1. Nobel là ai?
Alfred Bernhard Nobel (1833 - 1896) là một nhà khoa học và nhà phát minh vĩ đại người Thụy Điển. Ông là con trai thứ ba của nhà khoa học Immanuel Nobel và Karolina Andriette. Cha của ông, một kỹ sư và nhà sáng chế, đã tham gia xây dựng nhiều công trình nổi bật tại Stockholm. Tuy nhiên, do những khó khăn trong công việc, ông bị phá sản vào thời điểm Nobel ra đời.
Vào năm 1737, Immanuel Nobel rời Stockholm và chuyển gia đình đến Phần Lan và Nga. Để kiếm sống, mẹ Nobel mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ, góp phần vào thu nhập của gia đình. Trong khi đó, cha của Nobel bắt đầu thành công với một xưởng sản xuất thiết bị quân sự ở St. Petersburg và thuyết phục Nga hoàng cũng như các tướng lĩnh về việc sử dụng thủy lôi để bảo vệ thành phố khỏi sự xâm nhập của kẻ thù. Ông cũng là người tiên phong trong việc chế tạo vũ khí và thiết kế động cơ hơi nước. Nhờ thành công trong kinh doanh, năm 1842, gia đình Nobel đã chuyển đến St. Petersburg.
Tại St. Petersburg, các con trai của ông bắt đầu học với các giáo viên tư thục các môn cơ bản như khoa học, ngôn ngữ và văn học. Alfred Nobel, khi 17 tuổi, đã thông thạo tiếng Thụy Điển, Nga, Pháp, Anh và Đức. Mặc dù đặc biệt yêu thích văn học, nhưng cha ông muốn ông học khoa học vì có tài năng thiên bẩm trong lĩnh vực này. Nobel đã bắt đầu nghiên cứu về thuốc súng và các loại thủy lôi cùng với cha và anh em. Ít ai biết rằng Nobel cũng là một nhà soạn kịch. Khi chiến tranh Krym nổ ra vào năm 1853, nhà máy Nobel trở nên rất bận rộn. Tuy nhiên, sau khi Nga thất bại, nhà máy của Nobel bị phá sản do nợ nần quá lớn và gia đình ông phải trở về Thụy Điển.
Sau khi trở lại Thụy Điển, Nobel nghiên cứu về nitroglycerin, một loại chất nổ phân giải ở nhiệt độ từ 50-70 độ C và phát nổ mạnh mẽ ở 218 độ C. Mặc dù rất nguy hiểm, Nobel vẫn kiên trì nghiên cứu và cuối cùng đã phát hiện nguyên lý của thuốc nổ. Ông thành lập công ty và gặt hái nhiều thành công, có lúc nhà máy phải sản xuất gấp để kịp giao hàng. Em trai của ông, Emil Nobel, cũng tham gia nghiên cứu và có quyền hạn trong công ty. Tuy nhiên, do sự chủ quan về an toàn, vào ngày 3 tháng 9 năm 1864, nhà máy của Nobel phát nổ, làm chết 5 người, trong đó có Emil. Mặc dù thuốc nổ bị chỉ trích sau tai nạn này, Nobel vẫn tiếp tục công việc chế tạo.
Trong số 350 phát minh của mình, thuốc nổ Dynamit là một trong những thành tựu nổi bật nhất của Nobel. Bắt đầu nghiên cứu thuốc nổ từ năm 17 tuổi, Nobel nhận thấy rằng khi kết hợp nitroglycerin với các chất hấp thụ như Kieselguhr (đất tảo cát), nó trở nên an toàn hơn. Ông nhận bằng sáng chế cho hỗn hợp này vào năm 1867 và đặt tên là Dynamit. Ông đã thử nghiệm chất nổ này tại một mỏ đá ở Redhiil (Vương quốc Anh) vào năm đó. Sau đó, ông phát triển Gelignite, một chất nổ mạnh hơn, từ việc kết hợp nitroglycerin với Collodion, và nhận bằng sáng chế vào năm 1876. Một thời gian sau, Nobel tạo ra Ballistite, một loại thuốc súng chứa nitroglycerin và bông thuốc súng với tỷ lệ bằng nhau. Những phát minh này cùng với việc khai thác dầu ở Baku đã mang lại cho ông một khối tài sản lớn.
2. Lịch sử và những thông tin thú vị về giải Nobel
Sau khi qua đời vào năm 1896, Alfred Nobel để lại một bản di chúc khiến nhiều người ngạc nhiên, khi chỉ dành một phần nhỏ gia tài cho bạn bè và người thân, với lý do để 'tránh tạo ra những kẻ lười biếng'. Phần lớn tài sản của ông được chuyển thành tiền mặt và gửi ngân hàng. Lợi nhuận hàng năm từ số tiền này được dùng để trao giải thưởng cho những cá nhân có đóng góp xuất sắc cho nhân loại trong các lĩnh vực Vật lý, Hóa học, Sinh học (hoặc Y học), Văn chương và Hòa bình.
Giải Nobel là một giải thưởng quốc tế được trao hàng năm từ năm 1901, vinh danh các cá nhân có thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực Vật lý, Hóa học, Y học, Văn học và Hòa bình; giải Hòa bình có thể được trao cho cá nhân hoặc tổ chức. Vào năm 1968, Ngân hàng Thụy Điển đã thêm giải thưởng về Kinh tế để tưởng nhớ Alfred Nobel, người sáng lập giải Nobel. Giải Vật lý, Hóa học, Văn học và Kinh tế do Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển quyết định; giải Y học do Ủy ban Nobel của Viện Karolinska quyết định; và giải Hòa bình do Ủy ban Nobel thuộc Quốc hội Na Uy quyết định.
Quy trình bình xét giải Nobel bắt đầu vào tháng 9 năm trước khi giải được trao. Uỷ ban Nobel gửi mẫu đề cử bí mật tới khoảng 3000 chuyên gia, bao gồm các nhà khoa học đoạt giải Nobel, thành viên của các tổ chức trao giải, và các giáo sư hàng đầu. Đến tháng 2 năm trao giải, là hạn chót để nộp hồ sơ. Uỷ ban Nobel sẽ chọn lọc các ứng cử viên và chọn ra từ 250 đến 350 người cho vòng tiếp theo. Từ tháng 3 đến tháng 5, các chuyên gia đánh giá các công trình của ứng viên, và Uỷ ban Nobel tiến cử những người xứng đáng để Viện Hàn lâm quyết định dựa trên đa số phiếu bầu. Từ tháng 6 đến tháng 8, Uỷ ban gửi báo cáo và danh sách tiến cử cho Viện Hàn lâm. Từ tháng 9 đến đầu tháng 10, Uỷ ban đệ trình ý kiến chọn lựa lên Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển và các tổ chức trao giải khác. Quyết định cuối cùng được công bố vào đầu tháng 10, và danh sách người nhận giải được công bố trước ngày 15/11. Các thông tin liên quan đến xét giải sẽ được giữ kín trong 50 năm.
Một giải Nobel có thể được trao cho tối đa 3 người. Nếu giải thưởng bị từ chối, số tiền sẽ được chuyển vào quỹ. Các lễ trao giải Nobel Y học, Vật lý, Hóa học, Văn học và Kinh tế diễn ra vào tháng 12 tại Stockholm, Thụy Điển, trong khi giải Nobel Hòa bình được trao tại Oslo, Na Uy. Người nhận giải Nobel sẽ nhận giấy chứng nhận, huy chương vàng và tiền thưởng. Mức tiền thưởng phụ thuộc vào thu nhập của quỹ Nobel. Năm 2017, quỹ Nobel tăng tiền thưởng thêm 1 triệu krona so với năm trước, đánh dấu sự điều chỉnh đầu tiên kể từ năm 2012 khi tiền thưởng bị giảm 20% do cân đối ngân sách.
Mặc dù vẫn còn tranh cãi về quy trình xét giải, phần lớn người nhận giải Nobel đều là những cá nhân có đóng góp to lớn cho nhân loại. Giải thưởng này không chỉ ghi nhận những thành tựu khoa học mà còn thể hiện lòng nhân ái và tâm huyết của Alfred Nobel, người sáng lập giải.
3. Những nhà khoa học và tổ chức nhận giải Nobel nổi bật trong lịch sử
- Marie Curie: Là người phụ nữ đầu tiên và duy nhất nhận giải Nobel hai lần trong hai lĩnh vực khác nhau. Năm 1903, bà cùng chồng Pierre Curie và nhà vật lý Henri Becquerel được trao giải Nobel Vật lý vì nghiên cứu về hiện tượng phóng xạ tự nhiên. Năm 1911, Marie Curie tiếp tục nhận giải Nobel Hóa học cho khám phá hai nguyên tố radium và polonium.
- Ivan Petrovich Pavlov: Ông là nhà sinh lý học, tâm lý học và thầy thuốc người Nga được vinh danh với giải Nobel Y học năm 1904 nhờ nghiên cứu sâu rộng về hệ tiêu hóa. Pavlov đã tiến hành các thí nghiệm trên chó để quan sát sự tiết dịch vị và phản xạ của chúng trong các điều kiện khác nhau. Ông phát hiện ra rằng dịch vị của chó gia tăng khi có thức ăn, và từ đó, ông phát triển định luật về phản xạ có điều kiện.
- Albert Einstein: Là nhà khoa học vĩ đại nhất thế kỷ XX, Einstein đã giành giải Nobel Vật lý năm 1921 nhờ phát hiện hiệu ứng quang điện. Đây là hiện tượng các electron bị bật ra khỏi kim loại khi bị chiếu sáng. Phát hiện này của Einstein đã mở ra những bước tiến quan trọng trong nhiều lĩnh vực như phát thanh và truyền hình, đồng thời đặt nền móng cho vật lý hiện đại.
- Alexander Fleming: Nhà khoa học người Scotland, cùng với Howard Walter Florey và Ernst Boris Chain, đã được trao giải Nobel Y học năm 1945 nhờ phát minh ra penicillin, một loại kháng sinh. Khám phá này đã làm thay đổi ngành y học, cứu sống hàng triệu người nhờ khả năng chữa trị nhiều bệnh nguy hiểm.
- Uỷ ban Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC): Tổ chức này là một phần của Phong trào Chữ thập đỏ - Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế, có trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ. Được thành lập vào năm 1863, ICRC hoạt động nhằm trợ giúp nhân đạo cho những người bị ảnh hưởng bởi xung đột vũ trang và thiên tai, đồng thời thúc đẩy luật pháp quốc tế. Tổ chức này đã được trao giải Nobel Hòa bình vào các năm 1917, 1944 và 1963.
- Mẹ Teresa: Bà Agnes Gonxhe Bojaxhiu, còn được biết đến với tên mẹ Teresa Calcutta, là nữ tu Công giáo người Albania, sáng lập dòng Thừa sai Bác Ái tại Calcutta, Ấn Độ năm 1950. Trong suốt 40 năm, bà đã chăm sóc người nghèo, bệnh tật và trẻ mồ côi. Bà được trao giải Nobel Hòa bình năm 1979 và tiếp tục hoạt động cho đến khi qua đời vào năm 1997. Bà đã được giáo hoàng phong danh hiệu chân phước.
- Martin Luther King: Ông là một nhà lãnh đạo nhân quyền vĩ đại người Mỹ gốc Phi, nổi bật trong lịch sử Mỹ và thế giới hiện đại, được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964. Martin Luther King được tôn vinh như một anh hùng hòa bình, dẫn dắt các phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng của người da màu và công nhân, cùng nhiều nhóm xã hội khác.
Chúng tôi hy vọng bài viết của Mytour đã mang đến cho bạn đọc những thông tin giá trị. Xin chân thành cảm ơn.