Bài thơ Tiếng hát con tàu được sáng tác trong những năm miền Bắc mới giải phóng vài năm. Khi đó, dân tộc đang hàn gắn những vết thương của chiến tranh, xây dựng lại đất nước. Phong trào thanh niên tham gia xây dựng kinh tế ở miền Tây Bắc rất sôi nổi, đầy hứng khởi. Tuổi trẻ ấy thường nghe những câu thơ đầy tình yêu và lãng mạn:
Lúc tuổi hai mươi đã nhận thức được sự vĩ đại của cuộc sống.
Đã quyết định rời xa để đi tìm đường đi của mình.
(Bùi Minh Quốc - Trên miền Tây)
Tuy nhiên, bài thơ này không chỉ đơn giản là việc tinh tế diễn đạt, tuyên truyền để phục vụ cho một chính sách cụ thể. Với Chế Lan Viên, sự kiện kinh tế - xã hội đó chỉ là một điểm khởi đầu, một cảm hứng cho nhà thơ thể hiện lòng yêu thương với nhân dân, đất nước và những kỷ niệm sâu sắc về tình nghĩa trong những năm kháng chiến, cũng là việc tìm về nguồn cảm hứng của mình.
Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc.
Khi trái tim ta đã trở thành những con tàu
Khi Tổ quốc khắp nơi vang lên tiếng hát
Tâm hồn của chúng ta là Tây Bắc, còn nơi nào khác?
Tổ quốc đang gọi và tâm hồn của nhà thơ đang hướng về cuộc sống của nhân dân. Vậy thì “có gì đặc biệt ở Tây Bắc” - khi trái tim ta đã trở thành những chiếc tàu, ở đâu cũng là Tổ quốc, ở đâu cũng có nhân dân? ‘Mỗi nơi qua, trái tim lại không thôi yêu thương”, bởi “Tình yêu khiến cho nơi xa lạ trở nên quê hương”. Đó chính là “trái tim ta đã trở thành những chiếc tàu”, trái tim của chúng ta muốn gắn bó với Tổ quốc, muốn đồng hành cùng nhân dân. Đó là chiếc tàu - biểu tượng cho tâm hồn - của nhà thơ để diễn đạt khát vọng của mình khi trái tim ông đã chiếu sáng trước cuộc sống đầy ý nghĩa của nhân dân: “Những đường thơ của tôi bay ra khỏi căn phòng nhỏ - Bay trên khắp Tổ quốc bao la” (Chim bay trên mảnh đất rộng lớn). Chiếc tàu ấy đang “thèm những đám mây”, đang thúc giục “mời anh đi”, đang “mơ tưởng” và mỗi đêm khuya “ngắm một vầng trăng!” Chiếc tàu của tâm hồn thơ mộng. Một tâm hồn thơ hứng khởi, đam mê, khát khao sống.
Tàu ơi, vỗ cánh giúp cho ta vội vàng
Mắt chúng ta ao ước mái nhà mái ấm
Chiếc tàu ấy đang rộn ràng trong cuộc hành trình đến với nhân dân, thoát ra khỏi cuộc sống cá nhân hẹp hòi, phá vỡ cánh cửa tâm hồn đóng kín. Tiếng hát của chiếc tàu là một niềm vui, một nguồn cảm xúc dồi dào của một tâm hồn đã được nhân dân hồi sinh!
Trong bốn câu thơ đều có hai điểm chung: tâm hồn là con tàu và tâm hồn là Tây Bắc. Người đọc không thể không tự hỏi khi đọc “Tâm hồn anh chờ gặp anh trên kia”. Tại sao lại có hiện tượng này? Đó là bởi sự trải nghiệm sâu sắc trong cuộc sống và khả năng nhận biết tinh tế của thi sĩ về bản thân mình. Một lần ông viết về Tổ quốc:
Tâm hồn của tôi khi Tổ quốc chiếu sáng
Thấy ngàn núi trăm sông tươi đẹp...
Lần này, Tây Bắc cũng đến chiếu sáng vào tâm hồn của nhà thơ. Nhìn vào tâm hồn của mình, ông bỗng nhận ra Tây Bắc không chỉ là một miền đất, một vùng quê trên bản đồ đất nước. Tây Bắc đó là những người anh, người em dũng cảm, là bà mẹ “lửa hồng soi tóc bạc - năm con đau, mẹ thức một mùa dài”, là những “bản sương giăng”, những “đèo mây phủ”, những “mùa chiến dịch” với gian khổ “còn vương hương vị còn đọng...” Tây Bắc chính là tâm hồn của mình như thi sĩ đã khẳng định trong lời đề từ cũng như trong bài thơ:
Khi ta hiện diện, đó chỉ là nơi một miếng đất thôi
Khi ta ra đi, đất đã trở thành linh hồn!
Quay về với Tây Bắc là quay về với tâm hồn, sự mong chờ của Tây Bắc chính là mong chờ của tâm hồn và người mẹ thân yêu mà nhà thơ khao khát được gặp lại cũng chính là Tây Bắc: Tây Bắc ơi, người là mẹ hồn ta. Do đó, hai khía cạnh đồng nhất đã trở thành một sự thống nhất mạch lạc trong hồn thơ của Chế Lan Viên. Và đoạn đầu là khổ thơ trọn vẹn, thể hiện cho toàn bộ bài thơ Tiếng hát con tàu.