Nina Dobrev | |
---|---|
Nina trong năm 2018 | |
Sinh | Nina Constantinova Dobreva 9 tháng 1, 1989 (35 tuổi) Sofia, Bulgaria |
Quốc tịch | người Bungaria-Người Canada |
Nghề nghiệp | Diễn viên kiêm người mẫu |
Năm hoạt động | 2006–nay |
Chiều cao | 1 m (3 ft 3 in)68 |
Nina Dobrev (tên đầy đủ là Nina Constantinova Dobreva; tiếng Bulgaria: Нина Константинова Добрева; sinh ngày 9 tháng 1 năm 1989) là một nữ diễn viên gốc Bulgaria sinh ra ở Canada. Cô nổi bật với các vai diễn trong những bộ phim truyền hình của kênh CW dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên.
Sự nghiệp
Nina Dobrev, sinh năm 1989 tại Sofia, Bulgaria, đã chuyển đến Toronto, Canada khi mới 2 tuổi và lớn lên ở đây. Cô thông thạo tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Bulgaria. Mẹ cô là một nghệ sĩ, trong khi cha cô là nhà khoa học máy tính. Nina theo học tại trường Tyrrell Sr JB và trường Đại học Nghệ thuật Wexford Collegiate ở Scarborough, Ontario.
Ngay từ khi còn học trung học, Nina đã bộc lộ tài năng diễn xuất đầy triển vọng cùng với niềm đam mê nghệ thuật. Cô không chỉ là một diễn viên mà còn tài năng trong khiêu vũ, ca hát, sáng tác nhạc và diễn xuất.
Sau thành công vang dội của series The Vampire Diaries bên cạnh nam diễn viên Paul Wesley, Nina đã nhận được sự yêu mến nồng nhiệt từ khán giả và có cơ hội ký kết nhiều hợp đồng với các hãng phim danh tiếng.
Một trong những yếu tố góp phần vào thành công của Nina chính là vẻ đẹp thuần khiết và tự nhiên của cô. Năm 2010, cô giành được hai giải thưởng Teen Choice Awards, bao gồm danh hiệu Nữ Diễn viên Đột Phá. Năm 2011, với vai diễn trong The Vampire Diaries, Nina được trao giải Nữ Diễn viên Xuất Sắc Nhất thể loại Fantasy/Sci-Fi từ ba đề cử.
Các phim đã tham gia
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008 | Repo! The Genetic Opera | Teenage Zydrate Addict | |
2006 | Away from Her | Monica | |
2006 | Playing House
|
Shania | |
2006–2009 | Degrassi: The Next Generation | Mia Jones | TV, 46 tập |
2007 | How She Move | Tall Girl in the Bathroom | |
2007 | The Poet | Rachel | |
2007 | Fugitive Pieces | Bella | |
2007 | My Daughter's Secret | Justine | |
2007 | Too Young to Marry | Jessica | |
2008 | Mookie's Law | Rosebella | Phim ngắn |
2008 | The American Mall | Ally Shepherd | First time singing, She never sang after this movie |
2008 | Hồn sói 6 | Loren Hansett | |
2008 | The Border | Maia | TV, 2 tập: "Articles of Faith" và "Blowback" |
2009 | Chloe | Anna | |
2009 | Degrassi Goes Hollywood | Mia Jones | |
2009 | Eleventh Hour | Grace Dahl | TV, 1 tập: "Eternal" |
2009 | Merry Madagascar | Cupid the Reindeer | Lồng tiếng |
2009-15 | The Vampire Diaries | Elena Gilbert/Katherine Pierce | Nhân vật chính TV |
2011 | The Super Hero Squad Show | Ellen | Lồng tiếng TV, Tập 1: "This Man-Thing, This Monster!" |
2011 | The Roommate | Maria | Cameo |
2011 | Arena | Lori | |
2012 | The Perks of Being a Wallflower | Candace | |
2014 | Let's be cops | Josie | |
2015 | The Last Girls | Vicki Summers | |
2016 | Crash Pad | Hannah | Hậu kì sản xuất |
2017 | xXx: Return of Xander Cage | Rebecca "Becky" Clearidge |