Nước tiểu, còn gọi là nước đái hay niệu, là chất lỏng thường vô trùng được tiết ra từ thận và lưu trữ trong bàng quang. Khi tiểu tiện, nước tiểu được thải ra ngoài qua niệu đạo.
Quá trình trao đổi chất trong tế bào tạo ra nhiều sản phẩm, trong đó có các chất giàu nitơ như urê, axit uric và creatinin, cần phải được loại bỏ khỏi máu. Những chất này được đào thải ra ngoài cơ thể qua tiểu tiện, cách cơ bản để bài tiết các chất hòa tan trong nước. Nước tiểu có thể được phân tích để nhận diện các chất hóa học và chẩn đoán bệnh. Một số tình trạng bệnh lý có thể làm nước tiểu nhiễm các tác nhân gây bệnh.
Nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ của Trái Đất. Trong một hệ sinh thái cân bằng, nước tiểu làm phong phú đất và giúp cây cối phát triển, do đó có thể được sử dụng làm phân bón. Một số động vật dùng nước tiểu để đánh dấu lãnh thổ. Trong lịch sử, nước tiểu lâu ngày hoặc lên men được sử dụng để sản xuất thuốc súng, chất tẩy rửa, thuộc da và nhuộm vải.
Nước tiểu và phân của con người được gọi chung là chất thải hay chất bài tiết của con người và được quản lý thông qua hệ thống vệ sinh. Tương tự, nước tiểu và phân của gia súc cũng cần được xử lý đúng cách nếu số lượng chăn nuôi lớn.
Sinh lý học
Hầu hết các loài động vật có hệ thống bài tiết để loại bỏ các chất thải độc hại hòa tan. Ở người, chất thải hòa tan chủ yếu được bài tiết qua hệ thống tiết niệu và, trong một phần nhỏ hơn, qua mồ hôi. Hệ thống tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Nước tiểu được hình thành qua quá trình lọc, tái hấp thu và bài tiết tại các ống thận. Thận loại bỏ các chất thải hòa tan từ máu, cũng như nước thừa, đường và nhiều hợp chất khác. Nước tiểu có nồng độ urê cao và chứa nhiều chất khác, bao gồm cả độc tố. Nước tiểu chảy từ thận qua niệu quản, vào bàng quang và cuối cùng ra ngoài cơ thể qua niệu đạo.
Thời gian
Nghiên cứu về thời gian đi tiểu ở các loài động vật có vú cho thấy rằng chín loài động vật lớn đi tiểu trong khoảng thời gian 21 ± 13 giây, không phụ thuộc vào kích thước cơ thể. Trong khi đó, các loài nhỏ hơn như động vật gặm nhấm và dơi không thể tạo ra dòng nước tiểu liên tục và thay vào đó tiểu tiện thành những giọt riêng lẻ.
Đặc điểm
Đường đi
Nước tiểu chính được chuyển từ thận qua ống niệu quản vào bàng quang, sau đó được đào thải ra ngoài nhờ sự phối hợp của cơ vòng niệu đạo, cơ bàng quang và cơ bụng.
Định lượng
Người trưởng thành trung bình thải ra khoảng 1,4 lít nước tiểu mỗi ngày, với mức bình thường dao động từ 0,6 đến 2,6 lít. Nước tiểu được thải ra từ 6 đến 8 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa, hoạt động, môi trường, cân nặng và sức khỏe cá nhân. Sản xuất nước tiểu quá nhiều hoặc quá ít đều cần sự can thiệp y tế. Poly niệu chỉ tình trạng sản xuất nước tiểu nhiều hơn 2,5 lít mỗi ngày, thiểu niệu là khi dưới 400 mL và vô niệu là khi dưới 100 mL mỗi ngày.
Thành phần
Khoảng 91-96% nước tiểu là nước. Nước tiểu cũng chứa muối vô cơ và các hợp chất hữu cơ như protein, hormone, và nhiều chất chuyển hóa khác, thay đổi tùy theo chế độ ăn uống và sự hấp thụ của cơ thể.
Tổng lượng chất rắn trong nước tiểu trung bình khoảng 59 g mỗi ngày. Chất hữu cơ chiếm từ 65% đến 85% chất rắn khô trong nước tiểu, với chất rắn bay hơi chiếm 75-85% tổng chất rắn. Urê là thành phần chính trong chất rắn, chiếm hơn 50%. Về nguyên tố, nước tiểu của con người chứa 6,87 g/L carbon, 8,12 g/L nitơ, 8,25 g/L oxy và 1,51 g/L hydro. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo từng cá nhân, chế độ ăn uống và sức khỏe. Nước tiểu của người khỏe mạnh thường chứa rất ít protein; sự dư thừa protein có thể là dấu hiệu của bệnh tật.
Màu sắc
Nước tiểu có thể thay đổi về hình thức, chủ yếu phụ thuộc vào mức độ hydrat hóa của cơ thể cùng với một số yếu tố khác. Thông thường, nước tiểu là một chất lỏng trong suốt, từ không màu đến hổ phách, nhưng thường có màu vàng nhạt. Màu sắc của nước tiểu chủ yếu do urobilin, một sản phẩm phân hủy cuối cùng từ hemoglobin trong quá trình phá hủy các tế bào máu già cỗi.
Nước tiểu không màu cho thấy cơ thể đang được hydrat hóa quá mức, điều này thường tốt hơn là mất nước (mặc dù có thể dẫn đến việc mất các muối cần thiết). Nước tiểu không màu trong các xét nghiệm ma túy có thể cho thấy nỗ lực tránh phát hiện các chất cấm qua quá trình hydrat hóa.
- Nước tiểu màu vàng đậm thường cho thấy tình trạng mất nước.
- Màu vàng hoặc cam nhạt có thể do sự bài tiết các vitamin B dư thừa.
- Các loại thuốc như rifampin và phenazopyridine có thể khiến nước tiểu có màu cam.
- Nước tiểu có máu, gọi là tiểu máu, là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau.
- Nước tiểu màu cam sẫm hoặc nâu có thể là triệu chứng của vàng da, tiêu cơ vân, hoặc hội chứng Gilbert.
- Nước tiểu màu đen hoặc sẫm màu, gọi là melan niệu, có thể liên quan đến khối u ác tính hoặc một số tình trạng khác.
- Nước tiểu màu hồng có thể do tiêu thụ củ cải đường.
- Nước tiểu màu xanh lá cây có thể do ăn măng tây hoặc thực phẩm và đồ uống có phẩm màu xanh lá cây.
- Nước tiểu màu đỏ hoặc nâu có thể do porphyria (không nên nhầm lẫn với màu hồng hoặc đỏ tạm thời từ củ cải đường).
- Nước tiểu màu xanh có thể do sử dụng xanh methylen (như trong thuốc) hoặc thực phẩm và đồ uống có phẩm màu xanh.
- Nước tiểu màu xanh có thể do hội chứng tã xanh.
- Nước tiểu màu tím có thể do hội chứng túi nước tiểu màu tím.