Note Completion (hoàn thành bản ghi chú) là một trong những dạng bài điền từ quen thuộc trong phần thi IELTS Listening. Dạng bài này thường xuất hiện trong Part 4 của bài test và được đánh giá là có độ khó tương đối cao. Vì vậy, để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần phải có chiến lược làm bài hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bước làm bài cần thiết giúp thí sinh có thể trả lời các câu hỏi trong phần Note Completion IELTS Listening một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
Dạng bài Note Completion IELTS Listening:
Các bước làm bài Note Completion IELTS Listening:
|
Overview of the Note Completion question type in IELTS Listening
Về nội dung, dạng bài Note Completion IELTS Listening thường là một bài giảng hay diễn văn về những vấn đề chuyên sâu hơn so với part 1, 2, 3 (ví dụ: sinh học, lịch sử, kinh tế, công nghệ, kỹ thuật,…). Những chủ đề này đôi khi khiến thí sinh cảm thấy áp lực nếu như bản thân không có nhiều kiến thức về lĩnh vực đó. Tuy nhiên, hầu như những đáp án mà thí sinh cần điền vào chỗ trống không phải là những từ vựng quá khó hay hiếm gặp. Điều quan trọng là thí sinh cần có chiến lược làm bài hiệu quả để có thể hoàn thành dạng bài này với bất kỳ chủ đề nào.
Tìm hiểu thêm: Chiến lược làm bài IELTS Listening Part 4 đạt trọn điểm.
Cách thực hiện bài Note Completion trong phần thi IELTS Listening
Trước khi nghe
Bước 1: Xác định giới hạn từ và chủ đề bài nghe.
Việc xác định giới hạn số lượng chữ và số là rất quan trọng. Những nhầm lẫn trong bước này có thể khiến cho toàn bộ phần bài làm của thí sinh bị sai do không tuân theo đúng quy định của đề bài. Thông thường, giới hạn chữ và số trong dạng bài Note Completion IELTS Listening thuộc khoảng 1 đến 3, ví dụ:
Write ONE WORD ONLY for each answer: Thí sinh chỉ được điền 1 chữ vào chỗ trống;
Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer: Thí sinh được điền tối đa 2 chữ, hoặc 1 số, hoặc 2 chữ và 1 số vào chỗ trống.
Đồng thời, dạng bài Note Completion IELTS Listening thường cung cấp tiêu đề bài nghe ở vị trí đầu bản ghi chú. Thí sinh cần chú ý đến tiêu đề này để hình dung được ngữ cảnh và nội dung của bài nghe, từ đó có thể dễ dàng dự đoán những từ cần điền trước khi nghe và chú ý đến những từ thuộc chủ đề đó trong khi nghe.
Bước 2: Đọc bản ghi chú và gạch chân các từ khóa.
Sau khi đã xác định giới hạn từ và chủ đề, thí sinh cần đọc qua các đề mục của bản ghi chú để nắm ý chính của bài nghe. Tuy nhiên, thí sinh không nên cố gắng hiểu từng ý nhỏ của bài. Thay vào đó, thí sinh cần tập trung vào những dòng chứa từ cần điền và gạch chân những từ khóa xung quanh.
Từ khóa có thể là danh từ chung hoặc riêng, động từ, tính từ, số liệu,… Những từ khóa này giúp thí sinh định hướng tốt hơn trong quá trình nghe. Một số từ khóa như số liệu hay thuật ngữ có thể được giữ nguyên trong phần audio, tuy nhiên một số từ khác thường được nhắc đến dưới dạng từ đồng nghĩa hay paraphrase. Vì vậy, thí sinh cần linh hoạt khi xác định và lắng nghe các từ khóa.
Bước 3: Dự đoán từ cần điền.
Để quá trình nghe và điền từ diễn ra suôn sẻ hơn, thí sinh có thể dự đoán trước những từ mình cần điền. Những dự đoán này có thể xét về ngữ pháp và ý nghĩa của từ. Ví dụ:
Danh từ:
Ngữ pháp: danh từ số ít, số nhiều hay không đếm được?
Đối tượng: chỉ người, đồ vật, động-thực vật, vật liệu hay quá trình,…?
Động từ:
Ngữ pháp: thì hiện tại, quá khứ, hay tương lai; động từ nguyên mẫu, danh động từ hay quá khứ phân từ,…?
Sắc thái: mang ý nghĩa chủ động hay bị động?
Tính từ:
Ngữ pháp: tính từ nguyên mẫu, so sánh hơn hay so sánh nhất?
Sắc thái của tính từ: mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực?
Số:
Số đếm, số thứ tự hay số chỉ một thời điểm?
Trong quá trình nghe
Bước 4: Tập trung nghe và điền đáp án.
Khi đoạn audio được phát, thí sinh nên dừng thực hiện các bước trên để tập trung lắng nghe do audio chỉ được phát 1 lần. Những chữ cần điền trong bản ghi chú thường được nhắc đến theo đúng trình tự các chỗ trống từ 1 đến 10. Thí sinh cần chú ý theo dõi các từ nối như firstly, in addition, however,… cùng với các đề mục trong bản ghi chú và những từ khóa đã được gạch chân trước đó để nắm bắt tiến trình của bài nghe.
Đối với mỗi ô trống, nếu không chắc chắn về đáp án, thí sinh có thể ghi chú thêm những từ khác mà mình nghi ngờ là từ cần điền. Tuy nhiên, thí sinh chỉ nên kiểm tra lại sau khi đoạn audio kết thúc thay vì suy nghĩ trong lúc nghe để tránh việc bỏ lỡ những thông tin tiếp theo.
Trong trường hợp đã bỏ lỡ một đáp án, thí sinh cần nhanh chóng kiểm tra lại tiến trình của bài nghe thông qua các từ khóa và tập trung vào các câu hỏi tiếp theo. Việc chần chừ và cố gắng nhớ lại đáp án cho ô trống cũ có thể khiến thí sinh khó theo kịp bài nghe và bỏ lỡ cả những câu hỏi sau đó. Thông thường, vào khoảng 1/2 hay 2/3 bài nghe, đoạn audio sẽ được ngắt trong khoảng thời gian một vài giây. Vào lúc này, thí sinh có thể xác định lại tiến trình của bài nghe và bắt đầu tập trung lại khi đoạn audio được tiếp tục phát.
Sau khi nghe
Bước 5: Kiểm tra đáp án.
Sau khi đoạn audio kết thúc, thí sinh cần kiểm tra lại các đáp án mình đã điền về mặt chính tả và ngữ pháp cũng như xác định lại những đáp án mình phân vân. Đối với những câu hỏi đã bỏ lỡ trong quá trình nghe, thí sinh có thể điền đáp án dựa trên những dự đoán của mình để tăng xác suất đúng thay vì bỏ trống.
Ví dụ về dạng câu hỏi Note Completion trong phần thi IELTS Listening
Trước khi nghe
Bước 1: Xác định giới hạn từ và chủ đề bài nghe.
Giới hạn từ: Điền tối đa 2 từ, hoặc tối đa 1 số, hoặc tối đa 2 từ và 1 số
Chủ đề: Tiêu đề “Understanding COVID-19” cho biết bài nghe nói về những thông tin cơ bản của dịch bệnh COVID-19.
Bước 2: Đọc bản ghi chú và gạch chân các từ khóa.
Các đề mục:
Background (thông tin cơ bản), Preventive Measures (biện pháp phòng ngừa), Mitigation Efforts (nỗ lực giảm thiểu).
Từ khóa:
first emergence
spreading, respiratory
symptoms
washing hands, minimum
stay away, six feet
vaccines, reducing
vaccines, countries, without high
investment, programs
obey, health
stay
Bước 3: Dự đoán từ cần điền.
Con số chỉ năm hoặc danh từ riêng địa điểm bệnh xuất hiện đầu tiên
Danh từ chỉ hình thức lan truyền bệnh
Danh từ chỉ biểu hiện bệnh
Con số chỉ thời gian rửa tay
Danh từ chỉ biện pháp phòng ngừa liên quan đến cách ly
Danh từ chỉ rủi ro được giảm nhẹ bởi vaccine
Danh từ chỉ thứ có ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vaccine của một số quốc gia
Danh từ chỉ một loại chương trình hỗ trợ được đầu tư
Danh từ chỉ thứ mọi người phải tuân theo
Tính từ hoặc cụm từ chỉ trạng thái.
