Tóm tắt tác phẩm Nước Đại Việt ta (Nguyễn Trãi), bao gồm phân tích nội dung, cấu trúc, giá trị nghệ thuật và bối cảnh sáng tạo, đồng thời giới thiệu tiểu sử tác giả và phong cách sáng tác, hỗ trợ học sinh hiểu sâu về môn văn 8
Tác giả Nguyễn Trãi
1. Tiểu sử về Nguyễn Trãi
- Nguyễn Trãi (1380 – 1442), còn được biết đến với bút danh Ức Trai, xuất thân từ làng Nhị Khê.
- Gia đình: Cha của Nguyễn Trãi là Nguyễn Phi Khanh, một học trò nghèo đã đỗ tiến sĩ thời Trần. Mẹ ông là Trần Thị Thái, con gái của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán, thuộc dòng dõi quý tộc. Nguyễn Trãi sinh ra ở làng Ngái (Chi Ngại) thuộc huyện Phượng Sơn, lộ Lạng Giang (nay ở huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương), sau đó chuyển về làng Nhị Khê, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây.
- Nguyễn Trãi từ nhỏ đã thể hiện tài năng xuất chúng. Năm 1400, ông đỗ tiến sĩ ngay lần thi đầu tiên. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm quan Ngự sử đài chánh chưởng. Khoảng cuối năm 1401, cha ông được bổ làm quan Học sĩ Viện hàn lâm, sau đó lên Tư nghiệp Quốc tử giám dưới triều Hồ. Năm 1407, khi giặc Minh xâm lược, cha con ông bị bắt và dẫn sang Trung Quốc, trong đó có Nguyễn Phi Khanh. Nguyễn Trãi quyết định theo cha, đến ải Nam Quan, cha khuyên ông quay lại để trả thù và giữ đạo hiếu. Nguyễn Trãi lắng nghe và trở lại, nhưng bị bắt và giam giữ tại Đông Quan, nơi ông suy nghĩ về việc giải phóng nước nhà.
- Thoát khỏi Đông Quan, Nguyễn Trãi tìm đến Lê Lợi, giới thiệu Bình Ngô sách (còn gọi là Kế sách đánh đuổi quân Minh). Lê Lợi tin tưởng ông và ưu ái ông trở thành cố vấn quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Nguyễn Trãi đồng lòng với Lê Lợi trong việc lập kế hoạch và soạn các văn thư, có phần quan trọng trong việc giải phóng tổ quốc.
- Sau khi đánh bại giặc, năm 1429, Lê Lợi nghi ngờ Trần Nguyên Hãn làm phản, khiến ông nhảy sông tự tử. Trần Nguyên Hãn, con cháu của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi cũng bị bắt và sau đó được tha, nhưng không còn được tin dùng. Ông rời triều và quay về Côn Sơn. Một thời gian sau, vua Lê Thái Tông lại mời ông trở lại làm việc cho triều đình.
- Trong khi mong chờ cơ hội mới để phục vụ nước nhà, chỉ sau ba năm, trong chuyến tuần thú duyệt võ của vua Lê Thái Tông, ông qua đời bất ngờ tại Lệ Chi Viên (Trại Vải), huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh. Nguyễn Trãi và vợ, Nguyễn Thị Lộ, bị vu oan là kẻ thảm sát vua. Ông bị xử án tử và sau này, năm 1464, vua Lê Thánh Tông đã minh oan cho ông.
- Vào năm 1980, UNESCO đã xác nhận Nguyễn Trãi là một trong những danh nhân văn hóa của thế giới.
2. Tình sự
- Nguyễn Trãi, một nhà chính trị và văn học, đã tham gia tích cực vào Khởi nghĩa Lam Sơn dưới sự chỉ đạo của Lê Lợi để đối phó với sự xâm lược của nhà Minh vào Đại Việt.
- Với tài năng đa dạng, Nguyễn Trãi đã để lại một di sản to lớn cho quốc gia về các lĩnh vực quân sự, văn hóa và văn học. Những tác phẩm như Quân trung từ mệnh tập và Đại cáo bình Ngô là những tác phẩm xuất sắc. Trong lĩnh vực thơ, ông có Ức Trai thi tập và Quốc âm thi tập, mở đầu cho thơ ca tiếng Việt. Ông cũng viết về lịch sử như Lam Sơn thực lục, Văn bia Vĩnh Lăng, và Dư địa chí là một tác phẩm đa chiều về địa lí, lịch sử và dân tộc học.
- Nguyễn Trãi cũng được coi là một nhà văn chính luận xuất sắc trong văn học trung đại Việt Nam. Tư tưởng nhân nghĩa và tình yêu nước được ông thể hiện rất rõ trong Quân trung từ mệnh tập và Đại cáo bình Ngô. Văn chính luận của ông có đạt đến trình độ nghệ thuật cao.
Sơ đồ tư duy của Nguyễn Trãi:
Tác phẩm
1. Tổng quan
a. Bối cảnh sáng tác
Bình Ngô đại cáo (1428) được Nguyễn Trãi viết dưới danh nghĩa của vua Lê Thái Tổ, thông báo chiến thắng trước quân Minh trong cuộc kháng chiến, sử dụng hình thức 'văn tứ lục'.
b. Loại văn bản: cáo
Cáo là một thể loại văn bản hành chính của nhà nước, thường được sử dụng cho các thông điệp chính thức từ vị vua hoặc lãnh đạo, nhằm tổng kết công việc hoặc trình bày chính sách xã hội chính trị cho cộng đồng.
c. Cấu trúc: 3 đoạn
- Đoạn 1 (2 câu đầu): Tôn vinh tư tưởng nhân nghĩa.
- Đoạn 2 (8 câu tiếp theo): Đề cao nguyên tắc độc lập của dân tộc.
- Đoạn 3 (phần còn lại): Trình bày các thành tựu và kết quả.
2. Giá trị về nội dung và nghệ thuật
a. Về nội dung
Nước Đại Việt ta được coi như bản tuyên bố độc lập: Đất nước chúng ta có một lịch sử văn minh sâu rộng, với lãnh thổ, phong tục đặc trưng và quyền chủ quyền, cũng như truyền thống lịch sử. Kẻ xâm lược là kẻ phản bội, chắc chắn sẽ thất bại.
b. Về nghệ thuật
- Văn chính luận với lập luận logic và rõ ràng
- Bằng chứng mạnh mẽ với sức thuyết phục
- Những câu thơ kiên cường phản ánh tinh thần dân tộc
- Lối văn trôi chảy, ổn định
Biểu đồ tư duy văn bản Nước Đại Việt ta: