Nhà sản xuất | Nokia |
---|---|
Dòng máy | N-series |
Mạng di động |
|
Sản phẩm trước | Nokia N900 |
Dạng máy | Smartphone dạng thanh |
Kích thước |
|
Khối lượng | 135 g |
Hệ điều hành | MeeGo 1.2 "Harmattan" |
CPU |
|
Bộ nhớ | 1 GB Mobile DDR |
Dung lượng lưu trữ | 16 hoặc 64 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | không |
Pin |
|
Dạng nhập liệu |
|
Màn hình | "Clear Black" AMOLED 854 × 480 px (FWVGA), 3.9" (99.1 mm), 16.7 triệu màu (24 bits) |
Máy ảnh sau | 8 MP (cảm biến CMOS kích thước 1/3.0") cùng ống kính Carl Zeiss (F2.2, Focal length: 3.77mm / 28mm), 720p at 30 FPS, Zoom kỹ thuật số 4X cho chụp ảnh và quay video |
Máy ảnh trước | VGA |
Chuẩn kết nối |
|
Tình hình phát triển | Phát hành lần đầu vào 29 tháng 9 năm 2011. Hiện nay đã ngừng phát triển. |
Nokia N9 (có tên mã 'Lankku', nghĩa là 'tấm ván phẳng' trong tiếng Phần Lan) là một chiếc điện thoại thông minh của Nokia chạy hệ điều hành Linux Meego 'Harmattan'. Nokia N9 có mặt trên thị trường với ba màu sắc: đen, xanh lam và đỏ, và thêm một phiên bản màu trắng được giới thiệu tại Nokia World 2011 vào cuối năm.
Lịch sử
Nokia N9 là phiên bản kế nhiệm của Nokia N900, được gọi nội bộ là N9-00>, dự kiến phát hành vào cuối năm 2010, khoảng một năm sau khi N900 ra mắt. Những hình ảnh mẫu thử nghiệm rò rỉ vào tháng 8 năm 2010 cho thấy thiết kế công nghiệp với bàn phím 4 hàng. Một kỹ sư phần mềm của Nokia tiết lộ rằng N9-00 được phát hành đầu tiên để theo dõi phản hồi lỗi công chúng cho Qt, một ứng dụng mã nguồn mở trên nền tảng MeeGo. Thiết kế này sau đó đã được tinh chỉnh, và Nokia phát triển N9-01, một phiên bản không có bàn phím. Nokia N9 được công bố vào ngày 21 tháng 6 năm 2011 tại sự kiện Nokia Connection ở Singapore, dự kiến ra mắt vào tháng 9 năm 2011. Người dùng có thể nhận thông báo qua e-mail khi N9 được phát hành trên trang web Nokia Online Store. Tuy nhiên, sau khi Nokia đóng cửa nhiều cửa hàng trực tuyến, sản phẩm được phân phối qua các nhà bán lẻ. Vào tháng 8 năm 2011, Nokia thông báo rằng N9 sẽ không được bán tại Hoa Kỳ, Nhật Bản, Canada và Đức.
Vào tuần cuối tháng 9 năm 2011, Nokia thông báo trên blog chính thức rằng N9 đã có mặt tại các cửa hàng với giá bán lẻ khoảng 480 EUR cho phiên bản 16GB và 560 EUR cho phiên bản 64GB, chưa bao gồm thuế và trợ giá. Ở Đức, các thiết bị nhập khẩu từ Thụy Sĩ có thể mua trực tuyến trên Amazon và Germany Cyberport GmbH. Vào tháng 1 năm 2012, Nokia N9 cũng được bày bán tại một số chuỗi cửa hàng Saturn Media Markt. Đến tháng 2 năm 2012, Nokia N9 xuất hiện trên trang web của Nokia tại Ý, cho thấy nó sắp được bán chính thức ở thị trường này. Giá bán của Nokia N9 trong tháng 1 năm 2012 dao động từ 500 EUR đến 630 EUR tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ, cao hơn so với Nokia Lumia 800 và Apple iPhone 4s.
Tổng quan
- Hệ điều hành MeeGo 1.2 Harmattan
- Màn hình AMOLED với 16 triệu màu, kích thước 3.9 inches
- Kính Corning® Gorilla® chống xước
- Camera 8.0 MP với ống kính Carl Zeiss
- Vi xử lý 1 GHz, RAM 1GB, bộ nhớ trong 16GB và 64GB
- Định vị toàn cầu với A-GPS
- Hỗ trợ mạng xã hội và la bàn số
- Ứng dụng xem tài liệu (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Thông số kỹ thuật
- Bộ nhớ trong: 16GB hoặc 64GB
- RAM: 1GB
- Vi xử lý: ARM Cortex A8 1 GHz
- Thẻ nhớ ngoài: Không hỗ trợ
- Danh bạ: Không giới hạn
- Tin nhắn: SMS/MMS
- Email: Hỗ trợ SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
- Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
- Băng tần 3G: HSDPA 850/900/1700/2100/1900; tốc độ 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
- Wifi: 802.11 a/b/g/n
- Trình duyệt: HTML5
- GPS: A-GPS
- Bluetooth: Có, V2.1 với A2DP, EDR
- Hồng ngoại: Không có
- USB: Micro USB
- Hệ điều hành: MeeGo 1.2 Harmattan
- Thiết kế: Dạng thanh với màn hình cảm ứng
- Bàn phím: Có, bàn phím ảo dạng Qwerty
- Kích thước: 116,45 x 61,2 x 7,6-12,1 mm
- Trọng lượng: 135 g
- Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt
- Loại pin: Pin liền Li-Ion, dung lượng 1450 mAh
- Thời gian đàm thoại: 11 giờ
- Thời gian chờ: 450 giờ
Liên kết bên ngoài
- Trang chính của Nokia Swipe Lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2011 tại Wayback Machine
- Thông số kỹ thuật của Nokia N9
- Thông số kỹ thuật thiết bị N9 Lưu trữ ngày 6 tháng 6 năm 2013 tại Wayback Machine
Các thiết bị di động Nokia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nokia 1000 series |
| ||||
Nokia 2000 series |
| ||||
Nokia 3000 series |
| ||||
Nokia 5000 series |
| ||||
Nokia 6000 series |
| ||||
Nokia 7000 series |
| ||||
Nokia 8000 series |
| ||||
Nokia 9000 series (Nokia Communicator) |
| ||||
Nokia 100 series |
| ||||
Nokia Asha |
| ||||
Nokia Cseries |
| ||||
Nokia Eseries |
| ||||
Nokia Nseries |
| ||||
Nokia Xseries |
| ||||
Nokia Lumia |
| ||||
Nokia Internet Tablet |
| ||||
N-Gage |
| ||||
Nokia X family |
| ||||
Android Điện thoại thông minh | 1 · 1 Plus · 1.3 · 2.1 · 2.2 · 2.3 · 2.4 · 3 · 3.1 · 3.1 Plus · 3.2 · 3.4 · 4.2 · 5 · 5.1 · 5.1 Plus · 5.3 · 5.4 · 6 · 6.1 · 6.1 Plus · 6.2 · 7 · 7 Plus · 7.1 · 7.2 · 8 · 8 Sirocco · 8.3 5G · 9 PureView | ||||
Nokia Originals |
| ||||
Ý tưởng |
| ||||
|