Nó được cho biết là gì? Kiến thức về cấu trúc It is said that trong tiếng Anh

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cấu trúc 'It is said that' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cấu trúc 'It is said that' trong tiếng Anh có nghĩa là 'người ta nói rằng', 'được cho là' hoặc 'được ám chỉ rằng', dùng để tường thuật hoặc truyền đạt thông tin mà không chỉ rõ ai là người nói.
2.

Cấu trúc 'It is said that' có thể được dùng trong các thì nào?

Cấu trúc 'It is said that' có thể sử dụng nhiều thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, có thể sử dụng thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai để tường thuật lại sự việc.
3.

Khi chuyển câu chủ động thành bị động với 'It is said that', cần lưu ý điều gì?

Khi chuyển câu chủ động thành câu bị động với 'It is said that', cần chú ý đến thì của động từ trong câu chủ động. Động từ 'say' phải phù hợp với thì của động từ 'to be' trong câu bị động.
4.

Ví dụ về việc sử dụng cấu trúc 'It is said that' trong câu bị động là gì?

Một ví dụ sử dụng cấu trúc 'It is said that' trong câu bị động là: 'It is said that the tower was built in 1890' (Người ta nói rằng tòa tháp này được xây vào năm 1890).
5.

Có những cấu trúc nào tương tự với 'It is said that' trong tiếng Anh?

Các cấu trúc tương tự 'It is said that' bao gồm: 'It is believed that', 'It is known that', 'It is thought that', và 'It is expected that', đều dùng để tường thuật lại thông tin hoặc quan điểm.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]