Nước có bọt
Club soda, nước khoáng có ga, seltzer và nhiều loại nước lấp lánh khác thường chứa thêm khoáng chất như kali bicarbonat, natri bicarbonat, natri citrate hoặc kali sulfat. Những khoáng chất này có thể có mặt tự nhiên trong một số nước khoáng, nhưng cũng thường được thêm vào để tạo hương vị đặc trưng. Các loại nước có ga khác nhau được đóng chai và đóng lon, một số còn được sản xuất theo yêu cầu tại quán bar và nhà hàng, hoặc tự chế tại nhà bằng bình chứa carbon dioxide.
William Brownrigg được cho là người đầu tiên sục khí carbon dioxide vào nước vào năm 1740, mặc dù ông không công bố nghiên cứu về phương pháp này. Nước có ga được phát minh một cách độc lập bởi Joseph Priestley vào năm 1767 khi ông tìm ra cách trộn carbon dioxide vào nước bằng việc treo một bát nước trên thùng bia tại một nhà máy bia ở Leeds, Anh. Priestley đã miêu tả sự thích thú khi uống nước này và vào năm 1772, ông đã công bố bài viết có tiêu đề Nước hòa với không khí cố định. Thiết bị của Priestley, với một bàng quang điều chỉnh lưu lượng carbon dioxide, đã sớm được cải tiến bởi nhiều người khác. Tuy nhiên, mãi đến năm 1781, nước có ga mới được sản xuất hàng loạt khi các công ty chuyên chế tạo nước khoáng nhân tạo ra đời. Nhà máy đầu tiên được Thomas Henry xây dựng ở Manchester, Anh, thay thế bàng quang bằng ống thổi lớn trong hệ thống của Priestley.
Mặc dù Priestley được công nhận là người sáng tạo nước giải khát, ông không thu được lợi ích tài chính từ phát minh của mình. Tuy nhiên, ông đã được vinh danh về mặt khoa học khi Hội đồng Hiệp hội Hoàng gia trao cho ông Huy chương Copley vào năm 1772.