Nút (tiếng Anh: knot) là đơn vị đo tốc độ tương đương với 1 hải lý/giờ hoặc 1.852,248 mét/giờ. Ký hiệu tiêu chuẩn ISO cho nút là kn. IEEE thường sử dụng ký hiệu kt; ngoài ra còn có ký hiệu NMPH (tiếng Anh: nautical mile per hour). Nút không phải là đơn vị của hệ SI. Trên toàn cầu, nút được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khí tượng, hàng hải và hàng không. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách đo số nút dây trên sợi dây - nối với một tấm gỗ thả xuống biển - được thả ra trong một khoảng thời gian cố định.
Khái niệm
- 1 nút quốc tế =
- 1 hải lý mỗi giờ (theo định nghĩa),
- 1,852 kilomet mỗi giờ (chính xác),
- 0,514 mét mỗi giây.
- 1,151 dặm Anh mỗi giờ (xấp xỉ).
- 20,2537 inch mỗi giây (xấp xỉ).
1.852 mét là chiều dài của một hải lý theo tiêu chuẩn quốc tế. Trước năm 1954, Hoa Kỳ sử dụng đơn vị hải lý Hoa Kỳ (1.853,248 mét). Trước năm 1970, Vương quốc Anh và Bắc Ireland sử dụng đơn vị hải lý Hải quân Anh (tương đương 6.080 ft, tức 1.853,184 mét).
m/s | km/h | mph (dặm/giờ) | nút | ft/s (bộ Anh/giây) | |
---|---|---|---|---|---|
1 m/s = | 1 | 3,6 | 2236936 | 1943844 | 3280840
|
1 km/h = | 0277778 | 1 | 0621371 | 0539957 | 0911344 |
1 mph = | 044704 | 1609344 | 1 | 0868976 | 1466667 |
1 nút = | 0514444 | 1.852 | 1150779 | 1 | 1687810 |
1 ft/s = | 03048 | 109728 | 0681818 | 0592484 | 1 |
(Giá trị in đậm là giá trị chính xác.)
Cách sử dụng
Tốc độ của tàu thuyền hoặc phương tiện bay so với chất lưu được đo bằng đơn vị nút. Để đảm bảo tính đồng nhất, tốc độ của chất lưu định hướng (như dòng triều, dòng chảy sông và tốc độ gió) cũng được đo bằng nút. Vì vậy, vận tốc trên mặt đất của phương tiện bay và tốc độ di chuyển đến điểm xa ('vận tốc thực hiện' - VMG) cũng được tính bằng nút.
Nguồn gốc
Vào giữa thế kỷ 19, tốc độ tàu thuyền trên biển được đo bằng cách sử dụng một tấm gỗ nhỏ gọi là miếng đệm chẻ, gắn với một cuộn dây. Một cạnh của tấm gỗ được làm nặng để nó nổi vuông góc với mặt nước, tạo ra lực cản đáng kể lên nước xung quanh. Khi bắt đầu đo, người ta ném tấm gỗ từ đuôi tàu và dây nối được thả từ từ. Trên sợi dây có các nút dây được buộc cách đều nhau 47 ft 3 in (14,4018 m). Thủy thủ giữ dây sẽ đếm số nút dây đi qua trong khi một thủy thủ khác dùng đồng hồ cát đo thời gian 30 giây (hiện nay là 28 giây). Kết quả đo được dùng để ước tính vị trí và định hướng tàu. Phương pháp này cho kết quả 1 nút = 20,25 in/s (hoặc 1,85166 km/h), chỉ sai khác 0,02% so với định nghĩa hiện đại.
- Bảng phân loại sức gió Beaufort
- Tốc độ của thân tàu
- Mét mỗi giây
- Hải lý
- Cấp độ tốc độ