1. Vở bài tập Toán lớp 5, tập 1, bài 87, câu 1
Điền số đo phù hợp vào các ô trống
Độ dài đáy hình tam giác | 12cm | 45cm | 15cm | 4.5m | 9m | 61cm |
Chiều cao hình tam giác | 6cm | 35cm | 5cm | 3.1m | 4.5m | 45cm |
Diện tích hình tam giác |
Hướng dẫn giải:
Để tính diện tích hình tam giác, bạn nhân độ dài đáy với chiều cao (lưu ý rằng đơn vị đo phải giống nhau) rồi chia kết quả cho 2.
Kết quả:
Độ dài đáy | 12cm | 45cm | 15cm | 4.5m | 9m | 61cm |
chiều cao hình tam giác | 6cm | 35cm | 5cm | 3.1m | 4,5m | 45m |
Diện tích hình tam giác | 36m2 | 787,5cm2 | 37,5cm2 | 6,974m2 | 20,25m2 | 1372,5m2 |
2. Vở bài tập Toán lớp 5, tập 1, bài 87, câu 2
Tính diện tích của hình tam giác vuông theo công thức
Diện tích của hình tam giác vuông BCA là
S = AB × AC / 2
a) Tam giác ABC có chiều cao AB bằng 5cm và cạnh đáy AC bằng 6cm
Diện tích của tam giác vuông ABC là: 15 cm²
b) Tam giác vuông DEG có chiều cao 7cm và cạnh đáy 10cm
Diện tích của tam giác vuông DEG là: 35 cm²
c) Tam giác vuông BGC có chiều cao BG là 2cm và cạnh đáy BC là 5cm
Diện tích của tam giác vuông BGC là: 5 cm²
d) Tam giác vuông MNK có chiều cao MN là 6cm và cạnh đáy MK dài 9cm
Diện tích của tam giác vuông MNK là: 27 cm²
3. Vở bài tập Toán lớp 5, tập 1, bài 87, câu 3
Điền số thích hợp vào chỗ trống
Xét tam giác MNPQ với đáy QP dài 6cm và chiều cao MH bằng 4cm
Tính diện tích của tam giác MQP
Tính diện tích của tam giác MNP
hướng dẫn giải:
a) Diện tích tam giác MQP
Ta có MH là chiều cao của tam giác MQP, MH= 4cm
=> Diện tích tam giác MPQ bằng: đáy x chiều cao : 2
=> Diện tích tam giác MQP = 6 X 4: 2= 12cm2
b) Ta thấy rằng tam giác MQP và tam giác MNP là tương đương vì hai cạnh của chúng bằng nhau
=> Diện tích của tam giác MNP là 12cm²
4. Một số bài tập liên quan đến việc tính diện tích của tam giác vuông
Câu 1: Tính diện tích của tam giác vuông ABC với các dữ liệu sau:
a) Chiều cao là 2cm và cạnh đáy là 4cm
b) Chiều cao là 4 cm và cạnh đáy là 7 cm
c) Chiều cao 5 cm và cạnh đáy 9 cm
d) Chiều cao 3,5 cm và cạnh đáy 8 cm
e) Chiều cao 5,1 cm và cạnh đáy 7,5 cm
Hướng dẫn cách giải quyết:
Diện tích tam giác được tính theo công thức: đáy x chiều cao / 2
a) Diện tích của tam giác ABC là 2 x 4 / 2 = 4 cm²
b) Diện tích của tam giác ABC là 4 x 7 / 2 = 14 cm²
c) Diện tích của tam giác ABC là 5 x 9 / 2 = 22,5 cm²
d) Diện tích của tam giác ABC là 3,5 x 8 / 2 = 14 cm²
e) Diện tích của tam giác ABC được tính là 5.1 x 7.5 : 2 = 19.125 cm²
Câu 2: Tính diện tích của tam giác MNK với chiều cao MN là 2 cm và cạnh đáy NK là 6 cm
Để tính diện tích tam giác MNK với chiều cao MN là 2 cm và cạnh đáy NK là 6 cm, bạn có thể sử dụng công thức diện tích tam giác với chiều cao (h) và cạnh đáy (b):
Công thức tính diện tích là (A) = b x h : 2
Trong bài toán này, chiều cao MN là h = 2 cm và cạnh đáy NK là b = 6 cm.
Sử dụng công thức:
Diện tích của tam giác MNK được tính là 2 x 6 : 2 = 6cm2
Vậy diện tích tam giác MNK là 6cm2
5. Một số bài toán thường gặp về tính diện tích tam giác
1. Cho tam giác MLT có diện tích là 40cm2. Gọi N là trung điểm của MT. Tính diện tích tam giác MLN?
2. Trong tam giác ABC với AB= 4cm và AC= 7cm, BH và CK lần lượt là các đường vuông góc từ đỉnh B và C. Tính tỷ số BH/CK?
3. Tam giác EBD vuông tại E với EB= 5cm và ED= 9cm. Tính độ dài của đường cao từ E?
4. Tam giác vuông ABC tại A có đáy BC= 7cm và AB= 3cm. Tính diện tích của tam giác ABC?
5. Tam giác MBK có đường cao MT = 2/3BK. Vậy diện tích của tam giác là bao nhiêu?
6. Với các thông số đã cho của tam giác ABC, tính diện tích của tam giác này.
a) chiều cao 2cm, đáy 3cm
b) chiều cao 5cm, đáy 11cm
c) chiều cao 4cm, đáy 9cm
d) chiều cao 5cm, đáy 7cm
e) chiều cao 0.5cm, đáy 0.75cm
6. Một số điều cần lưu ý khi giải bài tập về diện tích tam giác
Học cách tính diện tích tam giác có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn cho trẻ em nhờ các phương pháp học tương tác và thực hành. Dưới đây là những cách giúp trẻ học tốt về diện tích tam giác:
Sử dụng Hình Ảnh và Đồ Họa: Thực hiện minh họa khái niệm diện tích tam giác bằng hình ảnh và đồ họa. Hình vẽ và biểu đồ giúp trẻ dễ hình dung hơn.
