1. Nitơ là gì?
Nitơ là thành phần chủ yếu trong khí quyển, giúp bảo vệ Trái Đất khỏi tác động của bức xạ mặt trời. Công thức hóa học của Nitơ là N2.
Khí Nitơ chiếm khoảng 78% khí quyển và là thành phần thiết yếu của tất cả các sinh vật sống. Nitơ tồn tại chủ yếu dưới hai dạng là khí Nitơ và Nitơ lỏng. Trong đó, Nitơ lỏng thường gặp hơn nhờ những đặc tính hữu ích của nó.
Cấu trúc phân tử của Nitơ N2
- Nitơ thuộc nhóm VA với cấu hình electron ngoài cùng là ns2np3, do đó, nó có cả tính khử và tính oxi hóa.
2. Những đặc điểm cơ bản của Nitơ
2.1. Tính chất vật lý
Nitơ ít hòa tan trong nước và chuyển sang trạng thái rắn ở nhiệt độ thấp. Nitơ không hỗ trợ sự cháy và hô hấp.
2.2. Tính chất hóa học của Nitơ
Nitơ có năng lượng liên kết N = 946 KJ / mol, vì vậy nó khá ổn định ở nhiệt độ thường và chủ yếu phản ứng ở nhiệt độ cao.
Nitơ có các mức số oxi hóa là -3, 0, +1, +3, +4, +5. Mặc dù có cả tính khử, nhưng tính oxi hóa là đặc trưng hơn.
- Tính oxi hóa của Nitơ
Cấu trúc phân tử của Nitơ tương đối bền với ba liên kết và cho thấy tính oxi hóa khi phản ứng với các nguyên tố hóa học như sau:
- Phản ứng với hidro H2
Nitơ phản ứng với hidro dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao cùng với sự có mặt của chất xúc tác, dẫn đến sự hình thành amoniac.
- Phản ứng với kim loại
Ở nhiệt độ phòng, nitơ phản ứng với liti để tạo thành nitrua liti. Phương trình phản ứng như sau:
6 Li + N2 → 2 Li3N
Ở nhiệt độ cao, khí nitơ phản ứng với magie, tạo thành magie nitrua, với phương trình phản ứng như sau:
3 Mg + N2 → Mg3N2
Cần lưu ý rằng nitrua rất dễ phân hủy thành NH3. Nitơ chỉ thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với các nguyên tố có độ âm điện thấp hơn.
- Tính khử của nitơ
- Khí nitơ có tính khử khi kết hợp với các nguyên tố có độ âm điện cao hơn.
- Ở nhiệt độ khoảng 3000 độ C, nitơ phản ứng với oxi để tạo thành monoxit nitơ.
- Trong điều kiện thường, monoxit nitơ sẽ phản ứng với oxi trong không khí để hình thành nitơ dioxit có màu nâu đỏ đặc trưng.
- Các oxit khác của nitơ bao gồm N2O, N2O3, và N2O5, nhưng chúng không được tổng hợp trực tiếp từ oxi và nitơ.
3. Trạng thái tự nhiên của nitơ
- Trong môi trường tự nhiên, nitơ hiện diện dưới dạng hợp chất và dạng tự do.
- Dưới dạng tự do, nitơ chiếm khoảng 80% thể tích của không khí.
- Dưới dạng hợp chất, nitơ có mặt trong protein, axit nucleic và nhiều hợp chất khác. Nitơ cũng được tìm thấy nhiều trong khoáng chất NaNO3, còn gọi là diêm tiêu natri.
4. Các ứng dụng của nitơ
Nitơ ngày càng được sử dụng rộng rãi trong đời sống, đặc biệt là nitơ dạng khí để sản xuất nitơ lỏng.
4.1. Nitơ trong bảo quản thực phẩm
Với tính chất không phản ứng, nitơ hiệu quả trong việc ngăn chặn quá trình oxy hóa. Chính vì vậy, nitơ được sử dụng rộng rãi để bảo quản thực phẩm.
Nitơ được dùng để đóng gói thực phẩm hoặc bảo quản thực phẩm dạng rời, giúp làm chậm quá trình ôi thiu và các tổn thất khác do oxy hóa gây ra.
4.2. Nitơ trong hàn ống và chế biến kim loại
Nitơ được áp dụng trong hàn ống và chế biến kim loại, giúp cải thiện độ bền và đảm bảo đường ống sạch sẽ, an toàn, không gây hư hại cho các sản phẩm khác, vì thế được nhiều người ưa chuộng.
4.3. Nitơ trong luyện kim và chế tạo kim loại
Trong ngành luyện kim và sản xuất linh kiện điện tử, đặc biệt là thép không gỉ, nitơ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Lượng nitơ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và đặc điểm của công việc.
4.4. Nitơ trong bơm lốp ô tô và máy bay
Với đặc tính không ẩm và rất ít oxy hóa, nitơ được sử dụng phổ biến trong việc bơm lốp ô tô và máy bay để cải thiện hiệu suất và độ bền.
4.5. Khí nitơ trong vận chuyển thực phẩm và chế biến sinh học
Khí nitơ được ứng dụng trong việc làm lạnh để bảo quản thực phẩm, nhờ vào khả năng làm lạnh an toàn mà không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Nó còn hỗ trợ bảo vệ các bộ phận cơ thể và giữ cho tinh trùng và trứng được lưu trữ tốt.
4.6. Nitơ trong nghiên cứu và giáo dục
Nitơ được dùng trong việc phân tích mẫu và là thành phần của nhiều hợp chất, vì vậy nó rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Điều này giúp trong nghiên cứu cũng như trong việc giảng dạy cho học sinh về các tính chất của các hợp chất khác.
5. Cách điều chế Nitơ
Khí nitơ có nhiều phương pháp điều chế, chủ yếu chia thành hai loại: điều chế trong phòng thí nghiệm và điều chế công nghiệp.
- Trong môi trường thí nghiệm
- Nhờ vào một lượng nhỏ amoni clorua và natri nitrit, có thể sản xuất khí nito4
- Đun nóng amoni dicromat
- Phân hủy nhiệt natri azide hoặc bari azide.
- Trong ngành công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, người ta thường áp dụng những phương pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, chẳng hạn như:
- Phương pháp cơ học: lọc qua màng, sử dụng áp suất
- Phương pháp chưng cất không khí thành dạng lỏng rồi tách nito tinh khiết ra khỏi hỗn hợp.
6. Câu hỏi ứng dụng về Nitơ
Câu 1: Phương pháp chính để sản xuất khí N2 trong ngành công nghiệp là gì?
A. Chưng cất không khí theo từng phần
B. Nhiệt phân muối NH4NO3
C. Phân hủy protein
D. Tất cả các phương án trên đều đúng
Câu 2: Vị trí của nguyên tố N (z = 7) trong bảng tuần hoàn hóa học là:
A. Ô số 7, chu kỳ 2, nhóm IIIA
B. Ô số 7, chu kỳ 2, nhóm VA
C. Ô số 7, chu kỳ 3, nhóm IIIA
D. Ô số 7, chu kỳ 3, nhóm VA
Câu 3: Trong các nhận xét dưới đây, nhận xét nào là không chính xác?
A. Nguyên tử nito có hai lớp electron và lớp ngoài cùng có 3 electron
B. Số hiệu nguyên tử của nito là 7
C. Ba electron ở phân lớp 2p của nguyên tử nito có thể tạo ra ba liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác
Câu 4: Trong các nhận xét dưới đây, nhận xét nào là chính xác?
A. Nito không hỗ trợ quá trình hô hấp
B. Do có liên kết ba, phân tử nito có độ bền thấp
C. Khi phản ứng với kim loại hoạt động, nito thể hiện tính khử
D. Số oxi hóa của nito trong AIN và NH4+ lần lượt là -3 và +3
Câu 5: Nguyên nhân nào khiến khí nito tương đối không hoạt động ở nhiệt độ thường?
A. Nito có bán kính nguyên tử nhỏ nhất
B. Nguyên tử nito có độ âm điện cao nhất trong nhóm VA
C. Trong phân tử N2, mỗi nguyên tử nito còn một cặp electron không tham gia liên kết
D. Phân tử N2 có liên kết ba rất bền vững
Câu 6: Khí nito có thể được tạo ra qua phản ứng hóa học nào dưới đây?
A. Đốt cháy NH3 trong oxy với sự có mặt của chất xúc tác Pt
B. Nhiệt phân NH4NO3
C. Nhiệt phân AgNO3
D. Nhiệt phân NH4NO2
Câu 7: Trong điều kiện nào sau đây, N2 phản ứng với O2 để tạo thành NO?
A. Trong điều kiện bình thường
B. Nhiệt độ cao khoảng 100 °C
C. Nhiệt độ cao khoảng 1000 °C
D. Nhiệt độ khoảng 3000 °C
Câu 8: Để điều chế khí nito trong phòng thí nghiệm, người ta thường nhiệt phân NH4NO2. Tuy nhiên, vì chất này không ổn định và khó bảo quản, người ta thường sử dụng hai dung dịch X và Y để tạo ra khí nito. Hai dung dịch X và Y là gì?
A. NaNO2 và NH4Cl
B. KNO2 và NH4NO3
C. NaNO2 và NH4NO3
D. HNO2 và NH4Cl
Câu 9: Đặc điểm hóa học chính của nito là
A. tính kim loại
B. khả năng oxi hóa
C. khả năng khử
D. tính trung hòa
Câu 10: Điểm tương đồng giữa N2 và CO2 là
A. đều không hòa tan trong nước
B. có cả tính oxi hóa lẫn tính khử
C. không duy trì sự cháy và sự sống
D. tất cả các đáp án trên đều chính xác
Đây là bài viết của Mytour về khí nito, bao gồm tính chất hóa học và ứng dụng của nó. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn bạn đã theo dõi!