Hàng ngày chúng ta sử dụng nhiều đồ dùng gia đình làm từ nylon nhưng chưa chắc đã hiểu rõ về tính chất của chúng và loại nào an toàn cho sức khỏe... Hãy cùng tìm hiểu về nylon là gì, loại nào thường được sử dụng và lựa chọn những loại an toàn nhé!
Nylon là gì?
Nylon là một nhóm polymer tổng hợp, thuộc nhóm nhựa công nghiệp Polyamide (PA).
Nylon có đặc tính mềm mại, mịn màng nhưng không thấm nước, chịu được tác động của thời tiết và kháng lại sự tác động của môi trường như nấm mốc và côn trùng, nên nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ nông nghiệp, công nghiệp đến giao thông và xây dựng...
Từ sợi nylon và nylon miếng, người ta có thể sản xuất ra nhiều sản phẩm thông dụng như thảm lau chân, khăn trải bàn, áo mưa, túi đựng rác, găng tay, màng bọc thực phẩm, dụng cụ nhà bếp... Trong số đó, túi nylon được sử dụng phổ biến nhất.
Phân loại nylon theo chất liệu
Các sản phẩm nylon trên thị trường chủ yếu được sản xuất từ PolEthylene (PE) và PolyPropylene (PP).
Nhựa PE
- Là loại nhựa nhiệt dẻo, màu trắng trong, không dẫn điện và không dẫn nhiệt, không thấm nước và khí.
- Không tác động hóa học (không phản ứng với axit, kiềm, brom và ít tan trong nước, dung môi, chất tẩy…).
- Có khả năng hấp thụ và giữ mùi trong bản thân bao bì và có thể hấp thụ lại mùi từ thực phẩm.
- Điểm nóng chảy của PE phụ thuộc vào loại nhựa, khoảng 120 độ C.
Tùy thuộc vào mật độ PolyEthylene, PE được chia thành nhiều loại, trong đó HDPE và LDPE là hai loại phổ biến nhất.
Nhựa HDPE
HDPE là loại nhựa có mật độ PolyEthylene cao. Nó có độ bền cao, chịu va đập, ít biến dạng hay trầy xước, chịu nhiệt độ 120 độ C trong thời gian ngắn, không bị ảnh hưởng bởi môi trường và không tiết ra độc tố.
HDPE được coi là loại nhựa tốt nhất và an toàn nhất. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bao bì, thường dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa như chai, bình đựng sữa, bình nhựa cứng, bình chứa dầu ăn, đồ chơi và một số loại túi nhựa.
Các sản phẩm làm từ nhựa HDPE thường được đánh dấu số 2 trên bề mặt để nhận biết.
Nhựa LDPE
LDPE là loại nhựa có mật độ PolyEthylen thấp, trơ về mặt hóa học nhưng yếu bền hơn về mặt vật lý so với HDPE (chịu nhiệt ở 95 độ C trong thời gian ngắn nên không thích hợp cho việc sử dụng trong lò vi sóng, dễ gãy vỡ và trầy xước hơn so với HDPE).
Ứng dụng chủ yếu của LDPE là sản xuất các chai lọ đựng hóa chất, găng tay nylon, túi nylon, túi đựng hàng và vỏ bánh.
LDPE được đánh dấu với biểu tượng số 4 trên các sản phẩm.
Nhựa PP
Đặc điểm:
- Có độ bền cơ học cao (khó bị xé hoặc kéo đứt), nhưng dễ bị rách khi có vết cắt hoặc thủng nhỏ, khá cứng, không mềm dẻo như PE, thường được sản xuất dưới dạng sợi.
- Mặt trong suốt, có độ bóng cao, có thể in ấn trên bề mặt một cách rõ ràng.
- Chịu được nhiệt độ cao từ 130 đến 170 độ C.
- Có khả năng chống thấm oxy, hơi nước, dầu mỡ và các loại khí khác.
Nhờ tính chất hóa học tương đối cao và độ bền vật lý cùng khả năng chịu nhiệt tốt, nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất hộp đựng thực phẩm (đặc biệt là loại có thể sử dụng trong lò vi sóng), bao bì một lớp bảo quản thực phẩm, và bao bì đựng lúa mạch hay ngũ cốc.
PP cũng được chế tạo thành màng phủ ngoại lớp trong bao bì đa lớp để tăng tính chống thấm khí, hơi nước, tạo bề mặt bóng bẩy cho bao bì, đồng thời dễ in ấn và dễ mở bao bì (vì có một điểm đứt sẵn).
Nhựa PP được đánh dấu với biểu tượng số 5 trên sản phẩm.
Chuyên gia gợi ý
Khi chọn nylon an toàn cho sức khỏe trong việc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, thường khuyến nghị lựa chọn nhựa HDPE hoặc nhựa PP.
Trong so sánh về độ bền và khả năng chịu nhiệt, nhựa PP có ưu thế hơn so với HDPE.
Cả sản phẩm từ nhựa HDPE và PP đều an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế.
Với các sản phẩm làm từ nhựa LDPE, mặc dù chúng khá an toàn nhưng không thể tái chế, gây ra vấn đề về môi trường.
Để bảo vệ sức khỏe và môi trường, quan trọng là hiểu biết để lựa chọn sản phẩm nhựa nylon an toàn, có khả năng tái chế, tránh “chất thải nhựa” gây tổn hại cho môi trường và cuộc sống xanh sạch.