Giá trị của các khoản nợ dài hạn là yếu tố quan trọng trong bảng cân đối kế toán. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của công ty, đo lường khả năng sử dụng vốn và quản lý nợ của doanh nghiệp. Hiện nay, nhiều người vẫn chưa rõ về khái niệm 'nợ dài hạn là gì'. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nợ dài hạn và vai trò quan trọng của nó trong phân tích kinh doanh và đầu tư.
Nợ dài hạn là gì?
Nợ dài hạn là chỉ số tổng quan phản ánh tổng giá trị của các khoản nợ dài hạn mà một doanh nghiệp phải trả lại trong thời gian từ 12 tháng trở lên hoặc trên một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường tại thời điểm báo cáo.
Nợ dài hạn là các khoản nợ phải trả sau hơn một năm hoặc trong quá trình hoạt động thường ngày của công ty. Khoảng thời gian hoạt động thường ngày là thời gian cần thiết để chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt. Trên bảng cân đối kế toán, các khoản nợ phải trả được phân loại rõ ràng thành nợ ngắn hạn và dài hạn để giúp người dùng đánh giá tình hình tài chính của công ty trong giai đoạn ngắn hạn và dài hạn.
Nợ dài hạn trên bảng cân đối kế toán
Nợ dài hạn là các khoản nợ có thời hạn trên một năm. Trên Bảng cân đối kế toán, nợ dài hạn được xếp sau nợ ngắn hạn và được phân loại chi tiết từng khoản mục.
- Nợ phải trả cho người bán dài hạn (mã 331): Phản ánh số tiền mà công ty phải trả cho người bán, với thời hạn thanh toán hơn 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ sản xuất kinh doanh tại thời điểm báo cáo.
- Nợ mua trả tiền trước dài hạn (mã 332): Phản ánh số tiền mà người mua trả trước để có quyền sở hữu hàng hóa, dịch vụ. Doanh nghiệp có nghĩa vụ cung cấp cho người mua với thời hạn trên 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ sản xuất.
- Chi phí phải trả dài hạn (mã 333): Phản ánh các khoản tiền phải trả khi đã nhận hàng hóa dịch vụ từ đối tác, nhà cung cấp nhưng chưa có hóa đơn, hoặc các khoản phí của kỳ báo cáo trước mà chưa có đủ hồ sơ giấy tờ.
- Phí phải trả nội bộ về vốn kinh doanh (mã 334): Phụ thuộc vào mô hình và quy mô của từng doanh nghiệp cũng như việc phân cấp, số nợ phải trả vốn nội bộ sẽ được hạch toán cụ thể. Chi phí vốn nội bộ có thể phụ thuộc vào số lượng và tỷ lệ vốn góp của chủ sở hữu. Chỉ tiêu này được ghi ở bảng cân đối kế toán, phản ánh các khoản đơn vị cấp dưới phải trả cho đơn vị cấp trên về vốn kinh doanh.
- Nợ phải trả nội bộ dài hạn (mã số 335): Phản ánh các khoản nợ phải trả nội bộ có kỳ hạn trên 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ sản xuất bình thường. Khoản chi phí này được hạch toán giữa đơn vị cấp trên và các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân.
- Doanh thu chưa thực hiện dài hạn (mã 336): Khoản doanh thu chưa thực hiện tương ứng với nghĩa vụ mà công ty cần thực hiện trong thời gian hơn 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ sản xuất kinh doanh.
- Các khoản nợ phải trả dài hạn khác (mã 337): Các khoản nợ phải trả khác có thời hạn thanh toán hơn 12 tháng như: nợ vay dài hạn, ký quỹ dài hạn, ký cược dài hạn…
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn (mã 338): Phản ánh các khoản vay nợ từ ngân hàng, các tổ chức tài chính/tín dụng khác có thời hạn thanh toán hơn 12 tháng hoặc hơn một chu kỳ. Cụ thể như: Tiền vay từ ngân hàng, tiền mặt thu từ việc phát hành trái phiếu thường, khoản phải trả cho tài sản cố định thuê tài chính…
- Trái phiếu chuyển đổi (mã 339): Phản ánh giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi do chính công ty phát hành tại thời điểm báo cáo.
- Cổ phiếu ưu đãi (mã 340): Phản ánh giá trị cổ phiếu ưu đãi theo mệnh giá mà công ty phải mua lại, tại thời điểm xác định trong tương lai.
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (mã 341): Phản ánh thuế thu nhập mà công ty đã hoãn lại và phải trả trong thời gian báo cáo.
- Khoản dự phòng phải trả dài hạn (mã 342): Phản ánh các khoản dự phòng phải trả, với thời hạn từ 12 tháng trở lên hoặc trên một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Ví dụ như: Chi phí tái cấu trúc môi trường đã được trích trước, dự phòng bảo hành sản phẩm, khoản trích trước để sửa chữa tài sản cố định theo định kỳ, dự phòng tái cơ cấu…
- Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (mã 343): Phản ánh giá trị tiền quỹ đầu tư phát triển khoa học và công nghệ của công ty, chưa được sử dụng vào thời điểm báo cáo.
Ý nghĩa của nợ dài hạn
Nợ dài hạn phục vụ cho các nhu cầu đầu tư lâu dài như: xây dựng nhà máy, dây chuyền sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng (đường, trụ sở, sân bay, cảng...), cải tiến và mở rộng quy mô sản xuất lớn. Vì thời gian đầu tư thường dài, nên tín dụng dài hạn có thể được giải ngân nhiều lần theo tiến độ dự án.
Nhìn chung, tín dụng dài hạn mang theo rủi ro lớn, bởi vì thời gian dài có thể gặp phải những biến động không lường trước, ví dụ như doanh nghiệp gặp khó khăn dài hạn dẫn đến khả năng không thể thanh toán nợ vay.
Nợ dài hạn cung cấp thêm thông tin về sự phát triển bền vững của công ty trên báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, trong khi nợ ngắn hạn chỉ ra các khoản nợ mà công ty phải trả trong kỳ hiện tại. Trên bảng cân đối kế toán, các tài khoản được sắp xếp theo mức độ thanh khoản, do đó nợ dài hạn được ghi nhận sau nợ ngắn hạn.
Vì sao tỷ lệ nợ dài hạn quan trọng?
Tỷ lệ nợ dài hạn là một trong các chỉ số tài chính đòi hỏi đo lường tỷ lệ nợ dài hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp. Chỉ số này phản ánh vị trí tài chính của công ty. Dựa vào tỷ lệ này, người phân tích có thể đánh giá khả năng đáp ứng nợ dài hạn của doanh nghiệp.
Thường thì, các chuyên gia tài chính quan tâm nhiều đến tình trạng nợ dài hạn hơn là nợ ngắn hạn vì nợ ngắn hạn thường biến động và không phản ánh chính xác tình hình nợ của doanh nghiệp. Vì vậy, chỉ số nợ dài hạn thường được sử dụng để đánh giá hệ số này.
Tỷ lệ nợ dài hạn - hay còn gọi là tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản - thường được tính hàng năm, do hầu hết các báo cáo tài chính được tổng hợp một lần mỗi năm. Do đó, chúng ta có thể tính toán tỷ lệ nợ dài hạn hàng năm để xem xu hướng đòn bẩy của công ty.
Nếu tỷ lệ này tăng dần qua các năm, điều đó có nghĩa là công ty đang phụ thuộc nhiều hơn vào nợ. Ngược lại, nếu tỷ lệ giảm, điều đó cho thấy công ty đang ít phụ thuộc hơn vào nợ theo thời gian.
Kết hợp với các yếu tố khác, một công ty có tỷ lệ nợ dài hạn cao cần được xem xét cẩn thận hơn để đánh giá các rủi ro lớn có thể tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là nếu những rủi ro này có thể dẫn đến khủng hoảng thanh khoản.
Như đã đề cập, nợ dài hạn không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, nó có thể thúc đẩy sự phát triển của công ty. Tuy nhiên, nếu các công ty lạm dụng nợ dài hạn, có thể sẽ gặp khó khăn, thậm chí là phá sản.
Bên cạnh đó, việc tỷ lệ nợ dài hạn thấp không luôn đảm bảo cho công ty một danh tiếng tốt vì điều này có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc mở rộng và phát triển. Do đó, các công ty cần đạt được sự cân bằng giữa tăng trưởng và rủi ro để thu hút các nhà đầu tư hơn.
Đánh giá khả năng thanh toán nợ dài hạn của một doanh nghiệp
Đối với một công ty có tài chính bền vững, điều này có nghĩa là công ty có khả năng gánh nợ. Thông thường, việc phân tích tỷ lệ nợ dài hạn và khả năng thanh toán nợ của một công ty là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư để đánh giá tính đáng tin cậy và tài chính bền vững của công ty. Tổng quan, mức nợ lớn của công ty cũng đồng nghĩa với rủi ro tài chính lớn hơn. Khả năng thanh toán nợ dài hạn của một công ty có thể thể hiện qua báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán.
Tổng số tiền lãi trả cho các khoản nợ ngắn hạn ít hơn đáng kể so với các khoản nợ dài hạn. Đơn giản hơn, hầu hết các khoản nợ ngắn hạn thậm chí không có lãi suất, trong khi nợ dài hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn và có lãi suất tương đối cao hơn.
Tỷ lệ nợ dài hạn cao đòi hỏi công ty có doanh thu dương và lợi nhuận ổn định để trả tiền lãi và vốn gốc. Một chỉ số khác được sử dụng để phản ánh tình hình nợ dài hạn của doanh nghiệp là khả năng chi trả lãi:
Chỉ số khả năng chi trả lãi = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Lãi vay.
Tỉ lệ này thể hiện khả năng của doanh nghiệp tạo ra thu nhập để trả lãi. Nếu tỷ lệ này cao và ổn định qua các năm, công ty có tài chính bền vững; ngược lại, tỷ lệ thấp và dao động có thể báo hiệu về các vấn đề trong việc thanh toán nghĩa vụ nợ dài hạn.
Để đánh giá khả năng trả nợ của một doanh nghiệp tốt hơn, cần xem xét tiêu chuẩn từng ngành. Không có mức tỷ lệ nợ dài hạn lý tưởng, vì nó phụ thuộc vào tiêu chuẩn ngành. Ví dụ, các công ty cung cấp điện, xăng dầu, khí đốt thường có dòng tiền vào ổn định hơn. Ngược lại, tỷ lệ tương tự có thể không an toàn với các công ty bất động sản, xây dựng, xuất nhập khẩu vì dòng tiền không ổn định, doanh thu từng dự án hoặc cạnh tranh cao trong cùng lĩnh vực. Nhà phân tích nên so sánh kết quả nợ dài hạn của công ty với các đối thủ cùng ngành để có cái nhìn toàn diện.
Ngoài việc đánh giá khả năng sinh lời của công ty, việc áp dụng phân tích nợ dài hạn cũng là một cách hiệu quả để nhà đầu tư đánh giá hoạt động của công ty và đo lường rủi ro. Hy vọng thông tin về nợ dài hạn trong bài viết này của Mytour giúp bạn hiểu thêm về khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư.