thuốc. Khi dùng đường uống, nó giúp phòng ngừa và điều trị bệnh do thiếu niacin. So với axit nicotinic (niacin), nicotinamid có ưu điểm là không gây đỏ da. Khi dùng dưới dạng kem, nó giúp điều trị mụn trứng cá.
Tác dụng phụ của nicotinamid rất nhẹ. Ở liều cao, có thể gặp vấn đề về gan. Liều dùng thông thường là an toàn trong thai kỳ. Nicotinamid thuộc nhóm vitamin B, cụ thể là vitamin B3, và là một amin của axit nicotinic. Các thực phẩm như men, thịt, sữa và rau xanh đều chứa nicotinamid.
Nicotinamid được phát hiện trong khoảng thời gian từ năm 1935 đến 1937. Nó nằm trong Danh sách Thuốc Thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, đánh giá là một trong những thuốc hiệu quả và an toàn nhất trong hệ thống y tế. Nicotinamid có sẵn dưới dạng thuốc gốc và không cần kê đơn. Tại Anh, một ống 60 g có giá khoảng 7,10 bảng. Nó thường được sản xuất từ axit nicotinic hoặc 3-cyanopyridine, và đôi khi được thêm vào ngũ cốc ở một số quốc gia.
Điều trị
Mụn trứng cá
Nicotinamid dưới dạng kem được sử dụng để điều trị mụn trứng cá.
Nicotinamid có tác dụng chống viêm, điều này có thể hữu ích cho những người bị viêm da.
Sản xuất Keratin trên da
Keratin là một loại protein giúp bảo vệ da khỏi tác động từ môi trường. Nicotinamid có thể hỗ trợ việc sản xuất Keratin.
Đối kháng gốc tự do
Nicotinamid đã được chứng minh có khả năng sản sinh các electron để trung hòa gốc tự do, giúp làm chậm và ngăn ngừa quá trình lão hóa tế bào.