Máy Nintendo DS màu xanh nguyên bản | |
Còn được gọi | iQue DS |
---|---|
Nhà phát triển | Nintendo |
Nhà chế tạo | Foxconn |
Dòng sản phẩm | Dòng Nintendo DS |
Loại | Máy chơi trò chơi điện tử cầm tay |
Thế hệ | Thế hệ thứ bảy |
Ngày ra mắt |
|
Vòng đời | Nguyên bản: 2004–2007 Tổng thể: 2004–2013 |
Ngừng sản xuất | 2013, Nhưng ngày không được tiết lộ |
Số lượng bán | Tất cả các phiên bản kết hợp lại bán được 154,02 triệu máy trên toàn thế giới (tính đến ngày 30 tháng 6 năm 2016) (details) |
Truyền thông | Nintendo game card, ROM cartridge |
CPU | Hai bộ vi xử lý kiến trúc ARM |
Bộ nhớ | 4 MB RAM |
Lưu trữ | Cartridge save 256 KB flash memory |
Màn hình | Two TFT LCD, 256 × 192 pixels |
Kết nối | Wi-Fi (802.11b, WEP) |
Dịch vụ trực tuyến | Nintendo Wi-Fi Connection |
Trò chơi bán chạy nhất | New Super Mario Bros., 30.80 triệu (tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2016) |
Khả năng tương thích ngược | Game Boy Advance |
Sản phẩm trước | Game Boy Advance |
Sản phẩm sau | Nintendo 3DS |
Nintendo DS, hay còn gọi là DS, là một máy chơi game cầm tay với hai màn hình do Nintendo phát triển và phát hành. Nó được phát hành tại Bắc Mỹ vào ngày 21 tháng 11 năm 2004. DS, viết tắt của 'Developers' System' hoặc 'Dual Screen', mang đến nhiều tính năng mới cho máy chơi game cầm tay: hai màn hình LCD hoạt động đồng thời (màn hình dưới có cảm ứng), micrô tích hợp và kết nối không dây. Thiết kế của nó giống như Game Boy Advance SP với hình dáng gập lại. Nintendo DS còn hỗ trợ kết nối trực tiếp qua Wi-Fi trong phạm vi gần mà không cần mạng không dây. Người dùng cũng có thể kết nối trực tuyến qua dịch vụ Nintendo Wi-Fi Connection, hiện không còn tồn tại. Đối thủ chính của nó là Sony PlayStation Portable cùng thế hệ. Nintendo DS được so sánh với Nintendo 64 từ những năm 1990, dẫn đến việc nhiều trò chơi N64 như Super Mario 64 DS và Diddy Kong Racing DS được làm lại cho hệ máy này.
Trước khi chính thức phát hành, Nintendo DS đã được thử nghiệm trên thị trường như một 'chân trụ thứ ba' trong dòng sản phẩm của Nintendo, nhằm bổ sung cho Game Boy Advance và GameCube. Tuy nhiên, nhờ khả năng tương thích với Game Boy Advance và doanh số bán hàng ấn tượng, nó đã trở thành người kế thừa thành công cho dòng Game Boy. Vào ngày 2 tháng 3 năm 2006, Nintendo giới thiệu Nintendo DS Lite, phiên bản mỏng hơn và nhẹ hơn của Nintendo DS với màn hình sáng hơn. Tiếp theo, vào ngày 1 tháng 11 năm 2008, Nintendo phát hành Nintendo DSi, với nhiều cải tiến về phần cứng và tính năng mới. Tổng cộng, các mẫu Nintendo DS đã bán được 154,02 triệu chiếc, làm cho nó trở thành máy chơi game cầm tay bán chạy nhất và là máy bán chạy thứ hai mọi thời đại sau PlayStation 2 của Sony. Dòng sản phẩm Nintendo DS đã được kế thừa bởi Nintendo 3DS vào năm 2011, vẫn giữ khả năng tương thích với hầu hết các phần mềm Nintendo DS.
Lịch sử
Phát triển
Sự phát triển của Nintendo DS bắt đầu vào khoảng giữa năm 2002, dựa trên ý tưởng của cựu chủ tịch Nintendo, Hiroshi Yamauchi, về một thiết bị chơi game với hai màn hình. Vào ngày 13 tháng 11 năm 2003, Nintendo công bố sẽ ra mắt sản phẩm mới vào năm 2004 mà không thay thế Game Boy Advance hoặc GameCube. Đến ngày 20 tháng 1 năm 2004, hệ máy được công bố với tên mã 'Nintendo DS'. Lúc này, Nintendo chỉ tiết lộ một số thông tin cơ bản như hai màn hình LCD 3-inch, bộ xử lý riêng biệt và bộ nhớ bán dẫn lên đến 128 MB. Chủ tịch Nintendo, Satoru Iwata, cho biết: 'Chúng tôi đã phát triển Nintendo DS với một khái niệm hoàn toàn mới nhằm mang lại trải nghiệm chơi game độc đáo cho thế kỷ 21.' Ông hy vọng DS sẽ giúp Nintendo vượt lên dẫn đầu trong đổi mới và thay đổi hình ảnh bảo thủ của công ty. Vào tháng 3 năm 2004, tài liệu với thông số kỹ thuật của máy bị rò rỉ, tiết lộ tên phát triển nội bộ 'Nitro'. Vào tháng 5 năm 2004, máy được trưng bày tại E3 2004 dưới tên 'Nintendo DS'. Vào ngày 28 tháng 7 năm 2004, Nintendo công bố thiết kế mới tại E3, mô tả là 'thanh lịch và hiện đại', và chính thức gọi thiết bị là Nintendo DS. Hiroshi Yamauchi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thành công của hệ máy này đối với tương lai công ty, với một tuyên bố rằng 'Nếu DS thành công, chúng ta sẽ lên thiên đường, nhưng nếu thất bại, chúng ta sẽ rớt xuống địa ngục.'
