Có lẽ bạn chưa nhận ra, cụm từ thông dụng mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời:
- Dùng từ chính xác và chuẩn hơn, đặc biệt trong kỳ thi IELTS.
- Câu văn trôi chảy, nói và viết tự nhiên bởi bạn không thể kết hợp tùy tiện các từ với nhau.
- Xây dựng và mở rộng vốn từ vựng, từ đó có thể có thể paraphrase dễ dàng cho phần thi IELTS Writing.
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn tóm tắt các cụm từ phổ biến kèm theo bài tập để bạn có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy cùng tôi học nhé.
1. Cụm từ thông dụng là gì?
Cụm từ collocation là việc kết hợp các từ ngữ theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản ngữ, tạo thành các cụm từ có ý nghĩa riêng và không thể tách rời.
Ví dụ:
- Do exercise (tập thể dục).
- Make a decision (đưa ra quyết định).
- Take a shower (tắm vòi hoa sen).
- Go shopping (đi mua sắm).
2. Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh
Bây giờ bạn đã hiểu được khái niệm collocation rồi đấy. Đến đây, tôi sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách các cụm từ thông dụng. Danh sách này được phân loại theo từng động từ giúp bạn dễ học và nhớ.
2.1. Các cụm từ đi với động từ make
Trong tiếng Anh, động từ make thường kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một số cụm từ collocation phổ biến với make:
Collocation với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a difference | Tạo ra sự khác biệt | Recycling can make a difference in protecting the environment. (Tái chế có thể tạo ra sự khác biệt trong việc bảo vệ môi trường.) |
Make a mess | Làm bừa bộn | Please don’t make a mess while you’re eating. (Làm ơn đừng làm bừa bộn trong khi ăn.) |
Make a mistake | Mắc lỗi | Everyone makes mistakes, but it’s important to learn from them. (Ai cũng có thể mắc lỗi, nhưng quan trọng là phải học hỏi từ chúng.) |
Make a noise | Phát ra tiếng ồn | The children were making a lot of noise while playing outside. (Những đứa trẻ đang tạo ra rất nhiều tiếng ồn khi chơi bên ngoài.) |
Make an effort | Cố gắng | She made a great effort to finish the race. (Cô ấy đã rất cố gắng để hoàn thành cuộc đua.) |
Make furniture | Làm đồ nội thất | He enjoys making furniture in his spare time. (Anh ấy thích làm đồ nội thất trong thời gian rảnh rỗi.) |
Make money | Kiếm tiền | There are many ways to make money online. (Có nhiều cách để kiếm tiền online.) |
Make progress | Tiến bộ | I’m happy to see you’re making progress with your studies. (Tôi vui vì thấy bạn đang tiến bộ trong việc học tập.) |
Make room | Dọn chỗ (dành chỗ) | Please make room for the new furniture. (Làm ơn dọn chỗ cho đồ nội thất mới.) |
Make trouble | Gây rắc rối | The boys were always making trouble in school. (Những cậu bé luôn gây rắc rối ở trường.) |
2.2. Các cụm từ collocation với động từ do
Các cụm từ với động từ do thường xuất hiện nhiều trong các bài tập và trong giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần rèn luyện và ghi nhớ để sử dụng linh hoạt.