Các Trò Chơi Trực Quan: Áp dụng trò chơi trực quan để trẻ hiểu về diện tích. Ví dụ, dùng khối hộp và hình tam giác giấy để xây dựng và so sánh diện tích.
Học qua Câu Chuyện: Kể một câu chuyện về tam giác và cách tính diện tích của nó. Một câu chuyện về nhân vật khám phá tam giác trong hành trình của họ sẽ làm việc học thêm phần thú vị.
Bài Toán Trong Cuộc Sống: Đưa ra các bài toán thực tế liên quan đến diện tích tam giác. Ví dụ: Nếu bạn có một khu đất hình tam giác, hãy tính diện tích để biết số lượng cây trồng có thể.
Sử dụng Ứng dụng và Trò Chơi Điện Tử: Có nhiều ứng dụng và trò chơi điện tử giúp trẻ học cách tính diện tích tam giác một cách vui nhộn và tương tác.
Thực Hành Trên Giấy: Khuyến khích trẻ vẽ và cắt các tam giác từ giấy rồi tính diện tích. Điều này giúp trẻ thấy rõ cách áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Học Cùng Gia Đình: Khuyến khích việc học bằng cách thực hiện các hoạt động tính diện tích tam giác cùng gia đình. Tạo cơ hội cho cả gia đình cùng tham gia học tập.
Thực Hành Đều Đặn: Để học hiệu quả, trẻ cần luyện tập thường xuyên. Đảm bảo rằng trẻ thực hiện các bài tập và ví dụ một cách đều đặn.
Khuyến Khích Đặt Câu Hỏi: Khuyến khích trẻ đặt câu hỏi khi họ không hiểu hoặc cần thêm thông tin. Đáp lại câu hỏi của trẻ một cách chi tiết và dễ hiểu.
Xây Dựng Môi Trường Học Tập Tích Cực: Tạo ra một môi trường học tập tích cực, khuyến khích tinh thần nghiên cứu và sáng tạo trong việc tìm hiểu về diện tích tam giác.
Điều quan trọng là làm cho việc học diện tích tam giác trở nên thú vị và ý nghĩa với trẻ, thông qua việc xây dựng môi trường học tập tích cực và phương pháp thực hành sáng tạo.
Nhiều trẻ hiện nay e ngại khi học hình học, tức là có tâm lý không muốn học các kiến thức liên quan. Vậy lý do là gì? Nỗi sợ học hình học ở trẻ có thể đến từ nhiều nguyên nhân. Dưới đây là những lý do phổ biến khiến trẻ có thể sợ học.
Áp lực từ gia đình và xã hội: Trong một số trường hợp, trẻ có thể cảm thấy áp lực từ gia đình hoặc xã hội để đạt kết quả học tập tốt. Áp lực này có thể gây căng thẳng và nỗi sợ hãi.
Khó hiểu hoặc kém nắm bắt môn học: Một số trẻ có thể ngại học vì họ không hiểu hoặc gặp khó khăn với môn học nào đó. Nỗi sợ này có thể xuất phát từ lo lắng về khả năng thất bại hoặc bị chỉ trích.
Môi trường học tập không phù hợp: Môi trường học tập có thể ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ. Nếu môi trường không thân thiện, thiếu an toàn hoặc không có sự động viên, trẻ có thể cảm thấy không muốn học.
Cảm giác chán nản hoặc thiếu thú vị: Nếu việc học không được thiết kế để kích thích sự tò mò và sáng tạo của trẻ, họ có thể cảm thấy chán nản và mất hứng thú.
Lo lắng về việc đối mặt với khó khăn hoặc thất bại: Một số trẻ có thể e ngại học vì lo sợ rằng họ sẽ gặp phải khó khăn hoặc thất bại trong quá trình học. Sự sợ hãi này có thể cản trở họ trong việc thử thách và phát triển bản thân.
Áp lực về thời gian và kế hoạch: Trẻ có thể cảm thấy bị áp lực về thời gian và kế hoạch học tập, đặc biệt khi phải cân bằng giữa nhiều hoạt động khác nhau cùng một lúc.
Nỗi lo so sánh với người khác: Trẻ có thể cảm thấy không tự tin khi so sánh khả năng học tập của mình với người khác.
Để giúp trẻ vượt qua nỗi sợ học, việc tạo môi trường học tập tích cực là rất quan trọng. Động viên và ủng hộ trẻ, kích thích sự tò mò và mang đến cơ hội học tập thú vị sẽ giúp ích. Đồng thời, người lớn cần lắng nghe và tìm hiểu nguyên nhân cụ thể của nỗi sợ để hỗ trợ trẻ vượt qua và xây dựng sự tự tin trong học tập.