Tóm tắt nội dung
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Nam Cao và tác phẩm Chí Phèo
- Đặt vấn đề cần thảo luận
2. Phát triển
- Dùng nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã diễn đạt một cách chân thực và khách quan về nỗi đau khổ của người nông dân bị áp bức, bị biến thành lưu manh trước Cách mạng.
- Nam Cao không nói về việc thu thuế như Ngô Tất Tố, mà tác giả nói về số phận của người lao động bị chà đạp từ hai khía cạnh:
+ Bị biến thành lưu manh, nhào nặn.
+ Muốn quay lại làm người tốt nhưng không được chấp nhận.
- Nam Cao có cái nhìn mới mẻ, sâu sắc trong việc thể hiện nỗi đau khổ của người nông dân bị áp bức bóc lột trong xã hội cũ. Từ nỗi đau khổ của họ, tác giả đã thể hiện sự căm thù với giai cấp địa chủ, quân chủ đã đẩy người nông dân vào con đường lưu manh hóa..
- Từ hình tượng Chí Phèo sau khi ra tù, Nam Cao đã phản ánh được quy luật ở nông thôn Việt Nam thời Pháp thuộc: người tốt bị đẩy vào bước đường cùng. Họ đã phản kháng để tồn tại.
- Nam Cao bày tỏ sự đồng cảm với số phận đau khổ của người nông dân (qua nhân vật Chí Phèo) và tác giả đã viết những trang văn đầy xúc động. Người đọc cảm thấy thương cảm cho người lao động sống trong trạng thái cùng cực, bị mất hình tượng và tinh thần.
- Nam Cao đã chỉ ra được bản chất tốt lành của người lao động ẩn giấu trong con người lưu manh của họ. Tác giả khẳng định tình người, tình yêu đã sưởi ấm và làm sống lại trong tâm hồn những kẻ bất hạnh như Chí Phèo. Thị Nở và nhiều người khác cùng chung số phận bi thảm trong xã hội cũ.
3. Kết luận
- Thể hiện sự đồng cảm, tiếc nuối của Nam Cao với nỗi đau khổ của người nông dân
- Lên án, chỉ trích xã hội hiện tại
Mẫu văn
Năm 1941, tác phẩm ngắn 'Đôi lứa xứng đôi' của Nam Cao ra đời và được độc giả biết đến. Đầu năm 1946, tác phẩm được tái bản, được đổi tên thành 'Chí Phèo'. Đây là một tác phẩm viết về đề tài người nông dân trước Cách mạng, được coi là một trong những kiệt tác của văn học hiện đại Việt Nam, góp phần làm cho tên tuổi của Nam Cao trở nên bất hủ. Qua nhân vật Chí Phèo, tác giả đã miêu tả một cách chân thực và khách quan từng chi tiết về nỗi thống khổ của người nông dân bị áp bức, bị biến thành lưu manh trước Cách mạng.
Chí Phèo, dù bốn mươi tuổi hay ngoài bốn mươi, khi hắn qua đời? Hai mươi năm đầu, đời hắn tràn ngập nước mắt. Tám năm phải sống trong tù vì oan uổng và uất hận. Và hơn mười năm cuối đời, hắn trở thành một tên lưu manh khét tiếng ở làng Vũ Đại, chỉ biết rượu và chửi, chỉ có máu và nước mắt. Chỉ có ba người quan hệ với hắn là Bá Kiến, vợ của Bá Kiến và Thị Nở. Đó chính là lý lịch của Chí Phèo.
Chí Phèo, một người không cha không mẹ, tứ cố vô thân. Cuộc đời khổ đau của hắn bắt đầu từ khi còn nằm trong bụng một người phụ nữ chửa hoang, và mẹ hắn đã vứt hắn vào cái váy đụp vứt ở lò gạch cũ. Khi hắn mới chào đời, anh ta bán hắn cho mụ góa mù; sau đó, mụ ta bán hắn cho bác phó cối. Và khi bác phó cối qua đời, hắn lại trở thành kẻ bơ vơ, từ nhà này sang nhà khác. Một thai nhi bị bỏ rơi, một vật bị vứt đi, một vật không có giá trị, một vật được bán, một kẻ bơ vơ kiếm sống. Đó là cuộc sống cô đơn, đầy nước mắt của Chí Phèo. Một tuổi thơ đầy nghịch cảnh, đáng thương!
Lên 20 tuổi, Chí Phèo làm người canh tác cho Bá Kiến. Chí Phèo bị vợ ba Bá Kiến lợi dụng 'bắt hắn bóp chân, hay xoa bụng, đánh lưng” mà hắn bị giam giữ trong tù bảy, tám năm. Một người nông dân hiền lành đã bị lợi dụng, bị giam giữ oan uổng. Chính Bá Kiến đã âm mưu hại Chí Phèo. Nhà tù thực dân đã làm cho anh ta trở thành kẻ lưu manh. Sau khi ra tù, Chí hoàn toàn thay đổi. Với đầu trọc, khuôn mặt cứng nhắc, răng trắng sáng, hai mắt sáng nhưng ghê rợn. Ngực phẳng, trải đầy những hình xăm rồng phượng với một ông tướng cầm chùy! Liệu Chí đã trở thành một người kiêu căng, thách thức số phận cho hết oán giận? Hay anh ta đã bị nhà tù thực dân làm biến đổi?
Số phận đau đớn của Chí Phèo đạt đến đỉnh điểm sau khi hắn ra tù. Hắn đã gây ra nhiều 'sự kiện', nhiều chuyện đáng kinh ngạc. Chửi Bá Kiến đến mức 'mồ mả tổ tiên lộn lên mất!'. Xô xát với Lí Cường rồi rạch mặt, kêu làng ăn vạ. Cụ Bá phải thỏa thuận với hắn, giết gà và mua rượu, trả thêm tiền để hắn về nhà uống thuốc! Chí Phèo đốt nhà cửa của người bán rượu. Ngồi uống rượu với chuối xanh chấm muối ở miếu con gần sông, cầm dao đến nhà Bá Kiến lần thứ hai xin đi vào tù: 'Bẩm cụ, con lại đến xin cụ, cụ lại cho con vào tù'..., 'con phải giết vài ba thằng, rồi cụ sẽ bỏ qua cho con'. Một sự thật đắng cay, như Chí Phèo nói: '... bẩm, sống trong nhà tù cũng tốt lắm. Ở nhà tù còn có cơm ăn, còn bây giờ về làng về quê, không có việc gì để ăn'. Bá Kiến là một tên thích thú 'trị không lợi thì cụ cũng dùng'. Một lời nói cực kỳ mạnh mẽ, cụ cho Chí Phèo biết rằng anh ta và Lí Cường, con trai cụ “vẫn còn cậu đấy'. Một lời khích, Bá Kiến sai anh ta cầm dao đến nhà đội Tảo đòi nợ. Ngốc nghếch, ngu dốt và lưu manh (hậu quả của chế độ thực dân), Chí Phèo đã bị Bá Kiến 'chinh phục'. Năm vàng bạc, năm sào đất ở bờ sông, Chí được cụ Bá 'thưởng'. Trong năm đó, Chí Phèo ầm ĩ và hung dữ, anh ta 'đột nhiên có nhà', anh ta trở thành 'người hữu ích mới' của Bá Kiến.
Các năm cuối đời của Chí Phèo tràn đầy máu và nước mắt. Hắn bị đầu độc bởi rượu và các vật chất khác. Hắn trở thành kẻ thuê đâm chém. Hắn 'phá hoại nhiều doanh nghiệp... gây ra nhiều vết thương và nước mắt cho nhiều người thiện lương'. Hai bàn tay của hắn ướt đẫm máu và tội ác. Cuộc sống của hắn là những trận say rượu kéo dài không ngừng, bao giờ cũng mê mải: 'hắn đánh đầu, rạch mặt, chửi rủa, đe dọa trong khi say nắng, say ngã để lại tiếp tục say, say mãi mãi'. Chí Phèo đã mất cả hình người lẫn tâm hồn. Người ta biến hắn thành một con quỷ ác. Đôi mắt của hắn 'vàng vàng', 'đen và sậm', 'đầy vết sẹo. Hắn bị đẩy xuống vực sâu của tội ác. Thẻ nhận diện của hắn cũng không còn. Hắn không biết tuổi của mình, 'hắn không biết thời gian nữa', toàn bộ làng Vũ Đại 'đều tránh mặt mỗi khi hắn đi qua'.
Chí Phèo không phải là người mạnh mẽ! Hắn chỉ là một tên điên rồ, một kẻ mất trí, một con quỷ ác. Cuộc sống chung với Tự Lãng, một người làm nghề thầy cúng kiêm hoạn lợn, là một minh chứng cho sự cô đơn cô độc của những kẻ sống trong nghịch cảnh. Cuộc tình ái của hắn với Thị Nở, một phụ nữ ngoài ba mươi tuổi, xấu xí và hèn mọn, là một bước ngoặt trong cuộc sống của Chí? Bát cháo hành và đôi bàn tay ân cần của Thị Nở đã đánh thức một chút nhân tính còn sót lại trong con người Chí Phèo. Hắn hoài niệm về những ước mơ giản dị của tuổi trẻ. Hắn 'khát khao thiện lương'. Hắn muốn sống cùng với Thị Nở 'dưới một mái nhà để vui vẻ', trở thành 'một cặp đôi hợp nhau rất đáng yêu'. Nhưng làm thế nào để Chí trở lại làm người? Thị Nở không chấp nhận có mối quan hệ với 'một đứa không cha', chỉ còn một sự nghiệp là 'đấm lưng ăn xin”. Thị Nỡ đã từ chối tình yêu. Thị đã chỉ cho hắn một con đường đến 'sự chết đi'. Ai sẽ cho Chí Phèo trở thành người lương thiện? Làm thế nào để xóa bỏ những vết sẹo trên mặt của hắn? Đó chính là nỗi đau của Chí Phèo. Chí Phèo đã bị đẩy vào con đường cùng bế tắc, không có lối thoát! Hắn đã uống rượu để quên đi! Hắn đã đến gặp Bá Kiến để 'yêu cầu sự thiện lương'. Hắn đã giết Bá Kiến và sau đó tự tử! Đó là một quy luật nghiệt ngã của cuộc sống: 'gây ra ác mà phải trả giá bằng ác!'. Từ một người nông dân hiền lành, Chí Phèo đã biến thành một con quỷ ác, bị mất cả hình người lẫn tâm hồn, rồi từ một con quỷ ác muốn trở lại làm người nhưng không thể, không ai cho Chí trở lại làm người!. Đó là một cuộc sống đầy máu và nước mắt. Đó là nỗi đau của Chí Phèo, nỗi đau của người nông dân bị biến thành lưu manh trước cách mạng.
Nam Cao đã miêu tả và xây dựng nhân vật Chí Phèo thành một biểu tượng cho sự đau khổ và biến đổi thành lưu manh của tầng lớp nông dân nghèo trong xã hội thực dân phong kiến. Chí Phèo lại có những đặc điểm riêng, tính cách riêng. Chí Phèo, Năm Thọ, Binh Chức... đều là những đứa trẻ mồ côi, lưu manh, nhưng mỗi người lại có một cách riêng, một cuộc sống riêng, một số phận riêng. Chí Phèo, Lão Hạc, Lang Rận, v.v... đều chết bi thảm, nhưng mỗi người lại tự kết liễu cuộc đời một cách khác nhau.
Nam Cao có tài kể chuyện, sử dụng ngôn ngữ trong đối thoại, monolog rất sinh động, nghệ thuật phân tích tâm lý nhân vật Chí Phèo một cách sâu sắc. Ông đã miêu tả một cách chân thực, cụ thể nỗi đau của người nông dân nghèo trước cách mạng. Thông qua cuộc đời đau khổ và cái chết bi thảm của Chí Phèo, nhà văn Nam Cao đã thức tỉnh một cảnh báo: Hãy giải cứu con người, hãy giải cứu những người nông dân nghèo khốn khổ, đau đớn, ngu ngốc... Hãy tiêu diệt xã hội thực dân, phong kiến nguồn gốc của sự bóc lột, của cái ác và đau khổ. Nhờ đó, chúng ta càng nhận ra rõ ràng hơn, truyện Chí Phèo là một kiệt tác văn chương chứa đựng tinh thần nhân đạo chân chính!