Lưu ý: Bước 2 và 3 nên được thực hiện song song để tiết kiệm thời gian.
Trong quá trình nghe
Bước 4: Tập trung nghe và điền đáp án.
Đáp án mỗi câu hỏi được đề cập trong những đoạn thông tin sau:
Đáp án: (late) 2019
Vị trí thông tin: since its first emergence in late 2019
Phân tích từ khóa: Từ khóa “first emergence” được giữ nguyên.
Đáp án: droplets
Vị trí thông tin: primarily spreads through respiratory droplets
Phân tích từ khóa: Từ khóa “spread” và “respiratory” được giữ nguyên.
Đáp án: sore throat
Vị trí thông tin: The symptoms of COVID-19 can vary from mild to severe and include fever, cough, sore throat, fatigue, and breathing difficulty
Phân tích từ khóa: Từ khóa “symptoms” được giữ nguyên, một số từ khóa phụ “tiredness” và “breathing problem” trong bản ghi chú được paraphrase thành “fatigue” và “breathing difficulty” trong audio.
Đáp án: 20 seconds
Vị trí thông tin: frequent handwashing with soap and water for at least 20 seconds
Phân tích từ khóa: Từ khóa “washing hands” và “minimum” trong bản ghi chú được paraphrase thành “handwashing” và “at least” trong audio.
Đáp án: (social) distancing
Vị trí thông tin: practising social distancing by maintaining a distance of about six feet from others
Phân tích từ khóa: Từ khóa “six feet” được giữ nguyên, từ khóa “stay away” trong bản ghi chú được paraphrase thành “maintaining a distance” trong audio.
Đáp án: severe illness
Vị trí thông tin: Vaccines such as Pfizer-BioNTech, Moderna, and Johnson & Johnson have been authorized for emergency use and have effectively reduced the risk of severe illness
Phân tích từ khóa: Từ khóa “vaccines” và “reducing” được giữ nguyên. Từ khóa phụ “have shown efficacy” trong bản ghi chú được paraphrase thành “have effectively” trong audio.
Đáp án: income
Vị trí thông tin: International collaborations and initiatives have aimed to provide vaccines to low- and middle-income countries that may face barriers in accessing sufficient doses
Phân tích từ khóa: Từ khóa “vaccines” và “countries” được giữ nguyên, từ khóa “without high” trong bản ghi chú được paraphrase thành “low- and middle-” trong audio.
Đáp án: community
Vị trí thông tin: through investment in financial support, mental health services, and community programs
Phân tích từ khóa: Từ khóa “investment” và “programs” được giữ nguyên.
Đáp án: guidance
Vị trí thông tin: it is essential for individuals to follow public health guidance, support one another,…
Phân tích từ khóa: Từ khóa “health” được giữ nguyên, từ khóa “obey” trong bản ghi chú được paraphrase thành “follow” trong audio.
Đáp án: informed
Vị trí thông tin: … and stay informed
Phân tích từ khóa: Từ khóa “stay” được giữ nguyên.
Sau khi nghe
Bước 5: Kiểm tra đáp án.
Thí sinh kiểm tra lại lượng chữ và số, chính tả và loại từ của các đáp án. Ví dụ: “droplets” trong câu 2 và “seconds” trong câu 4 phải có “s”.
(Audio script:
COVID-19, also known as the coronavirus, has had a significant impact on the world since its first emergence in late 2019. This contagious disease is caused by a virus called SARS-CoV-2 and primarily spreads through respiratory droplets when an infected person coughs, sneezes, or talks. The symptoms of COVID-19 can vary from mild to severe and include fever, cough, sore throat, fatigue, and breathing difficulty. While most people experience mild symptoms and recover without any complications, older adults and those with underlying health conditions are at a higher risk of developing severe illness.
To prevent the spread of COVID-19, various measures have been implemented worldwide. These include frequent handwashing with soap and water for at least 20 seconds, wearing face masks in public settings, practising social distancing by maintaining a distance of about six feet from others and avoiding large gatherings.
The development and distribution of vaccines have played a crucial role in combating the pandemic and mitigating its outcomes. Vaccines such as Pfizer-BioNTech, Moderna, and Johnson & Johnson have been authorized for emergency use and have effectively reduced the risk of severe illness. However, vaccine distribution and access have been key challenges during the pandemic, with efforts underway to ensure equitable distribution globally. International collaborations and initiatives have aimed to provide vaccines to low- and middle-income countries that may face barriers in accessing sufficient doses.
The pandemic has had far-reaching consequences beyond health. It has disrupted economies, led to job losses, and affected mental health due to social isolation and increased stress. Efforts are being made to address these challenges through investment in financial support, mental health services, and community programs. As the world continues to navigate through the pandemic, it is essential for individuals to follow public health guidance, support one another, and stay informed. In this way, we can collectively overcome the challenges posed by COVID-19 and strive for a healthier and safer future.)
Bài tập áp dụng
Exercise 1
Đáp án:
religious
winter
Roman
agriculture
official date
Europe
feast
decorations
literature
generosity
(Audio script:
The history of Christmas is a fascinating journey that encompasses ancient customs, religious beliefs, and cultural festivities. Its origins can be traced back to antiquity when different civilizations commemorated the winter solstice, a significant astronomical event representing the shortest day and the longest night of the year.
Among the earliest documented celebrations resembling Christmas is the Roman festival of Saturnalia, held in late December. During this time, Romans engaged in merriment, gift-giving, and feasting to honour Saturn, the god of agriculture. With the rise of Christianity in the Roman Empire, the celebration of Christmas gradually shifted towards the commemoration of the birth of Jesus Christ. In the fourth century, Pope Julius I declared December 25th as the official date for Christmas.
Throughout the Middle Ages, Christmas became an important religious observance in Europe. However, the way Christmas was celebrated varied across regions and social classes. While the upper classes enjoyed lavish feasts and decorations, the lower classes engaged in simpler festivities, such as carolling and exchanging small gifts.
In the 19th century, the celebration of Christmas was largely influenced by literature, art, and cultural traditions. The writings of authors like Charles Dickens, particularly his famous work "A Christmas Carol," popularized the ideas of generosity, goodwill, and family togetherness during the holiday season.
While the historical origins of Christmas may have diverse roots, its essence remains a time of joy, unity, and reflection. It is a time to celebrate traditions, create new memories, and embrace the spirit of giving and goodwill towards others.)
Exercise 2
Đáp án:
advertisements
darkness
research
behaviours
migration
population
production
conditions
electricity
sustainability
(Audio script:
Light pollution is a significant environmental issue that arises from excessive and misdirected artificial lighting at night. It occurs when artificial light sources, such as streetlights, outdoor advertisements, and buildings, emit excessive brightness that obscures the natural darkness of the night sky.
The consequences of light pollution are far-reaching and impact various aspects of our lives. One of the most noticeable effects is the degradation of our view of the stars and celestial objects. In urban areas with high levels of light pollution, the night sky appears hazy, and only a limited number of stars are visible. This phenomenon not only diminishes the beauty of the night sky but also hampers astronomical research.
Light pollution also disrupts the natural rhythms and behaviours of wildlife. Many nocturnal animals rely on the darkness of the night to carry out essential activities. Excessive artificial lighting can confuse and disorient these creatures, leading to changes in their migration patterns, and even population decline. Additionally, it can disrupt the delicate ecosystems and food chains that depend on nocturnal interactions.
Another significant concern is the impact of light pollution on human health. Exposure to artificial light at night can disrupt the body's natural circadian rhythm, which regulates sleep patterns and hormone production. Disrupted sleep can lead to various health issues, including insomnia, fatigue, and an increased risk of chronic conditions such as obesity, diabetes, and cardiovascular diseases.
Light pollution also carries economic consequences. Excessive outdoor lighting consumes a significant amount of energy, leading to higher electricity bills and increased carbon emissions. By embracing more efficient lighting technologies and practicing responsible lighting habits, such as using shields to direct light downward and minimizing unnecessary illumination, we can decrease energy consumption and advocate for sustainability.
Summary
References
“Question Types in the IELTS Listening Test.” IDP IELTS Vietnam, https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-question-types-listening/en-gb.