Trong quá trình nghiên cứu Báo cáo thường niên từ các bài viết trước đó, chúng ta đã biết rằng mỗi doanh nghiệp từ khi thành lập và đi vào hoạt động đều cần có một số vốn nhất định, hình thành từ các nguồn khác nhau. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp bao gồm 2 loại chính: Vốn nợ và Vốn chủ sở hữu. Bây giờ là lúc tìm hiểu về Vốn nợ (Nợ phải trả).
Trước khi nghiên cứu sâu về Vốn nợ, chúng ta cần thống nhất rằng với một doanh nghiệp, mục đích chính của Nợ là để làm Vốn (vốn đi vay). Vì vậy, khi nhắc đến Nợ phải trả trong kế toán, chúng ta cũng có thể hiểu đó là Vốn nợ, một trong hai nguồn quan trọng cấu thành vốn của doanh nghiệp, cùng với Vốn chủ sở hữu.
Vậy Nợ phải trả là gì? Nợ phải trả của doanh nghiệp có nhiều loại không? Đó là những loại nào? Mytour sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về yếu tố này ngay trong bài viết dưới đây.
Nợ phải trả (Liability) là gì?
Nợ phải trả là số tiền mà doanh nghiệp cần thanh toán cho các cá nhân hoặc công ty khác sau khi mua hàng hóa, nguyên liệu, dịch vụ để vận hành doanh nghiệp của mình.
Phân loại Nợ phải trả?
Tất cả mọi người đều hiểu khái niệm nợ thông thường là gì, tuy nhiên điểm khác biệt của một nhà đầu tư nằm ở góc nhìn, nghĩa là hiểu được ý nghĩa của từng yếu tố cấu thành nên nợ. Trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nợ được chia thành hai loại chính: Nợ ngắn hạn và Nợ dài hạn theo thời hạn trả nợ.
Nợ ngắn hạn
Là các khoản nợ phải trả trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường. Nợ ngắn hạn thường bao gồm các khoản nợ phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp như: nợ phải trả người bán, nợ phải trả cho công nhân viên, thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước, ứng trước của khách hàng, chi phí phải trả,…
Thuế thu nhập doanh nghiệp nằm trong danh mục Nợ ngắn hạnNợ dài hạn
Là những khoản nợ có kỳ hạn trả trên 1 năm. Nợ dài hạn của doanh nghiệp thường bao gồm: vay dài hạn từ ngân hàng, trái phiếu phát hành, thuê tài sản & bảo hành tài sản dài hạn.
Trái phiếu do doanh nghiệp phát hành thuộc danh mục Nợ dài hạnĐiều kiện ghi nhận Nợ phải trả là gì?
Để ghi nhận Nợ phải trả, các khoản cần đáp ứng 3 điều kiện sau đây:
-
Có khả năng tiền tệ hóa một cách đáng tin cậy
-
Doanh nghiệp phải thanh toán bằng nguồn lực của mình
-
Là kết quả của giao dịch trong quá khứ.
Cách xác định Nợ phải trả của doanh nghiệp là gì?
Bởi vì Nợ phải trả là phần vốn mà doanh nghiệp mượn, là tài sản mà doanh nghiệp có quyền sử dụng nhưng không sở hữu thực sự. Vì vậy, chỉ cần lấy tổng số tài sản trừ đi phần tài sản doanh nghiệp sở hữu thực sự để xác định phần Nợ phải trả. Công thức tính Nợ phải trả của doanh nghiệp như sau:
Tài sản = Vốn (Theo bảng cân đối kế toán)
Tài sản = Vốn chủ sở hữu (Vốn thực có) + Nợ phải trả (Vốn mượn)
=> Nợ phải trả = Tài sản – Vốn chủ sở hữu
Các chỉ số Nợ phải trả phản ánh điều gì?
Để đánh giá hệ số Nợ phải trả phản ánh điều gì về doanh nghiệp, chúng ta hãy xem xét 2 hệ số sau đây:
Hệ số Nợ phải trả trên Vốn chủ sở hữu (D/E)
D/E là một chỉ số mà các nhà đầu tư cần chú ý. Chỉ số này sẽ cho biết tỷ lệ nguồn vốn của doanh nghiệp đến từ vốn chủ sở hữu so với vốn đi vay nhiều hơn.
D/E (Debt/Equity) hay (Hệ số nợ/vốn chủ sở hữu) là tỷ lệ % giữa vốn doanh nghiệp huy động được từ vay nợ so với vốn mà chủ sở hữu đầu tư.
Nếu D/E > 1: Điều này cho thấy tài khoản của doanh nghiệp chủ yếu là các khoản nợ vay từ bên ngoài. Nếu D/E < 1: Điều này cho thấy tài khoản hiện có của doanh nghiệp chủ yếu đến từ vốn mà chủ sở hữu đã góp.
Tỷ lệ D/E cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay để hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Nếu D/E liên tục cao trong một thời gian dài cho thấy khả năng trả nợ của doanh nghiệp gặp khó khăn. Nếu D/E thấp thể hiện nguồn vốn cho hoạt động của doanh nghiệp từ vốn chủ sở hữu dồi dào, mức nợ thấp, không chịu áp lực tài chính nặng và đang kinh doanh hiệu quả.
Hãy xem xét ví dụ sau đây:
Doanh nghiệp A có vốn chủ sở hữu là 10 tỷ đồng và vốn vay là 5 tỷ đồng. => D/E là 5/10 = 0.5 (<1). Vậy nguồn vốn hiện tại của doanh nghiệp A chủ yếu từ vốn chủ sở hữu.
Khi áp dụng tỷ lệ D/E, các nhà đầu tư cần xem xét đến yếu tố của ngành nghề. Thực tế, các ngành nghề khác nhau có các đặc điểm về nguồn vốn và tốc độ phát triển khác nhau. Tỷ lệ D/E cao có thể phổ biến trong một số ngành, trong khi D/E thấp lại phổ biến trong các ngành khác.
Ví dụ, tỷ lệ D/E trong ngành xây dựng thường cao, trong khi đó trong ngành dịch vụ lại thấp hơn. Ngành xây dựng đòi hỏi đầu tư nguồn vốn lớn ban đầu để mua vật liệu xây dựng, thiết bị làm việc, tiền thuê nhân công... Trái lại, ngành dịch vụ không đòi hỏi nhiều vốn ban đầu, chủ yếu dựa vào trí tuệ của nhân lực để mang lại hiệu quả công việc.
Hệ số Nợ phải trả trên tổng tài sản (Debt Ratio)
Debt Ratio là một chỉ số mà các nhà đầu tư cần chú ý. Chỉ số này sẽ cho biết phần trăm tài sản của doanh nghiệp được tài trợ từ các khoản nợ, tiền vay.
Debt Ratio là tỷ lệ % giữa vốn doanh nghiệp huy động từ vay nợ so với tổng tài sản của doanh nghiệp.
Nếu Debt Ratio > 1: Điều này cho thấy Tổng nợ của doanh nghiệp lớn hơn Tổng tài sản. Điều này có nghĩa là Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp âm. Đây là tình trạng rất tồi tệ mà không doanh nghiệp nào muốn gặp phải, vì lỗ lũy kế đã vượt quá vốn góp của chủ sở hữu, hay còn gọi là 'âm vốn chủ'. Các doanh nghiệp trong tình trạng này thường đứng trên bờ vực phá sản và gặp rất nhiều khó khăn về tài chính.
Nếu Debt Ratio < 1: Điều này cho thấy Tổng tài sản của doanh nghiệp lớn hơn Tổng nợ, Công ty vẫn có khả năng thanh toán bằng cách sử dụng các tài sản hiện có của mình.
Hệ số D/E càng gần về 0, càng cho thấy doanh nghiệp đang tự chủ về tình hình tài chính, hoạt động của doanh nghiệp đang phụ thuộc chủ yếu vào vốn góp của chủ sở hữu. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng tốt. Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, các doanh nghiệp có thể phát triển mạnh mẽ hơn nếu biết sử dụng các nguồn lực bên ngoài như vay vốn ngân hàng, đàm phán với nhà cung cấp về thời hạn trả nợ,...
Một số câu hỏi liên quan đến Nợ phải trả?
Công nợ phải trả là gì?
Công nợ là khoản nợ mà doanh nghiệp chưa thanh toán cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp khác sau khi mua hàng hóa, nguyên liệu, dịch vụ từ họ để vận hành doanh nghiệp của mình. Nói cách khác, công nợ là những khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả nhưng chưa thanh toán hoàn toàn.
Nợ phải trả là tài sản hay nguồn vốn?
Như chúng ta đã thống nhất, Nợ phải trả chính là Vốn nợ (vốn đi vay). Tài sản của doanh nghiệp hình thành từ nguồn vốn (Tài sản = Nguồn vốn). Vậy Nợ phải trả là nguồn vốn và đồng thời là tài sản.
Nợ phải trả của doanh nghiệp tăng/giảm khi nào?
Nếu nợ phải trả tăng, điều này cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay hơn. Nếu nợ phải trả tăng do các khoản nợ ngắn hạn, cần theo dõi chặt chẽ và kết hợp với cân đối dòng tiền để đảm bảo khả năng trả nợ. Nếu tổng nợ tăng do nợ dài hạn, có thể doanh nghiệp đang huy động vốn để phát triển sản xuất kinh doanh.
Nếu nợ phải trả giảm, điều này báo hiệu tình hình tài chính an toàn hơn, có triển vọng hơn. Tuy nhiên, cũng có thể do doanh nghiệp chưa tận dụng việc vay hoặc kéo dài thời gian thanh toán để tăng nguồn lực vốn.
Để phân tích Nợ phải trả, cần kết hợp với chỉ số Hệ số nợ để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề quản trị nợ của doanh nghiệp.
Phân biệt Nợ phải trả và Nợ vay?
Định nghĩa về nợ phải trả (Liability) rộng hơn định nghĩa về nợ vay (Debt). Nợ phải trả bản chất là nghĩa vụ, nợ vay là nghiệp vụ; Nợ phải trả là nghĩa vụ phát sinh từ nhiều nghiệp vụ, trong đó có Nợ vay.
Nợ vay là số tiền đi vay và phải trả lại. Ví dụ: các khoản vay bổ sung vốn lưu động, các khoản vay dài hạn tái đầu tư. Trái lại, Nợ phải trả rộng hơn, bao gồm các chi phí phải trả khác như tiền lương công nhân, chi phí trả cho nhà cung cấp…
Kết lại, để có nguồn vốn vận hành doanh nghiệp thì chỉ Vốn chủ sở hữu thôi đôi khi là không đủ, khi đó doanh nghiệp cần tới Vốn nợ (vốn đi vay) để bổ trợ làm “đòn bẩy tài chính” với mong muốn thu về khoản lợi nhuận lớn gấp nhiều lần.
Nhà đầu tư cần quan tâm đến vấn đề quản trị nợ của doanh nghiệp để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp, để nhận định rằng liệu doanh nghiệp đó có khả năng huy động và tối ưu nguồn vốn nợ hay không; hay là đang có nguy cơ lâm vào tình trạng nợ nần quá mức, vượt quá khả năng trả nợ.