Nữ Ninja (Nhật: くノ一) là từ dùng để chỉ những ninja nữ.
Nguồn gốc từ

Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ việc các nét của chữ 女 - 'nữ' trong kanji được sắp xếp theo ba nét bút tương ứng.
- く: chữ 'ku' trong hệ chữ hiragana
- ノ: chữ 'no' trong hệ chữ katakana
- 一: chữ 'nhất' trong kanji, đọc là 'ichi' trong tiếng Nhật
Thuật ngữ kunoichi không phổ biến trong thời kỳ Edo, có thể do chữ
Nguồn gốc thuật ngữ
Cuốn sách khái luận ninja, Bansenshukai (Vạn xuyên tập hải, 萬川集海) viết vào cuối thế kỷ 18, mô tả Kunoichi-no-jutsu (くノ一の術). Từ này có thể dịch là 'nhẫn thuật dành cho phụ nữ' và được dùng cho các hoạt động xâm nhập. Ý nghĩa 'ninja nữ' có thể là một cách sử dụng ngữ nghĩa hiện đại, xuất hiện lần đầu trong cuốn tiểu thuyết Ninpō Hakkenden (Nhẫn pháp Bát khuyển truyện, 忍法八犬伝) của Yamada Fūtarō vào năm 1974 và đã trở nên phổ biến sau đó.
- Ninja
- Mochizuki Chiyome, một nữ ninja huyền thoại từng chỉ huy một nhóm kunoichi trong lịch sử Nhật Bản
- Onna-bugeisha, thuật ngữ chỉ nữ samurai
Ghi chú
- Yuya Yoshimaru (phó giáo sư tại Đại học Mie) (tháng 4 năm 2017). “Kunoichi là gì? (くのいちとは何か)”. Nguồn gốc của Ninja (忍者の誕生). ISBN 978-4-585-22151-7.