Phát hành
Chủ tịch Iwata mô tả Nintendo DS là 'sự ra mắt phần cứng đầu tiên của Nintendo trong chiến lược mở rộng đối tượng chơi game' nhờ vào cảm ứng, giúp người dùng chơi game một cách trực quan. Vào ngày 20 tháng 9 năm 2004, Nintendo công bố rằng Nintendo DS sẽ được phát hành tại Bắc Mỹ vào ngày 21 tháng 11 năm 2004 với giá 149,99 USD. Ở Nhật Bản, máy sẽ ra mắt vào ngày 2 tháng 12 năm 2004 với giá ¥15000; tại Úc vào ngày 24 tháng 2 năm 2005 với giá $199,95; và tại Châu Âu vào ngày 11 tháng 3 năm 2005 với giá £99,99 / €149,99. Máy được ra mắt ở Bắc Mỹ với sự kiện nửa đêm tại Universal CityWalk EB Games ở Los Angeles. Trong khi đó, việc ra mắt ở Nhật Bản diễn ra yên lặng hơn, một phần do thời tiết lạnh. Về việc ra mắt tại Châu Âu, Chủ tịch Nintendo Satoru Iwata đã phát biểu:
Châu Âu là một thị trường cực kỳ quan trọng với Nintendo, và chúng tôi rất vui khi đã rút ngắn khoảng cách thời gian ra mắt giữa Mỹ và Châu Âu đúng lúc. Chúng tôi tin rằng Nintendo DS sẽ thay đổi cách mọi người chơi game và nhiệm vụ của chúng tôi là mở rộng trải nghiệm chơi game cho tất cả mọi người. Nintendo DS đáp ứng nhu cầu của mọi game thủ, từ những người tìm kiếm thử thách thực sự đến những người chơi bình thường muốn trải nghiệm nhanh chóng và vui vẻ.
Bắc Mỹ và Nhật Bản
Nintendo DS được phát hành tại Bắc Mỹ với giá 149,99 USD vào ngày 21 tháng 11 năm 2004 và tại Nhật Bản với giá ¥15.000 vào ngày 2 tháng 12 với phiên bản màu 'Titanium'. Hơn ba triệu đơn đặt hàng đã được thực hiện tại Bắc Mỹ và Nhật Bản; các cửa hàng trực tuyến đã bắt đầu nhận đơn đặt hàng từ ngày 3 tháng 11 và nhanh chóng hết hàng. Ban đầu, Nintendo dự định cung cấp một triệu máy cho các sự kiện ra mắt ở Bắc Mỹ và Nhật Bản; tuy nhiên, do nhu cầu cao, họ phải mở thêm nhà máy để đáp ứng nhu cầu. Nintendo đã bán được 300.000 máy ngay trong ngày đầu tiên ở Mỹ; 550.000 máy đã được xuất xưởng và hơn 500.000 máy được tiêu thụ trong tuần đầu tiên. Đến cuối năm 2005, giá bán lẻ của Nintendo DS được điều chỉnh xuống còn 129,99 USD.
Cả hai sự kiện ra mắt đều thành công rực rỡ, nhưng Nintendo đã quyết định phát hành DS tại Bắc Mỹ trước Nhật Bản, điều này đánh dấu lần đầu tiên công ty có trụ sở ở Kyoto thực hiện một bước đi như vậy. Quyết định này nhằm tận dụng thời điểm mua sắm lớn nhất trong năm ở Mỹ (ngày sau Lễ Tạ Ơn, còn gọi là 'Thứ Sáu Đen Tối'). Có thể do thời điểm phát hành, DS đã gặp phải nhu cầu cao không ngờ ở Mỹ, bán được 1 triệu máy vào ngày 21 tháng 12 năm 2004. Đến cuối tháng 12, tổng số máy bán ra trên toàn thế giới đạt 2,8 triệu, cao hơn khoảng 800.000 máy so với dự đoán ban đầu của Nintendo. Ít nhất 1,2 triệu máy trong số đó được bán ở Mỹ. Một số nhà báo trong ngành đã gọi đây là 'Tickle Me Elmo của năm 2004'. Vào tháng 6 năm 2005, Nintendo thông báo rằng tổng số máy bán ra toàn cầu đạt 6,65 triệu.
Như thường lệ với các thiết bị điện tử, đã có báo cáo về vấn đề điểm ảnh kẹt trên một trong hai màn hình. Các chính sách đổi trả màn hình LCD khác nhau tùy theo nhà sản xuất và khu vực, nhưng ở Bắc Mỹ, Nintendo đã chọn thay thế màn hình chỉ khi điểm ảnh bị kẹt ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game. Hiện tại, có hai chương trình trao đổi tại Bắc Mỹ. Trong chương trình đầu tiên, người mua DS gặp lỗi cần cung cấp số thẻ tín dụng hợp lệ, sau đó Nintendo sẽ gửi một máy DS mới và yêu cầu gửi lại máy lỗi. Trong chương trình thứ hai, người mua cần gửi máy đến Nintendo để kiểm tra; sau đó, các kỹ thuật viên của Nintendo sẽ thay thế hoặc sửa chữa máy lỗi. Chương trình đầu tiên cho phép người mua nhận máy mới trong 3-5 ngày làm việc.
Tại Bắc Mỹ, bảy trò chơi đã được phát hành cùng ngày ra mắt vào 21 tháng 11 năm 2004. Ngày ra mắt có một bản demo và phần mềm PictoChat tích hợp: Metroid Prime Hunters: First Hunt (được phát hành bởi Nintendo, là bản demo của Metroid Prime Hunters, một trò chơi chính thức phát hành vào tháng 3 năm 2006). Khi phiên bản 'Electric Blue' của DS ra mắt vào tháng 6 năm 2005, Nintendo đã giới thiệu máy cùng với game Super Mario 64 DS.
