Danh từ chỉ địa điểm sử dụng trong Part 1 TOEIC Listening chứa các từ vựng quan trọng và cơ bản, giúp người học có thể xác định nhanh chóng nội dung liên quan và ngữ cảnh của bài nghe.
Key takeaways: |
---|
|
Overview of TOEIC Listening Part 1
Tranh với người làm trọng tâm chiếm 5 tranh, mô tả hành động của người, nhóm người với người, nhóm người hoặc đồ vật khác.
Tranh cảnh vật, đồ vật chiếm 1 tranh, mô tả trạng thái và vị trí của đồ vật, cảnh vật.
Compilation of nouns indicating locations used in Part 1 of TOEIC Listening
Airport /ˈer.pɔːrt/: sân bay.
→ I need a car to go to the airport. (Tôi cần một chiếc xe để ra sân bay.)
Arrivals /əˈraɪ.vəlz/: khu đến tại sân bay.
→ You will need to show your passport when you get to Paris arrivals. (Bạn cần xuất trình hộ chiếu khi tới khu đến tại sân bay Paris.)
Bakery /ˈbeɪ.kɚ.i/: tiệm bánh
→ The bakery opens early. (Tiệm bánh mở cửa sớm.)
Bank /bæŋk/: ngân hàng
→ I need to go to the bank at lunchtime. (Tôi cần đi ngân hàng vào giờ ăn trưa.)
Beach /biːtʃ/: bãi biển
→ We spent the day on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày trên biển.)
Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
→ The bridge broke down in the last earthquake. (Cây cầu bị gãy trong trận động đất vừa qua.)
Building site (construction site) /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/: khu vực xây dựng
→ He was injured on a building site. (Anh ta bị thương ở khu vực xây dựng.)
Bookstore (bookshop) /ˈbʊk.stɔːr/: nhà sách
→ We bought this book at a bookstore. (Chúng tôi mua quyển sách này ở nhà sách.)
Bus station /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/: bến xe bus
→ We have been informed it is also near a bus station. (Chúng tôi được thông báo là nó cũng ở gần bến xe bus.)
Bus stop /ˈbʌs ˌstɑːp/: trạm dừng xe bus
→ Get off at the next bus stop. (Xuống ở trạm dừng xe bus tiếp theo.)
Cafe (café) /kæfˈeɪ/: tiệm cà phê
→ There's a little café on the corner that serves very good coffee. (Có một tiệm cà phê nhỏ ở góc phố phục vụ cà phê rất ngon.)
Canal /kəˈnæl/: con kênh
→ We walked along the canal for a couple of miles. (Chúng tôi đi bộ dọc theo con kênh trong vài dặm.)
Cinema /ˈsɪn.ə.mə/: rạp chiếu phim
→ We go to the cinema about once a week. (Chúng tôi đi xem phim một lần một tuần.)
Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám bệnh
→ The hospital has a diabetic clinic. (Bệnh viện có phòng khám tiểu đường.)
Coast /koʊst/: bờ biển
→ The land is barren on the east coast. (Vùng đất cằn cỗi ở bờ biển phía đông.)
Church /tʃɝːtʃ/: nhà thờ
→ The town has four churches. (Thành phố có bốn nhà thờ.)
Department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hoá
→ Where's the nearest department store? (Cửa hàng bách hóa gần nhất ở đâu?)
Departures /dɪˈpɑːr.tʃɚ/: khu đi tại sân bay
→ Her luggage remained unclaimed at Frankfurt Departures. (Hành lý của cô vẫn chưa có người nhận tại khu đi sân bay Frankfurt.)
Desert /ˈdez.ɚt/: sa mạc
→ They were lost in the desert for nine days. (Họ đã bị lạc trong sa mạc trong chín ngày.)
Dock /dɑːk/: vũng tàu đậu
→ We are currently in the dock waiting to disembark. (Chúng tôi hiện đang ở bến tàu chờ xuống tàu.)
Drugstore(chemist, chemist's) /ˈdrʌɡ.stɔːr/: nhà thuốc
→ I bought some bandages from the drugstore. (Tôi đã mua một số băng cá nhân từ hiệu thuốc.)
Factory /ˈfæk.tɚ.i/: nhà máy
→ She worked in a factory that produced air conditioners. (Cô ấy làm việc trong một nhà máy sản xuất máy lạnh.)
Farm /fɑːrm/: nông trại
→ She spent the summer working on a farm. (Cô đã dành mùa hè làm việc trong một trang trại.)
Field /fiːld/: cánh đồng
→ The cows were standing in one corner of the field. (Những con bò đang đứng ở một góc của cánh đồng.)
Fire station /ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/: sở cứu hoả
→ We see a fire truck in the fire station. (Chúng tôi thấy một xe tải ở sở cứu hỏa.)
Flea market /ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/: chợ trời
→ There’s a flea market every Saturday in the school parking lot. (Có một khu chợ trời vào thứ Bảy hàng tuần ở bãi đậu xe của trường.)
Gallery /ˈɡæl.ɚ.i/: phòng trưng bày
→ We visited a few galleries while we were in Prague. (Chúng tôi đã đến thăm một vài phòng trưng bày khi ở Prague.)
Garage /ɡəˈrɑːʒ/: ga ra ô tô
→ Did you put the car in the garage? (Bạn đã đặt chiếc xe trong nhà để xe rồi chứ?)
Garden /ˈɡɑːr.dən/: khu vườn
→ The children were playing in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.)
Gas station (petrol station) /ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng
→ We must travel to the gas station to obtain more fuel and fill the tank. (Chúng ta phải đi đến trạm xăng để thêm nhiên liệu và đổ đầy bình.)
Grocery store /ˈɡroʊ.sɚ.i ˌstɔːr/: tiệm tạp hoá
→ You can get these ingredients at any grocery store. (Bạn có thể mua những nguyên liệu này ở bất kỳ cửa hàng tạp hóa nào.)
Gym /dʒɪm/: phòng tập thể dục
→ I go to the gym twice a week. (Tôi đến phòng tập thể dục 2 lần một tuần.)
Hair salon(Barbershop) /ˈher səˌlɑːn/: tiệm cắt tóc
→ She also got her hair styled at a local hair salon. (Cô ấy cũng đã tạo kiểu tóc tại một tiệm làm tóc địa phương.)
Harbor /ˈhɑːr.bɚ/: bến tàu
→ Our hotel room overlooked a pretty harbor. (Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một bến cảng xinh đẹp.)
Highway /ˈhaɪ.weɪ/: cao tốc
→ We just turned off the highway, so we'll be there pretty soon. (Chúng tôi vừa tắt đường cao tốc, vì vậy chúng tôi sẽ đến đó sớm thôi.)
Hospital /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/: bệnh viện
→ He worked as a nurse in a hospital. (Ông làm việc như một y tá trong một bệnh viện.)
Hostel /ˈhɑː.stəl/: nhà trọ giá rẻ
→ We stayed in a lovely hostel just off the main square. (Chúng tôi ở trong một nhà trọ xinh xắn ngay gần quảng trường chính.)
Hotel /hoʊˈtel/: khách sạn
→ We stayed at a hotel on the beach. (Chúng tôi ở tại một khách sạn trên bãi biển.)
Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
I dream of living on a tropical island. (Tôi mơ được sống trên một hòn đảo nhiệt đới.)
Junkyard /ˈdʒʌŋk.jɑ/: bãi phế liệu
→ He ran an old auto junkyard in Oro Grande. (Anh ấy điều hành một bãi phế liệu ô tô cũ ở Oro Grande.)
Kiosk /ˈkiː.ɑːsk/: quán, quầy bán hàng
→ I usually buy my paper from the kiosk at the station. (Tôi thường mua báo của tôi từ ki-ốt ở nhà ga.)
Laboratory /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: phòng thí nghiệm
→ Laboratory tests suggest that the new drug may be used to treat cancer. (Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy loại thuốc mới này có thể được sử dụng để điều trị ung thư.)
Lake /leɪk/: hồ nước
→ We used to go boating on that lake. (Chúng tôi thường chèo thuyền trên hồ đó.)
Laundromat (laundrette)/ˈlɔːn.drə.mæt/: tiệm giặt ủi
→ I had to go to the laundromat to do the washing. (Tôi phải đến tiệm giặt là để giặt giũ.)
Library /ˈlaɪ.brer.i/: thư viện
→ Jill spent the past few months doing research in the library. (Jill đã dành vài tháng qua để nghiên cứu trong thư viện.)
Lounge /laʊndʒ/: phòng đợi
→ They were in the VIP lounge at the airport. (Họ đang ở trong phòng chờ VIP ở sân bay.)
Mall (shopping mall,Shopping center) /mɑːl/: siêu thị
→ This mall is a shopper's paradise. (Trung tâm mua sắm này là thiên đường của người mua sắm.)
Market /ˈmɑːr.kɪt/: chợ
→ I usually buy all vegetables at the market. (Tôi thường mua tất cả các loại rau ở chợ.)
Motel /moʊˈtel/: khách sạn,nhà trọ cạnh đường dành cho khách có ô tô
→ There's a motel a mile down the road. (Có một nhà trọ cách đó một dặm.)
Motorway /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/: xa lộ
→ Leave the motorway at the next exit. (Ra khỏi đường cao tốc ở lối ra tiếp theo.)
Mountain /ˈmaʊn.tən/: ngọn núi
→The Matterhorn is one of the biggest mountains in Europe. (Matterhorn là một trong những ngọn núi lớn nhất ở châu Âu.)
Museum /mjuːˈziː.əm/: viện bảo tàng
→ The museum is full of rare and precious treasures. (Bảo tàng chứa đầy những bảo vật quý hiếm.)
Park /pɑːrk/ : công viên
→ We watched the joggers in the park. (Chúng tôi quan sát những người chạy bộ trong công viên.)
Patio /ˈpæt̬.i.oʊ/: sân trong,hiên
→ In the summer we have breakfast out on the patio. (Vào mùa hè, chúng tôi ăn sáng ngoài hiên.)
Pavement /’peivmənt/: vỉa hè
→ Jackie fell over and scraped her knee on the pavement. (Jackie ngã và trầy xước đầu gối trên vỉa hè.)
Phone booth (telephone booth) /ˈfoʊn ˌbuːθ/: buồng điện thoại
→ He goes into a phone booth, and presumably calls his wife. (Anh ta đi vào một bốt điện thoại, và có lẽ là gọi cho vợ mình.)
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
→ There were children playing in the playground. (Có những đứa trẻ đang chơi trong sân chơi.)
Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
→ He was taken to the police station for questioning. (Anh ta bị đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.)
Restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/: nhà hàng
→ Smoking is not allowed in this restaurant. (Hút thuốc không được phép trong nhà hàng này.)
Riverside/ˈrɪv.ɚ.saɪd/: bờ sông
→ We had a picnic by the riverside. (Chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại bên bờ sông.)
Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/: nhà chọc trời
→ From the top of the skyscraper, the cars below us looked like insects. (Từ đỉnh của tòa nhà chọc trời, những chiếc xe bên dưới chúng tôi trông giống như côn trùng.)
Square /skwer/: quảng trường
→ A band was playing in the town square. (Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thị trấn.)
Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
→ Thousands of fans packed into the stadium to watch the match. (Hàng nghìn cổ động viên chen chúc đến sân theo dõi trận đấu.)
Studio /ˈstuː.di.oʊ/: xưởng phim, thu âm
→ She spent three months in the studio working on her latest album. (Cô ấy đã dành ba tháng trong phòng thu để làm việc cho album mới nhất của mình.)
Subway /ˈsʌb.weɪ/: đường xe điện ngầm
→ Subway is crowded at this hour. (Đường xe điện ngầm đông đúc vào giờ này.)
Supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/: siêu thị
→ She works at the local supermarket. (Cô ấy làm việc tại siêu thị địa phương.)
Tollgate (tollbooth) /ˈtoʊl.ɡeɪt/: cổng thu phí
→ A tollgate stood in the village for many years. (Một trạm thu phí tồn tại trong làng trong nhiều năm.)
Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
→ People have lived in this valley since ancient times. (Mọi người đã sống ở thung lũng này từ thời xa xưa.)
Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: ngôi làng
→ It's a little fishing village with very narrow streets. (Nó là một làng chài nhỏ với những con đường rất hẹp.)
Vineyard /ˈvɪn.jɚd/: cánh đồng nho
→ The wine was bottled near the vineyard. (Rượu được đóng chai gần vườn nho.)
Warehouse /ˈwer.haʊs/: nhà kho
→ The trucks waited at the warehouse to pick up the loads. (Những chiếc xe tải đợi ở nhà kho để lấy hàng.)
Waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/: thác nước
→ Can you feel the spray from the waterfall? (Bạn có thể cảm thấy bụi nước từ thác nước?)
Woods /wʊdz/: khu rừng
→ Shaded from the sun, the woods were cool and quiet. (Bị khuất ánh mặt trời, khu rừng lạnh và yên tĩnh.)
Zoo /zuː/: sở thú
→ We could hear the lions roaring at the other end of the zoo. (Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sư tử gầm ở đầu kia của sở thú.)
Người đọc có thể tham khảo thêm Gợi ý 5 sách từ vựng TOEIC cho người học ở mọi cấp độ tại thư viện Mytour. Với thư viện tài liệu phong phú dành cho chứng chỉ quốc tế TOEIC, Mytour cung cấp nhiều bài tham khảo về các phần thi, mẹo làm bài, kỹ năng, từ vựng và cấu trúc câu thường được sử dụng phổ biến.
Bên cạnh đó, Mytour thường xuyên cập nhật các xu hướng ra đề mới nhất dành cho các học viên đang trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi.
Methods for learning vocabulary of nouns indicating locations used in Part 1 of TOEIC Listening
Học từ vựng theo chủ đề.
Đối với các từ vựng về hình ảnh việc học theo chủ đề rất hữu ích vì chúng có sự liên quan nhất định, giúp người học có thể liên kết các từ vựng với nhau, giúp gợi nhớ từ vựng và thuộc từ vựng hiệu quả hơn.
Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh
Khi học một từ mới người học có thể tạo ví dụ hoặc vài mẫu câu mới để áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh. Bằng cách này người học có thể hiểu sâu và vận dụng từ phù hợp hơn trong đời sống.
Liên tưởng hình ảnh
Khi học từ vựng về địa điểm người học liên tưởng đến hình ảnh của từ vựng đó trong đời sống thực tế. Ngược lại khi đến những địa điểm nào đó người học gợi nhớ lại các từ đã học tương ứng với địa điểm. Việc liên tưởng và ôn tập sẽ giúp cho việc sử dụng ngôn ngữ trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.
Cường điệu hóa, sáng tạo
Người học khi học một từ mới về địa điểm có thể hình dung cường điệu và sáng tạo hình ảnh để tạo cảm xúc mạnh cho bản thân. Ví dụ như khi học từ sở thú người học liên tưởng tới một đàn thú to lớn như những tòa nhà cao tầng đang đi lại trong đó. Các hình ảnh độc đáo, cường điệu sẽ kích thích não bộ ghi nhớ chúng một cách sâu sắc.
Liên kết cảm xúc
Khi tiếp xúc với một thông tin mới người học có xu hướng dễ nhớ một từ hơn nếu như từ đó có liên kết cảm xúc với bản thân người học. Cho nên khi học một từ về địa điểm người học có thể liên tưởng đến những cảm giác mà mình từng trải qua tại địa điểm đó, hoặc cảm giác khi người học đã nhìn thấy địa điểm đó trên các phương tiện truyền thông khác.
Ôn tập ngắt quãng
Bộ não con người thường sẽ lãng quên kiến thức sau một thời gian ngắn nếu như không được ôn tập thường xuyên. Vì vậy người học nên có lịch ôn tập lại sau một thời gian nhất định. Thông qua các ứng dụng, flashcard, bài tập, mindmap hoặc các website, người học sẽ có nguồn học liệu ôn tập phù hợp.
Liên kết từ mới với các từ đã học
Việc vận dụng các từ đã học với tần suất cao sẽ giúp người học đưa từ vựng vào sâu trong bộ nhớ. Ví dụ khi người học tạo ví dụ cho từ cinema thì có thể áp dụng từ museum đã học và tạo thành ví dụ “ the cinema is next to the museum” .
Các phương pháp này khi luyện tập người học nên kết hợp cùng việc đọc, phát âm từ để nhớ được trọng âm và cách phát âm. Như vậy sẽ hữu ích cho người học trong việc vận dụng từ vựng trong đời sống thực tế và nâng cao khả năng nghe, phán đoán từ khi thi. Mặc dù được liệt kê riêng rẽ người học có thể vận dụng kết hợp nhiều phương pháp cùng lúc để đạt được hiệu quả học tập cao nhất.
Nguồn tài liệu tham khảo thêm về TOEIC Listening các cấp độ tại thư viện Mytour.
Application exercises
Bài tập chọn từ điền từ vào chỗ trống.
airport, cinema, church, canal, drugstore, hospital, garage, library, mall, mountain, restaurant, stadium, square, warehouse, woods
I stored up the old furniture in the ……… .
The ……… has an extensive menu and daily specials.
I saw a good film at the ……… yesterday.
He was dead on arrival at the nearby ……… .
We get to the ……… before the flight takes off.
There are 40 shops, cafes, and restaurants in a covered ……… .
The ……… has a seating capacity of 50 000.
There are many foreign books in the ……… .
She drove the car into the ……… in the backyard.
Times ……… attracts more than 30 million visitors annually.
Mount Everest is the highest ……… in the world.
We go to the……… on Christmas.
The ……… mainly carries medicine and cosmetics.
The……… are inhabited by many wild animals.
A permit is required for fishing in the ……….
Đáp án:
A. Warehouse; B. Restaurant; C. Cinema; D. Hospital; E. Airport
F. Mall; G. Stadium; H. Library; I. Garage; J. Square
K. Mountain; L. Church; M.Drugstore; N. Woods; O.Canal
Summary
Reference:
(n.d.). Sentence dictionary online - Excellent sentence examples for every word!. https://sentencedict.com/
English Dictionary, Translation & Thesaurus. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi