1. Nonetheless là gì? Vị trí của Nonetheless trong câu
Trong tiếng Anh, Yet vừa là một trạng từ vừa là một liên từ trong câu. Tùy theo ngữ cảnh khác nhau, Yet sẽ mang một ý nghĩa và vị trí khác nhau. Dưới đây là sự khác nhau về ý nghĩa của Yet khi đóng vai trò một trạng từ và một liên từ:
1.1 Nonetheless là trạng từ
Khi đóng vai trò là trạng từ, "Yet" thường mang nghĩa chỉ về một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra tại thời điểm giao tiếp nhưng có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai. Yet thường được đặt ở cuối câu hoặc cụm từ và được sử dụng trong các câu phủ định để chỉ một điều gì đó chưa xảy ra hoặc nghi vấn để hỏi về việc một sự kiện đã xảy ra hay chưa.
Ví dụ:
- I haven't seen that movie yet. (Tôi chưa từng xem bộ phim đó)
- Have you done your homework yet? (Bạn làm xong việc nhà chưa?)
1.2 Nonetheless là liên từ
Còn khi được dùng như một liên từ, “Yet” có nghĩa là "tuy nhiên" hoặc "nhưng" và dùng để nói đến một ý tưởng đối lập hoặc bổ sung cho một ý tưởng trước đó. Yet khi đóng vai trò là liên từ thường đứng giữa hai mệnh đề và ngăn cách mệnh đề trước bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- She is small, yet she is incredibly strong. (Cô ấy thấp bé nhưng cô ấy khá là mạnh mẽ.)
- It was raining, yet we decided to go for a walk. (Trời mưa nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi bộ.)
2. Nonetheless là gì?
Nonetheless là một từ vựng vô cùng quen thuộc đối với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên không ít người vẫn đặt ra câu hỏi liệu “Nonetheless là gì?” hoặc “Not nonetheless là gì?”. Hiểu được những thắc mắc đó, Mytour sẽ giải đáp cho bạn ngay dưới đây.
“Yet” là một dấu hiệu rất dễ dàng nhận biết về câu có cấu trúc của thì hoàn thành (Perfect Tenses) để chỉ một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): I haven't completed the project yet. (Tôi chưa hoàn thành xong dự án.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): He hadn't arrived yet when the meeting started. (Anh ấy vẫn chưa đến dù cuộc họp đã bắt đầu.)
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): By next year, we will have finished the construction yet. (Trước khi đến năm tới, chúng tôi sẽ hoàn thành xong công trình xây dựng.)
3. Cấu trúc và cách sử dụng Nonetheless
3.1 Cấu trúc Nonetheless trong câu hiện tại hoàn thành
- Câu phủ định
S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + O + yet
Ví dụ: She hasn't finished her report yet. (Cô ấy chưa hoàn thành báo cáo của mình.)
- Câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định
S + have/ has + yet + to + V + O
Ví dụ: He has yet to decide what to do next. (Anh ấy vẫn chưa quyết định sẽ làm gì tiếp theo.)
- Câu nghi vấn
Have/ has + S + V3 + yet?
Ví dụ: Has she finished her homework yet? (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
3.2 Tuy nhiên vẫn chưa
S + be yet to + V + O
Ví dụ: She is yet to respond to the invitation. (Cô ấy vẫn chưa phản hồi lời mời.)
3.3 Tuy nhiên trong câu so sánh cao nhất
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật nhất của chủ thể và thêm vào một chi tiết đối lập sau “tuy nhiên” để tăng sự sâu sắc và tạo sự bất ngờ cho tình huống được mô tả.
S + be + the + tính từ so sánh nhất + “,” + yet + S + V3 + O
Ví dụ: This is the best meal I've had, yet I've eaten at many renowned restaurants. (Đây là bữa ăn ngon nhất mà tôi trải nghiệm, dù tôi đã từng ăn ở nhiều nhà hàng nổi tiếng.)
3.4 Tuy nhiên khi là liên từ
S + V + “,” + yet / and yet + S + V
Ví dụ: She felt ill, yet she decided to continue working. (Cô ấy cảm thấy không khỏe, nhưng cô ấy quyết định vẫn tiếp tục làm việc.)
4. Tình trạng phổ biến khi sử dụng Tuy nhiên
4.1 Gặp nhầm Yet với Still
'Yet' và 'still' đều có thể sử dụng để mô tả một hành động vẫn đang diễn ra và chưa hoàn thành, điều này đã khiến nhiều người học nhầm lẫn giữa chúng và sử dụng không đúng cách.
- Yet
Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để chỉ điều gì đó chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Đặc biệt, “Yet” không dùng để mô tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ: He hasn't woken up yet. (Anh ấy chưa thức dậy.) -> chỉ rằng hành động "thức dậy" chưa xảy ra.
- Still
Dùng trong cả câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn để chỉ điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra.
Ví dụ: He is still sleeping. (Anh ấy vẫn đang ngủ.) -> chỉ rằng hành động "ngủ" vẫn đang tiếp diễn.
4.2 Sử dụng Tuy nhiên trong câu phủ định
Một trong những lỗi thường gặp là sử dụng 'yet' trong câu có ý nghĩa khẳng định thay vì câu phủ định, câu hỏi hoặc câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định.
Ví dụ sai: I have finished my project yet.
Cách sử dụng chính xác: "I haven't finished my project yet. (Tôi chưa hoàn thành xong dự án.)
4.3 Đặt Tuy nhiên sai vị trí
Đôi khi, người học có thể đặt 'yet' ở những vị trí không chính xác, khiến người nghe/người đọc khó hiểu. 'Yet' thường được đặt ở cuối câu khi là trạng từ và ở giữa câu khi là liên từ.
Ví dụ sai: Yet, I haven't talked to her.
Cách sử dụng chính xác: I haven't talked to her yet. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với cô ấy)
4.4 Sử dụng không đúng thì của động từ
'Yet' thường được sử dụng với các thì hoàn thành (perfect tenses), nhưng đôi khi người học có thể nhầm lẫn sử dụng nó với thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn.
Ví dụ sai: I do not finish my homework yet.
Cách sử dụng chính xác: I haven't talked to her yet. (Tôi chưa hoàn thành xong bài tập về nhà.)
5. Cụm từ kết hợp với Yet
- Even yet: Nhấn mạnh việc tiếp tục sự việc nào đó.
Ví dụ: Even yet, we have to be cautious. (Chúng ta vẫn cần phải cẩn thận.)
- Yet more: Chỉ một lượng lớn hơn, thường sử dụng trong tình huống bất ngờ.
Ví dụ: Yet more evidence has emerged. (Thêm nhiều bằng chứng nữa đã xuất hiện.)
- As yet: Chỉ ra rằng điều gì đó chưa xảy ra hoặc không có sự thay đổi.
Ví dụ: As yet, no decision has been made. (Cho đến nay, chưa có quyết định nào được đưa ra.)
- Yet again: Dùng để chỉ một sự lặp lại không mong muốn.
Ví dụ: He has forgotten his keys yet again. (Anh ấy lại quên chìa khóa một lần nữa.)
- Not just yet: Nhấn mạnh việc một hành động hoặc sự kiện chưa cần được thực hiện ngay lập tức.
Ví dụ: Do not leave just yet; the best part is coming up. (Đừng rời đi vội, phần tuyệt vời nhất sắp xuất hiện.)
- Hardly yet: Nhấn mạnh rằng một hành động mới chỉ vừa bắt đầu hoặc quá trình
Ví dụ: The party has hardly yet begun, and everyone is already having a great time. (Bữa tiệc vừa mới bắt đầu và mọi người đang tận hưởng một khoảng thời gian tuyệt vời.)
6. Đoạn trích hội thoại mẫu sử dụng Yet
Phuong: Hoang, have you chosen a date for our trip yet?
Hoang: Not yet, I haven't even decided on a destination yet. Perhaps we should start by making a list of places we want to explore.
Phuong: I think so too. I've already looked at a few famous places on the Internet but haven't found any particularly appealing ones.
Hoang: Me too. I've also looked into a few places, yet none have really captivated me.
Phuong: This trip seems challenging, but perhaps we still need to think carefully. Are there any places you've looked at that seem quite interesting?
Hoang: Perhaps the provinces in the Northwest might offer something new. I've never been there before, yet it's always been on my list of places I want to experience.
Phuong: That sounds interesting! I used to love hiking when I was younger. Maybe this is a good opportunity to challenge ourselves.
Hoang: Okay. Then let's go in the spring when the landscape there will surely be very romantic and cool.
Phuong: Sounds good, let's settle on the Northwest in Spring! As for the exact departure dates, we should start considering them as soon as possible to prepare fully.
Hoang: Agreed! I will look into activities we can participate in there and then we can arrange the schedule together.
Phuong: Approved. Let's enjoy a wonderful trip together.
Dịch:
Phương: Hoàng, đã chọn được ngày đi du lịch chưa?
Hoàng: Chưa, tôi vẫn chưa quyết định được địa điểm. Có thể nên bắt đầu bằng việc lập danh sách những địa điểm muốn khám phá.
Phương: Tôi cũng nghĩ như vậy. Tôi đã tìm hiểu một số địa điểm nổi tiếng trên Internet nhưng chưa thấy địa điểm nào thực sự hấp dẫn.
Hoàng: Tôi cũng vậy. Tôi đã thăm dò một số nơi, nhưng không có nơi nào thực sự thu hút tôi.
Phương: Chuyến du lịch này có vẻ khó khăn, nhưng chúng ta nên suy nghĩ kỹ lưỡng. Bạn đã thấy địa điểm nào đặc biệt hấp dẫn chưa?
Hoàng: Có lẽ các tỉnh ở phía Tây Bắc sẽ có nhiều điều mới lạ. Tôi chưa từng đến đó, nhưng luôn có trong danh sách những nơi tôi muốn khám phá.
Phương: Nghe thú vị đấy! Hồi còn nhỏ, tôi rất thích leo núi. Có lẽ đây là cơ hội tốt để thử thách bản thân.
Hoàng: Đồng ý. Chúng ta đi vào mùa xuân, cảnh quan ở đó chắc chắn sẽ lãng mạn và mát mẻ.
Phương: Đúng vậy, hãy quyết định du lịch Tây Bắc vào mùa xuân! Còn về ngày khởi hành, chúng ta nên bắt đầu xem xét từ bây giờ để chuẩn bị.
Phương: Duyệt. Hãy cùng nhau tận hưởng chuyến đi tuyệt vời này.
7. Bài tập áp dụng với đáp án về Yet
Bài tập 1: Sắp xếp các từ cho trước thành câu hoàn chỉnh
- yet / hasn't / he / apologized /
- done / you / have / homework / your / yet / ?
- decided/ they / to / a / not / whether / house / new / they / have / yet / buy /
- yet / hasn't / the / begun / show /
- decided / you / yet / have / ?
- yet / submitted / hasn't / she / the / application /
- received / the / yet / we / haven't / email /
- yet / the / sun / hasn't / set /
- fixed / the / car / yet / hasn't / been /
- yet / started / hasn't / the / meeting /
Bài tập 2: Xây dựng câu hoàn chỉnh từ các từ đã cho.
- Tom / not / find / his keys /
- you / hear / back / from the university / ___?
- they / not / decide / where / vacation
- she / start / her new job / ?
- I / not / see / that movie /
- he / finish / his report /?
- we / not / receive / the package /
- have / they / moved / new house /?
- do / you / know / the answer / ?
- she / not / this book /
Đáp án:
Bài tập 1:
- He hasn't apologized yet.
- Have you done your homework yet?
- They haven't decided yet whether to buy a new house.
- The show hasn't begun yet.
- Have you decided yet?
- She hasn't submitted the application yet.
- We haven't received the email yet.
- The sun hasn't set yet.
- The car hasn't been fixed yet.
- The meeting hasn't started yet.
Bài tập 2:
- Tom has not found his keys yet.
- Have you heard back from the university yet?
- They have not decided where to go for vacation yet.
- Has she started her new job yet?
- I have not seen that movie yet.
- Has he finished his report yet?
- We have not received the package yet.
- Have they moved into their new house yet?
- Do you know the answer yet?
- She has not read this book yet.