1. Nước ta đang đứng ở vị trí nào về số dân trong khu vực Đông Nam Á?
Theo số liệu hiện tại, với dân số gần 100 triệu người, Việt Nam đứng thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á.
Thành phố Hồ Chí Minh là địa phương có số dân đông nhất trong cả nước.
Theo dữ liệu của Liên Hợp Quốc tính đến ngày 29 tháng 6 năm 2023, dân số toàn cầu đã vượt qua 8 tỷ người. Trong đó, dân số Việt Nam đứng thứ 15 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các quốc gia và khu vực, với mật độ dân số khá cao trên mỗi km².
Dự báo cho thấy dân số thế giới sẽ đạt 9 tỷ người vào năm 2037 và 10 tỷ người vào năm 2057. Tại Việt Nam, dân số dự kiến sẽ tiếp tục tăng lên khoảng 117 triệu người vào năm 2066, theo dự đoán của Liên Hợp Quốc.
2. Ảnh hưởng của việc gia tăng dân số
Sự gia tăng dân số mang đến cả lợi ích và thách thức đồng thời:
Trước hết, chúng ta cần lưu ý đến những mặt tích cực của việc gia tăng dân số:
- Dân số đông: Một lực lượng lao động đông đảo góp phần tích cực vào nền kinh tế, đặc biệt trong các ngành công nghiệp cần nhiều nhân công và thu hút đầu tư quốc tế; Thị trường tiêu thụ mở rộng thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế.
- Dân số trẻ: Đặc điểm năng động và sáng tạo của thế hệ trẻ làm gia tăng khả năng tiếp thu và áp dụng công nghệ mới; Tỷ lệ người phụ thuộc thấp hơn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Đặc trưng đa dạng dân tộc: Sự đoàn kết giữa các dân tộc thúc đẩy việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa, từ đó tạo sức mạnh cho sự phát triển kinh tế và quốc gia; Người Việt sống ở nước ngoài vẫn giữ tình yêu quê hương và đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội tại quê hương.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích tích cực, vẫn tồn tại một số vấn đề tiêu cực cần được xem xét:
- Một trong những thách thức lớn nhất là việc dân số tăng nhanh sẽ tạo áp lực lớn lên nền kinh tế, xã hội và môi trường.
- Thứ hai, áp lực kinh tế: Sự gia tăng dân số nhanh chóng không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn tạo ra rào cản cho việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế và phát triển bền vững; Vấn đề thất nghiệp và thiếu việc làm trở nên nghiêm trọng hơn; Sự phân bổ dân cư không đều gây ra việc sử dụng tài nguyên kém hiệu quả và không bền vững.
- Vấn đề xã hội tiếp theo: Chất lượng cuộc sống chưa có sự cải thiện đáng kể, GDP bình quân đầu người vẫn còn thấp; Các dịch vụ như y tế, giáo dục và văn hóa gặp khó khăn, đặc biệt ở các khu vực vùng sâu, vùng xa và những nơi khó khăn về cơ sở vật chất.
- Một vấn đề quan trọng khác là môi trường: Mật độ dân số cao và sự đông đúc gây áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường; Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường trở thành những vấn đề nghiêm trọng.
3. Tình hình dân số Việt Nam hiện tại
Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển dân số đa dạng và phức tạp. Nhìn lại quá khứ, chúng ta thấy sự biến đổi rõ rệt về tỷ lệ sinh và tử đã tạo ra cơ cấu dân số vàng hiện nay. Điều này mang lại lợi thế về nguồn lao động cho sự phát triển nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức lớn về chất lượng lao động.
Mức sinh hiện đang giảm và dự kiến sẽ tiếp tục giảm trong tương lai, tạo ra sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng miền và nhóm xã hội. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc đảm bảo mọi người, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa và nhóm dân cư yếu thế, đều có quyền tiếp cận đầy đủ và chất lượng các dịch vụ và thông tin về kế hoạch hóa gia đình.
Sự mất cân bằng giới tính khi sinh không chỉ ảnh hưởng đến thế hệ hiện tại mà còn gây tác động đến thế hệ tương lai. Đây là một vấn đề cần được giải quyết cùng với việc tăng cường quyền lực cho phụ nữ và trẻ em gái.
Quá trình già hóa dân số đang diễn ra nhanh chóng nhờ vào cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra nhiều thách thức, bao gồm việc đảm bảo an sinh xã hội cho toàn dân và đáp ứng các nhu cầu ngày càng cao của người cao tuổi.
Bên cạnh đó, các nguy cơ liên quan đến sức khỏe sinh sản và tình dục cũng như xu hướng di cư từ nông thôn đến thành phố đang gia tăng trong bối cảnh xã hội đang thay đổi nhanh chóng và sâu rộng.
Với sự gia tăng liên tục của dân số, áp lực lên việc tiêu thụ tài nguyên và bảo vệ môi trường tự nhiên cũng sẽ gia tăng đáng kể.
Một số hướng đi được đề xuất để giải quyết vấn đề này bao gồm:
Từ khoảng năm 2009 đến 2034, Việt Nam sẽ trải qua giai đoạn cơ cấu dân số vàng và già hóa dân số, đồng thời đây là thời điểm quan trọng để đạt mục tiêu công nghiệp hóa hiện đại. Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và ảnh hưởng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc khai thác cơ hội và vượt qua thách thức đòi hỏi sự tham gia và vai trò của nhà nước.
- Chuyển trọng tâm từ khí hậu, hộ gia đình và điều kiện sống sang vấn đề dân số và phát triển là bước quan trọng để định hình chiến lược quốc gia. Giai đoạn cơ cấu dân số vàng và già hóa sẽ không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế mà còn toàn bộ xã hội trong những thập niên tới, đặc biệt là sự tăng trưởng kinh tế bền vững đến năm 2030. Cần xem cơ cấu dân số vàng như một động lực cho sự phát triển và Việt Nam cần có những chiến lược quyết đoán và kịp thời để thích ứng. Điều này bao gồm việc rà soát và điều chỉnh các quy định về sinh con cũng như tập trung vào nghiên cứu và cải thiện chất lượng dân số.
- Đảm bảo cả chất lượng và số lượng lực lượng lao động là yếu tố thiết yếu để định hình tương lai kinh tế - xã hội. Cần duy trì sự cân đối giữa tỷ lệ tham gia lực lượng lao động và tốc độ tăng dân số hàng năm. Việc mở rộng tuổi nghỉ hưu là cần thiết, nhưng phải phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo sự công bằng trong lực lượng lao động.
- Để thúc đẩy việc làm và nâng cao năng suất lao động, cần chú trọng vào phát triển khu vực kinh tế ngoài nhà nước. Mặc dù khu vực này tạo ra phần lớn việc làm, nhưng chủ yếu là trong các ngành như nông nghiệp và hộ gia đình với mức lương thấp và ít được bảo vệ. Để tăng năng suất lao động, cần đào tạo nghề và nâng cao trình độ học vấn. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn lực cho tương lai là cần thiết, đặc biệt khi tỷ lệ sinh giảm, giúp giảm áp lực dân số.
Bài viết trên Mytour đã cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về thứ hạng dân số của nước ta trong khu vực Đông Nam Á. Cảm ơn bạn đã theo dõi và quan tâm đến nội dung bài viết.