Collocation với do | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Do business | Kinh doanh | She travels a lot for work because she needs to do business with clients abroad. (Cô ấy đi nhiều vì công việc cần phải kinh doanh với các khách hàng ở nước ngoài.) |
Do nothing | Không làm gì cả | Sometimes it’s nice to do nothing and just relax. (Đôi khi thật tốt khi không làm gì cả và chỉ thư giãn.) |
Do someone a favour | Giúp ai đó | Can you do me a favour and pick up my dry cleaning? (Bạn có thể giúp tôi một việc không, là đến lấy quần áo đã giặt khô không?) |
Do the cooking | Nấu ăn | I’ll do the cooking tonight, so you can relax. (Tối nay tôi sẽ nấu ăn, để bạn có thể thư giãn.) |
Do the housework | Làm việc nhà | It’s important to share the responsibility of doing the housework. (Quan trọng là phải chia sẻ trách nhiệm trong việc làm việc nhà.) |
Do the shopping | Mua sắm | I need to do the shopping for groceries later. (Tôi cần phải đi mua sắm đồ tạp hóa sau.) |
Do the washing up | Rửa chén | After dinner, I’ll do the washing up. (Sau bữa tối, tôi sẽ rửa chén.) |
Do your best | Cố gắng hết sức | Just do your best, and everything will be fine. (Chỉ cố gắng hết sức, và mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Do your hair | Tạo kiểu tóc | It’s important to do your hair nicely for the job interview. (Quan trọng là phải tạo kiểu tóc đẹp cho buổi phỏng vấn công việc.) |
Do your homework | Làm bài tập về nhà | Remember to do your homework before going out to play. (Nhớ làm bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.) |
2.3. Các cụm từ collocation với động từ take
Những cụm từ collocation với take cũng rất phổ biến. Mỗi collocation mang theo ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn cần học để biết cách sử dụng:
Collocation với take | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take a break | Nghỉ ngơi | After studying for hours, it’s important to take a break. (Sau khi học suốt giờ, quan trọng là phải nghỉ ngơi.) |
Take a chance | Cơ hội | She decided to take a chance and start her own business. (Cô ấy quyết định tận dụng cơ hội và bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Take a look | Nhìn | Take a look at this beautiful sunset! (Nhìn cái hoàng hôn đẹp này đi!) |
Take a rest | Nghỉ ngơi | After a long day of work, he likes to take a rest at home. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích nghỉ ngơi ở nhà.) |
Take a seat | Ngồi | Please take a seat while I prepare your order. (Làm ơn ngồi xuống trong khi tôi chuẩn bị đơn hàng của bạn.) |
Take a taxi | Đi taxi | We need to take a taxi to get to the airport on time. (Chúng ta cần đi taxi để kịp giờ đến sân bay.) |
Take an exam | Làm bài kiểm tra | She spent all night studying for the exam she was going to take in the morning. (Cô ấy đã dành cả đêm học cho bài kiểm tra sáng hôm sau.) |
Take notes | Ghi chú | Remember to take notes during the lecture. (Nhớ ghi chú trong suốt bài giảng.) |
Take someone’s place | Thay thế cho ai đó | While he’s on vacation, I’ll take his place in the office. (Trong khi anh ấy đi nghỉ, tôi sẽ thay thế cho anh ấy ở văn phòng.) |
Take someone’s temperature | Đo nhiệt độ của ai đó | She took her daughter’s temperature when she noticed she had a fever. (Cô ấy đã đo nhiệt độ cho con gái khi nhận ra rằng cô bé đang sốt.) |
2.4. Các cụm từ collocation với động từ get
Get là một trong những động từ linh hoạt và phổ biến nhất trong tiếng Anh để chỉ việc nhận, đạt được, trở nên, hoặc hiểu. Khi kết hợp với các từ khác, get tạo thành các cụm từ collocation thông dụng như:
Collocation với get | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get a job | Tìm được việc làm | After months of searching, she finally got a job. (Sau nhiều tháng tìm kiếm, cô ấy cuối cùng cũng tìm được việc làm.) |
Get a shock | Bất ngờ, sửng sốt | He got a shock when he saw the surprise party. (Anh ấy bất ngờ khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ.) |
Get angry | Tức giận | Don’t get angry, I was just joking. (Đừng tức giận, tôi chỉ đùa thôi.) |
Get divorced | Ly dị | After years of struggling, they decided to get divorced. (Sau nhiều năm gặp gỡ, họ quyết định ly dị.) |
Get drunk | Say rượu | He got drunk at the party last night. (Anh ấy say rượu tại buổi tiệc tối qua.) |
Get frightened | Sợ hãi | She got frightened by the sudden loud noise. (Cô ấy bị sợ hãi bởi âm thanh đột ngột.) |
Get home | Về nhà | What time did you get home last night? (Bạn đã về nhà lúc mấy giờ tối qua?) |
Get lost | Lạc đường | I got lost in the unfamiliar neighborhood. (Tôi lạc đường trong khu phố xa lạ.) |
Get married | Kết hôn | They got married in a beautiful ceremony. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ đẹp đẽ.) |
Get nowhere | Không đi đến đâu | We argued for hours but got nowhere. (Chúng tôi cãi nhau suốt giờ nhưng không đi đến đâu.) |
Get permission | Được phép | He asked his boss to get permission for a leave. (Anh ấy đã hỏi sếp để được phép nghỉ.) |
Get pregnant | Mang thai | She got pregnant after years of trying. (Cô ấy mang thai sau nhiều năm cố gắng.) |
Get ready | Chuẩn bị | Get ready, we’re leaving in five minutes. (Chuẩn bị đi, chúng ta sẽ rời đi trong năm phút.) |
Get started | Bắt đầu | Let’s get started with the project right away. (Hãy bắt đầu dự án ngay bây giờ.) |
Get the impression | Có cảm giác, ấn tượng | I got the impression that he didn’t like the idea. (Tôi có cảm giác anh ấy không thích ý tưởng.) |
Get the message | Hiểu được, nhận được thông điệp | She finally got the message and apologized. (Cô ấy cuối cùng đã hiểu được và xin lỗi.) |
Get the sack | Bị sa thải, mất việc làm | He got the sack for repeatedly being late. (Anh ấy bị sa thải vì lúc nào cũng đến muộn.) |
Get upset | Buồn bực, làm tổn thương cảm xúc | Don’t get upset, everything will be fine. (Đừng buồn bực, mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Get wet | Ướt | She got wet walking home in the rain. (Cô ấy ướt toàn tập khi đi bộ về nhà dưới mưa.) |
Get worried | Lo lắng, bận tâm | She got worried when she couldn’t reach him on the phone. (Cô ấy lo lắng khi không thể liên lạc được với anh ấy qua điện thoại.) |
2.5. Các cụm từ collocation với động từ have
Cụm từ collocation với have cũng là kiến thức quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocation thông dụng nhất.
Collocation với have | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a bath | Tắm bồn | I’m going to have a bath to relax after a long day. (Tôi sẽ tắm bồn để thư giãn sau một ngày dài.) |
Have a drink | Uống nước | Let’s have a drink to celebrate! (Chúng ta hãy uống một ly để ăn mừng!) |
Have a good time | Chơi vui | I hope you have a good time at the party. (Chúc bạn vui vẻ tại bữa tiệc.) |
Have a haircut | Cắt tóc | I need to have a haircut. My hair is getting too long. (Tôi cần cắt tóc. Tóc tôi dài quá rồi.) |
Have a holiday | Đi nghỉ mát | We’re planning to have a holiday in Hawaii next summer. (Chúng tôi dự định đi nghỉ mát ở Hawaii vào mùa hè tới.) |
Have a problem | Gặp vấn đề | My car is having a problem. I need to take it to the mechanic. (Xe tôi đang gặp vấn đề. Tôi cần đưa nó đến tiệm sửa xe.) |
Have a relationship | Có mối quan hệ | They’ve been having a relationship for a few years now. (Họ đã có mối quan hệ được vài năm rồi.) |
Have a rest | Nghỉ ngơi | I’m going to have a rest before dinner. (Tôi sẽ nghỉ ngơi một lát trước bữa tối.) |
Have lunch | Ăn trưa | Do you want to have lunch together? (Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?) |
Have sympathy | Đồng cảm | I have a lot of sympathy for people who have lost their jobs. (Tôi rất đồng cảm với những người đã mất việc.) |
2.6. Các cụm từ collocation với động từ pay
Pay không chỉ đơn giản là hành động trả tiền, mà còn biểu thị hành động khác như chú ý, thực hiện hay nhận được sự chấp nhận. Dưới đây là một số collocation phổ biến với động từ pay:
Collocation với pay | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pay a fine | Trả tiền phạt | He had to pay a fine for parking in the wrong spot. (Anh ấy phải trả tiền phạt vì đỗ xe ở chỗ không đúng.) |
Pay attention | Chú ý | Pay attention to the road while driving. (Hãy chú ý đến đường khi lái xe.) |
Pay by credit card | Thanh toán bằng thẻ tín dụng | You can pay by credit card or cash. (Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.) |
Pay cash | Thanh toán bằng tiền mặt | I prefer to pay cash rather than using my card. (Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt hơn là sử dụng thẻ của mình.) |
Pay interest | Trả lãi | I have to pay interest on my loan every month. (Tôi phải trả lãi cho khoản vay của mình hàng tháng.) |
Pay someone a compliment | Khen ngợi, tán dương ai đó | She paid me a compliment on my new haircut. (Cô ấy khen ngợi kiểu tóc mới của tôi.) |
Pay someone a visit | Đến thăm ai đó | We should pay Grandma a visit this weekend. (Chúng ta nên đến thăm bà vào cuối tuần này.) |
Pay the bill | Thanh toán hóa đơn | After dinner, I’ll pay the bill. (Sau bữa tối, tôi sẽ thanh toán hóa đơn.) |
Pay the price | Chịu trận, gánh chịu hậu quả | He didn’t listen to the warnings, and now he’s paying the price. (Anh ấy không nghe theo cảnh báo, và giờ đây anh ấy đang phải chịu hậu quả.) |
Pay your respects | Hiếu kính, thể hiện sự tôn trọng | They went to pay their respects at the funeral. (Họ đến để thể hiện sự tôn trọng tại đám tang.) |
2.7. Các cụm từ collocation với động từ break
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến trong tiếng Anh mà động từ break kết hợp để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng học bài nhé!
Collocation với break | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break a habit | Thay đổi hoạt động, bỏ thói quen cũ | It’s difficult to break a habit, but it’s not impossible. (Thay đổi một thói quen là khó khăn, nhưng không không thể.) |
Break a leg | Chúc may mắn, chúc thành công | Break a leg on your audition tomorrow! (Chúc may mắn cho buổi thử giọng của bạn ngày mai!) |
Break a promise | Phá vỡ lời hứa | I hate to break a promise, but I won’t be able to make it to the party. (Tôi ghét phải phá vỡ lời hứa, nhưng tôi sẽ không thể tham gia buổi tiệc.) |
Break a record | Phá vỡ kỷ lục | He broke a record in the 100m sprint. (Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục trong chạy nước rút 100m.) |
Break a window | Phá vỡ cửa sổ | Be careful not to break a window when playing with the ball outside. (Hãy cẩn thận đừng phá vỡ cửa sổ khi chơi bóng bên ngoài.) |
Break someone’s heart | Làm tan nát trái tim của ai đó | It broke her heart when he left without saying goodbye. (Điều đó làm tan nát trái tim của cô ấy khi anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.) |
Break the ice | Phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo, tạo sự gần gũi | A joke can help break the ice in a new group. (Một câu đùa có thể giúp tạo sự gần gũi trong một nhóm mới.) |
Break the law | Vi phạm pháp luật | It’s important not to break the law, or you could face serious consequences. (Quan trọng là không được vi phạm pháp luật, hoặc bạn có thể đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.) |
Break the news to someone | Thông báo tin tức khó khăn cho ai đó | She had to break the news to him gently that his grandmother had passed away. (Cô ấy phải thông báo tin tức khó khăn cho anh ấy một cách nhẹ nhàng rằng bà của anh ấy đã qua đời.) |
Break the rules | Phá vỡ quy tắc, luật lệ | If you break the rules, there will be consequences. (Nếu bạn phá vỡ quy tắc, sẽ có hậu quả.) |
2.8. Các cụm từ collocation với động từ catch
Catch không chỉ đơn giản là hành động bắt, mà còn có thể biểu thị việc hiểu, gặp phải hoặc nắm bắt một cơ hội. Dưới đây là một số collocation phổ biến với động từ catch:
Collocation với catch | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Catch a ball | Bắt một quả bóng | He can catch a ball with one hand. (Anh ấy có thể bắt quả bóng bằng một tay.) |
Catch a bus | Bắt được xe buýt | Hurry up or we’ll miss the bus! (Nhanh lên, hoặc chúng ta sẽ lỡ xe buýt!) |
Catch a chill | Bị cảm lạnh | Be careful not to catch a chill in this weather. (Hãy cẩn thận đừng bị cảm lạnh trong thời tiết này.) |
Catch a cold | Bị cảm cúm | I think I’m starting to catch a cold. (Tôi nghĩ là tôi đang bắt đầu bị cảm cúm.) |
Catch a thief | Bắt được tên trộm | The police managed to catch the thief after a long chase. (Cảnh sát đã thành công trong việc bắt tên trộm sau một cuộc đuổi bắt dài.) |
Catch fire | Bắt lửa | The dry grass caught fire quickly in the hot sun. (Cỏ khô bắt lửa nhanh chóng dưới ánh nắng nóng.) |
Catch sight of | Bắt gặp, nhìn thấy | She caught sight of her old friend across the street. (Cô ấy bắt gặp người bạn cũ của mình qua đường.) |
Catch someone’s attention | Thu hút sự chú ý của ai đó | The loud noise caught everyone’s attention. (Âm thanh lớn thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Catch someone’s eye | Gây sự chú ý, thu hút ánh mắt của ai đó | The bright colors of the painting caught her eye. (Những màu sắc sáng của bức tranh thu hút ánh mắt của cô ấy.) |
Catch the flu | Bị nhiễm virus cúm | She caught the flu after being around sick people all week. (Cô ấy bị nhiễm virus cúm sau khi tiếp xúc với những người bệnh suốt cả tuần.) |
2.9. Các cụm từ collocation với động từ come
Động từ come cũng kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các collocation thông dụng như:
Collocation với come | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Come close | Đến gần, tiệp cận | The car came close to hitting the pedestrian. (Chiếc xe đã đến gần gần chạm vào người đi bộ.) |
Come complete with | Được hoàn thành, kèm theo | The new smartphone comes complete with a charger and headphones. (Chiếc điện thoại thông minh mới được hoàn thành kèm theo sạc và tai nghe.) |
Come direct | Đến trực tiếp, không qua trung gian | He prefers to come direct to the point. (Anh ấy thích đến trực tiếp vào vấn đề.) |
Come early | Đến sớm | Please come early to avoid the rush. (Xin hãy đến sớm để tránh sự hối hả.) |
Come first | Đến trước, được ưu tiên | Safety should always come first. (An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.) |
Come into view | Hiện ra, xuất hiện | The mountains came into view as we drove closer. (Các ngọn núi đã xuất hiện khi chúng tôi lái xe gần hơn.) |
Come last | Đến cuối cùng | He always comes last in races. (Anh luôn đến cuối cùng trong các cuộc đua.) |
Come late | Đến muộn | I hate to come late to meetings. (Tôi ghét phải đến muộn trong các cuộc họp.) |
Come on time | Đến đúng giờ | Please come on time for the appointment. (Xin hãy đến đúng giờ cho cuộc hẹn.) |
Come prepared | Đến đã chuẩn bị, đã sẵn sàng | It’s important to come prepared for the presentation. (Quan trọng là phải đến đã chuẩn bị cho bài thuyết trình.) |
Come right back | Đến trở lại ngay sau đó | I’ll come right back after I finish this task. (Tôi sẽ trở lại ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ này.) |
Come second | Đứng thứ hai | She came second in the race. (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc đua.) |
Come to a compromise | Đạt được sự thỏa hiệp | After hours of negotiation, they finally came to a compromise. (Sau nhiều giờ đàm phán, họ cuối cùng đã đạt được sự thỏa hiệp.) |
Come to a decision | Quyết định, đưa ra một quyết định | They need to come to a decision soon. (Họ cần phải đưa ra một quyết định sớm.) |
Come to an agreement | Đạt được thỏa thuận | The two sides came to an agreement after long negotiations. (Hai bên đã đạt được thỏa thuận sau những cuộc đàm phán dài.) |
Come to an end | Kết thúc | The concert came to an end with a spectacular fireworks display. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một trình diễn pháo hoa tuyệt vời.) |
Come to a standstill | Đình trệ, ngưng lại | Traffic came to a standstill due to the accident. (Giao thông đình trệ do tai nạn.) |
Come to terms with | Chấp nhận, đồng ý với cái gì đó | It took her a long time to come to terms with her illness. (Cô ấy mất một thời gian dài để chấp nhận bệnh tình của mình.) |
Come to a total of | Tổng cộng là, lên đến tổng số là | The bill came to a total of $150. (Hóa đơn tổng cộng là 150 đô la.) |
Come under attack | Bị tấn công, bị chỉ trích, bị phê phán | The company came under attack for its environmental policies. (Công ty bị chỉ trích về chính sách môi trường của mình.) |
2.10. Collocation đi kèm với go
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với động từ go mà bạn cần học để áp dụng vào bài thi hoặc các tình huống thực tế.
Collocation với go | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go abroad | Đi ra nước ngoài | She decided to go abroad for her studies. (Cô ấy quyết định đi ra nước ngoài để học.) |
Go astray | Lạc lối, đi sai đường | The hiker went astray and got lost in the forest. (Người đi bộ đã lạc lối và bị lạc trong rừng.) |
Go bad | Hỏng, bị hỏng | The milk went bad because it wasn’t refrigerated. (Sữa bị hỏng vì không được để trong tủ lạnh.) |
Go bald | Trở nên hói đầu | He started to go bald in his late thirties. (Anh ấy bắt đầu trở nên hói đầu vào cuối tuổi ba mươi.) |
Go bankrupt | Phá sản | The company went bankrupt due to financial mismanagement. (Công ty đã phá sản do quản lý tài chính không hiệu quả.) |
Go blind | Mất khả năng nhìn, trở nên mù | He went blind after a car accident. (Anh ấy đã mất khả năng nhìn sau một tai nạn ô tô.) |
Go crazy | Trở nên điên dại, mất trí | The stress of the situation made her go crazy. (Sự căng thẳng của tình huống làm cho cô ấy trở nên điên dại.) |
Go dark | Trở nên tối tăm, mất điện | The room suddenly went dark during the storm. (Phòng bỗng dưng trở nên tối tăm trong cơn bão.) |
Go deaf | Mất khả năng nghe, trở nên điếc | He gradually went deaf as he got older. (Anh ấy dần dần trở nên điếc khi lớn tuổi hơn.) |
Go fishing | Đi câu cá | He likes to go fishing on weekends. (Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.) |
Go mad | Trở nên điên loạn, mất trí | The constant noise made him go mad. (Âm thanh liên tục làm cho anh ấy trở nên điên loạn.) |
Go missing | Bị mất tích, không thấy đâu | The child went missing in the crowded market. (Đứa trẻ đã bị mất tích trong chợ đông đúc.) |
Go on foot | Đi bộ | We decided to go on foot to explore the city. (Chúng tôi quyết định đi bộ để khám phá thành phố.) |
Go online | Truy cập internet, kết nối internet | I usually go online in the evenings to check my emails. (Tôi thường truy cập internet vào buổi tối để kiểm tra email.) |
Go out of business | Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh | Many small shops have gone out of business due to the pandemic. (Nhiều cửa hàng nhỏ đã đóng cửa do đại dịch.) |
Go overseas | Đi ra nước ngoài, đi nước ngoài | She went overseas to visit her relatives. (Cô ấy đã đi ra nước ngoài để thăm họ hàng.) |
Go quiet | Trở nên yên lặng, im lặng | The room suddenly went quiet when he entered. (Phòng bỗng dưng trở nên yên lặng khi anh ấy vào.) |
Go sailing | Đi cắm buồm, đi tàu buồm | They decided to go sailing along the coast for their vacation. (Họ quyết định đi cắm buồm dọc theo bờ biển cho kỳ nghỉ.) |
3. Bài tập về cụm từ thường dùng trong tiếng Anh
Hãy cùng thực hành các bài tập về cụm từ thông dụng trong tiếng Anh dưới đây để củng cố những kiến thức đã học.
- Nối từ ở cột A với cột B.
- Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau: Torn, close, determined, lay off, pay.
- Lựa chọn đáp án đúng trong 4 đáp án A, B, C, D.
Bài tập 1: Ghép từng từ ở cột A với cột B
(Exercise 1: Match the words in column A with column B)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Catch a ball | a. Thực hiện kinh doanh |
2. Do business | b. Trả lãi suất |
3. Break a habit | c. Bắt một quả bóng |
4. Get drunk | d. Thay đổi một thói quen |
5. Go astray | e. Say rượu |
6. Pay interest | f. Lạc lối |
Xem đáp án
Ở bài này, chúng ta sẽ phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên để hoàn thành bài tập.
1. Catch a ball – c. Bắt một quả bóng | 2. Do business – a. Thực hiện kinh doanh |
3. Break a habit – d. Thay đổi một thói quen | 4. Get drunk – e. Say rượu |
5. Go astray – f. Lạc lối | 6. Pay interest – b. Trả lãi suất |
Bài tập 2: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau: Rạch, đóng, quyết tâm, sa thải, trả tiền
(Exercise 2: Choose the appropriate word to fill in the blanks in the following sentences: Torn, closed, determined, laid off, paid)
- I need to make a decision about my future. I’m still ………. between two options.
- My sister is a very ………. person. She always gets what she wants.
- I’m so tired. I need to take a break and ………. my eyes for a while.
- It’s important to ………. attention in class if you want to learn anything.
- The company is going through a difficult time and might have to ………. some employees.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Torn | Torn có nghĩa là cảm giác băn khoăn hoặc không thể quyết định giữa hai lựa chọn. Trong trường hợp này, người nói cảm thấy không biết chọn lựa giữa hai sự lựa chọn. |
2. Determined | Determined có nghĩa là ý chí mạnh mẽ để đạt được mục tiêu nào đó. Ở đây, người chị được miêu tả là một người có ý chí mạnh mẽ, luôn quyết tâm để đạt được những gì mình muốn. |
3. Close | Close có nghĩa là đóng cái gì đó lại, trong trường hợp này là đóng mắt để thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Trong ngữ cảnh này, người nói cần nghỉ ngơi và đóng mắt trong một khoảng thời gian ngắn để thư giãn. |
4. Pay | Pay nghĩa là tập trung hoặc chú ý vào cái gì đó. Ở đây, người nói nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tập trung và chú ý trong lớp học để học được điều gì đó. |
5. Lay off | Lay off có nghĩa là chấm dứt việc làm của ai đó, đặc biệt là tạm thời hoặc do khó khăn trong kinh doanh. Trong trường hợp này, công ty đang trải qua thời kỳ khó khăn và có thể phải sa thải một số nhân viên do tình hình kinh doanh không thuận lợi. |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng trong 4 đáp án A, B, C, D
(Exercise 3: Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D)
1. She always ………. the household chores while her husband tends to the garden.
- A. does
- B. makes
- C. gets
- D. takes
2. Điều quan trọng là ………. giấc mơ của bạn và cố gắng làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.
- A. make
- B. take
- C. do
- D. get
3. Anh ấy nổi tiếng với khả năng ………. những tình huống khó khăn một cách dễ dàng.
- A. take
- B. make
- C. do
- D. handle
4. I must ………. a career path decision before the month ends.
- A. take
- B. make
- C. do
- D. get
5. Due to financial difficulties, the company had to ………. many employees.
- A. make
- B. take
- C. do
- D. lay off
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Cụm từ do the housework nghĩa là làm việc nhà. Chủ ngữ là she nên do chuyển thành does. Do đó, chọn đáp án A. |
2. A | Make được sử dụng để diễn đạt việc xây dựng hoặc tạo ra một điều gì đó, trong trường hợp này là dreams (giấc mơ). Vì vậy, cụm từ make your dreams có nghĩa là xây dựng/ giữ vững giấc mơ của bạn. |
3. D | Handle có nghĩa là xử lý hoặc giải quyết một tình huống hoặc vấn đề nào đó. Vì vậy, cụm từ handle difficult situations có nghĩa là xử lý các tình huống khó khăn. |
4. B | Make thường được sử dụng khi nói về việc đưa ra quyết định hoặc lựa chọn. |
5. D | Lay off có nghĩa là sa thải nhân viên, thường do khó khăn tài chính hoặc sự giảm thiểu công việc. |
4. Conclusion
In this article, I've helped you compile some common English collocations. I hope this article assists you in learning more collocations and applying them naturally and accurately in your studies.
If you encounter difficulties during your studies, refer to the tips below:
- Đọc sách báo và tài liệu tiếng Anh, lưu ý cách sử dụng các từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Sử dụng các từ điển collocation để học thêm về nghĩa tiếng Anh và ví dụ minh hoạ.
- Luyện tập sử dụng collocation trong giao tiếp, bài viết.
Ngoài những cụm từ thông dụng, bạn có thể tìm hiểu thêm từ vựng mới tại chuyên mục IELTS Vocabulary của Mytour. Nếu còn câu hỏi nào, hãy để lại bình luận để các chuyên gia của Mytour giải đáp. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Hiện tại, Mytour đang tổ chức các kỳ thi thử IELTS chuẩn bị cho kỳ thi thật của BC & IDP, đừng bỏ lỡ cơ hội này bạn nhé!Các tài liệu tham khảo:- Common Collocations – https://www.englishclub.com/vocabulary/collocations-common.php – Truy cập 01/04/2024.