Tại Nhật Bản, các trò chơi được phát hành đồng thời với việc ra mắt máy vào ngày 2 tháng 12 năm 2004. Trong thời gian ra mắt, các tựa game như Prince of Tennis 2005 -Crystal Drive- (Konami) và Puyo Puyo Fever (Puyo Pop Fever) (Sega) đã có mặt trên thị trường.
Châu Âu
Nintendo DS được phát hành tại châu Âu vào ngày 11 tháng 3 năm 2005 với mức giá 149 €. Trước đó, một số máy DS đã được cung cấp trong một gói đặc biệt bao gồm áo phông quảng cáo chữ 'VIP', bản demo Metroid Prime Hunters - First Hunt, WarioWare: Touched! và phiên bản trước của Super Mario 64 DS thông qua Nintendo Stars Catalogue. Gói này có giá 129,99 bảng Anh và 189,99 € cho phần còn lại của châu Âu, kèm theo 1.000 điểm thưởng 'star' của Nintendo để thanh toán phí giao hàng. Đến ngày 23 tháng 1 năm 2006, đã có 1 triệu máy DS được bán ra tại châu Âu, thiết lập kỷ lục doanh số cho một hệ máy cầm tay.
Phiên bản DS tại châu Âu, tương tự như bản phát hành ở Mỹ, được kèm theo bản demo của Metroid Prime Hunters: First Hunt. Bao bì của phiên bản châu Âu được thiết kế nổi bật hơn so với bản phát hành ở Mỹ và Nhật Bản. Hộp đựng băng game ở châu Âu dày hơn 1/4 inch so với phiên bản Bắc Mỹ; nó trong suốt thay vì màu đen. Bên trong hộp có chỗ để cả băng Game Boy Advance và thẻ DS, với sách hướng dẫn nằm ở phía bên trái của hộp.
Úc và New Zealand
Nintendo DS được phát hành tại Úc và New Zealand vào ngày 24 tháng 2 năm 2005, với mức giá 199 đô la Úc tại Úc và 249 đô la New Zealand tại New Zealand. Giống như khi ra mắt ở Bắc Mỹ, sản phẩm đi kèm với bản demo Metroid Prime Hunters - First Hunt. Trong tuần đầu tiên, DS đã lập kỷ lục doanh số mới tại Úc với 19.191 máy được bán ra từ ngày 24 tháng 2 đến hết ngày 27 tháng 2.
Trung Quốc
Tại Trung Quốc, Nintendo DS được biết đến với tên gọi 'iQue DS' và chính thức phát hành vào ngày 23 tháng 7 năm 2005. Giá của iQue DS tính đến tháng 4 năm 2006 là 980 RMB (khoảng 130 đô la Mỹ). iQue DS tương thích với tất cả các phiên bản ngôn ngữ của trò chơi. Phiên bản iQue DS này đi kèm với firmware cập nhật từ Nintendo nhằm ngăn chặn việc sử dụng thiết bị PassMe, cùng với phiên bản RED DS mới. Các trò chơi ra mắt tại Trung Quốc bao gồm Zhi Gan Yi Bi (Polarium) (Nintendo / iQue) và Momo Waliou Zhizao (WarioWare: Touched!) (Nintendo / iQue).
Các trò chơi phát hành có sẵn
Tựa | Phát hành | NA | JP | EU | AU & NZ |
---|---|---|---|---|---|
Asphalt Urban GT | Ubisoft | ||||
Daigasso! Band Brothers | Nintendo | ||||
Feel the Magic: XY/XX (aka Project Rub) | Sega | ||||
Kensyūi Dokuta Tendo (literally "Resident Doctor Tendo") | Spike Chunsoft | ||||
Madden NFL 2005 | Electronic Arts | ||||
Mahjong Taikai | Koei | ||||
Metroid Prime Hunters: First Hunt | Nintendo | ||||
Mr. Driller Drill Spirits | Namco |
|
|||
Ping Pals | THQ | ||||
Pokémon Dash | Nintendo | ||||
Polarium | Nintendo | ||||
Rayman DS | Ubisoft | ||||
Retro Atari Classics | Atari | ||||
Robots | VU Games | ||||
Spider-Man 2 | Activision | ||||
Sprung | Ubisoft | ||||
Super Mario 64 DS | Nintendo | ||||
Tiger Woods PGA Tour | Electronic Arts | ||||
The Urbz: Sims in the City | Electronic Arts | ||||
WarioWare: Touched! | Nintendo | ||||
Zoo Keeper | Success | ||||
Zunō ni Asekaku Game Series Vol.1: Cool104 Joker & Setline | Aruze |
Quảng cáo
Khẩu hiệu quảng cáo của Nintendo DS chủ yếu tập trung vào từ 'Touch' ở hầu hết các quốc gia, với khẩu hiệu tại Bắc Mỹ là 'Chạm là tốt' ('Touching is good.').
Nintendo DS thường được so sánh với PlayStation Portable của Sony trong mắt nhiều nhà phân tích, dù đại diện của cả hai công ty khẳng định rằng mỗi hệ máy nhắm đến những nhóm người dùng khác nhau. Tạp chí Time đã vinh danh DS với giải thưởng Tiện ích của Tuần.“Time Magazine: Gadget of the Week”.
Khi phát hành tại Mỹ, Nintendo DS có giá 149,99 USD. Giá đã giảm xuống còn 129,99 USD vào ngày 21 tháng 8 năm 2005, một ngày trước khi các phiên bản Bắc Mỹ của Nintendogs và Advance Wars: Dual Strike được phát hành.
Nintendo DS có chín màu chính thức được phân phối qua các cửa hàng bán lẻ. Titanium (bạc và đen) có mặt toàn cầu, Electric Blue chỉ dành riêng cho Bắc Mỹ và Mỹ Latinh. Có phiên bản màu đỏ của DS đi kèm với game Mario Kart DS. Graphite Black, Pure White, Turquoise Blue và Candy Pink có mặt tại Nhật Bản. Mystic Pink và Cosmic Blue được phát hành tại Úc và New Zealand. Candy Pink của Nhật Bản và Cosmic Blue của Úc cũng có mặt ở châu Âu và Bắc Mỹ qua gói Nintendogs, tuy nhiên màu sắc chỉ có hồng và xanh; những màu này chỉ có ở Nintendo DS gốc, còn Nintendo DS Lite có bộ màu khác và ít đa dạng hơn.
Bán hàng
Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2016, tổng số lượng máy Nintendo DS được bán ra đã đạt 154,02 triệu chiếc, biến nó thành máy chơi game cầm tay bán chạy nhất mọi thời đại cũng như máy chơi game bán chạy nhất từ trước đến nay.
Kế thừa
Thành công rực rỡ của DS đã paved the way cho người kế nhiệm của nó, Nintendo 3DS, một hệ máy chơi game cầm tay với màn hình kép có khả năng hiển thị hình ảnh 3D mà không cần kính.
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2014, Nintendo thông báo rằng các trò chơi Nintendo DS sẽ được đưa lên Wii U Virtual Console, với trò chơi đầu tiên, Brain Age: Train Your Brain in Minutes a Day!, được phát hành tại Nhật Bản vào ngày 3 tháng 6 năm 2014.
Phần cứng
Thiết kế của Nintendo DS có nhiều điểm tương đồng với các máy đa màn hình trong dòng Game & Watch của Nintendo, như Donkey Kong và Zelda.
Màn hình dưới của Nintendo DS được trang bị lớp cảm ứng, cho phép người dùng sử dụng bút stylus đi kèm, ngón tay, hoặc một công cụ nhựa cong gắn vào dây đeo cổ tay tùy chọn để tương tác. Lớp cảm ứng này cho phép tương tác trực tiếp với các yếu tố trong trò chơi thay vì dùng nút bấm; ví dụ, trong ứng dụng trò chuyện PictoChat đi kèm, bút stylus được dùng để viết tin nhắn hoặc vẽ.
Thiết bị cầm tay này có bốn nút (X, Y, A, B), một nút điều hướng, và các nút Start, Select, và Power. Trên đỉnh có hai nút vai, khe cắm thẻ game, khe giữ bút và đầu vào cáp nguồn. Phía dưới có khe cắm băng Game Boy Advance. Bố cục nút tương tự như tay cầm của Super Nintendo Entertainment System. Trong chế độ tương thích ngược, các nút X và Y và màn hình cảm ứng không được sử dụng vì dòng Game Boy Advance không có các điều khiển này.
Máy được trang bị loa stereo cung cấp âm thanh vòm ảo (tùy vào phần mềm), nằm ở hai bên màn hình trên. Đây là lần đầu tiên Nintendo sử dụng loa kiểu này, vì các dòng Game Boy trước chỉ hỗ trợ âm thanh nổi qua tai nghe hoặc loa ngoài. Micrô tích hợp nằm bên dưới bên trái màn hình dưới, hỗ trợ các chức năng như nhận diện giọng nói, trò chuyện trực tuyến và các minigame yêu cầu thổi hoặc hét vào micrô.
Danh mục máy
Nintendo DS Lite
Nintendo DS Lite (Tiếng Nhật: ニンテンドーDS Lite) là phiên bản tái thiết kế đầu tiên của dòng Nintendo DS. Mặc dù giữ lại các tính năng chính của mẫu gốc, máy có kiểu dáng thon gọn hơn và màn hình sáng hơn. Nintendo đã cân nhắc việc phát hành phiên bản lớn hơn của DS Lite nhưng đã từ chối do không phù hợp với chiến lược bán hàng của mẫu ban đầu. Đây là mẫu DS cuối cùng có khả năng tương thích ngược với Game Boy Advance. Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2014, DS Lite đã bán được 93,86 triệu đơn vị trên toàn thế giới, theo báo cáo của Nintendo.
Nintendo DSi
Nintendo DSi (DSI) là phiên bản tái thiết kế thứ hai của dòng Nintendo DS. Dựa trên mẫu Nintendo DS Lite, DSi không có phiên bản lớn hơn. Mặc dù giữ nhiều nét tương đồng với phiên bản trước, DSi trang bị thêm hai camera kỹ thuật số 0,3 megapixel ở mặt trước và mặt sau, màn hình rộng 3,25 inch, bộ nhớ trong và ngoài, hỗ trợ mã hóa không dây WPA và kết nối với Nintendo DSi Shop. Khác với Nintendo DS và DS Lite, DSi không còn tương thích với các trò chơi Game Boy Advance.
Nintendo DSi XL
Nintendo DSi XL (DSi LL tại Nhật Bản) là phiên bản mở rộng của Nintendo DSi, đánh dấu lần đầu tiên dòng Nintendo DS có một biến thể kích thước lớn hơn. Máy sở hữu màn hình lớn hơn với góc nhìn rộng hơn, thời gian sử dụng pin kéo dài và kích thước tổng thể lớn hơn so với DSi gốc. Trong khi DSi được thiết kế cho cá nhân, chủ tịch Nintendo Satoru Iwata khuyến khích người dùng đặt DSi XL ở 'vị trí ổn định trên bàn trong phòng khách' để nó có thể được nhiều thành viên trong gia đình cùng sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng | Kích cỡ | Hiển thị | Độ phân giải màn hình | CPU | RAM | Đầu vào | Điện áp | Pin | Lưu trữ | Kết nối mạng không dây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
275 g (9,7 oz) | 148.7 mm rộng× 84.7 mm sâu× 28.9 mm cao(5.85 in. × 3.33 in. × 1.13 in.) | Hai màn hình TFT LCD:
62 mm × 46 mm (2,4 in × 1,8 in), 77 mm (3,0 in) tỷ lệ đường chéo, 0.24 mm dot pitch, 18-bit độ sâu (262,144 màu), khoảng cách giữ 2 màn hình 21 mm (≈92 lines). |
256 × 192 pixels | Cấu trúc ARM hai nhân:
|
4 MB PSRAM (có thể mở rộng thông qua khe Game Boy Advance, chỉ trình duyệt web Opera chính thức được sử dụng). |
|
1.65 v | Pin lithium-ion battery 850 mAh có thể sạc lại,. | 256 kB của bộ nhớ flash | Kết nối mạng không dây 802.11 tích hợp (chỉ hỗ trợ mã hóa WEP) |
Hệ thống 3D của máy bao gồm các công cụ như Rendering Engine và Geometry Engine, thực hiện các chức năng như biến đổi và chiếu sáng, sắp xếp tự động độ trong suốt, hiệu ứng độ trong suốt, hiệu ứng ma trận kết cấu, billboard 2D, truyền tải kết cấu, biến đổi tọa độ kết cấu, ánh sáng hướng và ánh sáng điểm mô phỏng, kiểm tra độ sâu, kiểm tra stencil, ánh sáng ánh sáng, ánh sáng môi trường, tạo bóng, ánh sáng môi trường, đổ bóng, mờ khoảng cách, đánh dấu cạnh, làm mờ và làm sáng. Một số hiệu ứng đặc biệt bao gồm di chuyển, phóng to, xoay, kéo dài và cắt. Tuy nhiên, nó sử dụng lọc kết cấu điểm, dẫn đến một số trò chơi có hình dạng khối vuông. Máy có giới hạn về số lượng hình tam giác mà nó có thể xử lý trong một cảnh đơn; tối đa khoảng 6144 đỉnh hoặc 2048 hình tam giác mỗi khung hình. Hệ thống 3D chỉ hiển thị cho một màn hình tại một thời điểm, làm giảm hiệu suất khi hiển thị 3D cho cả hai màn hình. DS thường bị giới hạn bởi số lượng đa giác nhiều hơn so với tỷ lệ lấp đầy pixel của nó. Bộ nhớ kết cấu có dung lượng 512 kilobyte và kích thước kết cấu tối đa là 1024 × 1024 pixel.
Máy được trang bị 656 kilobyte bộ nhớ video và hai động cơ 2D (mỗi màn hình có một động cơ). Nó tương tự như động cơ 2D đơn của Game Boy Advance nhưng mạnh mẽ hơn.
Nintendo DS hỗ trợ kết nối Wi-Fi (IEEE 802.11, phiên bản cũ). Wi-Fi được sử dụng để kết nối với Nintendo Wi-Fi Connection, thách đấu với người chơi khác trong trò chơi tương thích Wi-Fi, sử dụng PictoChat, hoặc kết nối với phần mở rộng băng đặc biệt và RAM, cũng như duyệt web.
Nintendo cho biết pin có thể kéo dài tối đa 10 giờ trong điều kiện lý tưởng với việc sạc đầy trong bốn giờ. Thời gian sử dụng pin bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như âm lượng loa, sử dụng một hoặc cả hai màn hình, kết nối không dây và đèn nền, có thể bật hoặc tắt trong các trò chơi như Super Mario 64 DS. Pin chỉ có thể được thay thế bằng một tuốc nơ vít đầu Phillips. Sau khoảng 500 lần sạc, thời gian sử dụng pin sẽ giảm dần.
Người dùng có thể gập Nintendo DS để kích hoạt chế độ 'Sleep', tạm dừng trò chơi và tiết kiệm pin bằng cách tắt màn hình, loa, và Wi-Fi. Tuy nhiên, gập máy khi chơi Game Boy Advance sẽ không đưa DS vào chế độ ngủ và trò chơi sẽ tiếp tục chạy bình thường. Một số trò chơi DS (như Animal Crossing: Wild World) cũng không tạm dừng nhưng đèn nền, màn hình và loa sẽ tắt. Khi lưu game trong một số trò chơi, DS cũng không vào chế độ ngủ. Một số trò chơi, như The Legend of Zelda: Phantom Hourglass, sử dụng việc gập máy như một cách giải quyết câu đố. Trong Looney Tunes: Duck Amuck, bạn cần gập DS để chơi, giúp Daffy Duck săn quái vật bằng các nút trên vai.
Phụ kiện
Mặc dù cổng phụ của Nintendo DS có thể chấp nhận và hỗ trợ các băng Game Boy Advance (nhưng không hỗ trợ các băng Game Boy hoặc Game Boy Color), Nintendo muốn nhấn mạnh rằng mục đích chính của cổng này là để mở rộng khả năng của máy với một loạt phụ kiện, còn các trò chơi tương thích với Game Boy Advance chỉ là một phần trong số đó.
Vì Nintendo DSi không có cổng cắm phụ, máy không thể sử dụng bất kỳ phụ kiện nào khác.
Rumble Pak
Rumble Pak là phụ kiện chính thức đầu tiên được thiết kế để sử dụng với khe cắm mở rộng. Giống như một băng Game Boy Advance, Rumble Pak tạo ra phản hồi rung để làm nổi bật hành động trong các trò chơi tương thích, ví dụ như khi người chơi va phải chướng ngại vật hoặc mất mạng. Phụ kiện này được phát hành ở Bắc Mỹ và Nhật Bản vào năm 2005 cùng với Metroid Prime Pinball. Tại châu Âu, nó đi kèm với trò chơi Actionloop, và sau đó là Metroid Prime Pinball. Rumble Pak cũng được phát hành riêng biệt tại những khu vực đó.
Tai nghe
Tai nghe Nintendo DS là phụ kiện chính thức dành cho Nintendo DS, kết nối qua cổng tai nghe dưới máy, kết hợp giữa đầu nối tai nghe 3,5 mm (1/8 inch) chuẩn và đầu nối micrô độc quyền. Tai nghe này bao gồm một tai nghe và một micro, phù hợp với tất cả các trò chơi yêu cầu sử dụng micro nội bộ. Nó được phát hành cùng với Pokémon Diamond và Pearl tại Nhật Bản, Bắc Mỹ và Úc.
Trình duyệt
Vào ngày 15 tháng 2 năm 2006, Nintendo đã công bố trình duyệt web Opera đa nền tảng cho DS. Trình duyệt này có thể hiển thị trên một màn hình chính, hoặc chia đôi với một phần thu phóng trên màn hình phụ, hoặc cả hai màn hình hiển thị chế độ xem toàn trang cùng lúc. Trình duyệt này được bán tại Nhật Bản và châu Âu vào năm 2006, và ở Bắc Mỹ vào ngày 4 tháng 6 năm 2007. Để sử dụng trình duyệt, cần có thẻ mở rộng bộ nhớ gắn vào khe GBA. DSi có trình duyệt internet miễn phí có thể tải xuống từ Nintendo DSi shop.
Wi-Fi USB Connector
Phụ kiện có kích thước như một chiếc flash USB này cắm vào cổng USB của máy tính và tạo ra một điểm truy cập không dây nhỏ, cho phép Wii và tối đa năm thiết bị Nintendo DS kết nối với dịch vụ Nintendo Wi-Fi Connection qua kết nối Internet của máy chủ. Khi thử nghiệm trên Linux và Mac, thiết bị hoạt động như một bộ điều hợp không dây thông thường, kết nối với mạng không dây và đèn LED nhấp nháy khi có dữ liệu được truyền tải. Ngoài ra, có một trình điều khiển hack cho Windows XP/Vista/7/8/10 giúp thiết bị hoạt động theo cách tương tự. Wi-Fi USB Connector không được bán tại các cửa hàng bán lẻ.
MP3 Player
Nintendo MP3 Player (phiên bản sửa đổi của thiết bị Play-Yan tại Nhật Bản) được phát hành vào ngày 8 tháng 12 năm 2006 bởi Nintendo châu Âu với giá 29,99 £ / € 30. Thiết bị này sử dụng thẻ SD để lưu trữ các tệp âm thanh MP3 và có thể sử dụng trên bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ băng Game Boy Advance. Tuy nhiên, nó bị hạn chế bởi giao diện người dùng và chức năng vì không tận dụng cả hai màn hình của DS và không hỗ trợ màn hình cảm ứng. Nó không tương thích với DSi vì thiếu khe GBA, mặc dù DSi đã có phần mềm nghe nhạc trên thẻ SD. Mặc dù hộp ghi rằng nó chỉ tương thích với Game Boy Micro, Nintendo DS và Nintendo DS Lite, nó cũng hoạt động với Game Boy Advance SP và Game Boy Advance.
Guitar grip controller
Bộ điều khiển tay cầm guitar đi kèm với trò chơi Guitar Hero: On Tour và cắm vào khe GBA. Nó có bốn nút màu giống như tay cầm Guitar Hero thông thường, mặc dù thiếu nút màu cam thứ năm. Bộ điều khiển này đi kèm với một 'pick-stylus' nhỏ (hình dạng giống như lẫy đàn guitar) có thể được cắm vào khe nhỏ trên bộ điều khiển và có một dây đeo tay. Trò chơi hoạt động với cả DS Lite và Nintendo DS gốc nhờ bộ chuyển đổi cho DS gốc, nhưng không tương thích với DSi hoặc 3DS vì thiếu khe GBA. Guitar Grip cũng tương thích với các phiên bản tiếp theo như Guitar Hero On Tour: Decades, Guitar Hero On Tour: Modern Hits và Band Hero.
Phần mềm và các tính năng nổi bật
Nintendo Wi-Fi Connection
Nintendo Wi-Fi Connection là dịch vụ chơi game trực tuyến miễn phí được Nintendo điều hành. Người dùng với trò chơi Nintendo DS tương thích có thể kết nối dịch vụ qua mạng Wi-Fi bằng cách sử dụng kết nối USB Wi-Fi của Nintendo hoặc bộ định tuyến không dây. Dịch vụ này được giới thiệu tại Bắc Mỹ vào ngày 14 tháng 11 năm 2005 cùng với Mario Kart DS. Kể từ đó, nhiều trò chơi trực tuyến và trình duyệt web khác đã được phát hành. Nintendo tin rằng thành công của nền tảng trực tuyến đã góp phần vào sự thành công thương mại của Nintendo DS và cũng là nguồn cảm hứng cho Wii. Tuy nhiên, hầu hết các chức năng của dịch vụ (cho cả DS và Wii) đã ngừng hoạt động toàn cầu từ ngày 20 tháng 5 năm 2014.
Download Play
Với tính năng Download Play, người dùng có thể chơi cùng nhau trên các máy Nintendo DS khác và cả Nintendo 3DS, chỉ với một thẻ. Để sử dụng tính năng này, các máy phải nằm trong phạm vi không dây (khoảng 20 mét) để tải xuống dữ liệu cần thiết từ máy chủ hệ thống.
Tính năng Download Play cũng được sử dụng để chuyển Pokémon từ trò chơi thế hệ thứ tư sang Pokémon Black and White của thế hệ thứ năm, yêu cầu hai thẻ khác nhau và hai máy, nhưng chỉ cần một người chơi để thực hiện nhiệm vụ này.
Một số nhà bán lẻ Nintendo DS cung cấp dịch vụ DS Download Station, cho phép người dùng tải xuống các bản demo của các trò chơi DS sắp ra mắt và hiện có. Tuy nhiên, vì hạn chế về bộ nhớ, các bản tải xuống sẽ bị xóa khi máy bị tắt. DS Download Station bao gồm từ 1 đến 8 đơn vị bán lẻ DS tiêu chuẩn, với một thẻ DS chứa dữ liệu demo. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2008, Nintendo đã phát hành Nintendo Channel cho Wii, cho phép tải xuống bản demo Nintendo DS thông qua WiiConnect24. Người dùng có thể chọn và tải xuống bản demo mà họ muốn chơi, giống như khi sử dụng các DS Download Station tại cửa hàng, và bản demo sẽ được lưu tạm thời trên RAM 4 MB của DS cho đến khi máy bị tắt.
Multi-Card Play
Tính năng Multi-Card Play hoạt động tương tự như Download Play, nhưng mỗi máy cần có một thẻ game riêng. Chế độ này có thể được truy cập từ menu trong trò chơi thay vì từ menu DS chính.
PictoChat
PictoChat cho phép người dùng trò chuyện với những người khác sở hữu Nintendo DS trong phạm vi không dây gần. Người dùng có thể nhập văn bản qua bàn phím ảo trên màn hình, viết tay tin nhắn hoặc vẽ hình ảnh bằng bút stylus và màn hình cảm ứng. Có bốn phòng chat (A, B, C, D) để người dùng có thể tham gia, với khả năng kết nối tối đa lên tới mười sáu người trong mỗi phòng.
Trên Nintendo DS và Nintendo DS Lite, người dùng chỉ có thể viết tin nhắn bằng màu đen. Tuy nhiên, với DSi và DSi XL, người dùng có thể chọn bất kỳ màu nào để viết.
PictoChat không có mặt trên hệ máy Nintendo 3DS.
Firmware
Chương trình cơ sở của Nintendo khởi động hệ thống và hiện cảnh báo về sức khỏe và an toàn trước khi vào menu chính. Menu chính cung cấp bốn tùy chọn chính: chơi bằng thẻ DS, sử dụng PictoChat, bắt đầu DS Download Play hoặc chơi Game Boy Advance. Ngoài ra, menu chính còn có các tùy chọn phụ như điều chỉnh đèn nền, cài đặt hệ thống và báo thức.
Phần mềm còn tích hợp đồng hồ báo thức cùng với nhiều tùy chọn cá nhân hóa như cài đặt ưu tiên khởi động khi gắn thẻ trò chơi hoặc tùy chỉnh màn hình GBA. Nó cho phép người dùng nhập thông tin cá nhân và các tùy chọn như tên, ngày sinh, và màu sắc yêu thích, những thông tin này có thể được sử dụng trong các trò chơi.
Phần mềm hỗ trợ các ngôn ngữ sau: tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Ý.
Trò chơi
Tính tương thích
Nintendo DS hỗ trợ lùi về các băng Game Boy Advance (GBA). Thẻ game Nintendo DS có kích thước nhỏ hơn sẽ được cắm vào khe ở trên cùng của máy, trong khi các băng Game Boy Advance sẽ vừa với khe ở dưới. Nintendo DS, giống như Game Boy Micro, không tương thích với các trò chơi Game Boy Color và Game Boy gốc do thiếu bộ xử lý Sharp Z80 và không tương thích về mặt vật lý với các trò chơi trên Game Boy và Game Boy Color. Bộ xử lý âm thanh của Game Boy cũ vẫn được giữ lại và cần thiết cho một số trò chơi GBA sử dụng phần cứng âm thanh cũ.
Máy cầm tay không có cổng để kết nối Game Boy Advance Link Cable, vì vậy chế độ liên kết nhiều người chơi hoặc kết nối GameCube – Game Boy Advance không khả dụng trên Nintendo DS. Chỉ có chế độ chơi đơn được hỗ trợ, tương tự như các trò chơi Game Boy Advance phát qua Virtual Console trên 3DS và Wii U.
Khi chơi game Game Boy Advance trên Nintendo DS, chỉ một màn hình được sử dụng. Người dùng có thể chọn sử dụng màn hình trên hoặc màn hình dưới làm mặc định. Các trò chơi sẽ được hiển thị trong khung viền màu đen do sự khác biệt về độ phân giải màn hình giữa hai hệ máy (256 × 192 px cho Nintendo DS và 240 × 160 px cho Game Boy Advance).
Các trò chơi Nintendo DS gắn vào khe cắm trên có thể phát hiện sự hiện diện của các băng Game Boy Advance cụ thể ở khe dưới. Trong nhiều trò chơi, hoặc thông qua thông báo trong game, hoặc từ sách hướng dẫn, người chơi có thể mở khóa hoặc thêm nội dung bổ sung bằng cách khởi động game của Nintendo DS cùng với băng Game Boy Advance thích hợp. Ví dụ, các trò chơi như Pokémon Diamond và Pearl hoặc Pokémon Platinum cho phép người chơi tìm thêm hoặc Pokémon độc quyền trong tự nhiên nếu băng Game Boy Advance phù hợp được gắn vào. Một số nội dung có thể tồn tại vĩnh viễn ngay cả khi băng GBA được gỡ bỏ sau khi đã thêm nội dung.
Khe GBA trên Nintendo DS có thể được sử dụng với nhiều phụ kiện mở rộng như Rumble Pak, Nintendo DS Memory Expansion Pak, và Guitar Grip cho loạt game Guitar Hero: On Tour. Tuy nhiên, Nintendo DSi và DSi XL không có khe cắm này và vì vậy không hỗ trợ chơi các game Game Boy Advance hoặc Guitar Hero: On Tour.
Phân vùng
Nintendo DS không có hệ thống phân vùng, do đó, bất kỳ máy nào cũng có thể chạy trò chơi Nintendo DS từ bất kỳ nơi nào trên thế giới. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Trung của trò chơi iQue DS chỉ có thể chơi trên iQue DS của Trung Quốc vì nó có chip phần mềm đặc biệt chứa các hình ảnh glyph yêu cầu; hạn chế này đã được khắc phục trên Nintendo DSi và 3DS. Dù Nintendo DS ở các khu vực khác không thể chơi trò chơi Trung Quốc, iQue DS vẫn có thể chơi trò chơi từ các khu vực khác. Đối với các trò chơi Game Boy, một số yêu cầu cả hai người chơi phải có thẻ Nintendo DS mới chơi được trong chế độ nhiều người, và không nhất thiết phải ngồi cùng nhau nếu trò chơi mua từ các khu vực khác nhau (ví dụ: thẻ Nintendo DS Nhật Bản có thể không hoạt động với Bắc Mỹ, mặc dù một số trò chơi như Mario Kart DS, Pokémon Diamond và Pearl có thể tương thích với nhau). Với kết nối Wi-Fi của Nintendo, một số trò chơi có thể chơi trực tuyến với người dùng từ các khu vực khác.
Một số trò chơi hỗ trợ Wi-Fi (như Mario Kart DS) cho phép lựa chọn đối thủ theo khu vực. Có các tùy chọn 'Vùng' (hoặc 'Lục địa' ở Châu Âu) và 'Toàn cầu', cũng như hai cài đặt cụ thể không theo vị trí. Tùy chọn này cho phép người chơi giới hạn đối thủ chỉ trong cùng một khu vực địa lý, dựa trên mã vùng của trò chơi đang sử dụng.
Nintendo DSi có khóa khu vực cho các trò chơi DSiWare tải về và các thẻ DSi cụ thể. Tuy nhiên, nó vẫn hỗ trợ các game DS từ bất kỳ khu vực nào.
Thông số kỹ thuật
Trò chơi trên Nintendo DS sử dụng chip ROM chỉ đọc đặc biệt do Macronix sản xuất, với thời gian truy cập là 150 ns. Thẻ game có dung lượng từ 8-512 MiB (tương đương 64 MiB đến 4 GiB), mặc dù dung lượng tối đa chưa được công bố. Thẻ lớn hơn có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn khoảng 25% so với thẻ nhỏ hơn. Thẻ game thường có một lượng nhỏ bộ nhớ flash hoặc EEPROM để lưu trữ dữ liệu người dùng như tiến trình trò chơi hoặc điểm số cao, nhưng cũng có một số game không hỗ trợ lưu game như Electroplankton. Kích thước của thẻ game là [35 mm × 33 mm × 3.8 mm (khoảng 1.38 in × 1.30 in × 0.15 in), gấp khoảng một nửa chiều rộng và chiều sâu của băng Game Boy Advance và nặng khoảng 3,5 g (1/8 oz).
Hack và homebrew
Kể từ khi Nintendo DS ra mắt, đã có nhiều trường hợp hack liên quan đến firmware có thể bị ghi đè của DS, kết nối Wi-Fi, thẻ game hỗ trợ lưu trữ SD, và phần mềm sử dụng. Hiện tại có nhiều trình giả lập cho DS, cùng với các hệ máy khác như NES, SNES, Sega Master, Sega Mega Drive, Neo-Geo Pocket, Neo-Geo MVS (arcade), và các thiết bị cầm tay cũ như Game Boy Color.
Có một số thẻ tích hợp bộ nhớ flash hoặc khe cắm cho thẻ SD hoặc MicroSD (như DSTT, R4 và ez-flash V / Vi). Những thẻ này cho phép người dùng DS phát nhạc MP3, video và thực hiện các chức năng ngoài trò chơi mà thường chỉ dành cho các thiết bị riêng biệt.
Tại Hàn Quốc, việc khai thác các bản sao bất hợp pháp của trò chơi điện tử, bao gồm cả Nintendo DS, khá phổ biến. Vào năm 2007, chỉ có 500.000 bản game DS được bán ra, trong khi doanh thu từ máy DS đạt 800.000.
Một thiết bị sửa đổi nổi tiếng khác là Action Replay, do Datel phát triển, cho phép người dùng nhập mã gian lận để thay đổi trò chơi. Người chơi có thể trở nên bất tử, nâng cấp nhanh chóng, truy cập vào bất kỳ màn nào, có vô hạn tiền, đi xuyên qua tường và nhiều tính năng khác tùy thuộc vào trò chơi và mã sử dụng.
- Dòng máy Nintendo DS
- Danh sách các thẻ flash cho Nintendo DS và 3DS
Ghi chú
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức
Máy chơi trò chơi điện tử cầm tay | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anbernic |
| ||||||||||||
Bandai |
| ||||||||||||
Entex |
| ||||||||||||
Epoch |
| ||||||||||||
GamePad Digital |
| ||||||||||||
Game Park/Holdings |
| ||||||||||||
LeapFrog |
| ||||||||||||
Nintendo |
| ||||||||||||
Sega |
| ||||||||||||
SNK |
| ||||||||||||
Sony |
Xperia Play | ||||||||||||
Tiger |
| ||||||||||||
Máy cầm tay khác |
| ||||||||||||
|