Key takeaways |
---|
|
Now that có nghĩa là gì?
Nhưng khi ghép lại thành cụm “now that”, lúc này “now that” thường được bắt gặp với hai nghĩa sau:
→ Đầu tiên là dùng để đưa ra một kết quả hay sự liên kết với một sự việc xảy ra (As a consequence of the fact that) với nghĩa là “bây giờ thì” (because now)
→ Hoặc là đưa ra lời giải thích cho một tình huống mới (give an explanation of a new situation) với nghĩa là “tại vì, bởi vì”
Cấu trúc và cách sử dụng Now that trong các câu
Ví dụ:
I can get to work easily now that I’ve got a car.
( Tôi có thể đi làm một cách dễ dàng bởi vì tôi đã có một chiếc xe hơi)
Now that I am old, I admire kind people.
(Bây giờ thì tôi đã già, nên tôi ngưỡng mộ những người tốt bụng)
“Now that” được dùng trong 2 văn phong formal và informal:
→ Trong văn phong trang trọng, văn viết (formal)
Ví dụ: Now that she had his attention, she could not think of anything to say.
( Vì giờ thì cô ấy đã có sự chú ý của chàng, nên cô đã không thể nghĩ ra gì để nói chuyện)
→ Trong văn phong không trang trọng, văn nói (informal) thì chúng ta thường có thể lược bỏ từ “that” và chỉ còn lại “now”.
Ví dụ: Now (that) the weather’s nice, the children play outside all day.
(Giờ thì thời tiết tốt rồi, những đứa trẻ có thể ra ngoài chơi cả ngày)
Phân biệt Now that và Now
Now that | Now | |
---|---|---|
Nghĩa | Bây giờ thì, tại vì, bởi vì | Ngay bây giờ, ngay lúc này |
Loại từ | Từ nối (conjunction) | Trạng từ thời gian (adverb) |
Thì hay được sử dụng | Hầu hết tất cả các thì | Hay gặp trong hiện tại đơn và tiếp diễn. |
Vị trí đứng | Đầu câu ghép hoặc giữa hai câu. | Thường đứng cuối câu |
Ví dụ | I can get to work easily now that I’ve got a car. | I am working now |
Một số từ/cụm từ tương đương với Now that trong tiếng Anh
Từ tương đương: Because, As, Since
Cách sử dụng:
→ Because / As / Since + mệnh đề 1, mệnh đề 2
→ Mệnh đề 1 + because / as / since + Mệnh đề 2.
Ví dụ:
→ Because Tommy and I have a lot in common, we have been close friends for years.
(Vì Tommy và tôi có nhiều điểm chung nên chúng tôi đã là bạn thân được nhiều năm rồi.)
→I don’t like living in big cities since most of them are seriously polluted.
(Tôi không thích sống ở các thành phố lớn vì hầu hết những nơi đó đều bị ô nhiễm nghiêm trọng.)
Từ tương đương: Because of
Cách sử dụng:
→ Because of + Danh từ/ Cụm danh từ , Mệnh đề.
→ Mệnh đề + because of + Danh từ/Cụm danh từ.
Ví dụ:
→ Because of the serious pollution, I don’t like living in big cities.
(Vì sự ô nhiễm nghiêm trọng nên tôi không thích sống ở những thành phố lớn.)
→ We don’t visit our grandparents often because of the long distance.
(Chúng tôi không thường ghé thăm ông bà vì khoảng cách xa.)
Bài tập
1: Bây giờ thì mọi người ở đây rồi, ta bắt đầu thôi
2: Bạn nên bắt đầu nghĩ về chuyện sinh em bé đi vì giờ bạn đã kết hôn rồi.
3: Tôi có rất nhiều năng lượng bởi vì tôi đã bắt đầu tập thể dục.
4: Bây giờ thì tôi 20 tuổi rồi, tôi thích uống bia với bố tôi.
Đáp án tham khảo:
1: Now that everyone is here, let’s get started.
2: You should start to think about having kids now that you are married.
3: I have a lot of energy now that I started exercising.
4: Given that I am now 20 years old, I enjoy having a beer with my dad.
Related Article:
Deciphering the meaning of 'Figure out'? Distinguishing it from Find out and Work out
The Structure of Forget - Common Structures
The Structure Not only but also | Quickly learn usage and inversion formula